So sánh sản phẩm

Tin tức

  • TỔNG QUAN BIẾN TẦN VLT® HVAC Basic Drive FC 101 DANFOSS

    TỔNG QUAN BIẾN TẦN VLT® HVAC Basic Drive FC 101 DANFOSS

    Biến tần FC 101 điều khiển cơ bản, hiệu quả của quạt và máy bơm trong các ứng dụng HVAC
  • Sự khác nhau giữa bộ chuyển mạch và bộ ngắt mạch

    Sự khác nhau giữa bộ chuyển mạch và bộ ngắt mạch

    Bộ chuyển mạch hay còn được gọi với tên khác là thiết bị đóng cắt tự động cùng với bộ ngắt mạch (CB truyền thống) khác nhau ở chỗ nào? Hãy cùng chúng tôi đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây.
  • SO SÁNH BIẾN TẦN VÀ KHỞI ĐỘNG MỀM

    SO SÁNH BIẾN TẦN VÀ KHỞI ĐỘNG MỀM

     Hiệu quả, An toàn, Tiết kiệm là những yếu tố cần quan tâm cho việc lựa chọn thiết bị để khởi động động cơ. Hiện nay, Biến tần và Khởi động mềm đang là lựa chọn hàng đầu cho công việc này. Hãy cùng so sánh những đặc điểm ưu việt cũng như những mặt hạn chế của hai phương pháp này!
     
  • Sản phẩm

  • FC102 7,5KW 3P 380VAC 131B3611

    FC102 7,5KW 3P 380VAC 131B3611

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 7.5kW (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 1,5KW 3P 380VAC 131B4206

    FC102 1,5KW 3P 380VAC 131B4206

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 1.5kW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 3KW 3P 380VAC 131B4214

    FC102 3KW 3P 380VAC 131B4214

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 3kW (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 4KW 3P 380VAC 131B4215

    FC102 4KW 3P 380VAC 131B4215

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 4KW (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 5,5KW 3P 380VAC 131B4216

    FC102 5,5KW 3P 380VAC 131B4216

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 11KW 3P 380VAC 131F0426

    FC102 11KW 3P 380VAC 131F0426

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 11kW (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 55KW 3P 380VAC 131F5449

    FC102 55KW 3P 380VAC 131F5449

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 55kW (75HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 37KW 3P 380VAC 131F5451

    FC102 37KW 3P 380VAC 131F5451

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 37KW (50HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 30KW 3P 380VAC 131F5454

    FC102 30KW 3P 380VAC 131F5454

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 15KW 3P 380VAC 131F6625

    FC102 15KW 3P 380VAC 131F6625

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 15KW (20HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 22KW 3P 380VAC 131F6626

    FC102 22KW 3P 380VAC 131F6626

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 45KW 3P 380VAC 131F6627

    FC102 45KW 3P 380VAC 131F6627

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 45kW (60HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 75KW 3P 380VAC 131F6628

    FC102 75KW 3P 380VAC 131F6628

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 75KW (100HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8649

    FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8649

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC202
    - Thông số cơ bản: 3P, 380 ~ 480VAC, công suất 1,5kW (2HP)
  • FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8903

    FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8903

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 2.2KW (3HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 4KW 3P 380VAC 131B8920

    FC202 4KW 3P 380VAC 131B8920

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4KW (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P4K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 5,5KW 3P 380V 131B8940

    FC202 5,5KW 3P 380V 131B8940

    Tên sản phẩm: Biến tần FC202
    Thông số cơ bản:  P= 5.5KW (7.5HP), 3P, 380- 480VAC
  • FC202 11KW 3P 380V 131F6637

    FC202 11KW 3P 380V 131F6637

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC202 
    Thông số cơ bản: P= 11KW (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC202 18,5KW 3P 380V 131F6645

    FC202 18,5KW 3P 380V 131F6645

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 18.5KW (25HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P18KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 55KW 3P 380VAC 131F6654

    FC202 55KW 3P 380VAC 131F6654

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC202 
    Thông số cơ bản: P= 55KW (75HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-202P55KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 22KW 3P 380VAC 131F6765

    FC202 22KW 3P 380VAC 131F6765

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P22KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131F6770

    FC202 30KW 3P 380VAC 131F6770

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P30KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT  RT200 017-140066

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT200 017-140066

    - Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT200
    - Thông số cơ bản: + Áp suất làm việc: 1.2- 6bar
                                     + Độ kín: IP66
                                     + Loại công tắc: SPDT
                                     + Chức năng reset: Auto
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP36 060-110866

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP36 060-110866

    - Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP36
    - Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 2- 14bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP30
     
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT116 017-140166

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT116 017-140166

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT116
    Thông số cơ bản:  + Dải đo: 14.5- 145bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -50- 70ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP66
                                    + Kích thước kết nối: 3/8
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT1  017-524566

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT1 017-524566

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT1
    Thông số cơ bản:  + Dải đo: -0.8- 5 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -50- 70ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP66
                                    + Kích thước kết nối: 7/16-20
     
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT110 017-140966

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT110 017-140966

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT110
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 2.9- 43.5 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -50- 70ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP66
                                    + Kích thước kết nối: 3/8
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT110L  017L001566

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT110L 017L001566

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT110L
    Thông số cơ bản:  + Dải đo: 2.9- 43.5 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -50- 70ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT (vùng trung tính)
                                    +  Độ kín: IP66
                                    + Kích thước kết nối: 3/8
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP33  060-602566

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP33 060-602566

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP33
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 10 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP34  060-216366

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP34 060-216366

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP34
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 0.14- 1.7 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/2
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP35 060-113366

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP35 060-113366

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP35
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 0.2- 7.5 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP37 060-214691

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP37 060-214691

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP37
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 4- 21 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/4-18
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP44 060-001366

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP44 060-001366

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP44
    Thông số cơ bản:  + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPST (NO)+ SPST (NC)
                                    + Độ kín: IP22
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 3000 060G1100

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 3000 060G1100

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 3000
    - Thông số cơ bản:  + Dải áp suất: 0- 4 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 85ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 3050 060G1151

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 3050 060G1151

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 3050
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 100 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 85ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA

     
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MEP 2650 063G1823

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MEP 2650 063G1823

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MEP 2650
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 250 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 125ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 9300 064G5201

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 9300 064G5201

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 9300
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: -0.03- 0.03 bar
                                     + Nhiệt độ: -25- 100ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 9000 064G5214

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 9000 064G5214

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 9000
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 0.1 bar
                                     + Nhiệt độ: -25- 100ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 8250 064G1064

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 8250 064G1064

    -- Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 8250
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 600 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 105ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 8200 064G1102

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 8200 064G1102

    Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 8200
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 6 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 105ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4mA (min)
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT EMP 2 084G2100

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT EMP 2 084G2100

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất EMP 2
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: -1- 1.5 bar
                                     + Nhiệt độ: 0- 70ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/2
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1200 063G1061

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1200 063G1061

    Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 1200
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 10 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 100ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1250 063G1064

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1250 063G1064

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 1250
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 400 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 125ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 0- 10V
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP1 060-110166

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP1 060-110166

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP1
    Thông số cơ bản:  + Dải đo: -0.2- 7.5 bar
                                    + Chức năng reset: Auto

                                    + Nhiệt độ làm việc: -25- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP44
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP15 060-000766

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP15 060-000766

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP15
    Thông số cơ bản:  + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP5 060-001866

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP5 060-001866

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP5
    Thông số cơ bản:  + Dải đo: 8- 32 bar
                                    + Chức năng reset: Auto

                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP15A 060-128366

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP15A 060-128366

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP15A
    Thông số cơ bản:  + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP17B 060-126866

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP17B 060-126866

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP17B
    Thông số cơ bản:  + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -25- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP30
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP17W 060-126766

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP17W 060-126766

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP17W
    Thông số cơ bản:  + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -25- 65ºc
                                    + Loại công tắc: SPDT
                                    + Độ kín: IP44
                                    + Kích thước kết nối: 1/4
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP1A 060-116066

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP1A 060-116066

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP1A
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 2- 7.5 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -25- 65ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP44
     
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP1E 060-530066

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP1E 060-530066

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP1E
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: -0.2- 7.5 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -20- 40ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT golld
                                    +  Độ kín: IP44
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP2 060-112066

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP2 060-112066

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP2
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: -0.2- 5bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -25- 65ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP44
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP25 060-208891

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP25 060-208891

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP25
    Thông số cơ bản:  + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP30
     
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP34 060-216366

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP34 060-216366

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP34
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 0.14- 1.7bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 65ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP30
     
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT112 017-140266

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT112 017-140266

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT112
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 0.1- 1.1 bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -50- 70ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP66
     
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT112E 017-518566

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT112E 017-518566

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT112E
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 0.1- 1.1bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -20- 65ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT gold
                                    +  Độ kín: IP66
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT112W 017-528266

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT RT112W 017-528266

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất RT112W
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: 0.1- 1.1bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -40- 70ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP66
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1300 063G1459

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1300 063G1459

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 1300
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 6.89 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 125ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/8-27
                                     
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1350 063G1306

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 1350 063G1306

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 1350
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 400 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 125ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 1- 6V
  • CẢM BIÊN ÁP SUẤT MBS 1600 063G2812

    CẢM BIÊN ÁP SUẤT MBS 1600 063G2812

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 1600
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 0.6 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 100ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 5150 060N1003

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 5150 060N1003

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 5150
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 25 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 85ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 5100 060N1000

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 5100 060N1000

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 5100
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 1 bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 85ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/4 
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 4751 060G4311

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 4751 060G4311

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 4751
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 160 bar
                                     + Nhiệt độ: 0- 100ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/2
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 4701 060G3504

    CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 4701 060G3504

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 4701
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 2.5 bar
                                     + Nhiệt độ: 0- 100ºc
                                     + Kích thước kết nối: 1/2
                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP2 060-112091

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP2 060-112091

    Tên sản phẩm: Công tắc áp suất KP2
    Thông số cơ bản:  + Áp suất làm việc: -0.2- 5bar
                                    + Chức năng reset: Auto
                                    + Nhiệt độ làm việc: -25- 65ºc
                                    +  Loại công tắc: SPDT
                                    +  Độ kín: IP44
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8650

    FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8650

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    - Thông số cơ bản: P= 7.5KW (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 3KW 3P 380VAC 131B8912

    FC202 3KW 3P 380VAC 131B8912

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3KW (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131F4325

    FC202 1.5KW 3P 380VAC 131F4325

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.5KW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131G1032

    FC202 30KW 3P 380VAC 131G1032

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P30KT4E20H2GXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC202 5.5KW 3P 380VAC 131H0081

    FC202 5.5KW 3P 380VAC 131H0081

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 5.5KW (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC302 1.5KW 3P 380VAC 131U6332

    FC302 1.5KW 3P 380VAC 131U6332

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC302
    Thông số cơ bản: P= 1.5KW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-302D1K5T5E20H2BXXXXXSXXXXALBXCXXXXDX
  • FC202 710KW 3P 380VAC 135X6305

    FC202 710KW 3P 380VAC 135X6305

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 710 KW / 1000 HP, 3P, 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P710T4E54H2TGC3XXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 560KW 3P 380VAC 131U0956

    FC202 560KW 3P 380VAC 131U0956

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, 3P, 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P560T4E54H4XGC3XXSXXXXA0BXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 450KW 3P 380VAC 136N2557

    FC202 450KW 3P 380VAC 136N2557

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 450 KW / 600 HP, 3P 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N450T4E54H4UGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (U) Brake chopper + Safe stop
  • FC202 355KW 3P 380VAC 136G1456

    FC202 355KW 3P 380VAC 136G1456

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P355 KW / 500 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N355T4E20H4TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H4) RFI class A1 (C2), (T) Safe Stop
  • FC202 315KW 3P 380VAC 134F4187

    FC202 315KW 3P 380VAC 134F4187

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N315T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 250KW 3P 380VAC 132H6883

    FC202 250KW 3P 380VAC 132H6883

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N250T4E54H4TLC7XXSXXXXA0BXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (T) Safe Stop
  • FC202 200KW 3P 380VAC 131Z9685

    FC202 200KW 3P 380VAC 131Z9685

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N200T4E54H4XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 160KW 3P 380VAC 134F0371

    FC202 160KW 3P 380VAC 134F0371

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC,, Model code: FC-202N160T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 132KW 3P 525VAC 132H2686

    FC202 132KW 3P 525VAC 132H2686

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnP= 132 KW / 200 HP, (T) Three phase (7) 525 - 690 VAC *, Model code: FC-202N132T7E54H2TGC7XXSXXXXANBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 110KW 3P 240VAC 132H9049

    FC202 110KW 3P 240VAC 132H9049

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC,, FC-202N110T2E54H2TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 90KW 3P 340VAC 136U4933

    FC202 90KW 3P 340VAC 136U4933

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N90KT2E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 75KW 3P 240VAC 136Z2988

    FC202 75KW 3P 240VAC 136Z2988

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnP= 75 KW / 100 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N75KT2E54H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 55KW 3P 240VAC 136N6651

    FC202 55KW 3P 240VAC 136N6651

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N55KT2E54H2XGCXXXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 45KW 3P 380VAC 131B9052

    FC202 45KW 3P 380VAC 131B9052

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P45KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 37KW 3P 380VAC 131B9045

    FC202 37KW 3P 380VAC 131B9045

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P37KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131B8446

    FC202 30KW 3P 380VAC 131B8446

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P30KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 22KW 3P 380VAC 131B9022

    FC202 22KW 3P 380VAC 131B9022

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P22KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 18.5KW 3P 380VAC 131B9016

    FC202 18.5KW 3P 380VAC 131B9016

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P18KT4E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 15KW 3P 380VAC 131B8291

    FC202 15KW 3P 380VAC 131B8291

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P15KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 11KW 3P 380VAC 131B8980

    FC202 11KW 3P 380VAC 131B8980

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC,, Model code: FC-202P11KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8289

    FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8289

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 4KW 3P 380VAC 131B8932

    FC202 4KW 3P 380VAC 131B8932

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 3.7KW 3P 240VAC 131B9210

    FC202 3.7KW 3P 240VAC 131B9210

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3.7 KW / 5.0 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202P3K7T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 3KW 3P 380VAC 131B8914

    FC202 3KW 3P 380VAC 131B8914

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8906

    FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8906

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 2.2 KW / 3.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8290

    FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8290

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 1.1KW 3P 380VAC 131B8896

    FC202 1.1KW 3P 380VAC 131B8896

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code:  FC-202P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.75KW 3P 380VAC 131B8888

    FC202 0.75KW 3P 380VAC 131B8888

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.75 KW / 1.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK75T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.55KW 3P 380VAC 131B8880

    FC202 0.55KW 3P 380VAC 131B8880

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.55 KW / 0.75 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK55T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.37KW 3P 380VAC 131B8872

    FC202 0.37KW 3P 380VAC 131B8872

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK37T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.25KW 3P 240VAC 131B9080

    FC202 0.25KW 3P 240VAC 131B9080

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.25 KW / 0.33 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202PK25T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC102 1.5KW 3P 380VAC 131B3343

    FC102 1.5KW 3P 380VAC 131B3343

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, 
    FC-102P1K5T4E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 5.5KW 3P 380VAC 136X9682

    FC202 5.5KW 3P 380VAC 136X9682

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW, Three phase, 380 VAC
  • FC202 4KW 3P 380VAC 136X9995

    FC202 4KW 3P 380VAC 136X9995

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Class A2, Graphical LCP
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 136Z1047

    FC202 7.5KW 3P 380VAC 136Z1047

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 7.5KW / 10 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Filter, Graphical LCP
  • FC202 11KW 3P 380VAC 136Z1261

    FC202 11KW 3P 380VAC 136Z1261

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 11KW / 15 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Filter, Graphical LCP
  • FC202 15KW 3P 380VAC 131F6641

    FC202 15KW 3P 380VAC 131F6641

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnFC-202P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, Graphical Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: B3
  • FC101 75 KW 3P 380VAC 131N0218

    FC101 75 KW 3P 380VAC 131N0218

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131N0210

    FC101 45KW 3P 380VAC 131N0210

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131N0206

    FC101 37KW 3P 380VAC 131N0206

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0198

    FC101 22KW 3P 380VAC 131N0198

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9913

    FC101 90KW 3P 380VAC 131L9913

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option,No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9920

    FC101 90KW 3P 380VAC 131L9920

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0221

    FC101 90KW 3P 380VAC 131N0221

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0222

    FC101 90KW 3P 380VAC 131N0222

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0260

    FC101 90KW 3P 380VAC 131N0260

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9905

    FC101 75KW 3P 380VAC 131L9905

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9912

    FC101 75KW 3P 380VAC 131L9912

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0217

    FC101 75KW 3P 380VAC 131N0217

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0219

    FC101 75KW 3P 380VAC 131N0219

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P5AHXXAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE12) w back, No RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9897

    FC101 55KW 3P 380VAC 131L9897

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9898

    FC101 55KW 3P 380VAC 131L9898

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0213

    FC101 55KW 3P 380VAC 131N0213

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0214

    FC101 55KW 3P 380VAC 131N0214

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 525VAC 131N0252

    FC101 55KW 3P 525VAC 131N0252

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 45KW 3P 240VAC 131L9860

    FC101 45KW 3P 240VAC 131L9860

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT2P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131L9889

    FC101 45KW 3P 380VAC 131L9889

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 80 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9827

    FC101 22KW 3P 240VAC 131L9827

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9828

    FC101 22KW 3P 240VAC 131L9828

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0197

    FC101 22KW 3P 380VAC 131N0197

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9801

    FC101 15KW 3P 240VAC 131L9801

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9802

    FC101 15KW 3P 240VAC 131L9802

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0193

    FC101 15KW 3P 380VAC 131N0193

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0194

    FC101 15KW 3P 380VAC 131N0194

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 18.5KW 3P 240VAC 131L9809

    FC101 18.5KW 3P 240VAC 131L9809

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 18.5KW 3P 380VAC 131L9871

    FC101 18.5KW 3P 380VAC 131L9871

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H5
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131L9869

    FC101 11KW 3P 380VAC 131L9869

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131N0191

    FC101 11KW 3P 380VAC 131N0191

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 7.5KW 3P 380VAC 131N0189

    FC101 7.5KW 3P 380VAC 131N0189

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I3
  • FC101 7.5KW 3P 525VAC 131N0231

    FC101 7.5KW 3P 525VAC 131N0231

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T6E20HXXXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, (E20) IP20 / Chassis, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H9
  • FC101 5.5KW 3P 240VAC 131L9798

    FC101 5.5KW 3P 240VAC 131L9798

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 5.5KW 3P 380VAC 131L9867

    FC101 5.5KW 3P 380VAC 131L9867

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H3
  • FC101 4KW 3P 380VAC 131N0185

    FC101 4KW 3P 380VAC 131N0185

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P4K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P4K0) 4.0 KW / 5.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131L9865

    FC101 3KW 3P 380VAC 131L9865

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131N0183

    FC101 3KW 3P 380VAC 131N0183

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131L9864

    FC101 2.2KW 3P 380VAC 131L9864

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131N0181

    FC101 2.2KW 3P 380VAC 131N0181

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0179

    FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0179

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0180

    FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0180

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.75KW 3P 240VAC 131L9794

    FC101 0.75KW 3P 240VAC 131L9794

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131L9862

    FC101 0.75KW 3P 380VAC 131L9862

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131N0177

    FC101 0.75KW 3P 380VAC 131N0177

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.37KW 3P 380VAC 131L9861

    FC101 0.37KW 3P 380VAC 131L9861

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK37T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC51 0,18KW 1P 220V 132F0001

    FC51 0,18KW 1P 220V 132F0001

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bản: FC-051PK18S2E20H3XXCXXXSXXX, 0.18 KW / 0.25 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • FC51 0,37KW 1P 220V 132F0002

    FC51 0,37KW 1P 220V 132F0002

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bảnFC-051PK37S2E20H3XXCXXXSXXX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • Video

  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN FC51- DANFOSS #1

    HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN FC51- DANFOSS #1

    Việc lắp đặt các thiết bị điện rất quan trọng và thiết bị điện công nghiệp cần phải lắp đặt đúng vị trí mới phát huy được tính năng của nó. Với biến tần Danfoss cần phải có cách hướng dẫn cài đặt cụ thể để người dùng an tâm hơn trong việc sử dụng.
  • KÍNH CHÚC GIÁNG SINH AN LÀNH VÀ NĂM MỚI 2021 THẮNG LỢI

    KÍNH CHÚC GIÁNG SINH AN LÀNH VÀ NĂM MỚI 2021 THẮNG LỢI

    Indochina Automation kính chúc quý khách hàng mùa giáng sinh an lành và năm mới 2021 nhiều thắng lợi!
  • Giới thiệu

  • VỀ CHÚNG TÔI

    VỀ CHÚNG TÔI

    Indochina Group chuyên cung cấp thiết bị điện tự động hóa Siemens, Danfoss, Schneider và các hãng tự động hóa khác. Liên hệ 083 858 8080
  • Chat Facebook