Biến tần Danfoss VLT® AQUA Drive FC202
Chuyên dụng trong cấp nước và xử lý nước thải, điều khiển bơm điều áp chạy luân phiên/ tăng cường đến 8 bơm, cấp bảo vệ đến IP68, màn hình hiển thị 5 thông số đồ họa, công suất lên đến 1400Kw. Thiết kế nhỏ gọn nhầm hạ giá thành đến mức thấp nhất, nhưng tích hợp đầy đủ các dạng kết nối truyền thông và SCADA.
Điện áp cung cấp và dải công suất
- 1 x 200-240 V...1.1-22 kW
- 1 x 380-480 V...7.5-37 kW
- 3 x 200-240 V...0.25-45 kW
- 3 x 380-480 V...0.37 kW – 1 MW
- 3 x 525-600 V...0.75-90 kW
- 3 x 525-690 V...45 kW – 1.4 MW
Tính năng
- Chuyên dụng trong cấp nước và xử lý nước thải, điều khiển bơm điều áp chạy luân phiên/ tăng cường đến 8 bơm
- Cấp bảo vệ đến IP68, màn hình hiển thị 5 thông số đồ họa
Công suất lên đến 1400Kw.
- Thiết kế nhỏ gọn nhầm hạ giá thành đến mức thấp nhất, nhưng tích hợp đầy đủ các dạng kết nối truyền thông và SCADA.
- Tiết kiệm chi phí từ 10-30%
- Tiêu thụ năng lượng thấp và chi phí bảo trì thấp
- Các thiết lập nhanh chóng và dễ dàng sử dụng
Product details
Gross weight |
|
11.26 kg |
|
Net weight |
|
10.29 kg |
|
Volume |
|
57.75 l |
|
EAN |
|
5702427465367 |
|
Sales restriction control
Matr grp for sales restriction |
0001 |
No grouping |
|
VLT® AQUA DRIVE FC 200 SERIES
Product Group |
FC- |
VLT® AQUA Drive FC- |
|
Series |
202 |
202 |
|
Power Rating |
P15K |
(P15K) 15 KW / 20 HP |
|
Phase |
T |
Three phase |
|
Mains Voltage |
4 |
380 - 480 VAC |
|
Enclosure |
E20 |
(E20) IP20 / Chassis |
|
RFI Filter |
H2 |
RFI Filter |
|
Brake - Safe Stop |
X |
No brake chopper |
|
LCP |
G |
Graphical Loc. Cont. Panel |
|
Coating PCB |
X |
Not coated PCB |
|
Mains Option |
X |
No Mains Option |
|
Adaptation A |
X |
Standard Cable Entries |
|
Adaptation B |
X |
No adaptation |
|
A Option |
AX |
No A Option |
|
Software Release |
SXXX |
Latest release std. SW. |
|
B Option |
BX |
No B Option |
|
Software Language Pack |
X |
Standard Language Pack |
|
C0 Option MCO |
CX |
No C0 option |
|
C1 Option |
X |
No C1 option |
|
C Option Software |
XX |
No software option |
|
D Option |
DX |
No D option |
|
Frame Size |
B3 |
B3 |
|
Typecode Part 1 |
|
FC-202P15KT4E20H2XGX |
|
Typecode Part 2 |
|
XXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
|
Calculated Gross Weight |
|
12.3 |
|
Calculated Net Weight [kg] |
|
12 |
|
Continuous Current (HO) [A] |
|
24 |
|
Continuous Current (HO) [A] |
|
21 |
|
Continuous Current (NO) [A] |
|
32 |
|
Continuous Current (NO) [A] |
|
27 |
|
Depth [mm] |
|
249,0 |
|
Depth with Option A/B [mm] |
|
262,0 |
|
Height [mm] |
|
399,0 |
|
Height w/ Regen/Loadshare [mm] |
|
NV |
|
Intermittent Current (HO) [A] |
|
38.4 |
|
Intermittent Current (HO) [A] |
|
33.6 |
|
Intermittent Current (NO) [A] |
|
35.2 |
|
Intermittent Current (NO) [A] |
|
29.7 |
|
kVA |
|
22.2 |
|
Material Gross Weight |
|
11.26 |
|
Material Net Weight |
|
10.29 |
|
Modelcode01 |
|
FC-202P15KT4E20H2XGX |
|
Modelcode02 |
|
XXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
|
Power 110% (NO) [KW] |
|
15 |
|
Power 150% (HO) [KW] |
|
NV |
|
Power 160% (HO) [KW] |
|
11 |
|
Power 180% (HO) [KW] |
|
NV |
|
Power Loss HO [W] |
|
291 |
|
Power Loss HO [W] |
|
291 |
|
Power Loss NO [W] |
|
392 |
|
Power Loss NO [W] |
|
392 |
|
Product Catalog |
NO_VIEW |
NO VIEW |
|
Product View (Switch) |
GLBL |
Global (Standard) |
|
Recommended Factory |
ERR01 |
Cannot Determine Vendor |
|
Vendor |
ERR01 |
Cannot Determine Vendor |
|
Width w/ no C options [mm] |
|
165,0 |
- Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
- Thông số cơ bản: FC-202P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, Graphical Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: B3