Biến tần được định nghĩa là thiết bị chuyên dụng để thay đổi tần số cho dòng điện xoay chiều từ tần số này sang tần số khác có thể điều chỉnh một cách đơn giản hóa. Hiện nay trên thị trường cung cấp nhiều loại biến tần nhằm mục đích cung ứng cho các lĩnh vực lớn nhỏ khác nhau, nên bạn sẽ có vô số lựa chọn biến tần cho mục đích của mình.
Công tắc, đèn báo, nút nhấn Schneiderl là dòng sản phẩm được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi ở tất cả các nước trên thế giới bởi độ bền cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài mà vẫn giữ được hiệu suất cao.
Biến tần ATV630- Schneider là bộ biến tần IP 21, cho động cơ đồng bộ và không đồng bộ 3 pha, được thiết kế đặc biệt cho các phân khúc thị trường công nghiệp
Bạn đã từng nghe về hiện tượng ngắn mạch và quá tải dòng điện nhưng bạn không biết đó là gì? Hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về các hiện tượng này.
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 11kW, (15HP), 3P, 200-240V, dòng điện 60.9A (200V), 51.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 15kW, (20HP), 3P, 200-240V, dòng điện 79.7A (200V), 67.1A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.18kW, (0.25HP), 1P, 200-240V, dòng điện 3.4A (200V), 2.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.18kW, (0.25HP), 3P, 200-240V, dòng điện 2A (200V), 1.7A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 6A (200V), 5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 3.6A (200V), 3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 1P, 200-240V, dòng điện 7.9A (200V), 6.7A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 200-240V, dòng điện 4.9A (200V), 4.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10.1A (200V), 8.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW, (10HP), 3P, 200-240V, dòng điện 45.3A (200V), 38.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 200-240V, dòng điện 6.3A (200V), 5.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW, (7.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 35.4A (200V), 29.8A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 4kW, (5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 380-500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 4kW, (5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 23.8A (200V), 19.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.6A (200V), 11.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 3kW, (4HP), 3P, 380-500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 3kW, (4HP), 3P, 200-240V, dòng điện 19A (200V), 15.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 8.6A (200V), 7.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 3P, 380-500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 3P, 200-240V, dòng điện 14.9A (200V), 12.5A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 1P, 200-240V, dòng điện 17.6A (200V), 14.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 24A (200V), 20.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 23.9A (200V), 20.1A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 3P, 200-240V, dòng điện 11.1A (200V), 9.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 6.5A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 3P, 380-500V, dòng điện 6.4A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 5.5...8A, contactor tương thích LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 5.5...8A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9..13A, contactor tương thích LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS LRE16 - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9..13A, tương thích contactor LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.40...0.63A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 12..18A, contactor tương thích LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 11kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 17..25A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 3kW, (4HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 4kW, (5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW, (7.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 20.7A (380V), 14.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module - Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Yellow orange, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
- Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module - Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Yellow orange, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
- Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module - Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
- Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module - Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
- Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module - Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
- Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module - Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...40A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23...32A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 17...25A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 7...10A, contactor tương thích LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 4...6A, contactor tương thích LC1E06, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 2.5...4A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 1.6...2.5A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 1...1.6A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.63...1A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.4...0.63A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.25...0.4A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.16...0.25A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.1...0.16A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 48...65A, contactor tương thích LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 37...50A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...40A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23...32A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 17...25A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 12...18A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9...12A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 16...24A, contactor tương thích LC1D25, LC1D32, LC1D28, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 7...10A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 4...6A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 2.5...4A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 1.6...2.5A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 1...1.7A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.63...1A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.25...0.4A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.16...0.25A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.1...0.16A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NO, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+1NC, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 3NO+1NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 4NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 4NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+3NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC+2NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ LADN - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NC+1NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
- Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 10...180s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 0.3...3s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 10...180s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 0.3...3s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 22kW (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 18.5kW (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 15kW (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.76A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 11kW (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 4kW (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 3kW (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 75kW (100HP), 380-480V, dòng điện 134.3A (380V), 118.1A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 55kW (75HP), 380-480V, dòng điện 98.9A (380V), 86.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet/ IP, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 45kW (60HP), 380-480V, dòng điện 81.4A (380V), 71.8A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 37kW (50HP), 380-480V, dòng điện 67.1A (380V), 59A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 30kW (40HP), 380-480V, dòng điện 54.8A (380V), 48.3A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 22kW (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 18.5kW (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 15kW (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 11kW (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 4kW (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 3kW (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 15kW, (20HP), 3P, 380-500V, dòng điện 47.3A (380V), 33.3A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 11kW, (15HP), 3P, 380-500V, dòng điện 36.6A (380V), 25.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW, (10HP), 3P, 380-500V, dòng điện 26.5A (380V), 18.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing P (ND)= 250kw, 453A (380V), 432A (440V)
P (HD)= 200kw, 369A (380V), 353A (440V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
P (HD)= 220kw/ 350hp, 365A (380V), 301A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 342A (480V)
P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 160kw/ 250hp, 284A (380V), 262A (480V)
P (HD)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
P (HD)= 200kw/ 300hp, 365A (380V), 301A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 30kW, Icu= 50kA, dải dòng diều chỉnh 48...65A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 22kW, Icu= 50kA, dải dòng điều chỉnh 37-50A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 18.5kW, Icu= 50kA, dải dòng điều chỉnh 30-40A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 15kW, Icu= 100kA, dải dòng diều chỉnh 23-32A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 7.5kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 12...18A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 5.5kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 9...13A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ hãm P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 45kw/ 60hp, 79.8A (380V), 69.1A (480V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 67.1A (380V), 59A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 37kw/ 50hp, 66.2A (380V), 57.3A (480V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 54.8A (380V), 48.3A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 30kw/ 40hp, 53.3A (380V), 45.9A (480V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 40.5A (380V), 35.8A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 22kw/ 30hp, 39.6A (380V), 34.4A (480V)
P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 34.1A (380V), 29.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 33.4A (380V), 28.9A (480V)
P (HD)= 15kw/ 20hp, 27.7A (380V), 24.4A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 15kw/ 20hp, 27A (380V), 23.3A (480V)
P (HD)= 11kw/ 15hp, 20.6A (380V), 18.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 11kw/ 15hp, 19.8A (380V), 17A (480V)
P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 14.1A (380V), 12.5A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 13.8A (380V), 11.9A (480V)
P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.5A (380V), 9.2A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.4A (380V), 9.1A (480V)
P (HD)= 4kw/ 5hp, 8A (380V), 7.2A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 4kw/ 5hp, 7.6A (380V), 6.7A (480V)
P (HD)= 3kw, 6A (380V), 5.4A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 3kw, 5.8A (380V), 5.1A (480V)
P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 4.5A (380V), 4A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 4.3A (380V), 3.8A (480V)
P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 3.1A (380V), 2.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 3A (380V), 2.6A (480V)
P (HD)= 0.75kw/ 1hp, 1.7A (380V), 1.5A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 1.5A (380V), 1.3A (480V)
P (HD)= 0.37kw/ 0.5hp, 0.9A (380V), 0.8A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00 P (ND)= 75kw/ 100hp, 256A (200V), 215A (240V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00 P (ND)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 156A (200V), 134A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21 P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21 P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.6A (240V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21 P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.8A (240V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 22kw/ 30hp, 76A (200V), 64.3A (240V)
P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 64.8A (200V), 54.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 66.7A (200V), 54.5A (240V)
P (HD)= 15kw/ 20hp, 53.1A (200V), 44.9A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 15kw/ 20hp, 52.6A (200V), 45.5A (240V)
P (HD)= 11kw/ 15hp, 40.1A (200V), 34.3A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 11kw/ 15hp, 39.3A (200V), 32.9A (240V)
P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 27.2A (200V), 23.1A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 27.1A (200V), 22.6A (240V)
P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.1A (200V), 16.9A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
P (HD)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 13A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 12.9A (240V)
P (HD)= 3kw, 11.7A (200V), 10.2A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 3kw, 11.5A (200V), 9.9A (240V)
P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 8.7A (200V), 7.6A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 8.4A (200V), 7.2A (240V)
P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 6A (200V), 5.3A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 5.9A (200V), 5A (240V)
P (HD)= 0.8kw/ 1hp, 3.3A (200V), 3A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 3A (200V), 2.6A (240V)
P (HD)= 0.4kw/ 0.5hp, 1.7A (200V), 1.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 25A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 3-4-5.5kw (5-7.5Hp) 230V, 7.5-9-11kw 400V, 10-15Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 2.2kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 12A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 2.2kw (3Hp) 230V, 5.5kw 400V, 7.5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 1.5kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 9A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 1.5kw (2Hp) 230V, 4kw 400V, 5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 1.1kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 6A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 0.75-1.1kw (1-1.5Hp) 230V, 2-2.3kw 400V, 2-3Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 0.75kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 3A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 0.37-0.55kw (0.5Hp) 230V, 1.1kw 400V, 0.5-1.5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 0.37kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 55KW (75HP), 3P, 380-480VAC, Model code FC-301P55KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
- Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 45KW (60HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301P45KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
- Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
- Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P37KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P30KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P22KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P18KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P15KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P11KT4E21H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P4K0T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P1K1T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
- Tên sản phẩm:Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300 - Thông số cơ bản: P= 0.25 KW / 0.33 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-301PK25T2E55H1XGX1XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A5
Hướng dẫn cài đặt biến tần fc51- danfoss. Việc lắp đặt các thiết bị điện rất quan trọng và thiết bị điện công nghiệp cần phải lắp đặt đúng vị trí mới phát huy được tính năng của nó. Với biến tần Danfoss cần phải có cách hướng dẫn cài đặt cụ thể để người dùng an tâm hơn trong việc sử dụng.