Biến tần Danfoss VLT® Automation Drive FC 302
Dải công suất
- 3 x 200-240 V...0.25-37 kW
- 3 x 380-500 V...0.37 kW – 1.1 MW
- 3 x 525-600 V...0.75-75 kW
- 3 x 525-690 V...1.1 kW – 1.4 MW
Đặc điểm
- Ứng dụng trong các dây chuyền tự động như chế biến thực phẩm, nước giải khát như: máy trộn, máy khuấy, máy nghiền, băng chuyền, băng tải, quạt, cầu trục
- Công suất lên đến 1400 Kw.
- Thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ
- Tương thích với tất cả các chuẩn truyền thông: Profibus, DeviceNet, CanOpen, Profinet, Ethernet IP, Modbus TCP..
- Hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt và chuyên dụng cho tải nặng
Hệ thống điều khiển thông minh : Tích hợp các chức năng điều khiển cơ bản của bộ điều khiển PLC
Hệ thống làm mát kép :
+ Làm mát bằng đối lưu cưỡng bức : Sử dụng quạt để làm mát các tản nhiệt bằng nhôm của biến tần Danfoss.
+ Làm mát bằng các miếng tản nhiệt nhôm đặt phía sau của thiết bị.
- Các tùy chọn được tích hợp như chức năng đồng bộ hóa, phần mềm đi kèm … đều được hỗ trợ tốt đúng với tiêu chí plug & play.
- Màn hình hiển thị : Màn hình hiển thị trên thiết bị (LCP) có thể được nối hoặc kéo dài màn hinh LCP bằng cáp 3m.
Product details
| Gross weight |
|
6.64 kg |
|
| Net weight |
|
6.05 kg |
|
| Volume |
|
22.04 l |
|
| EAN |
|
5702427094963 |
|
Sales restriction control
| Matr grp for sales restriction |
0001 |
No grouping |
|
VLT® AUTOMATIONDRIVE FC 300 SERIES
| Product Group |
FC- |
VLT® AutomationDrive FC- |
|
| Series |
302 |
302 |
|
| Power Rating |
P5K5 |
(P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP |
|
| Phase |
T |
Three phase |
|
| Mains Voltage |
5 |
380 - 500 VAC |
|
| Enclosure |
E20 |
(E20) IP20 / Chassis |
|
| RFI Filter |
H2 |
RFI Filter |
|
| Brake - Safe Stop |
B |
Brake chopper |
|
| LCP |
G |
Graphical Loc. Cont. Panel |
|
| Coating PCB |
X |
Not coated PCB |
|
| Mains Option |
X |
No Mains Option |
|
| Adaptation A |
X |
Standard Cable Entries |
|
| Adaptation B |
X |
No adaptation |
|
| A Option |
AX |
No A Option |
|
| B Option |
BX |
No B Option |
|
| C0 Option MCO |
CX |
No C0 option |
|
| C1 Option |
X |
No C1 option |
|
| C Option Software |
XX |
No software option |
|
| D Option |
DX |
No D option |
|
| Frame Size |
A3 |
A3 |
|
| Typecode Part 1 |
|
FC-302P5K5T5E20H2BGX |
|
| Typecode Part 2 |
|
XXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
|
| Calculated Gross Weight |
|
7.1 |
|
| Calculated Net Weight [kg] |
|
6.8 |
|
| Continuous Current (HO) [A] |
|
13 |
|
| Continuous Current (HO) [A] |
|
11 |
|
| Continuous Current (NO) [A] |
|
NV |
|
| Continuous Current (NO) [A] |
|
NV |
|
| Depth [mm] |
|
205,0 |
|
| Depth with Option A/B [mm] |
|
220,0 |
|
| Height [mm] |
|
268,0 |
|
| Height w/ Regen/Loadshare [mm] |
|
NV |
|
| Intermittent Current (HO) [A] |
|
20.8 |
|
| Intermittent Current (HO) [A] |
|
17.6 |
|
| Intermittent Current (NO) [A] |
|
NV |
|
| Intermittent Current (NO) [A] |
|
NV |
|
| kVA |
|
9.01 |
|
| Material Gross Weight |
|
6.64 |
|
| Material Net Weight |
|
6.05 |
|
| Modelcode01 |
|
FC-302P5K5T5E20H2BGX |
|
| Modelcode02 |
|
XXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
|
| Power 110% (NO) [KW] |
|
NV |
|
| Power 150% (HO) [KW] |
|
NV |
|
| Power 160% (HO) [KW] |
|
5.5 |
|
| Power 180% (HO) [KW] |
|
NV |
|
| Power Loss HO [W] |
|
187 |
|
| Power Loss HO [W] |
|
187 |
|
| Power Loss NO [W] |
|
NV |
|
| Power Loss NO [W] |
|
NV |
|
| Product Catalog |
NO_VIEW |
NO VIEW |
|
| Product View (Switch) |
GLBL |
Global (Standard) |
|
| Software Language Pack |
X |
Standard Language Pack |
|
| Software Release |
SXXX |
Latest release std. SW. |
|
| Vendor |
ERR01 |
Cannot Determine Vendor |
|
| Width w/ no C options [mm] |
|
130,0 |
- Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
- Thông số cơ bản: FC-302P5K5T5E20H2BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 380 - 500 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, Brake chopper, Graphical Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C0 option, No C1 option, No software option, No D option, Frame: A3