- Tên sản phẩm: Cảm biến đo lực căng
- Thông số cơ bản: Cảm biến tải đa năng chính xác, độ chắc chắn và lắp đặt dễ dàng
o Chất liệu:
- 2710: thép không gỉ
- 2715: thép hợp kim
o Cấp bảo vệ: IP67
o Thiết kế nhỏ gọn
o Chiều dài cáp: xem bảng vẽ - CL (các chiều dài khác có sẵn theo yêu cầu)
0.1 % | 0.03 % | |
---|---|---|
Accuracy class (-)
|
0.1% F.S. | 0.03 % F.S. |
Combined error (non-linearity + hysteresis) (% F.S.*) | < ± 0.1 | <± 0.03 |
Repeatability error (% F.S.*) | <± 0.03 | <± 0.015 |
Creep error over 30 min. (% F.S.*)
|
<± 0.06 | <± 0.025 |
Zero shift after loading (% F.S.*)
|
<± 0.015 | <± 0.0075 |
Reference temperature (°C) | 23 | 23 |
Compensated temperature range (°C) | -10...+45 | -10...+45 |
Service temperature range (°C)
|
-25...+70 | -25...+70 |
Storage temperature range (°C)
|
-50...+85 | -50...+85 |
Temperature coefficient of the sensitivity (% F.S.*/10°C) | <± 0.05 | <± 0.015 |
Temperature coefficient of zero signal (% F.S.*/10°C) | <± 0.035 | <± 0.023 |
Zero balance (mV/V)
|
± 0.02 | ± 0.02 |
Nominal sensitivity (mV/V)
|
2 | 2 |
Sensitivity tolerance (%) | <± 0.3 | <± 0.2 |
Input resistance (ohm(s)) | 350 ± 2 | 350 ± 2 |
Output resistance (ohm(s)) | 350 ± 2 | 350 ± 2 |
Insulation resistance (50 V) (Mohm(s)) | > 5000 | > 5000 |
Reference excitation voltage (VDC)
|
10 | 10 |
Permissible nominal range of excitation voltage (VDC) | 3...12 | 3...12 |
Safe load limit (% F.S.*) | 120 | 120 |
Breaking load (% F.S.*)
|
>300 | >300 |
Permissible dynamic loading (% F.S.*)
|
60 | 60 |
Static lateral force limit (% F.S.*)
|
50 | 50 |
* F.S. : Full Scale.
Specifications subject to change without notice.
- Tên sản phẩm: Cảm biến đo lực căng
- Thông số cơ bản: Cảm biến tải đa năng chính xác, độ chắc chắn và lắp đặt dễ dàng
o Chất liệu:
- 2710: thép không gỉ
- 2715: thép hợp kim
o Cấp bảo vệ: IP67
o Thiết kế nhỏ gọn
o Chiều dài cáp: xem bảng vẽ - CL (các chiều dài khác có sẵn theo yêu cầu)