So sánh sản phẩm

Tin tức

  • BIẾN TẦN 1 PHA VÀ BIẾN TẦN 3 PHA LÀ GÌ?

    Biến tần được định nghĩa là thiết bị chuyên dụng để thay đổi tần số cho dòng điện xoay chiều từ tần số này sang tần số khác có thể điều chỉnh một cách đơn giản hóa. Hiện nay trên thị trường cung cấp nhiều loại biến tần nhằm mục đích cung ứng cho các lĩnh vực lớn nhỏ khác nhau, nên bạn sẽ có vô số lựa chọn biến tần cho mục đích của mình.
  • TỔNG QUAN BIẾN TẦN VLT® HVAC Basic Drive FC 101 DANFOSS

    Biến tần FC 101 điều khiển cơ bản, hiệu quả của quạt và máy bơm trong các ứng dụng HVAC
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN ATV320 - SCHNEIDER

    BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV320 công suất từ 0.18 đến 15kW là dòng biến tần nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt, đáp ứng hầu hết những yêu cầu trong ngành chế tạo máy từ đơn giản đến phức tạp cũng như dễ dàng tích hợp vào bất kỳ kiến trúc hệ thống điều khiển tự động hóa.

     

  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN ATV630 - SCHNEIDER

    Biến tần ATV630- Schneider là bộ biến tần IP 21, cho động cơ đồng bộ và không đồng bộ 3 pha, được thiết kế đặc biệt cho các phân khúc thị trường công nghiệp
  • CÀI ĐẶT BIẾN TẦN SCHNEIDER CƠ BẢN

    Biến tần Schneider gồm nhiều dòng sản phẩm, được thiết kế phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp hiện nay
  • Vai trò của tủ điện trong thống điện

    Vai trò của tủ điện trong thống điện

    Tủ điện là một thiết bị đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường hoạt động của thiết bị đóng cắt. Đồng thời, nó cũng góp phần không nhỏ trong việc bảo vệ an toàn cho hệ thống điện và con người.

     

  • CÀI ĐẶT TỐC ĐỘ BIẾN TẦN TỪ PLC

     Có 3 cách đặt tốc độ cho biến tần từ PLC: Dùng tín hiệu Analog, tín hiệu Digital và truyền thông.
  • BIẾN TẦN- GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ CHO HOẠT ĐỘNG CỦA BĂNG TẢI

     BIẾN TẦN - thiết bị tự động hóa đã quá quen thuộc với các hệ thống tự động hóa nhà máy, xí nghiệp sản xuất
  • Sản phẩm

  • FC51 7.5KW 3P 380VAC 132F0030

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 7.5kw (10HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • FC51 11KW 3P 380VAC 132F0058

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 11kw (15HP), điện áp 3P 380-480VAC



     
  • FC51 18.5KW 3P 380VAC 132F0060

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC51
    Thông số cơ bản: P = 18.5kw (25HP), điện áp 3P 380-480VAC

     
  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380V ATV930C11N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
                              P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380V ATV930C11N4F

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV930
    Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 110kw (150HP): ND
                                   P= 90kw (125HP): HD
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380V ATV930C13N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
                              P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380V ATV930C13N4F

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV930
    Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 132kw (200HP): ND
                                   P= 110kw (150HP): HD
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380V ATV930C16N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 160kw/ 250hp, 284A (380V), 262A (480V)
                              P (HD)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380V ATV930C16N4F

    - Tên sản phẩm: Biến tần ATV930
    - Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 160kw (250HP): ND
                                   P= 132kw (200HP): HD

     
  • FC102 7,5KW 3P 380VAC 131B3611

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 7.5kW (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 1,5KW 3P 380VAC 131B4206

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 1.5kW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 3KW 3P 380VAC 131B4214

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 3kW (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 4KW 3P 380VAC 131B4215

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 4KW (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 5,5KW 3P 380VAC 131B4216

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 11KW 3P 380VAC 131F0426

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 11kW (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 55KW 3P 380VAC 131F5449

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 55kW (75HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 37KW 3P 380VAC 131F5451

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 37KW (50HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 30KW 3P 380VAC 131F5454

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 15KW 3P 380VAC 131F6625

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 15KW (20HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 22KW 3P 380VAC 131F6626

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 45KW 3P 380VAC 131F6627

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 45kW (60HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC102 75KW 3P 380VAC 131F6628

    - Tên sản phẩm: Biến tần Danfoss FC102
    - Thông số cơ bản: công suất 75KW (100HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 200V ATV630D55M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 156A (200V), 134A (240V)
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV630U30N4

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV630
    Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 3kw (4HP): ND
                                   P= 2.2kw (3HP) : HD
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV630U40N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 4kw/ 5hp, 7.6A (380V), 6.7A (480V)
                              P (HD)= 3kw, 6A (380V), 5.4A (480V)
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8649

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC202
    - Thông số cơ bản: 3P, 380 ~ 480VAC, công suất 1,5kW (2HP)
  • FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8903

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 2.2KW (3HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 4KW 3P 380VAC 131B8920

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4KW (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P4K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 5,5KW 3P 380V 131B8940

    Tên sản phẩm: Biến tần FC202
    Thông số cơ bản:  P= 5.5KW (7.5HP), 3P, 380- 480VAC
  • FC202 11KW 3P 380V 131F6637

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC202 
    Thông số cơ bản: P= 11KW (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC202 18,5KW 3P 380V 131F6645

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 18.5KW (25HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P18KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 55KW 3P 380VAC 131F6654

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC202 
    Thông số cơ bản: P= 55KW (75HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-202P55KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 22KW 3P 380VAC 131F6765

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P22KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131F6770

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P30KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC302 0,37KW 3P 380V 131B0073

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 0.37KW (0.5HP), 3P, điện áp 380-500VAC
  • FC302 0,55KW 3P 380V 131B0074

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 0.55KW (0.75HP), 3P, điện áp 380-500VAC
  • FC302 0,75KW 3P 380V 131B0075

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 0.75KW (1HP), 3P, điện áp 380-500VAC
  • FC302 1,1KW 3P 380VAC 131B0076

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P = 1.1KW (1.5HP), 3P, điện áp 380-500VAC 
  • FC302 1,5KW 3P 380VAC 131B0077

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 1.5KW (2HP), 3P, điện áp 380-500VAC
  • FC302 2,2KW 3P 380VAC 131B0078

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 2.2KW (3HP), 3P, điện áp 380-500VAC
  • FC302 3KW 3P 380VAC 131B0079

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 3KW (4HP), 3P, điện áp 380-5000VAC
  • FC302 4KW 3P 380VAC 131B0080

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 4KW (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC302 5,5KW 3P 380VAC 131B0081

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 5.5KW (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC302 7,5KW 3P 380VAC 131B0082

    Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    Thông số cơ bản: P= 7.5KW (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC302 11KW 3P 380VAC 131F0428

    Tên sản phẩm: Biến tần FC302
    Thông số cơ bản: công suất 11kW (15HP), 3P, điện áp 380-500VAC
  • FC302 22KW 3P 380VAC 131F0433

    - Tên sản phầm : Biến tần Danfoss FC302 
    - Thông số cơ bản: P= 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-302P22KT5E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
     
  • FC280 0.55KW 3P 380V 134U3007

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    Thông số cơ bản: P = 0.55kw (0.75HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • FC280 1.1KW 3P 380V 134U3009

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 1.1kw (1.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code:
     FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 1.5KW 3P 380V 134U3010

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 1.5kw (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 2.2KW 3P 380 134U3011

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), 3P, điện áp 380-480VAC
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 200V ATV320D11M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 11kW, 
    (15HP), 3P, 200-240V, dòng điện 60.9A (200V), 51.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 220V ATV320D15M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 15kW, 
    (20HP), 3P, 200-240V, dòng điện 79.7A (200V), 67.1A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 220V ATV320U02M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.18kW, 
    (0.25HP), 1P, 200-240V, dòng điện 3.4A (200V), 2.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 220V ATV320U02M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.15kW, 
    (0.25HP), 1P, 200-240V, dòng điện 3.4A (200V), 2.8A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.18KW 3P 220V ATV320U02M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.18kW, 
    (0.25HP), 3P, 200-240V, dòng điện 2A (200V), 1.7A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 220V ATV320U04M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 6A (200V), 5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 220V ATV320U04M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 5.9A (200V), 4.9A (240), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 220V ATV320U04M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 3.6A (200V), 3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 380V ATV320U04N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 380V ATV320U04N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 220V ATV320U06M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 1P, 200-240V, dòng điện  7.9A (200V), 6.7A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 220V ATV320U06M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 1P, 200-240V, dòng điện 7.9A (200V), 6.6A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.55KW 3P 220V ATV320U06M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 3P, 200-240V, dòng điện 4.9A (200V), 4.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.55KW 3P 380V ATV320U06N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.55KW 3P 380V ATV320U06N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 220V ATV320U07M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10.1A (200V), 8.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 220V ATV320U07M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10A (200V), 8.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 200V ATV320U75M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW, 
    (10HP), 3P, 200-240V, dòng điện 45.3A (200V), 38.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 200V ATV320U07M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 3P, 200-240V, dòng điện 6.3A (200V), 5.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 200V ATV320U55M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW, 
    (7.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 35.4A (200V), 29.8A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV320U07N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV320U40N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 4kW, 
    (5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV320U07N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 3P, 380-500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 200V ATV320U40M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 4kW, 
    (5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 23.8A (200V), 19.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 1P 220V ATV320U11M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.6A (200V), 11.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV320U30N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 3kW, 
    (4HP), 3P, 380-500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 1P 220V ATV320U11M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.8A (200V), 11.6A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 220V ATV320U30M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 3kW, 
    (4HP), 3P, 200-240V, dòng điện 19A (200V), 15.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3P 220V ATV320U11M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 8.6A (200V), 7.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV320U22N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 3P, 380-500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3P 380V ATV320U11N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV320U22N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3P 380V ATV320U11N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 220V ATV320U22M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 3P, 200-240V, dòng điện 14.9A (200V), 12.5A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 220V ATV320U15M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 1P, 200-240V, dòng điện 17.6A (200V), 14.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 220V ATV320U22M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 24A (200V), 20.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 220V ATV320U22M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 23.9A (200V), 20.1A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 220V ATV320U15M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 1P, 200-240V, dòng điện 17.8A (200V), 14.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 220V ATV320U15M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 3P, 200-240V, dòng điện 11.1A (200V), 9.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV320U15N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 6.5A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV320U15N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 3P, 380-500V, dòng điện 6.4A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 200V ATV32H037M2

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 - Mô tả cơ bản: P= 0.37kW/ 0.5Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 5,5KW 3P 230VAC SV055IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5HP), 3P, 200-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 24A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 230VAC SV015IG5A-1

    - Tên sản phẩm: Biến tần IG5A - Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 8A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380VAC SV015IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 4A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 1P 230VAC SV004IG5A-1

    - Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    - Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 2.5A (tải nặng)



     
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 230V SV110IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 11kW (15HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 46A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 230V SV150IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 15kW (20HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 60A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 230VAC SV008IG5A-1

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 5A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 230VAC SV004IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 2.5A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 230VAC SV008iG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 5A (tải nặng
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 230VAC SV015IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 8A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 230VAC SV022IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 12A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 3,7KW 3P 230VAC SV037IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 3.7kW (5HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 16A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 230VAC SV040IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5.4 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 17A (tải nặng)


     
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 230VAC SV075IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 32A (tải nặng)


     
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 230VAC SV185IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 18.5kW (25 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 74A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 230VAC SV220IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 22kW (30HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 88A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 380VAC SV004IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 1.25A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 3.7KW 3P 380VAC SV037IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 3.7kW (5HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 8A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380VAC SV040IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5.4 HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 9A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380VAC SV055IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 12A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 1.1 KW 3.4A 380VAC VACON0100-3L-0003-4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Vacon 100 HVAC
    - Thông số cơ bản: công suất 1.1 kW, Idm= 3.4A, U= 380/ 480V, IP21
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3.4A 380VAC VACON0100-3L-0003-5

    - Tên sản phẩm: Biến tần Vacon 100 HVAC 
    - Thông số cơ bản: P= 1.1kw, Idm= 3.4A, điện áp 3P 380-500V, IP21

  • BIẾN TẦN V20 200V 0.12KW 6SL3210-5BB11-2BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240 VAC 1 pha -10&..+10%, công suất 0.12kW, giao diện I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/ Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.12KW 6SL3210-5BB11-2UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAc 1pha -10%..+10%, công suất 0.12kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.25KW 6SL3210-5BB12-5BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha 10%..+10%, công suất 0.25kW, bộ lóc tích hợp C1 giao diện I/O: 4DI, 2DQ, 2Ai, 1AO, USS/ Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.25KW 6SL3210-5BB12-5UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 0.25kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.37KW 6SL3210-5BB13-7BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 0.37kW, bộ lọc giao diện tích hợp C1 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.37KW 6SL3210-5BB13-7UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%.+10%, công suất 0.37kW, giao diện  không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.55KW 6SL3210-5BB15-5BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 0.55kW, bộ lóc tích hợp C1 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.55KW 6SL3210-5BB15-5UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 0.55kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.75KW 6SL3210-5BB17-5BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 0.75/1 PS, bộ lcoj tích hợp C1 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 0.75KW 6SL3210-5BB17-5UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 0.75/ 1PS, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 1.1KW 6SL3210-5BB21-1BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 1.1kW, bô lọc tích hợp C1 I/O: 4DI, 2DQ, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 1.1KW 6SL3210-5BB21-1UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 1.1kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 1.5KW 6SL3210-5BB21-5UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 1.5kW, giao diện tích hợp C1 I/O: 4DI, 2DQ, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 1.5KW 6SL3210-5BB21-5UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAc 1pha -10%..+10%, công suất 1.5kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 2.2KW 6SL3210-5BB22-2AV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 2.2kW, giao diện tích hợp C2 I/O: 4Di, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 2.2KW 6SL3210-5BB22-2BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -15%..+10%, công suất 2.2kW, giao diện tích hợp C1 I/O: 4DI, 2DO, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 2.2KW 6SL3210-5BB22-2UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 2.2kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 3.0KW 6SL3210-5BB23-0AV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 3.0kW, bộ lọc tích hợp C2 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 3KW 6SL3210-5BB23-0BV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -15%..+10%, công suất 3kW, giao diện tích hợp C1 I/O: 4DI, 2DO, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 3KW 6SL3210-5BB23-0UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -10%..+10%, công suất 3kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 200V 3KW 6SL3210-5BB23-0UV1

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thồng số cơ bản: Điện áp 200-240VAC 1pha -15%..+10%, công suất 3kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DO, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 0.37KW 6SL3210-5BE13-7CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha công suất 0.37kW,  bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 0.37KW 6SL3210-5BE13-7UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 0.37kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 0.55KW 6SL3210-5BE15-5CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 0.55kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, US/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 0.55KW 6SL3210-5BE15-5UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 0.55kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 0.75KW 6SL3210-5BE17-5CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 0.75kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 0.75KW 6SL3210-5BE17-5UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 0.75kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 1.1KW 6SL3210-5BE21-1CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 1.1kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 1.1KW 6SL3210-5BE21-1UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 1.1kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 1.5KW 6SL3210-5BE21-5CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15..+10%, công suất 1.5kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 1.5KW 6SL3210-5BE21-5UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 1.5kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 2.2KW 6SL3210-5BE22-2CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 2.2kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 2.2KW 6SL3210-5BE22-2UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: ĐIện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 2.2kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 3KW 6SL3210-5BE23-0UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 3kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 4KW 6SL3210-5BE24-0CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 4kW, bộ lọc tích hợp C3 I;O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 4KW 6SL3210-5BE24-0UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 4kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 5.5KW 6SL3210-5BE25-5CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 5.5kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 2AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 5.5KW 6SL3210-5BE25-5UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 5.5kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 7.5KW 6SL3210-5BE27-5CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: ĐIện áp 380-480VAC 3pha -15%%..+10%, công suất 7.5kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 7.5KW 6SL3210-5BE27-5UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất  7.5kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 11KW 6SL3210-5BE31-1CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC -15%..+10%, công suất 11kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 11KW 6SL3210-5BE31-1UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 11kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 15KW 6SL3210-5BE31-5CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 15kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 15KW 6SL3210-5BE31-5UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15..+10%, công suất 15kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 18.5KW 6SL3210-5BE31-8CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 18.5kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 18.5KW 6SL3210-5BE31-8UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10, công suất 18.5kW, giao điện không được lọc I/O:DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 22KW 6SL3210-5BE32-2CV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 22kW, bộ lọc tích hợp C3 I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN V20 380V 22KW 6SL3210-5BE32-2UV0

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics V20
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -15%..+10%, công suất 22kW, giao diện không được lọc I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN G120C 0.55KW 6SL3210-1KE11-8AB2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC +10/-20% 3pha, công suất 0.55kW, bộ lóc tích hợp A I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN G120C 0.55KW 6SL3210-1KE11-8AF2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC +10%/-20% 3pha, công suất 0.55kW, bộ lọc tích hợp A i/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, profinet-pn
  • BIẾN TẦN G120C 0.55KW 6SL3210-1KE11-8AP2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC +10/-20% 3pha, công suất 0.55kW, bộ lọc tích hợp A I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, profibus-dp
  • BIẾN TẦN G120C 0.55KW 6SL3210-1KE11-8UB2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC +10/-10% 3pha, công suất 0.55kW, giao diện chưa lọc I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN G120C 0.55KW 6SL3210-1KE11-8UF2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.55kW, giao diện không được lọc I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, Profinet-pn
  • BIẾN TẦN G120C 0.55KW 6SL3210-1KE11-8UP2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens SInamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.55kW, giao diện không lọc I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, Profibus-DP
  • BIẾN TẦN G120C 0.75KW 6SL3210-1KE12-3AB2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.75kW, bộ lọc A I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN G120C 0.75KW 6SL3210-1KE12-3AF2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.75kW, bộ lọc A I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, Profinet-pn
  • BIẾN TẦN G120C 0.75KW 6SL3210-1KE12-3AP2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.75kW, bộ lọc A I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, Profibus-dp
  • BIẾN TẦN G120C 0.75KW 6SL3210-1KE12-3UB2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.75kW, giao diện không lọc I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN G120C 0.75KW 6SL3210-1KE12-3UF2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.75kW, giao diện không lọc I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, Profinet-pn
  • BIẾN TẦN G120C 0.75KW 6SL3210-1KE12-3UP2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 0.75kW, giao diện không lọc I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, Profibus-dp
  • BIẾN TẦN G120C 1.1KW 6SL3210-1KE13-2AB2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha +10/-20%, công suất 1.1kW, bộ lọc A I/O: 6DI, 2DO, 1AI, 1AO, USS/Modbus RTU
  • BIẾN TẦN G120C 1.1KW 6SL3210-1KE13-2AF2

    - Tên sản phẩm: Biến tần Siemens Sinamics G120C
    - Thông số cơ bản: Điện áp 380-480VAC 3pha -10/+20%, công suất 1.1kW, bộ lọc A I/O: 6DI, 2DO, AI, 1AO, Profinet-pn
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 240V ATV12HU15M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 17.8A (200V), 14.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 240V ATV12HU22M2

    - Tên sản phẩm: Biến tần ATV12 - Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 24A (200V), 20.2A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV320U30N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 3kW, 
    (4HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV320U40N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 4kW, 
    (5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380V ATV320U55N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW, 
    (7.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 20.7A (380V), 14.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400V ATV32H075N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần ATV32H075N4 - Thông số cơ bản: công suất 0.75kW, 400V, 3 pha
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 400V ATV340D22N4

     Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 22kW 
    (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 400V ATV340D18N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 18.5kW 
    (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 400V ATV340D15N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 15kW 
    (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.76A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 400V ATV340D11N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 11kW 
    (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 400V ATV340U75N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW 
    (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400V ATV340U55N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW 
    (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400V ATV340U40N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 4kW 
    (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 400V ATV340U30N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 3kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400V ATV340U22N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400V ATV340U15N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW 
    (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 0.75P 400V ATV340U07N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW 
    (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 400V ATV340D75N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 75kW 
    (100HP), 380-480V, dòng điện 134.3A (380V), 118.1A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 400V ATV340D55N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 55kW 
    (75HP), 380-480V, dòng điện 98.9A (380V), 86.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet/ IP, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 400V ATV340D45N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 45kW 
    (60HP), 380-480V, dòng điện 81.4A (380V), 71.8A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 400V ATV340D37N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 37kW 
    (50HP), 380-480V, dòng điện 67.1A (380V), 59A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 400V ATV340D30N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 30kW 
    (40HP), 380-480V, dòng điện 54.8A (380V), 48.3A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 400V ATV340D22N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 22kW 
    (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 400V ATV340D18N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 18.5kW 
    (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 400V ATV340D15N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 15kW 
    (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 400V ATV340D11N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 11kW 
    (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 400V ATV340U75N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW 
    (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400V ATV340U55N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW 
    (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400V ATV340U40N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 4kW 
    (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 400V ATV340U30N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 3kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400V ATV340U22N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400V ATV340U15N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW 
    (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400V ATV340U07N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW 
    (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380V ATV320D15N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    - Thông số cơ bản : P= 15kW, 
    (20HP), 3P, 380-500V, dòng điện 47.3A (380V), 33.3A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380V ATV320D11N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 11kW, 
    (15HP), 3P, 380-500V, dòng điện 36.6A (380V), 25.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380V ATV320U75N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW, 
    (10HP), 3P, 380-500V, dòng điện 26.5A (380V), 18.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 240V ATV12HU40M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 23.8A (200V), 19.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 240V ATV12HU30M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 3kW (4HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 19A (200V), 15.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 240V ATV12HU22M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 14.9A (200V), 12.5A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 240V ATV12HU15M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 11.1A (200V), 9.3A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 240V ATV12H075M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 6.3A (200V), 5.3A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 240V ATV12H037M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (0.55HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 3.6A (200V), 3A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.18KW 3P 240V ATV12H018M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.18kW (0.25HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 2A (200V), 1.7A (240V), 
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 240V ATV12H075M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 10.2A (200V), 8.5A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 240V ATV12H055M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.55kW (0.75HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 8A (200V), 6.7A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 240V ATV12H037M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.37kW (0.55HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 5.9A (200V), 4.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 240V ATV12H018M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.18kW (0.25HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 3.4A (200V), 2.8A (240V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 120V ATV12H075F1

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 1P, 100-120V, 50/60Hz, dòng điện: 18.9A (100V), 15.7A (120V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 120V ATV12H037F1

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.37kW (0.5HP), 1P, 100-120V, 50/60Hz, dòng điện: 11.4A (100V), 9.3A (120V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 120V ATV12H018F1

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.18kW (0.25HP), 1P, 100-120V, 50/60Hz, dòng điện: 6A (100V), 5A (120V)
  • BIẾN TẦN 250KW 3P 380V ATV630C25N4F

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing
                              P (ND)= 250kw, 453A (380V), 432A (440V)
                              P (HD)= 200kw, 369A (380V), 353A (440V)
  • BIẾN TẦN 315KW 3P 380V ATV630C31N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
                              P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)
  • BIẾN TẦN 250KW 3P 380V ATV630C25N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
                              P (HD)= 220kw/ 350hp, 365A (380V), 301A (480V)
  • BIẾN TẦN 220KW 3P 380V ATV630C22N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 342A (480V)
                              P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380V ATV630C16N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 160kw/ 250hp, 284A (380V), 262A (480V)
                              P (HD)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380V ATV630C13N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
                              P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380V ATV630C11N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
                              P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380VAC ATV630D90N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
                              P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 315KW 3P 380V ATV930C31N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
                              P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)

     
  • BIẾN TẦN 250KW 3P 380V ATV930C25N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
                              P (HD)= 200kw/ 300hp, 365A (380V), 301A (480V)
  • BIẾN TẦN 220KW 3P 380V ATV930C22N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
                              P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380V ATV930D90N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
                              P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 380V ATV930D75N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380V ATV930D55N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 220KW 3P 380V ATV930C22N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ hãm
                              P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
                              P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380V ATV930D90N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
                              P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 380V ATV930D75N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380V ATV930D55N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 380V ATV930D45N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 79.8A (380V), 69.1A (480V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 67.1A (380V), 59A (480V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 380V ATV930D37N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 66.2A (380V), 57.3A (480V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 54.8A (380V), 48.3A (480V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 380V ATV930D30N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 53.3A (380V), 45.9A (480V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 40.5A (380V), 35.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 380V ATV930D22N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 22kw/ 30hp, 39.6A (380V), 34.4A (480V)
                              P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 34.1A (380V), 29.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380V ATV930D18N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 33.4A (380V), 28.9A (480V)
                              P (HD)= 15kw/ 20hp, 27.7A (380V), 24.4A (480V)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380V ATV930D15N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 15kw/ 20hp, 27A (380V), 23.3A (480V)
                              P (HD)= 11kw/ 15hp, 20.6A (380V), 18.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380V ATV930D11N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 11kw/ 15hp, 19.8A (380V), 17A (480V)
                              P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 14.1A (380V), 12.5A (480V)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380V ATV930U75N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 13.8A (380V), 11.9A (480V)
                              P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.5A (380V), 9.2A (480V)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380V ATV930U55N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.4A (380V), 9.1A (480V)
                              P (HD)= 4kw/ 5hp, 8A (380V), 7.2A (480V)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV930U40N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 4kw/ 5hp, 7.6A (380V), 6.7A (480V)
                              P (HD)= 3kw, 6A (380V), 5.4A (480V)
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV930U30N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 3kw, 5.8A (380V), 5.1A (480V)
                              P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 4.5A (380V), 4A (480V)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV930U22N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 4.3A (380V), 3.8A (480V)
                              P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 3.1A (380V), 2.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV930U15N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 3A (380V), 2.6A (480V)
                              P (HD)= 0.75kw/ 1hp, 1.7A (380V), 1.5A (480V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV930U07N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 1.5A (380V), 1.3A (480V)
                              P (HD)= 0.37kw/ 0.5hp, 0.9A (380V), 0.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 240V ATV930D75M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 256A (200V), 215A (240V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (480V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 240V ATV930D55M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 156A (200V), 134A (240V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 240V ATV930D45M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 240V ATV930D37M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.6A (240V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 240V ATV930D30M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 240V ATV930D45M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 240V ATV930D37M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.8A (240V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 240V ATV930D30M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 240V ATV930D22M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 22kw/ 30hp, 76A (200V), 64.3A (240V)
                              P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 64.8A (200V), 54.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 240V ATV930D18M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 66.7A (200V), 54.5A (240V)
                              P (HD)= 15kw/ 20hp, 53.1A (200V), 44.9A (240V)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 240V ATV930D15M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 15kw/ 20hp, 52.6A (200V), 45.5A (240V)
                              P (HD)= 11kw/ 15hp, 40.1A (200V), 34.3A (240V)
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 240V ATV930D11M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 11kw/ 15hp, 39.3A (200V), 32.9A (240V)
                              P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 27.2A (200V), 23.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 240V ATV930U75M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 27.1A (200V), 22.6A (240V)
                              P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.1A (200V), 16.9A (240V)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 240V ATV930U55M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
                              P (HD)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 13A (240V)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 240V ATV930U40M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 12.9A (240V)
                              P (HD)= 3kw, 11.7A (200V), 10.2A (240V)
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 240V ATV930U30M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 3kw, 11.5A (200V), 9.9A (240V)
                              P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 8.7A (200V), 7.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 240V ATV930U22M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 8.4A (200V), 7.2A (240V)
                              P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 6A (200V), 5.3A (240V)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 240V ATV930U15M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 5.9A (200V), 5A (240V)
                              P (HD)= 0.8kw/ 1hp, 3.3A (200V), 3A (240V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 240V ATV930U07M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 3A (200V), 2.6A (240V)
                              P (HD)= 0.4kw/ 0.5hp, 1.7A (200V), 1.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380V ATV310HD11N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 11Kw/ 15Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
                             
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380V ATV310HU75N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 7.5Kw/ 10Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380V ATV310HU55N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 5.5Kw/ 7.5Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV310HU40N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 4Kw/ 5.5Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV310HU30N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 3Kw/ 4Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV310HU22N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 2.2Kw/ 3Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 380V ATV310H037N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 0.37Kw/ 0.5Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 200V ATV32HU15M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 1.5kW/ 2Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 1.1KW 1P 200V ATV32HU11M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 1.1kW/ 1.5Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 200V ATV32H055M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 0.55kW/ 0.75Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 200V ATV32H018M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 0.18kW/ 0.25Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380V ATV21HD18N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV21 - Mô tả cơ bản: P= 18.5kw (25HP), 3P, 380VAC, bộ lọc EMC class A, IP20  
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380VAC ATV32HU40N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32  - Mô tả cơ bản: P= 4kW, 3P, 380VAC, có tản nhiệt    
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380VAC ATV32HU15N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32  - Mô tả cơ bản: P= 1.5kW, 3P, 380VAC, có tản nhiệt  
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380VAC ATV303HD11N4E

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV303  - Mô tả cơ bản: P= 11kw, 3P, 380VAC  
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380VAC ATV303HU75N4E

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV303 - Mô tả cơ bản: P= 7.5kw, 3P, 380VAC  
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 400V ATV32HD15N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 15kW, 3P, 380...500V, 50/60Hz, tích hợp bộ lọc EMC, có tản nhiệt
  • FC280 4KW 3P 380V 134U3013

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    Thông số cơ bản: P = 4kw (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
     
  • FC280 5.5KW 3P 380V 134U3014

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 5.5kw (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 7.5KW 3P 380V 134U3015

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 7.5kw (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC
    -280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 11KW 3P 380V 134U3016

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 11kw (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 22KW 3P 380VAC 134U3019

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 22kw (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • FC280 2.2KW 3P 380VAC 134U7773

    - Tên sản phẩm: Biến tần FC280
    - Thông số cơ bản: P = 2.2kw (3HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXAL
  • FC280 4KW 3P 380VAC 134U7776

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 4kw (5.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAL
     
  • FC280 5.5KW 3P 380VAC 134U7777

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 5.5kw (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL
     
  • FC301 2.2KW 3P 380VAC 131B0966

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 301
    - Thông số cơ bản: P= 2.2KW (3HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX

    IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
     
  • FC301 0.55KW 3P 380VAC 131B1262

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 0.55KW (0.75HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301PK55T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, 
    IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
    (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
     
  • FC302 11KW 3P 380VAC 131B1151

    Tên sản phầm : Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 11KW (15HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-302P11KT5E21H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
     
  • FC302 22KW 3P 380VAC 131B1864

    Tên sản phầm : Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 22KW (30HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-302P22KT5E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
     
  • FC302 15KW 3P 380VAC 131F4730

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P= 15KW (20HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-302P15KT5E20H1BXXXXXSXXXXA0BXCXXXXD0
     
  • FC302 11KW 3P 380VAC 131F8716

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P=11KW (20HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-302P11KT5E20H1XGXXXXSXXXXA0BXCXXXXD0
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8650

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    - Thông số cơ bản: P= 7.5KW (10HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 3KW 3P 380VAC 131B8912

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3KW (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131F4325

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.5KW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131G1032

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30KW (40HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P30KT4E20H2GXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC202 5.5KW 3P 380VAC 131H0081

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 5.5KW (7.5HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-202P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBYCXXXXDX
  • FC302 1.5KW 3P 380VAC 131U6332

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC302
    Thông số cơ bản: P= 1.5KW (2HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: FC-302D1K5T5E20H2BXXXXXSXXXXALBXCXXXXDX
  • FC280 3KW 3P 380VAC 134U3012

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: P = 3kw (4HP), 3P, điện áp 380-480VAC, model code: 
    FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 380VAC SV220IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 22kW (30 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 45A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380VAC SV185IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 18.5kW (25 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 39A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380VAC SV150IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 15kW (20 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 30A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380-480VAC SV110IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 11kW (15 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 24A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380VAC SV075IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 16A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380VAC SV022IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 6A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 0.1KW 1P 240VAC LSLV0001M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.1kW (1/8 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 0.8A (tải nặng), Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay)
     
  • BIẾN TẦN 0.2KW 1P 240VAC LSLV0002M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.2kW (1/4 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 1.4A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay
     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 1P 240VAC LSLV0004M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 2.4A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay

     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 240VAC LSLV0008M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 4.2A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 240VAC LSLV0015M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 1.51kW (2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 7.5 (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 240VAC LSLV0022M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 10A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay

     
  • BIẾN TẦN 0.1KW 1P 240VAC LSLV0001M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.1kW (1/8 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 0.8A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485
  • BIẾN TẦN 0.2KW 1P 240VAC LSLV0002M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.2kW (1/4 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 1.4A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485

     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 1P 240VAC LSLV0004M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 2.4A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485

     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 240VAC LSLV0008M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 4.2A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485

     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 240VAC LSLV0015M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 7.5A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 240VAC LSLV0022M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 10 (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485
  • FC301 75KW 3P 380VAC 131B6123

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 75KW (100HP), 3P, 380-480VAC, Model code: 
    FC-301P75KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX

    (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel

  • FC301 55KW 3P 380VAC 131B6114

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 55KW (75HP), 3P, 380-480VAC, Model code FC-301P55KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX,  IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel

     
  • FC301 45KW 3P 380VAC 131B6105

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 45KW (60HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301P45KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 37KW 3P 380VAC 131B6096

    - Tên sản phẩmBiến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P37KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 30KW 3P 380VAC 131B6088

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P30KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 22KW 3P 380VAC 131B3721

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P22KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 18.5KW 3P 380VAC 131B4065

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P18KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
  • FC301 15KW 3P 380VAC 131B3953

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P15KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC301 11KW 3P 380VAC 131B1180

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P11KT4E21H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper
    (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC301 7.5KW 3P 380VAC 131B1015

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC301 5.5KW 3P 380VAC 131B1003

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC301 4KW 3P 380VAC 131B0725

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P4K0T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 3KW 3P 380VAC 131B0979

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 1.5KW 3P 380VAC 131B0953

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 1.1KW 3P 380VAC 131B0745

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P1K1T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.75KW 3P 380VAC 131B1263

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P0.75 KW / 1.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301PK75T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.37KW 3P 380VAC 131B0886

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301PK37T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.25KW 3P 380VAC 131B4279

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P=  0.25 KW / 0.33 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-301PK25T2E55H1XGX1XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A5
  • FC302 560KW 3P 380VAC 131H5518

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P560T5E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP54 / Type 12, RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
    (G) Graphical Loc. Cont. Panel, F3
  • FC302 500KW 3P 525VAC 135N9905

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 500 KW / 650 HP, (7) 525 - 690 VAC Model code: FC-302N500T7E21H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
    (G) Graphical Loc. Cont. Panel, E1H
  • FC302 400KW 3P 380VAC 132L9729

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 400 KW / 550 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N400T5C20H2XGC7XXSXXXXALBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, E3H
  • FC302 355KW 3P 380VAC 136F9780

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 355 KW / 500 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302N355T5E54H4XLC7XXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper, (L) Graphical LCP + USB, E1H
  • FC302 315KW 3P 525VAC 134H3269

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (7) 525 - 690 VAC, Model code: FC-302N315T7E20H2BGR7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D4H
  • FC302 250KW 3P 380VAC 131Z9829

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (5) 380 - 500 VACModel code: FC-302N250T5E54H4XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D2H
  • FC302 200KW 3P 380VAC 131Z9774

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N200T5E54H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D2H
  • FC302 160KW 3P 380VAC 134F0315

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N160T5E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D2H
  • FC302 132KW 3P 380VAC 134F4147

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 132 KW / 200 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N132T5E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D1H
  • FC302 110KW 3P 380VAC 132L9730

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N110T5C20H2XGC7XXSXXXXALBXCXXXXDX, (C20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D3H
  • FC302 90KW 3P 380VAC 131Z8891

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N90KT5E54H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D1H
  • FC302 75KW 3P 525VAC 134N8137

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 75 KW / 100 HP, (7) 525 - 690 VACModel code: FC-302N75KT7E2SH2BGRXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E2S) IP20 / Chassis - D3h Fra, (H2) RFI Class A2 (C3), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D3H
  • FC302 55KW 3P 380VAC 131B4582

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P55KT5E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C2
  • FC302 45KW 3P 380VAC 131B3266

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P45KT5E55H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C1
  • FC302 37KW 3P 380VAC 131B4577

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P37KT5E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C1
  • FC302 30KW 3P 380VAC 131B3265

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P30KT5E55H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C1
  • FC302 22KW 3P 380VAC 131B1523

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P22KT5E55H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
  • FC302 18.5KW 3P 380VAC 131B1156

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302P18KT5E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
  • FC302 15KW 3P 380VAC 131B1155

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P15KT5E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC302 11KW 3P 380VAC 131B1152

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 1 KW / 15 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302P11KT5E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC302 7.5KW 3P 380VAC 131B0003

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P7K5T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A3
  • FC302 5.5KW 3P 380VAC 131B0041

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P5K5T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX,  IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC302 4KW 3P 380VAC 131B0001

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302P4K0T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 3.7KW 3P 380VAC 131B0305

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 3.7 KW / 5.0 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-302P3K7T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC302 3KW 3P 380VAC 131B0039

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P3K0T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX(E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 2.2KW 3P 380VAC 131B0038

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 2.2 KW / 3.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P2K2T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX,  IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 1.5KW 3P 380VAC 131B0015

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P1K5T5E20H1BXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 1.1KW 3P 380VAC 131B0022

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-302P1K1T2E20H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.75KW 3P 380VAC 131B0035

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.75 KW / 1.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302PK75T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.55KW 3P 380VAC 131B0027

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.55 KW / 0.75 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302PK55T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.37KW 3P 380VAC 131B0026

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302PK37T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.25KW 3P 380VAC 131B0297

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.25 KW / 0.33 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-302PK25T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC280 22KW 3P 380VAC 134U2990

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 22 kW / 30 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K5.
  • FC280 18.5KW 3P 380VAC 134U2989

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 18.5 kW / 25 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K5.
  • FC280 15KW 3P 380VAC 134U2988

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 15 kW / 20 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K4.
  • FC280 11KW 3P 380VAC 134U2987

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 11 kW / 15 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K4.
  • FC280 7.5KW 3P 380VAC 134U3001

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 7.5 kW / 10 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA6, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (A6) Integrated CAN Open, Frame Size K3.
  • FC280 5.5KW 3P 380VAC 134U2985

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 5.5 kW / 7.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K2.
  • FC280 4KW 3P 380VAC 134U2999

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 4.0 kW / 5.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA6, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (A6) Integrated CAN Open, Frame Size K2.
  • FC280 3.7KW 3P 380VAC 134U7948

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 3.7 kW / 5.0 HP, (T2) Three phase 200-240 VAC, Model code: FC-280P3K7T2E20H2BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H2) EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K3.
  • FC280 3KW 3P 380VAC 134U2983

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 3.0 kW / 4.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K2.
  • FC280 2.2KW 3P 380VAC 134U2982

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 2.2 kW / 3.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 1.5KW 3P 380VAC 134U2981

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 1.5 kW / 2.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC,, Model code: FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size .
  • FC280 1.1KW 3P 380VAC 134U2980

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 1.1 kW / 1.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 0.75KW 3P 380VAC 134U2979

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.75 kW / 1.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 0.55KW 3P 380VAC 134U2978

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.55 kW / 0.75 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, 
    Frame Size K1.
  • FC280 0.37KW 3P 380VAC 134U2184

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.37 kW / 0.50 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC360 75KW 3P 380VAC 134F2988

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 360
    - Thông số cơ bản: High Overload, 75 KW / 100 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H75KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 55KW 3P 380VAC 134F2987

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 360
    Thông số cơ bản: High Overload, 55 KW / 75 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H55KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 45KW 3P 380VAC 134F2986

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    - Thông số cơ bản: High Overload, 45 KW / 60 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), P20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H45KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 37KW 3P 380VAC 134F2985

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 37 KW / 50 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H37KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 30KW 3P 380VAC 134F2984

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 30 KW / 40 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H30KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 22KW 3P 380VAC 134F2983

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 22 KW / 30 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H22KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 18.5KW 3P 380VAC 134F2982

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 18.5 KW / 25 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H18KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 15KW 3P 380VAC 134F2981

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 15 KW / 20 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H15KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 11KW 3P 380VAC 134F2980

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 11 KW / 15 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H11KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 7.5KW 3P 380VAC 134F2979

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 7.5 KW / 10 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H7K5T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 5.5KW 3P 380VAC 134F2978

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 5.5 KW / 7.5 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H5K5T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 4KW 3P 380VAC 134F2977

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 4.0 KW / 5.5 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H4K0T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 3KW 3P 380VAC 134F2976

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 3.0 KW / 4.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H3K0T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 2.2KW 3P 380VAC 134F2975

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 2.2 KW / 3.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H2K2T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
     
  • FC360 1.5KW 3P 380VAC 134F2974

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 1.5 KW / 2.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H1K5T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 1.1KW 3P 380VAC 134F2973

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bản:  High Overload, 1.1 KW / 1.5 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H1K1T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 0.75KW 3P 380VAC 134F2972

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 0.75 KW / 1.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360HK75T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 0.55KW 3P 380VAC 134F3009

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 0.55 KW / 0.75 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Control Card With ProfiNet, (C) Coated PCBModel code: FC-360HK55T4E20H2BXCDXXSXXXXALBX
  • FC360 0.37KW 3P 380VAC 134F2970

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 0.37 KW / 0.50 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360HK37T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC302 5.5KW 3P 380VAC 131B0071

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: FC-302P5K5T5E20H2BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 380 - 500 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, Brake chopper, Graphical Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C0 option, No C1 option, No software option, No D option, Frame: A3
  • FC302 15KW 3P 380VAC 131F8883

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: FC-302P15KT5E20H2XXXXXXSXXXXA0BXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 500 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, PROFIBUS DP MCA 101, No B Option, No C0 option, No C1 option, No software option, No D option, Frame: B3
  • FC280 15KW 3P 380VAC 134U3017

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX, 15 kW / 20 HP, Three phase 380-480 VAC, IP20 / Chassis, EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, No display, Coated PCB, Latest release Standard w.modbus, Frame: K4
  • FC280 18.5KW 3P 380VAC 134U3018

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX, 18.5 kW / 25 HP, Three phase 380-480 VAC, 
    IP20 / Chassis, EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, No display, Coated PCB, Latest release, Standard w. Modbus, Frame: K5
  • BIẾN TÂN 7.5KW 3P 400V LSLV0075G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 16A (tải nặng), 23A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400VAC LSLV0055G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 12A (tải nặng), 16A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400VAC LSLV0040G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 9A (tải nặng), 10A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400VAC LSLV0022G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 5.5A (tải nặng), 6.5A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400VAC LSLV0015G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 4A (tải nặng), 5.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400VAC LSLV0008G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 2.5A (tải nặng), 3.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 400VAC LSLV0004G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (0.5HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 1.3A (tải nặng), 2A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 400VAC LSLV0075G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 400VAC, Non- Filter, 16A (tải nặng), 23A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400VAC LSLV0055G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 12A (tải nặng), 16A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400VAC LSLV0040G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 9A (tải nặng), 10A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400VAC LSLV0022G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 5.5 A (tải nặng), 6.9A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400VAC LSLV0015G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 4A (tải nặng), 5.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400VAC LSLV0008G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 2.5A (tải nặng), 3.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 400VAC LSLV0004G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (0.5 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 1.3A (tải nặng), 2A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 200VAC LSLV0075G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 32A (tải nặng), 40A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 200VAC LSLV0055G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 24A (tải nặng), 30A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 200VAC LSLV0040G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 17A (tải nặng), 18A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 200VAC LSLV0022G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 11A (tải nặng), 12A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 200VAC LSLV0015G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 8A (tải nặng), 9.6A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 200VAC LSLV0008G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 5A (tải nặng), 6A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 200VAC LSLV0004G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (0.5 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 2.5A (tải nặng), 3.1A (tải thường)
  • FC101 75 KW 3P 380VAC 131N0218

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131N0210

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131N0206

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0198

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9913

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option,No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9920

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0221

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0222

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0260

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9905

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9912

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0217

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0219

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P5AHXXAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE12) w back, No RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9897

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9898

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0213

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0214

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 525VAC 131N0252

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 45KW 3P 240VAC 131L9860

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT2P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131L9889

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 80 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131L9881

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131L9882

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 30KW 3P 240VAC 131L9837

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 30KW 3P 240VAC 131L9839

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT2E20H3XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 30KW 3P 380VAC 131L9873

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 30KW 3P 380VAC 131L9874

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9827

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9828

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0197

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9801

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9802

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0193

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0194

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 18.5KW 3P 240VAC 131L9809

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 18.5KW 3P 380VAC 131L9871

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H5
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131L9869

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131N0191

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 7.5KW 3P 380VAC 131N0189

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I3
  • FC101 7.5KW 3P 525VAC 131N0231

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T6E20HXXXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, (E20) IP20 / Chassis, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H9
  • FC101 5.5KW 3P 240VAC 131L9798

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 5.5KW 3P 380VAC 131L9867

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H3
  • FC101 4KW 3P 380VAC 131N0185

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P4K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P4K0) 4.0 KW / 5.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131L9865

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131N0183

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131L9864

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131N0181

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0179

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0180

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.75KW 3P 240VAC 131L9794

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131L9862

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131N0177

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.37KW 3P 380VAC 131L9861

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK37T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC51 0,18KW 1P 220V 132F0001

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bản: FC-051PK18S2E20H3XXCXXXSXXX, 0.18 KW / 0.25 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • FC51 0,37KW 1P 220V 132F0002

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bảnFC-051PK37S2E20H3XXCXXXSXXX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • Chat Facebook