Biến tần LS IG5A
Là dòng biến tần nhỏ gọn và kinh tế, dòng biến tần LS - IG5 mạnh mẽ và tối ưu hiệu suất. Nó đáp ứng được các nhu cầu của khách hàng trong các ứng dụng: Giao tiếp, PID control, space vector, PWM,...
⇒ Các thông số kỹ thuật cơ bản
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 Pha, 220V/0.37…11 kW, 380V/0.37…22 kW ·Nguồn cấp: 3 pha 200 – 230V, 380 – 480V, 50/60Hz ·Dải tần số ra: 0 - 400 Hz.
- Khả năng quá tải: 150% trong 60S
- Dải công suất: 0.75 – 75 Kw. 25
- Dải điều khiển: 0 – 10V, 4 – 20 mA.
- Tần số sóng mang lên tới 15 Khz
⇒ Ứng dụng:
Biến tần LS IG5A được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng cơ bản công suất từ 0.4kW đến 22kW như bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói,... Biến tần IG5A-1 là biến tần sử dụng điện đầu vào 1 pha 220V, đầu ra 3 pha 220V có thể dùng được cho các trường hợp không có nguồn điện 3 pha.
Specification
1-phase 200V Class
SV ㅁㅁㅁ iG5A-1ㅁㅁ |
004 |
008 |
015 |
Max. Capacity 1) |
[HP] |
0.5 |
1 |
2 |
[kW] |
0.4 |
0.75 |
1.5 |
Output Rating |
Capacity [kVA] 2) |
0.95 |
1.9 |
3.0 |
FLA [A] 3) |
2.5 |
5 |
8 |
Max Frequency |
400 [Hz] 4) |
Max Voltage |
3 Phase 200 ~ 230V 5) |
Input Rating |
Rated Voltage |
1phase 200~230 VAC (+10%, -15%) |
Rated Frequency |
50 ~ 60 [Hz] (±5%) |
Cooling Method |
Forced Air Cooling |
Weight [kg] |
0.76 |
1.12 |
1.84 |
3-phase 200V Class
SV ㅁㅁㅁ iG5A-2ㅁㅁ |
004 |
008 |
015 |
022 |
037 |
040 |
055 |
075 |
110 |
150 |
185 |
220 |
Max. Capacity 1) |
[HP] |
0.5 |
1 |
2 |
3 |
5 |
5.4 |
7.5 |
10 |
15 |
20 |
25 |
30 |
[kW] |
0.4 |
0.75 |
1.5 |
2.2 |
3.7 |
4.0 |
5.5 |
7.5 |
11 |
15 |
18.5 |
22 |
Output Rating |
Capacity [kVA] 2) |
0.95 |
1.9 |
3.0 |
4.5 |
6.1 |
6.5 |
9.1 |
12.2 |
17.5 |
22.9 |
28.2 |
33.5 |
FLA[A] 3) |
2.5 |
5 |
8 |
12 |
16 |
17 |
24 |
32 |
46 |
60 |
74 |
88 |
Max Frequency |
400 [Hz] 4) |
Max Voltage |
3 Phase 200 ~ 230V 5) |
Input Rating |
Rated Voltage |
3 phase 200~230 (+10%, -15%) |
Rated Frequency |
50~60 [Hz] (±5%) |
Cooling Method |
N/C 6) |
Forced Air Cooling |
Weight [kg] |
0.76 |
0.77 |
1.12 |
1.84 |
1.89 |
1.89 |
3.66 |
3.66 |
9.0 |
9.0 |
13.3 |
13.3 |
3-phsae 400V Class
SV ㅁㅁㅁ iG5A-4ㅁㅁ |
004 |
008 |
015 |
022 |
037 |
040 |
055 |
075 |
110 |
150 |
185 |
220 |
Max. Capacity 1) |
[HP] |
0.5 |
1 |
2 |
3 |
5 |
5.4 |
7.5 |
10 |
15 |
20 |
25 |
30 |
[kW] |
0.4 |
0.75 |
1.5 |
2.2 |
3.7 |
4.0 |
5.5 |
7.5 |
11 |
15 |
18.5 |
22 |
Output Rating |
Capacity [kVA] 2) |
0.95 |
1.9 |
3.0 |
4.5 |
6.1 |
6.9 |
9.1 |
12.2 |
18.3 |
22.9 |
29.7 |
34.3 |
FLA [A] 3) |
1.25 |
2.5 |
4 |
6 |
8 |
9 |
12 |
16 |
24 |
30 |
39 |
45 |
Max Frequency |
400 [Hz] 4) |
Voltage [V] |
3 Phase 380 ~ 480V 5) |
Input Rating |
Rated Voltage |
3 phase 380~480 VAC (+10%, -15%) |
Rated Frequency |
50~60 [Hz] (±5%) |
Cooling Method |
N/C 6) |
Forced Air Cooling |
Weight [kg] |
0.76 |
0.77 |
1.12 |
1.84 |
1.89 |
1.89 |
3.66 |
3.66 |
9.0 |
9.0 |
13.3 |
13.3 |
1) Indicates the maximum applicable motor capacity when using the standard 4-pole LS motor.
2) Rated capacity is based on 220V for 200V series and 440V for 400V series.
3) Refer to 15-3 of the user manual when carrier frequency setting (39) is above 3kHz.
4) Max. frequency setting range is extended to 300Hz when H40 (Control mode select) is set to 3 (Sensorless vector control).
5) Max. output voltage cannot be higher than the input voltage. It can be programmable below the input voltage.
6) Self-Cooling
- Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
- Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 16A (tải nặng)