Công tắc, đèn báo, nút nhấn Schneiderl là dòng sản phẩm được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi ở tất cả các nước trên thế giới bởi độ bền cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài mà vẫn giữ được hiệu suất cao.
Biến tần ATV630- Schneider là bộ biến tần IP 21, cho động cơ đồng bộ và không đồng bộ 3 pha, được thiết kế đặc biệt cho các phân khúc thị trường công nghiệp
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 11kW, (15HP), 3P, 200-240V, dòng điện 60.9A (200V), 51.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 15kW, (20HP), 3P, 200-240V, dòng điện 79.7A (200V), 67.1A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.18kW, (0.25HP), 1P, 200-240V, dòng điện 3.4A (200V), 2.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.18kW, (0.25HP), 3P, 200-240V, dòng điện 2A (200V), 1.7A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 6A (200V), 5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 3.6A (200V), 3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.37kW, (0.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 1P, 200-240V, dòng điện 7.9A (200V), 6.7A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 200-240V, dòng điện 4.9A (200V), 4.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.55kW, (0.75HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10.1A (200V), 8.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW, (10HP), 3P, 200-240V, dòng điện 45.3A (200V), 38.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 200-240V, dòng điện 6.3A (200V), 5.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW, (7.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 35.4A (200V), 29.8A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 4kW, (5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW, (1HP), 3P, 380-500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 4kW, (5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 23.8A (200V), 19.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.6A (200V), 11.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 3kW, (4HP), 3P, 380-500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 3kW, (4HP), 3P, 200-240V, dòng điện 19A (200V), 15.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 8.6A (200V), 7.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 3P, 380-500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.1kW, (1.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 3P, 200-240V, dòng điện 14.9A (200V), 12.5A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 1P, 200-240V, dòng điện 17.6A (200V), 14.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 24A (200V), 20.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW, (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 23.9A (200V), 20.1A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 3P, 200-240V, dòng điện 11.1A (200V), 9.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 6.5A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW, (2HP), 3P, 380-500V, dòng điện 6.4A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 5.5...8A, contactor tương thích LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 5.5...8A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9..13A, contactor tương thích LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS LRE16 - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9..13A, tương thích contactor LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.40...0.63A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 12..18A, contactor tương thích LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 11kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 17..25A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 3kW, (4HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 4kW, (5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW, (7.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 20.7A (380V), 14.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...40A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23...32A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 17...25A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 7...10A, contactor tương thích LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 4...6A, contactor tương thích LC1E06, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 2.5...4A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 1.6...2.5A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 1...1.6A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.63...1A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.4...0.63A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.25...0.4A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.16...0.25A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.1...0.16A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 48...65A, contactor tương thích LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 37...50A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...40A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23...32A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 17...25A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 12...18A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9...12A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 16...24A, contactor tương thích LC1D25, LC1D32, LC1D28, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 7...10A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 4...6A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 2.5...4A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 1.6...2.5A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 1...1.7A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys
- Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.63...1A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.25...0.4A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.16...0.25A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.1...0.16A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NO, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+1NC, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 3NO+1NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 4NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 4NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+3NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC+2NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ LADN - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NC+1NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
- Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 10...180s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 0.3...3s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 10...180s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 0.3...3s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 22kW (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 18.5kW (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 15kW (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.76A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 11kW (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 4kW (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 3kW (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 75kW (100HP), 380-480V, dòng điện 134.3A (380V), 118.1A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 55kW (75HP), 380-480V, dòng điện 98.9A (380V), 86.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet/ IP, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 45kW (60HP), 380-480V, dòng điện 81.4A (380V), 71.8A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 37kW (50HP), 380-480V, dòng điện 67.1A (380V), 59A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 30kW (40HP), 380-480V, dòng điện 54.8A (380V), 48.3A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 22kW (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 18.5kW (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 15kW (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 11kW (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 5.5kW (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 4kW (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 3kW (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 2.2kW (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 1.5kW (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
- Thông số cơ bản : P= 0.75kW (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 15kW, (20HP), 3P, 380-500V, dòng điện 47.3A (380V), 33.3A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 11kW, (15HP), 3P, 380-500V, dòng điện 36.6A (380V), 25.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần ATV320
- Thông số cơ bản : P= 7.5kW, (10HP), 3P, 380-500V, dòng điện 26.5A (380V), 18.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing P (ND)= 250kw, 453A (380V), 432A (440V)
P (HD)= 200kw, 369A (380V), 353A (440V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
P (HD)= 220kw/ 350hp, 365A (380V), 301A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 342A (480V)
P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 160kw/ 250hp, 284A (380V), 262A (480V)
P (HD)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
- Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
- Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1 P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
P (HD)= 200kw/ 300hp, 365A (380V), 301A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3 P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 30kW, Icu= 50kA, dải dòng diều chỉnh 48...65A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 22kW, Icu= 50kA, dải dòng điều chỉnh 37-50A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 18.5kW, Icu= 50kA, dải dòng điều chỉnh 30-40A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 15kW, Icu= 100kA, dải dòng diều chỉnh 23-32A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 7.5kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 12...18A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 5.5kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 9...13A, từ nhiệt, dạng núm xoay
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ hãm P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 45kw/ 60hp, 79.8A (380V), 69.1A (480V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 67.1A (380V), 59A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 37kw/ 50hp, 66.2A (380V), 57.3A (480V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 54.8A (380V), 48.3A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 30kw/ 40hp, 53.3A (380V), 45.9A (480V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 40.5A (380V), 35.8A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 22kw/ 30hp, 39.6A (380V), 34.4A (480V)
P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 34.1A (380V), 29.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 33.4A (380V), 28.9A (480V)
P (HD)= 15kw/ 20hp, 27.7A (380V), 24.4A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 15kw/ 20hp, 27A (380V), 23.3A (480V)
P (HD)= 11kw/ 15hp, 20.6A (380V), 18.1A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 11kw/ 15hp, 19.8A (380V), 17A (480V)
P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 14.1A (380V), 12.5A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 13.8A (380V), 11.9A (480V)
P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.5A (380V), 9.2A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.4A (380V), 9.1A (480V)
P (HD)= 4kw/ 5hp, 8A (380V), 7.2A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 4kw/ 5hp, 7.6A (380V), 6.7A (480V)
P (HD)= 3kw, 6A (380V), 5.4A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 3kw, 5.8A (380V), 5.1A (480V)
P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 4.5A (380V), 4A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 4.3A (380V), 3.8A (480V)
P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 3.1A (380V), 2.9A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 3A (380V), 2.6A (480V)
P (HD)= 0.75kw/ 1hp, 1.7A (380V), 1.5A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 1.5A (380V), 1.3A (480V)
P (HD)= 0.37kw/ 0.5hp, 0.9A (380V), 0.8A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00 P (ND)= 75kw/ 100hp, 256A (200V), 215A (240V)
P (HD)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (480V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00 P (ND)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
P (HD)= 45kw/ 60hp, 156A (200V), 134A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21 P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21 P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.6A (240V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21 P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.8A (240V)
P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 22kw/ 30hp, 76A (200V), 64.3A (240V)
P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 64.8A (200V), 54.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 66.7A (200V), 54.5A (240V)
P (HD)= 15kw/ 20hp, 53.1A (200V), 44.9A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 15kw/ 20hp, 52.6A (200V), 45.5A (240V)
P (HD)= 11kw/ 15hp, 40.1A (200V), 34.3A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 11kw/ 15hp, 39.3A (200V), 32.9A (240V)
P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 27.2A (200V), 23.1A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 27.1A (200V), 22.6A (240V)
P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.1A (200V), 16.9A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
P (HD)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 13A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 12.9A (240V)
P (HD)= 3kw, 11.7A (200V), 10.2A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 3kw, 11.5A (200V), 9.9A (240V)
P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 8.7A (200V), 7.6A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 8.4A (200V), 7.2A (240V)
P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 6A (200V), 5.3A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 5.9A (200V), 5A (240V)
P (HD)= 0.8kw/ 1hp, 3.3A (200V), 3A (240V)
- Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930 - Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 3A (200V), 2.6A (240V)
P (HD)= 0.4kw/ 0.5hp, 1.7A (200V), 1.5A (240V)
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 25A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 3-4-5.5kw (5-7.5Hp) 230V, 7.5-9-11kw 400V, 10-15Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 2.2kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 12A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 2.2kw (3Hp) 230V, 5.5kw 400V, 7.5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 1.5kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 9A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 1.5kw (2Hp) 230V, 4kw 400V, 5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 1.1kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 6A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 0.75-1.1kw (1-1.5Hp) 230V, 2-2.3kw 400V, 2-3Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 0.75kW, nguồn cấp 110- 230V
- Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01 - Thông số cơ bản: Idm= 3A, 50- 60Hz + 3 pha: công suất 0.37-0.55kw (0.5Hp) 230V, 1.1kw 400V, 0.5-1.5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
+ 1 pha: công suất 0.37kW, nguồn cấp 110- 230V