So sánh sản phẩm

Tin tức

  • BIẾN TẦN 1 PHA VÀ BIẾN TẦN 3 PHA LÀ GÌ?

    Biến tần được định nghĩa là thiết bị chuyên dụng để thay đổi tần số cho dòng điện xoay chiều từ tần số này sang tần số khác có thể điều chỉnh một cách đơn giản hóa. Hiện nay trên thị trường cung cấp nhiều loại biến tần nhằm mục đích cung ứng cho các lĩnh vực lớn nhỏ khác nhau, nên bạn sẽ có vô số lựa chọn biến tần cho mục đích của mình.
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN DANFOSS

    Biến tần Danfoss hiện đang là một trong những dòng biến tần được ưa chuộng hiện nay.
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN DANFOSS VLT AQUA FC202

     Đây là dòng biến tần hiệu quả tối đa cho các ứng dụng nước và thực phẩm
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN VLT® FC51 DANFOSS

     Là dòng biến tần với công suất nhỏ, giá thành cạnh tranh nhất trong các dòng biến tần VLT®
  • BIẾN TẦN DANFOSS VLT 2800

    VLT® 2800 Series là dòng biến tần đa năng, thiết kế nhỏ gọn, giá rẻ nhưng có chất lượng tốt được các nhà sản xuất ưa chuộng, với dãy công suất < 18.5KW
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN VLT® AUTOMATION DRIVE FC360 - DANFOSS

    Biến tần Danfoss FC 360 là một giải pháp đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng, thân thiện với người dùng và giá cả hợp lý,
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN VLT® FC301 DANFOSS

    Biến Tần Danfoss FC301 được thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, tương thích với tất cả các chuẩn truyền thông: Profibus, DeviceNet, CanOpen, Profinet, Ethernet IP, Modbus TCP.. hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt và chuyên dụng cho tải nặng.
  • TỔNG QUAN BIẾN TẦN VLT® HVAC Basic Drive FC 101 DANFOSS

    Biến tần FC 101 điều khiển cơ bản, hiệu quả của quạt và máy bơm trong các ứng dụng HVAC
  • SƠ ĐỒ NỐI DÂY BIẾN TẦN DANFOSS VLT MIDI DRIVE FC280

    SƠ ĐỒ NỐI DÂY  BIẾN TẦN DANFOSS VLT MIDI DRIVE FC280
  • CÁC CÁCH XỬ LÝ LỖI CỦA BIẾN TẦN FC360 DANFOSS

    Các lỗi và cách xử lí lỗi của biến tần FC360 Danfoss
  • Sản phẩm

  • FC51 0,75KW 1P 220V 132F0003

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 0.75kw (1HP), điện áp vào 1P 220VAC, ra 3P 220VAC

     
  • FC51 1,5KW 1P 220V 132F0005

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 1.5kw (2HP), điện áp vào 1P 220VAC, ra 3P 220VAC



     
  • FC51 2,2KW 1P 220V 132F0007

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), điện áp vào 1P 220VAC, ra 3P 220VAC

     
  • FC51 1,5KW 3P 380V 132F0020

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 1.5kw (2HP), điện áp 3P 380-480VAC



     
  • FC51 2,2KW 3P 380V 132F0022

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), điện áp 3P 380-480VAC



     
  • FC51 0,75KW 3P 380V 132F0018

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    - Thông số cơ bản: P = 0.75kw (1HP), điện áp 3P 380-480VAC


     
  • FC51 3KW 3P 380VAC 132F0024

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 3kw (4HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 4KW 3P 380VAC 132F0026

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 4kw (5.5HP), điện áp 3P 380-480VAC


     
  • FC51 5.5KW 3P 380V 132F0028

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 5.5kw (7.5HP), điện áp 3P 380-480VAC


     
  • FC51 7.5KW 3P 380VAC 132F0030

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 7.5kw (10HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 11KW 3P 380VAC 132F0058

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 11kw (15HP), điện áp 3P 380-480VAC



     
  • FC51 15KW 3P 380VAC 132F0059

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 15kw (20HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 18.5KW 3P 380VAC 132F0060

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 18.5kw (25HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 22KW 3P 380VAC 132F0061

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 22kw (30HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC102 7,5KW 3P 380VAC 131B3611

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 7.5kW (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 1,5KW 3P 380VAC 131B4206

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 1.5kW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 3KW 3P 380VAC 131B4214

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 3kW (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 4KW 3P 380VAC 131B4215

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 4KW (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 5,5KW 3P 380VAC 131B4216

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 11KW 3P 380VAC 131F0426

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 11kW (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 55KW 3P 380VAC 131F5449

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 55kW (75HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 37KW 3P 380VAC 131F5451

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 37KW (50HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 30KW 3P 380VAC 131F5454

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 15KW 3P 380VAC 131F6625

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 15KW (20HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 22KW 3P 380VAC 131F6626

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 45KW 3P 380VAC 131F6627

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 45kW (60HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 75KW 3P 380VAC 131F6628

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 75KW (100HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8649

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC202
    - Thông số cơ bản: 3P, 380 ~ 480VAC, công suất 1,5kW (2HP)
  • FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8903

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 2.2KW (3HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 4KW 3P 380VAC 131B8920

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4KW (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P4K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 5,5KW 3P 380V 131B8940

    Tên sản phẩm: Biến tần FC202
    Thông số cơ bản:  P= 5.5KW (7.5HP), 3P, 380- 480VAC
  • FC202 11KW 3P 380V 131F6637

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC202 
    Thông số cơ bản: P= 11KW (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC202 18,5KW 3P 380V 131F6645

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 18.5KW (25HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P18KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 55KW 3P 380VAC 131F6654

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC202 
    Thông số cơ bản: P= 55KW (75HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-202P55KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 22KW 3P 380VAC 131F6765

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P22KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131F6770

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P30KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC302 0,37KW 3P 380V 131B0073

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 0.37KW (0.5HP), 3P, điện áp 380-500VAC
  • FC280 0.55KW 3P 380V 134U3007

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    Thông số cơ bản: P = 0.55kw (0.75HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC280 1.1KW 3P 380V 134U3009

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 1.1kw (1.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code:
     FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 1.5KW 3P 380V 134U3010

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 1.5kw (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 2.2KW 3P 380 134U3011

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC280 4KW 3P 380V 134U3013

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    Thông số cơ bản: P = 4kw (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
     
  • FC280 5.5KW 3P 380V 134U3014

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 5.5kw (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 7.5KW 3P 380V 134U3015

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 7.5kw (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC
    -280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 11KW 3P 380V 134U3016

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 11kw (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 22KW 3P 380VAC 134U3019

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 22kw (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 2.2KW 3P 380VAC 134U7773

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXAL
  • FC280 4KW 3P 380VAC 134U7776

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 4kw (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAL
     
  • FC280 5.5KW 3P 380VAC 134U7777

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 5.5kw (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL
     
  • FC301 2.2KW 3P 380VAC 131B0966

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 301
    - Thông số cơ bản: P= 2.2KW (3HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX

    IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
     
  • FC301 0.55KW 3P 380VAC 131B1262

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 0.55KW (0.75HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301PK55T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, 
    IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
    (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
     
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8650

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    - Thông số cơ bản: P= 7.5KW (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 3KW 3P 380VAC 131B8912

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3KW (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131F4325

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.5KW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131G1032

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P30KT4E20H2GXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC202 5.5KW 3P 380VAC 131H0081

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 5.5KW (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC302 1.5KW 3P 380VAC 131U6332

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC302
    Thông số cơ bản: P= 1.5KW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-302D1K5T5E20H2BXXXXXSXXXXALBXCXXXXDX
  • FC280 3KW 3P 380VAC 134U3012

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 3kw (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC102 1.1KW 3P 240VAC 131B3458

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    - Thông số cơ bản
    (P1K1) Công suất: 1.1 KW/1.5 HP, điện áp 3P, 200 - 240 VAC, No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P1K1T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.1KW 3P 380VAC 131B4207

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P1K1) Công suất 1.1 KW/ 1.5 HP, điện áp 3P, 380 - 480 VAC, No brake chopper, IP20 / Chassis, RFI Class A1/B, No A Option, No B Option, Not coated PCB, No Mains Option. Code: FC-102P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.1KW 3P 380VAC 131B5468

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản:
     (P1K1) công suất 1.1 KW / 1.5 HP, điện áp: 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P1K1T4E20H3XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.5KW 3P 380VAC 131B4217

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P1K5) công suất 1.5 KW / 2.0 HP, điện áp 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1),
    (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option
    FC-102P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 2.2KW 3P 380VAC 131B4218

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P2K2) công suất 2.2 KW / 3.0 HP, điện áp: 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC301 75KW 3P 380VAC 131B6123

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 75KW (100HP), 3P, 380-480VAC, Model code: 
    FC-301P75KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX

    (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel

  • FC301 55KW 3P 380VAC 131B6114

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 55KW (75HP), 3P, 380-480VAC, Model code FC-301P55KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX,  IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel

     
  • FC301 45KW 3P 380VAC 131B6105

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 45KW (60HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301P45KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 37KW 3P 380VAC 131B6096

    - Tên sản phẩmBiến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P37KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 30KW 3P 380VAC 131B6088

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P30KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 22KW 3P 380VAC 131B3721

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P22KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 18.5KW 3P 380VAC 131B4065

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P18KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
  • FC301 15KW 3P 380VAC 131B3953

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P15KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC301 11KW 3P 380VAC 131B1180

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P11KT4E21H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper
    (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC301 7.5KW 3P 380VAC 131B1015

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC301 5.5KW 3P 380VAC 131B1003

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC301 4KW 3P 380VAC 131B0725

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P4K0T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 3KW 3P 380VAC 131B0979

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 1.5KW 3P 380VAC 131B0953

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 1.1KW 3P 380VAC 131B0745

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P1K1T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.75KW 3P 380VAC 131B1263

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P0.75 KW / 1.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301PK75T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.37KW 3P 380VAC 131B0886

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301PK37T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.25KW 3P 380VAC 131B4279

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P=  0.25 KW / 0.33 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-301PK25T2E55H1XGX1XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A5
  • FC280 22KW 3P 380VAC 134U2990

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 22 kW / 30 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K5.
  • FC280 18.5KW 3P 380VAC 134U2989

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 18.5 kW / 25 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K5.
  • FC280 15KW 3P 380VAC 134U2988

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 15 kW / 20 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K4.
  • FC280 11KW 3P 380VAC 134U2987

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 11 kW / 15 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K4.
  • FC280 7.5KW 3P 380VAC 134U3001

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 7.5 kW / 10 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA6, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (A6) Integrated CAN Open, Frame Size K3.
  • FC280 5.5KW 3P 380VAC 134U2985

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 5.5 kW / 7.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K2.
  • FC280 4KW 3P 380VAC 134U2999

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 4.0 kW / 5.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA6, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (A6) Integrated CAN Open, Frame Size K2.
  • FC280 3.7KW 3P 380VAC 134U7948

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 3.7 kW / 5.0 HP, (T2) Three phase 200-240 VAC, Model code: FC-280P3K7T2E20H2BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H2) EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K3.
  • FC280 3KW 3P 380VAC 134U2983

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 3.0 kW / 4.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K2.
  • FC280 2.2KW 3P 380VAC 134U2982

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 2.2 kW / 3.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 1.5KW 3P 380VAC 134U2981

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 1.5 kW / 2.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC,, Model code: FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size .
  • FC280 1.1KW 3P 380VAC 134U2980

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 1.1 kW / 1.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 0.75KW 3P 380VAC 134U2979

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.75 kW / 1.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 0.55KW 3P 380VAC 134U2978

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.55 kW / 0.75 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, 
    Frame Size K1.
  • FC280 0.37KW 3P 380VAC 134U2184

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.37 kW / 0.50 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC202 710KW 3P 380VAC 135X6305

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 710 KW / 1000 HP, 3P, 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P710T4E54H2TGC3XXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 560KW 3P 380VAC 131U0956

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, 3P, 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P560T4E54H4XGC3XXSXXXXA0BXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 450KW 3P 380VAC 136N2557

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 450 KW / 600 HP, 3P 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N450T4E54H4UGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (U) Brake chopper + Safe stop
  • FC202 355KW 3P 380VAC 136G1456

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P355 KW / 500 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N355T4E20H4TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H4) RFI class A1 (C2), (T) Safe Stop
  • FC202 315KW 3P 380VAC 134F4187

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N315T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 250KW 3P 380VAC 132H6883

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N250T4E54H4TLC7XXSXXXXA0BXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (T) Safe Stop
  • FC202 200KW 3P 380VAC 131Z9685

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N200T4E54H4XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 160KW 3P 380VAC 134F0371

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC,, Model code: FC-202N160T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 132KW 3P 525VAC 132H2686

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnP= 132 KW / 200 HP, (T) Three phase (7) 525 - 690 VAC *, Model code: FC-202N132T7E54H2TGC7XXSXXXXANBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 110KW 3P 240VAC 132H9049

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC,, FC-202N110T2E54H2TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 90KW 3P 340VAC 136U4933

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N90KT2E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 75KW 3P 240VAC 136Z2988

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnP= 75 KW / 100 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N75KT2E54H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 55KW 3P 240VAC 136N6651

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N55KT2E54H2XGCXXXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 45KW 3P 380VAC 131B9052

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P45KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 37KW 3P 380VAC 131B9045

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P37KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131B8446

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P30KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 22KW 3P 380VAC 131B9022

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P22KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 18.5KW 3P 380VAC 131B9016

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P18KT4E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 15KW 3P 380VAC 131B8291

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P15KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 11KW 3P 380VAC 131B8980

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC,, Model code: FC-202P11KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8289

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 4KW 3P 380VAC 131B8932

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 3.7KW 3P 240VAC 131B9210

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3.7 KW / 5.0 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202P3K7T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 3KW 3P 380VAC 131B8914

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8906

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 2.2 KW / 3.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8290

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 1.1KW 3P 380VAC 131B8896

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code:  FC-202P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.75KW 3P 380VAC 131B8888

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.75 KW / 1.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK75T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.55KW 3P 380VAC 131B8880

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.55 KW / 0.75 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK55T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.37KW 3P 380VAC 131B8872

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK37T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.25KW 3P 240VAC 131B9080

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.25 KW / 0.33 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202PK25T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC102 1.5KW 3P 380VAC 131B3343

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, 
    FC-102P1K5T4E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 800KW 3P 380VAC 131U6220

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 800 KW / 1200 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (7) Fuse, Model code: FC-102P800T4E54H4TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 710KW 3P 380VAC 131Z2698

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 710 KW / 1000 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P710T4E54H4TGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 630KW 3P 380VAC 131G9136

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 630 KW / 900 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (3) Mains Disconnect + Fuse, Model code: FC-102P630T4E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 560KW 3P 380VAC 131G9135

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (3) Mains Disconnect + Fuse, Model code: FC-102P560T4E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 500KW 3P 380VAC 134H8578

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 500 KW / 650 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (A0) PROFIBUS DP MCA 101, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P500T4E54H4TGCXXXSXXXXA0BXCXXXXDX
  • FC102 450KW 3P 380VAC 131F7635

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 450 KW / 600 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1,
    (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BK) MCB-101 General purp. I/O, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P450T4E21H2XGCXXXSXXXXAXBKCXXXXDX
  • FC102 400KW 3P 380VAC 131B6972

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 400 KW / 550 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P400T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 355KW 3P 380VAC 131B6966

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 355 KW / 500 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P355T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 315KW 3P 380VAC 131B6960

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P315T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 250KW 3P 380VAC 131B6954

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P250T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 200KW 3P 380VAC 131B6948

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P200T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 160KW 3P 380VAC 131B6942

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P160T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 132KW 3P 380VAC 131B6936

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 132 KW / 200 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P132T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 110KW 3P 380VAC 131B6931

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P110T4E54H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 90KW 3P 380VAC 131B6185

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P90KT4E21H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 75KW 3P 380VAC 131B6186

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 75 KW / 100 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P75KT4E21H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 55KW 3P 380VAC 131B6182

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P55KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 45KW 3P 380VAC 131B6184

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P45KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 37KW 3P 380VAC 131B6183

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P37KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 30KW 3P 380VAC 131B4270

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P30KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 22KW 3P 380VAC 131B4794

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P22KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 18.5KW 3P 380VAC 131B4249

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P18KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 15KW 3P 380VAC 131B3319

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P15KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 11KW 3P 380VAC 131B1272

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H3) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P11KT4E21H3XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 7.5KW 3P 380VAC 131B3603

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 4KW 3P 380VAC 131B3489

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 3KW 3P 380VAC 131B4219

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 5.5KW 3P 380VAC 136X9682

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW, Three phase, 380 VAC
  • FC202 4KW 3P 380VAC 136X9995

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Class A2, Graphical LCP
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 136Z1047

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 7.5KW / 10 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Filter, Graphical LCP
  • FC202 11KW 3P 380VAC 136Z1261

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 11KW / 15 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Filter, Graphical LCP
  • FC202 15KW 3P 380VAC 131F6641

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnFC-202P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, Graphical Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: B3
  • FC280 15KW 3P 380VAC 134U3017

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX, 15 kW / 20 HP, Three phase 380-480 VAC, IP20 / Chassis, EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, No display, Coated PCB, Latest release Standard w.modbus, Frame: K4
  • FC280 18.5KW 3P 380VAC 134U3018

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX, 18.5 kW / 25 HP, Three phase 380-480 VAC, 
    IP20 / Chassis, EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, No display, Coated PCB, Latest release, Standard w. Modbus, Frame: K5
  • FC101 75 KW 3P 380VAC 131N0218

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131N0210

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131N0206

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0198

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9913

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option,No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9920

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0221

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0222

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0260

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9905

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9912

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0217

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0219

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P5AHXXAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE12) w back, No RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9897

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9898

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0213

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0214

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 525VAC 131N0252

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 45KW 3P 240VAC 131L9860

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT2P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131L9889

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 80 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131L9881

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131L9882

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 30KW 3P 240VAC 131L9837

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 30KW 3P 240VAC 131L9839

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT2E20H3XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 30KW 3P 380VAC 131L9873

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 30KW 3P 380VAC 131L9874

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9827

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9828

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0197

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9801

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9802

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0193

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0194

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 18.5KW 3P 240VAC 131L9809

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 18.5KW 3P 380VAC 131L9871

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H5
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131L9869

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131N0191

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 7.5KW 3P 380VAC 131N0189

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I3
  • FC101 7.5KW 3P 525VAC 131N0231

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T6E20HXXXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, (E20) IP20 / Chassis, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H9
  • FC101 5.5KW 3P 240VAC 131L9798

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 5.5KW 3P 380VAC 131L9867

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H3
  • FC101 4KW 3P 380VAC 131N0185

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P4K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P4K0) 4.0 KW / 5.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131L9865

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131N0183

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131L9864

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131N0181

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0179

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0180

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.75KW 3P 240VAC 131L9794

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131L9862

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131N0177

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.37KW 3P 380VAC 131L9861

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK37T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC51 0,18KW 1P 220V 132F0001

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bản: FC-051PK18S2E20H3XXCXXXSXXX, 0.18 KW / 0.25 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • FC51 0,37KW 1P 220V 132F0002

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bảnFC-051PK37S2E20H3XXCXXXSXXX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • IC2 1.1KW 1P 120VAC 132L6105

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N01-04A8E20F4+ACXX
    + Single-phase, 100-120 V AC
    + 4.8 A, 1.1 kW/1.5 HP,IP20/Open type
    + C4 category, No integrated brake chopper
    + Frame: MA02c

  • IC2 0.37KW 1P 240VAC 132L6106

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-02A2E20F4+ACXX
    + Một pha, 200-240 V AC
    + 2,2 A, 0,37 kW/0,50 HP, IP20/
    + Loại hở loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung MA01c

  • IC2 0.75KW 1P 240VAC 132L6107

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-04A2E20F4+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    4,2 A, 0,75 kW/1 HP, IP20/
    Loại hở Loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung
    : MA01c

  • IC2 1.5KW 1P 240VAC 132L6108

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-06A8E20F4+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    6,8 A, 1,5 kW/2 HP, IP20/
    Loại hở Loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02c

  • IC2 2.2KW 1P 240VAC 132L6109

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-09A6E20F4+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    9,6 A, 2,2 kW/3 HP, IP20/
    Loại hở Loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02a

  • IC2 0.37KW 1P 240VAC 132L6110

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-02A2E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    2,2 A, 0,37 kW/0,50 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA01c

  • IC2 0.75KW 1P 240VAC 132L6111

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-04A2E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    4,2 A, 0,75 kW/1 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA01c

  • IC2 1.5KW 1P 240VAC 132L6112

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-06A8E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    6,8 A, 1,5 kW/2 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02c

  • IC2 2.2KW 1P 240VAC 132L6115

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA1N02-09A6E20F0+ACXX
    Một pha, 200-240 V AC
    9,6 A, 2,2 kW/3 HP, IP20/
    Loại hở loại C1, Không tích hợp bộ băm phanh Khung: MA02a

  • IC2 0.37KW 3P 380VAC 132L6116

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bảnIC2-30FA3N04-01A2E20F4+ACXX
    Ba pha, 380-480 V AC
    1,2 A, 0,37 kW/0,50 HP, IP20/
    Loại hở loại C4, Không tích hợp bộ băm phanh Khung
    : MA01a

  • IC2 0.75KW 3P 380VAC 132L6117

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bản: IC2-30FA3N04-02A2E20F4+ACXX
    Three-phase, 380-480 V AC
    2.2 A, 0.75 kW/1 HP,IP20/Open type
    C4 category, No integrated brake chopper
    Frame: MA01a

  • IC2 0.75KW 3P 380VAC 132L6117

    - Tên sản phẩm: Biến tần iC2-Micro
    Thông số cơ bản: IC2-30FA3N04-02A2E20F4+ACXX
    Three-phase, 380-480 V AC
    2.2 A, 0.75 kW/1 HP,IP20/Open type
    C4 category, No integrated brake chopper
    Frame: MA01a

  • Video

  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN FC51- DANFOSS #1

    Việc lắp đặt các thiết bị điện rất quan trọng và thiết bị điện công nghiệp cần phải lắp đặt đúng vị trí mới phát huy được tính năng của nó. Với biến tần Danfoss cần phải có cách hướng dẫn cài đặt cụ thể để người dùng an tâm hơn trong việc sử dụng.
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN FC51 - DANFOSS #2

    Hướng dẫn cài đặt biến tần fc51- danfoss. Việc lắp đặt các thiết bị điện rất quan trọng và thiết bị điện công nghiệp cần phải lắp đặt đúng vị trí mới phát huy được tính năng của nó. Với biến tần Danfoss cần phải có cách hướng dẫn cài đặt cụ thể để người dùng an tâm hơn trong việc sử dụng.
  • Chat Facebook