So sánh sản phẩm

Tin tức

  • HMI là gì? HMI có chức năng như thế nào? Ứng dụng của nó ra sao?

      HMI là viết tắt của ba chữ cái trong tiếng Anh: Human-Machine-Interface, nghĩa là thiết bị giao tiếp giữa người điều hành và thiết bị máy móc.  Nói một cách chính xác, bất cứ cách nào mà con người “giao tiếp” với một máy móc qua 1 màn hình giao diện thì đó là một HMI
  • iC2-MICRO: DANFOSS RA MẮT DÒNG BIẾN TẦN KẾ NHIỆM MỚI

    Nhỏ gọn, thông minh và mạnh mẽ, iC2-Micro được thiết kế để thay thế dễ dàng cho VLT® Micro Drive FC 51

  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN ATV320 - SCHNEIDER

    BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV320 công suất từ 0.18 đến 15kW là dòng biến tần nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt, đáp ứng hầu hết những yêu cầu trong ngành chế tạo máy từ đơn giản đến phức tạp cũng như dễ dàng tích hợp vào bất kỳ kiến trúc hệ thống điều khiển tự động hóa.

     

  • INDOCHINA GROUP- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI BIẾN TẦN DANFOSS TẠI VIỆT NAM

    INDOCHINA GROUP (IA.,JSC & IE.,JSC) là đại lý phân phối chính thức của Danfoss hơn 10 năm nay.
  • Sản phẩm

  • FC51 0,75KW 1P 220V 132F0003

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 0.75kw (1HP), điện áp vào 1P 220VAC, ra 3P 220VAC

     
  • FC51 1,5KW 1P 220V 132F0005

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 1.5kw (2HP), điện áp vào 1P 220VAC, ra 3P 220VAC



     
  • FC51 2,2KW 1P 220V 132F0007

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), điện áp vào 1P 220VAC, ra 3P 220VAC

     
  • FC51 1,5KW 3P 380V 132F0020

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 1.5kw (2HP), điện áp 3P 380-480VAC



     
  • FC51 2,2KW 3P 380V 132F0022

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), điện áp 3P 380-480VAC



     
  • FC51 0,75KW 3P 380V 132F0018

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    - Thông số cơ bản: P = 0.75kw (1HP), điện áp 3P 380-480VAC


     
  • FC51 3KW 3P 380VAC 132F0024

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 3kw (4HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 4KW 3P 380VAC 132F0026

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 4kw (5.5HP), điện áp 3P 380-480VAC


     
  • FC51 5.5KW 3P 380V 132F0028

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 5.5kw (7.5HP), điện áp 3P 380-480VAC


     
  • FC51 7.5KW 3P 380VAC 132F0030

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 7.5kw (10HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 11KW 3P 380VAC 132F0058

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 11kw (15HP), điện áp 3P 380-480VAC



     
  • FC51 15KW 3P 380VAC 132F0059

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 15kw (20HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 18.5KW 3P 380VAC 132F0060

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 18.5kw (25HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 22KW 3P 380VAC 132F0061

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 22kw (30HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • HMI KTP400 BASIC 4 INCH 6AV2123-2DB03-0AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP 400 Basic 
    Thông số cơ bản: 4 inch, số lượng màu 65536, giao diện Profinet
  • HMI KTP700 BASIC DP 7 INCH 6AV2123-2GA03-0AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP 700 Basic DP 
    Thông số cơ bản: 7 inch TFT, số lượng màu 65536, giao diện Profibus
  • HMI KTP700 BASIC 7 INCH 6AV2123-2GB03-0AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP 700 Basic 
    Thông số cơ bản: 7 inch TFT, số lượng màu 65536, giao diện Profinet

     
  • HMI KTP900 BASIC 9 INCH 6AV2123-2JB03-0AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP 900 Basic 
    Thông số cơ bản: 9 inch, số lượng màu 65536, giao diện Profinet
  • HMI KTP1200 BASIC DP 12 INCH 6AV2123-2MA03-0AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP 1200 Basic DP 
    Thông số cơ bản: 12 inch, số lượng màu 65536, giao diện Profibus

     
  • HMI KTP1200 BASIC 12 INCH 6AV2123-2MB03-0AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP 1200 Basic 
    Thông số cơ bản: 12 inch TFT, số lượng màu 65536, giao diện Profinet, Ethernet
  • MODULE DO SM322 32DO 6ES7322-1BL00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Digital output module SM322 S7-300
    - Thông số cơ bản: 32DO, 24VDC, 0.5A, 1x40 cực, 4A/ nhóm (16A/ mô-đun)
  • HMI KTP600 BASIC COLOR DP 6 INCH 6AV6647-0AC11-3AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP600 Basic Color DP
    Thông số cơ bản: 6 inch, số lượng màu 256, giao diện MPI/ Profinbus DP
  • HMI KTP600 BASIC COLOR PN 6 INCH 6AV6647-0AD11-3AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP600 Basic Color PN Thông số cơ bản: 6 inch, số lượng màu 256, giao diện Profinet
  • FC102 1.1KW 3P 240VAC 131B3458

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    - Thông số cơ bản
    (P1K1) Công suất: 1.1 KW/1.5 HP, điện áp 3P, 200 - 240 VAC, No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P1K1T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.1KW 3P 380VAC 131B4207

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P1K1) Công suất 1.1 KW/ 1.5 HP, điện áp 3P, 380 - 480 VAC, No brake chopper, IP20 / Chassis, RFI Class A1/B, No A Option, No B Option, Not coated PCB, No Mains Option. Code: FC-102P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.1KW 3P 380VAC 131B5468

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản:
     (P1K1) công suất 1.1 KW / 1.5 HP, điện áp: 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P1K1T4E20H3XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.5KW 3P 380VAC 131B4217

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P1K5) công suất 1.5 KW / 2.0 HP, điện áp 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1),
    (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option
    FC-102P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 2.2KW 3P 380VAC 131B4218

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P2K2) công suất 2.2 KW / 3.0 HP, điện áp: 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 800KW 3P 380VAC 131U6220

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 800 KW / 1200 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (7) Fuse, Model code: FC-102P800T4E54H4TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 710KW 3P 380VAC 131Z2698

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 710 KW / 1000 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P710T4E54H4TGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 630KW 3P 380VAC 131G9136

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 630 KW / 900 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (3) Mains Disconnect + Fuse, Model code: FC-102P630T4E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 560KW 3P 380VAC 131G9135

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (3) Mains Disconnect + Fuse, Model code: FC-102P560T4E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 500KW 3P 380VAC 134H8578

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 500 KW / 650 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (A0) PROFIBUS DP MCA 101, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P500T4E54H4TGCXXXSXXXXA0BXCXXXXDX
  • FC102 450KW 3P 380VAC 131F7635

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 450 KW / 600 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1,
    (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BK) MCB-101 General purp. I/O, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P450T4E21H2XGCXXXSXXXXAXBKCXXXXDX
  • FC102 400KW 3P 380VAC 131B6972

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 400 KW / 550 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P400T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 355KW 3P 380VAC 131B6966

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 355 KW / 500 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P355T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 315KW 3P 380VAC 131B6960

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P315T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 250KW 3P 380VAC 131B6954

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P250T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 200KW 3P 380VAC 131B6948

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P200T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 160KW 3P 380VAC 131B6942

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P160T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 132KW 3P 380VAC 131B6936

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 132 KW / 200 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P132T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 110KW 3P 380VAC 131B6931

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P110T4E54H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 90KW 3P 380VAC 131B6185

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P90KT4E21H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 75KW 3P 380VAC 131B6186

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 75 KW / 100 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P75KT4E21H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 55KW 3P 380VAC 131B6182

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P55KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 45KW 3P 380VAC 131B6184

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P45KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 37KW 3P 380VAC 131B6183

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P37KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 30KW 3P 380VAC 131B4270

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P30KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 22KW 3P 380VAC 131B4794

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P22KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 18.5KW 3P 380VAC 131B4249

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P18KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 15KW 3P 380VAC 131B3319

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P15KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 11KW 3P 380VAC 131B1272

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H3) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P11KT4E21H3XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 7.5KW 3P 380VAC 131B3603

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 4KW 3P 380VAC 131B3489

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 3KW 3P 380VAC 131B4219

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • HMI TP400 BASIC KEYLESS 4 INCH 6AV2143-6DB00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 400 Basic Keyless
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI, TP400 Basic Keyless; Bảng điều khiển cơ bản, thiết kế trung tính, hoạt động cảm ứng, màn hình TFT 4 ", 65536 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình từ WinCC Basic V13 / STEP 7 Basic V13, chứa phần mềm mã nguồn mở, được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • IC2 1.1KW 1P 120VAC 132L6105

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N01-04A8E20F4+ACXX
    + Single-phase, 100-120 V AC
    + 4.8 A, 1.1 kW/1.5 HP,IP20/Open type
    + C4 category, No integrated brake chopper
    + Frame: MA02c

  • IC2 0.37KW 1P 240VAC 132L6106

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-02A2E20F4+ACXX
    + Một pha, 200-240 V AC
    + 2,2 A, 0,37 kW/0,50 HP, IP20/
    + Loại hở loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung MA01c

  • IC2 0.75KW 1P 240VAC 132L6107

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-04A2E20F4+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    4,2 A, 0,75 kW/1 HP, IP20/
    Loại hở Loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung
    : MA01c

  • IC2 1.5KW 1P 240VAC 132L6108

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-06A8E20F4+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    6,8 A, 1,5 kW/2 HP, IP20/
    Loại hở Loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02c

  • IC2 2.2KW 1P 240VAC 132L6109

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-09A6E20F4+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    9,6 A, 2,2 kW/3 HP, IP20/
    Loại hở Loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02a

  • IC2 0.37KW 1P 240VAC 132L6110

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-02A2E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    2,2 A, 0,37 kW/0,50 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA01c

  • IC2 0.75KW 1P 240VAC 132L6111

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-04A2E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    4,2 A, 0,75 kW/1 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA01c

  • IC2 1.5KW 1P 240VAC 132L6112

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-06A8E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    6,8 A, 1,5 kW/2 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02c

  • IC2 2.2KW 1P 240VAC 132L6115

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-09A6E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    9,6 A, 2,2 kW/3 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02a

  • IC2 0.37KW 3P 380VAC 132L6116

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA3N04-01A2E20F4+ACXX
    Ba pha, 380-480 V AC
    1,2 A, 0,37 kW/0,50 HP, IP20/
    Loại hở loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung
    : MA01a

  • IC2 0.75KW 3P 380VAC 132L6117

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bản: IC2-30FA3N04-02A2E20F4+ACXX
    Three-phase, 380-480 V AC
    2.2 A, 0.75 kW/1 HP,IP20/Open type
    C4 category, No integrated brake chopper
    Frame: MA01a

  • IC2 0.75KW 3P 380VAC 132L6117

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bản: IC2-30FA3N04-02A2E20F4+ACXX
    Three-phase, 380-480 V AC
    2.2 A, 0.75 kW/1 HP,IP20/Open type
    C4 category, No integrated brake chopper
    Frame: MA01a

  • Video

  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN FC51 - DANFOSS #2

    Hướng dẫn cài đặt biến tần fc51- danfoss. Việc lắp đặt các thiết bị điện rất quan trọng và thiết bị điện công nghiệp cần phải lắp đặt đúng vị trí mới phát huy được tính năng của nó. Với biến tần Danfoss cần phải có cách hướng dẫn cài đặt cụ thể để người dùng an tâm hơn trong việc sử dụng.
  • Chat Facebook