Hiệu quả, An toàn, Tiết kiệm là những yếu tố cần quan tâm cho việc lựa chọn thiết bị để khởi động động cơ. Hiện nay, Biến tần và Khởi động mềm đang là lựa chọn hàng đầu cho công việc này. Hãy cùng so sánh những đặc điểm ưu việt cũng như những mặt hạn chế của hai phương pháp này!
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 160kw/ 250hp, 284A (380V), 262A (480V)
P (HD)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing P (ND)= 110kw, 207A (380V), 195A (440V)
P (HD)= 90kw, 174A (380V), 164A (440V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing P (ND)= 132kw, 250A (380V), 232A (440V)
P (HD)= 110kw, 207A (380V), 197A (440V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing P (ND)= 160kw, 291A (380V), 277A (440V)
P (HD)= 132kw, 244A (380V), 232A (440V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing P (ND)= 200kw, 369A (380V), 349A (440V)
P (HD)= 160kw, 302A (380V), 286A (440V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing P (ND)= 315kw, 566A (380V), 538A (440V)
P (HD)= 250kw, 453A (380V), 432A (440V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 11kw/ 15hp, 39.3A (200V), 32.9A (240V)
P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 27.2A (200V), 23.1A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 11kw/ 15hp, 19.8A (380V), 17A (480V)
P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 14.1A (380V), 12.5A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 15kw/ 20hp, 52.6A (200V), 45.5A (240V)
P (HD)= 11kw/ 15hp, 40.1A (200V), 34.3A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 66.7A (200V), 54.5A (240V)
P (HD)= 15kw/ 20hp, 53.1A (200V), 44.9A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 33.4A (380V), 28.9A (480V)
P (HD)= 15kw/ 20hp, 27.7A (380V), 24.4A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 22kw/ 30hp, 76A (200V), 64.3A (240V)
P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 64.8A (200V), 54.5A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 22kw/ 30hp, 39.6A (380V), 34.4A (480V)
P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 34.1A (380V), 29.9A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 30kw/ 40hp, 53.3A (380V), 45.9A (480V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 40.5A (380V), 35.8A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.8A (240V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 37kw/ 50hp, 66.2A (380V), 57.3A (480V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 54.8A (380V), 48.3A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1 (200V), 130.4A (240V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 45kw/ 60hp, 79.8A (380V), 69.1A (480V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 67.1A (380V), 59.0A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 156A (200V), 134A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 75kw/ 100hp, 256 (200V), 215A (240V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type1 P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 3A (200V), 2.6A (240V)
P (HD)= 0.4kw/ 0.5hp, 1.7A (200V), 1.5A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 1.5A (380V), 1.3A (480V)
P (HD)= 0.37kw/ 0.5hp, 0.9A (380V), 0.8A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 5.9A (200V), 5A (240V)
P (HD)= 0.8kw/ 1hp, 3.3A (200V), 3A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 3A (380V), 2.6A (480V)
P (HD)= 0.75kw/ 1hp, 1.7A (380V), 1.5A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 8.4A (200V), 7.2A (240V)
P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 6A (200V), 5.3A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 4.3A (380V), 3.8A (480V)
P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 3.1A (380V), 2.9A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 3kw, 11.5A (200V), 9.9A (240V)
P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 8.7A (200V), 7.6A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 12.9A (240V)
P (HD)= 3kw, 11.7A (200V), 10.2A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 4kw/ 5hp, 7.6A (380V), 6.7A (480V)
P (HD)= 3kw, 6A (380V), 5.4A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
P (HD)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 13A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1 P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 27.1A (200V), 22.8A (240V)
P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 13.8A (380V), 11.9A (480V)
P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.5A (380V), 9.2A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 11kW, (15HP), 3P, 200-240V, dòng điện 60.9A (200V), 51.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 15kW, (20HP), 3P, 200-240V, dòng điện 79.7A (200V), 67.1A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.18kW, (0.25HP), 3P, 200-240V, dòng điện 2A (200V), 1.7A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 6A (200V), 5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 5.9A (200V), 4.9A (240), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 3.6A (200V), 3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 1P, 200-240V, dòng điện 7.9A (200V), 6.6A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 200-240V, dòng điện 4.9A (200V), 4.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10.1A (200V), 8.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10A (200V), 8.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 200-240V, dòng điện 6.3A (200V), 5.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 380-500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.6A (200V), 11.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.8A (200V), 11.6A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 8.6A (200V), 7.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 3kW, (4HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 4kW, (5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW, (7.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 20.7A (380V), 14.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20