So sánh sản phẩm

Tin tức

  • BỘ ĐIỀU KHIỂN SIMATIC S7-1200 - SIEMENS

    Bộ điều khiển SIMATIC S7-1200 là sự lựa chọn thông minh cho những giải pháp tự động hóa với nhiều lựa chọn truyền thông được mở rộng, và nhiều chức năng công nghệ được tích hợp. Nó được thiết kế theo tiêu chuẩn và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
  • KHỞI ĐỘNG TỪ - CONTACTOR LC1F SCHNEIDER

     Khởi động từ contactor LC1F Schneider phù hợp sử dụng cho động cơ 3P có công suất lớn lên đến 450kW dòng điện 800A/ AC3
  • BIẾN TẦN PROCESS ATV930 - SCHNEIDER

    Biến tần Process ATV930 Schneider dòng sản phẩm được thiết kế sản xuất có tính năng nâng cao
  • TỔNG QUAN VỀ BASIC HMI (THẾ HỆ THỨ 1) SIEMENS

    Basic HMI thế hệ thứ nhất giúp người vận hành điều khiển và giám sát các máy và hệ thống nhỏ gọn
  • BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN ET 200 SIEMENS

    SIMATIC ET 200SP và SIMATIC ET 200pro Siemens cung cấp các bộ điều khiển phân tán để lắp trong các tủ nhỏ cũng như trực tiếp tại chỗ và gần máy.
  • SIMATIC HMI COMFORT PANELS

    SIMATIC HMI Comfort Panels được thiết kế để triển khai các ứng dụng trực quan hóa hiệu suất cao ở cấp độ máy. Hiệu suất cao, chức năng và nhiều giao diện tích hợp mang lại sự tiện lợi lớn nhất trong các ứng dụng cao cấp.
  • MCCB SCHNEIDER EASYPACT EZS SCHNEIDER

    Cầu dao vỏ đúc MCCB Schneider EasyPact lý tưởng cho các ứng dụng đơn giản trong các tòa nhà vừa và nhỏ.
  • TỔNG QUAN BIẾN TẦN VLT® HVAC Basic Drive FC 101 DANFOSS

    Biến tần FC 101 điều khiển cơ bản, hiệu quả của quạt và máy bơm trong các ứng dụng HVAC
  • TỔNG QUAN VỀ KHỞI ĐỘNG MỀM ATS480 SCHNEIDER

    Altivar™ Soft Starter ATS480 là sự phát triển tiếp theo của bộ khởi động mềm dành cho số hóa được tối ưu hóa để đáp ứng tiêu chuẩn an ninh mạng. 
  • CÀI ĐẶT BIẾN TẦN SCHNEIDER CƠ BẢN

    Biến tần Schneider gồm nhiều dòng sản phẩm, được thiết kế phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp hiện nay
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN ATV310 - SCHNEIDER

    Biến tần ATV310 Schneider là dòng biến tần hệ mở, có dải công suất rộng, độ tin cậy cao, thân thiện với người dùng
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT KHỞI ĐỘNG MỀM ATS48 SCHNEIDER

    Khởi động mềm Schneider ATS48 là sản phẩm hữu ích sử dụng để khởi động và dừng động cơ, cũng như bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố.
  • PHÂN BIỆT QUÁ TẢI (OVERLOAD) VÀ NGẮN MẠCH (SHORT CIRCUIT)

     Bạn đã từng nghe về hiện tượng ngắn mạch và quá tải dòng điện nhưng bạn không biết đó là gì? Hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về các hiện tượng này.
  • DÒNG ĐIỆN MỘT CHIỀU DC VÀ DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU AC LÀ GÌ?

    Điện hay còn gọi là “dòng điện” là sự chuyển động của các điện tử thông qua một dây dẫn. Sự khác biệt điện một chiều (DC) và điện xoay chiều (AC) sẽ là gì?.
  • CÁC MẠCH ĐIỆN CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP

    Công ty cổ phần tự động hóa Đông Dương xin đưa ra một số mạch điện cơ bản dùng trong công nghiệp
  • AN TOÀN ĐIỆN LÀ GÌ? NGUYÊN TẮC TRONG SỬ DỤNG ĐIỆN

    Là một người làm kĩ thuật thì kiến thức về AN TOÀN ĐIỆN là điều mỗi người kĩ thuật viên cần phải nắm rõ. Tuy nhiên, đối với kiến thức này thì bất kì ai khi đã là người sử dụng điện đều  cần có sự hiểu biết về nó. Dưới đây là nhưng khái niệm chung về an toàn điện, cũng như những nguyên nhân bị điện giật và các biện pháp phòng chống
  • CÁCH XÁC ĐỊNH DÂY NÓNG VÀ DÂY NGUỘI

    "Dây nóng" và "Dây nguội" là hai thuật ngữ được nhắc đến rất nhiều trong ngành điện. Để hiểu rõ hơn về 2 thuật ngữ trên bạn hãy cùng tìm hiểu qua bài viết của chúng tôi!
  • MỘT SỐ LỖI BIẾN TẦN FC51 DANFOSS

    FC51- Danfoss là dòng biến tần phổ thông hiện nay, dưới đây là một số lỗi thường gặp của dòng biến tần này!
  • ỨNG DỤNG SCADA TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP

    SCADA - với vai trò ‘trung tâm đầu não’ thu thập, quản lý dữ liệu, tương tác và kiểm soát hoạt động của máy móc đang trở thành hệ thống điều khiển ưu việt và xu hướng ứng dụng trong hầu hết hệ thống sản xuất công nghiệp hiện nay.
  • LỖI THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC Ở BIẾN TẦN SIEMENS

    Biến tần Siemens được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam
  • PHÂN BIỆT CÁC LOẠI TẢI AC VÀ CÁCH LỰA CHỌN KHỞI ĐỘNG TỪ SIEMENS

    Cách nhận biết các loại tải AC và làm sao để lựa chọn được khởi động từ phù hợp!
  • INDOCHINA ELECTRIC KÝ HỢP ĐỒNG TRIỂN KHAI DỰ ÁN CHUYỂN ĐỔI SỐ

    Sáng ngày 21/12/2021, tại Công ty TNHH MTV Cao su 75 (Nhà máy Z175) đã tổ chức Lễ ký kết hợp đồng chuyển đổi số giữa Công ty TNHH Một thành viên Cao su 75 (Nhà máy Z175) với Công ty Cổ phần Eastern Sun Việt Nam và Indochina Electric
  • BIẾN TẦN SINAMICS V20- SIEMENS

    Giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng cơ bản như bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.
  • Sản phẩm

  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 ORANGE XB7EV08MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22, nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Orange, chất li nhựa, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 BLUE XB7EV06MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Blue, chất liệu nhựa, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 YELLOW XB7EV05MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Yellow, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 RED XB7EV04MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 GREEN XB7EV03MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 ORANGE XB7EV08BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, Orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 BLUE XB7EV06BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 YELLOW XB7EV05BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Yellow, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 RED XB7EV04BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 GREEN XB7EV03BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AV65

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Yellow orange, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AV64

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Red, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AV63

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Green, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AV61

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, White, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 BLUE XB5AVM6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AVM5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Yellow orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AVM4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AVM3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AVM1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, White, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 BLUE XB5AVG6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AVG5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Yellow orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AVG4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AVG3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AVG1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, White, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 BLUE XB5AVB6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AVB5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Yellow orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AVB4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AVB3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AVB1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, White, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BV65

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Yellow orange, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BV64

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Red, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BV63

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Green, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BV61

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, White, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 BLUE XB4BVM6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Blue, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BVM5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Yellow orange, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BVM4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Red, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BVM3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Green, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BVM1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, White, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 BLUE XB4BVG6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Blue, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BVG5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC,Yellow orange, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BVG4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Red, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BVG3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Green, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BVG1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, White, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 BLUE XB4BVB6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Blue, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BVB5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Yellow orange, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BVB4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Red, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BVB3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Green, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BVB1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, White, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BJ53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BJ33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 1NO BLACK XB4BJ21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BD53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BD33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, stay put, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 1NO+1NC BLACK XB4BD25

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO+ 1NC, stay put, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 1NO BLACK XB4BD21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí +-450, 1NO, stay put, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • ĐÈN BÁO XA2 GREEN 220VAC XA2EVM3LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 220VAC/ 50-60Hz, Green, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 RED 220VAC XA2EVM4LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 220VAC/ 50-60Hz, Red, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 ORANGE 220VAC XA2EVM5LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 220VAC/ 50-60Hz, Orange, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 GREEN 24VAC/DC XA2EVB3LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, 50-60Hz, Green, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 RED 24VAC/DC XA2EVB4LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, 50-60Hz, Red, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 ORANGE 24AC/DC XA2EVB5LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, 50-60Hz, Orange, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • NÚT NHẤN GIỮ 1NO GREEN XA2EH031

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn giữ XA2 phi 22 tròn
    - Thông số cơ bản: Green, 1NO, chất liệu nhựa, nhấn giữ, không đèn
  • NÚT NHẤN NHẢ 1NC RED XA2EA42

    Tên sản phẩm: Nút nhấn nhả XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Red, 1NC, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, không đèn
  • CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2EJ53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, tay cầm dài, chất liệu nhựa, lò xo hồi vị
  • CÔNG TẴC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2EJ33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, tay cầm dài, chất liệu nhựa, stay put
  • CÔNG TÁC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO+1NC XA2EJ25

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO+ 1NC, tay cầm dài, chất liệu nhựa, stay put
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO XA2EJ21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO, tay cầm dài, chất liệu nhựa, stay put
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO XA2ED41

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO, chất liệu nhựa, lò xo hồi vị, tay cầm tiêu chuẩn
  • CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2ED53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, chất liệu nhựa, lò xo hồi vị, tay cầm tiêu chuẩn

     

  • CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2ED33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, chất liệu nhựa, stay put, tay cầm tiêu chuẩn
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO+1NC XA2ED25

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO+ 1NC, chất liệu nhựa, stay put, tay cầm tiêu chuẩn
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO XA2ED21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO, chất liệu nhựa, stay put, tay cầm tiêu chuẩn
  • NÚT NHẤN ĐỎ CÓ ĐÈN 220VAC XA2EW34M2

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 220VAC, 1NC, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN ĐỎ CÓ ĐÈN 24VAC/DC XA2EW34B2

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 24VAC/DC, 1NC, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN ĐỎ CÓ ĐÈN 220VAC XA2EW34M1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 220VAC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN GREEN CÓ ĐÈN 220VAC XA2EW33M1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Green, nguồn cấp 220VAC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN RED CÓ ĐÈN 24VAC/DC XA2EW34B1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 24VAC/DC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN GREEN CÓ ĐÈN 24VAC/DC XA2EW33B1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Green, nguồn cấp 24VAC/DC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN NHẢ 1NO GREEN XA2EA31

    Tên sản phẩm: Nút nhấn nhả XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Green, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, không đèn
  • ĐÈN BÁO XA2 WHITE 220VDC XA2EVMD1LC

    - Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    - Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, White, LED tích hợp, chống nhiễu
  • ĐÈN BÁO XA2 GREEN 220VDC XA2EVMD3LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, Green, LED tích hợp, chống nhiễu
  • ĐÈN BÁO XA2 RED 220VDC XA2EVMD4LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, Red, LED tích hợp, chống nhiễu
  • ĐÈN BÁO XA2 ORANGE 220VDC XA2EVMD5LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, Orange, LED tích hợp, chống nhiễu
  • K/Đ MỀM 480V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2AB04

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V, 143 A, 24 V AC / DC, Đầu cuối nạp lò xo, Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 600V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2AB05

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối nạp lò xo Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 480V 143 A 110-250VAC 3RW5055-2AB14

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 600V 143A 110-250VAC 3RW5055-2AB15

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 480V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2TB04

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 600V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2TB05

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 480V 143A 110-250VAC 3RW5055-2TB14

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 600V 143A 110-250VAC 3RW5055-2TB15

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 480V 143A 24VAC/DC 3RW5055-6AB04

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối trục vít Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 480V 143A 110-250VAC 3RW5055-6AB14

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 110-250 V AC Đầu nối trục vít Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 600V 143A 110-250VAC 3RW5055-6AB15

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 110-250 V AC Đầu nối trục vít Đầu ra tương tự
  • SITOP PSU8600 1AC 20A/4x5A 6EP3336-8MB00-2CY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 1AC 20 A / 4x5 A Đầu vào nguồn điện ổn định PN: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A / 4x 5 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp
  • SITOP PSU8600 3AC 20A/4x5A 6EP3436-8MB00-2CY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 20 A / 4x5 A Đầu vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A / 4x 5 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp * Phê duyệt Ex không còn khả dụng *
  • SITOP PSU8600 3AC 20 A6EP3436-8SB00-2AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 20 A Ngõ vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Ngõ ra AC: 24 V DC / 20 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp * Phê duyệt Ex không còn khả dụng *
  • SITOP PSU8600 3AC 40A/4x10A 6EP3437-8MB00-2CY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 40 A / 4x10 A Đầu vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 40 A / 4x 10 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp 
  • SITOP PSU8600 3AC 40A 6EP3437-8SB00-2AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 40 A Ngõ vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Ngõ ra AC: 24 V DC / 40 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp 
  • SITOP PSU8200 48V/20A 6EP3447-8SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8200
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8200 48 V / 20 A đầu vào nguồn điện ổn định: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 48 V DC / 20 A
  • SITOP PSU100S 20A 6EP1336-2BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100S
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100S 20 Đầu vào nguồn điện ổn định: 120/230 V Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A
  • SITOP PSU300S 24V/10A 6EP1434-2BA20

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU300S
    Thông số cơ bảnSITOP PSU300S Đầu vào nguồn điện ổn định 24 V / 10 A: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 10 A 
  • SITOP PSU300S 20A 6EP1436-2BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU300S
    Thông số cơ bảnSITOP PSU300S 20 A đầu vào nguồn điện ổn định: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A
  • SITOP PSU100L 24V/5A 6EP1333-1LB00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100L
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100L 24 V / 5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V DC / 5 A
  • SITOP PSU100L 24V/10A 6EP1334-1LB00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100L
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100L 24 V / 10 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 120/230 V AC, đầu ra: DC 24 V / 10 A
  • SITOP PSU100L 24V/20A 6EP1336-1LB00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100L
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100L 24 V / 20 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A
  • LOGO! POWER 15V / 1.9A 6EP3321-6SB10-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 15 V / 1.9 A Ngõ vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Ngõ ra AC: 15 V DC / 1.9 A
  • LOGO! POWER 15V/ 4A 6EP3322-6SB10-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 15 V / 4 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 15 V DC / 4 A
  • LOGO! POWER 24V/ 0.6A 6EP3330-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 0,6 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 0,6 A
  • LOGO! POWER 24V / 1.3A 6EP3331-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 1.3 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 1.3 A
  • LOGO! POWER 24V / 2.5A 6EP3332-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 2,5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 2,5 A
  • LOGO! POWER 24V/ 4A 6EP3333-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 4 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 4 A 
  • SITOP PSU100C 12V/ 6.5A 6EP1322-5BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 12 V / 6.5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 12 V DC / 6.5 A 
  • SITOP PSU100C 24V/ 0.6A 6EP1331-5BA00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 0.6 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 100-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 0.6 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 1.3A 6EP1331-5BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 1.3 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 1.3 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 2.5A 6EP1332-5BA00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 2.5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 2.5 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 4A 6EP1332-5BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C Đầu vào nguồn điện ổn định 24 V / 4 A: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 4 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 3.7A 6EP1332-5BA20

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 3.7 Một đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 3.7 Một đầu ra bị hạn chế NEC Class 2
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS305 6ES7305-1BA80-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bản: SIMATIC S7-300 với nguồn điện được điều chỉnh Đầu vào PS305: 24-110 V Đầu ra DC: 24 V DC / 2 A
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 2A 6ES7307-1BA01-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 Nguồn điện được điều chỉnh Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V DC / 2 A
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 5A 6ES7307-1EA01-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 Nguồn điện được điều chỉnh Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V / 5 A DC
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 5A DC 6ES7307-1EA80-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnBộ nguồn điều chỉnh ngoài trời SIMATIC S7-300 Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V / 5 A DC
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 10A 6ES7307-1KA02-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 Bộ nguồn được điều chỉnh Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V / 10 A DC
  • BỘ NGUỒN ET 200SP PS 24V/5A 6EP7133-6AB00-0BN0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP PS 24V / 5A Nguồn điện ổn định Đầu vào: 120/230 V AC Đầu ra: 24 V DC / 5 A
  • BỘ NGUỒN ET 200SP PS 24V/10A 6EP7133-6AE00-0BN0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP PS 24V / 10A Nguồn điện ổn định Đầu vào: 120/230 V AC Đầu ra: 24 V DC / 10 A
  • BỘ NGUỒN ET 200PRO 24V/8A 6ES7148-4PC00-0HA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET200pro PS Nguồn điện được điều chỉnh trong loại bảo vệ Đầu vào IP67: Đầu ra 3 AC 400-480 V: 24 V / 8 A DC
  • CPU 312 24VDC 6ES7312-1AE14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 312 Bộ xử lý trung tâm với MPI, Integr. nguồn điện 24 V DC, Bộ nhớ làm việc 32 KB, Yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 315-2DP 24VDC 256KB 6ES7315-2AH14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 315-2DP Bộ xử lý trung tâm với MPI Integr. nguồn điện 24 V DC Bộ nhớ làm việc 256 KB Giao diện thứ hai DP chính / phụ Yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 317-2DP 1MB 12MBIT/S 6ES7317-2AK14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 317-2 DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 1 MB, giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai DP chính / phụ Yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 317-2 PN/DP 1MB 6ES7317-2EK14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 CPU 317-2 PN / DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 1 MB, giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai Ethernet PROFINET, với công tắc 2 cổng, yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 319-3 PN/DP 2MB 6ES7318-3EL01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 CPU 319-3 PN / DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 2 MB, giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai DP chủ / phụ Giao diện thứ ba Ethernet PROFINET, với công tắc 2 cổng
  • CPU 1510SP-1 PN 100KB 6ES7510-1DJ01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1510SP-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 100 KB cho chương trình và 750 KB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 72 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU 1512SP-1 PN 1MB 6ES7512-1DK01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1512SP-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 200 KB cho chương trình và 1 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 48 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU 1510SP F-1 PN 150KB 6ES7510-1SJ01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1510SP F-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ công việc 150 KB cho chương trình và 750 KB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 72 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU 1512SP F-1 PN 300KB 6ES7512-1SK01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1512SP F-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 300 KB cho chương trình và 1 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 48 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU IM151-7 128KB 6ES7151-7AA21-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU IM151-7 cho ET200S, bộ nhớ công việc 128 KB với giao diện PROFIBUS DP tích hợp (ổ cắm phụ D-sub 9 cực) làm phụ kiện DP, không cần SIMATIC MMC
  • CPU IM151-8 PN/DP 192KB 6ES7151-8AB01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU IM151-8 PN / DP f. ET200S, bộ nhớ công việc 192 KB, int. Giao diện PROFINET (với ba cổng RJ45) làm bộ điều khiển IO, không cần pin MMC
  • CPU IM151-7 F 192KB 6ES7151-7FA21-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, IM151-7 F-CPU cho ET200S, bộ nhớ công việc 192 KB với giao diện PROFIBUS DP tích hợp (ổ cắm D-sub 9 cực) làm phụ kiện DP, không cần SIMATIC MMC
  • CPU IM151-8F PN/DP 256KB 6ES7151-8FB01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, IM151-8F PN / DP CPU f. ET200S, bộ nhớ làm việc 256 KB, int. Giao diện PROFINET (với ba cổng RJ45) làm bộ điều khiển IO / thiết bị I không có pin, yêu cầu MMC
  • CPU IM154-8 PN/DP 384KB 6ES7154-8AB01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200 Pro
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU IM154-8 PN / DP f. ET200 PRO, bộ nhớ công việc 384 KB, Int. Giao diện PROFINET, Int. Giao diện chính / phụ PROFIBUS DP Mức độ bảo vệ IP65 / 67, Cần có thẻ nhớ Micro và mô-đun kết nối
  • CPU 1513PRO-2 PN 300KB 6ES7513-2PL00-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200 Pro
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1513pro-2 PN cho ET 200pro, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 300 KB cho chương trình và 1,5 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, giao diện thứ hai: PROFINET RT, hiệu suất 40 ns bit, Mức độ bảo vệ: IP65 / 67, Yêu cầu mô-đun kết nối Thẻ nhớ SIMATIC
  • CPU 1516PRO-2 PN 1MB 6ES7516-2PN00-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200 Pro
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1516PRO-2 PN cho ET 200pro, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 1 MB cho chương trình và 5 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, giao diện thứ hai: PROFINET RT, hiệu suất 10 ns bit, mức độ bảo vệ: IP65 / 67, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, Yêu cầu mô-đun kết nối
  • MODULE DI SM 521 32x24VDC 6ES7521-1BL10-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số SM 521
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500 Mô-đun đầu vào kỹ thuật số, DI 32x24 V DC BA, 32 kênh trong nhóm 16, Kiểu trễ đầu vào. 3,2 ms, Loại đầu vào 3 (IEC 61131); Giao hàng bao gồm kết nối phía trước Đẩy vào
  • MODULE DM8 24 4DI/4DO 6ED1055-1CB00-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM8 24, PS / I / O: 24V / 24V / trans., 4 DI / 4 DO cho LOGO! số 8
  • MODULE DM16 24 8DI/8DO 6ED1055-1CB10-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM16 24, PS / I / O: 24 V DC / 24 V DC / trans., 8 DI / 8 DO, 4 MW cho LOGO! 8
  • MODULE DM8 24R 4DI/4DO 6ED1055-1HB00-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM8 24R, PS / I / O: 24V / 24V / relay, 2 MW 4 DI / 4 DO, đầu vào AC / DC / NPN cho LOGO! 8
  • MODULE AM2 2 AI, 0-10V 6ED1055-1MA00-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng AM2, PS /: 12/24 V DC, 2 AI, 0-10 V hoặc 0 / 4-20 mA cho LOGO!  8
  • MODULE DM16 24R 8DI/8DO 6ED1055-1NB10-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM16 24R, PS / I / O: 24 V DC / 24 V DC / relay, 8 DI / 8 DO, 4 MW cho LOGO! 8
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 3000 060G1125

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 3000
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 10bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 85º
    c
                                     + Kích thước kết nối: 1/4
                                     + Kết nối điện: phích cắm DIN

                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CPU 313C-2 DP 16DI/16DO 6ES7313-6CG04-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 313C-2 DP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 313C-2 DP CPU nhỏ gọn với MPI, 16 DI / 16 DO, 3 bộ đếm tốc độ cao (30 kHz), giao diện tích hợp DP, Integr. nguồn điện 24 V DC, bộ nhớ công việc 128 KB, đầu nối phía trước (1x 40 cực) và yêu cầu Thẻ nhớ Micro
  • MODULE AI SM 531 8xU/I/R/RTD BA 6ES7531-7QF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500 Mô-đun đầu vào tương tự, AI 8xU / I / R / RTD BA, độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0,5%, 8 kênh trong nhóm 8; Điện áp chế độ chung 4 V DC, Chẩn đoán; Phần cứng ngắt; Giao hàng bao gồm phần tử tiến dao, khung che chắn và thiết bị đầu cuối tấm chắn: Đầu nối phía trước (đầu cuối vít hoặc đầu đẩy) được đặt hàng riêng
  • MCCB 3P 600A 50KA EZS630N3600

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630N
    - Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 600A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 

     
  • MCCB 3P 500A 50KA EZS630N3500

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 500A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 600A 36KA EZS630F3600

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 600A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 500A 36KA EZS630F3500

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 500A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 400A 50KA EZS400N3400

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 400A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 350A 50KA EZS400N3350

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 350A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 315A 50KA EZS400N3315

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 315A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 400A 36KA EZS400F3400

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 400A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 350A 36KA EZS400F3350

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 350A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 315A 36KA EZS400F3315

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 315A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 250A 36KA EZS250F3250

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 250
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 225A 36KA EZS250F3225

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 225A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 200A 36KA EZS250F3200

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 200A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 250A 25KA EZS250E3250

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 250A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 225A 25KA EZS250E3225

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 225A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 200A 25KA EZS250E3200

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 200A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 160A 36KA EZS160F3160

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 160A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 125A 36KA EZS160F3125

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 125A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 100A 36KA EZS160F3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 160A 25KA EZS160E3160

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 160A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 125A 25KA EZS160E3125

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 125A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 100A 25KA EZS160E3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 100A 30KA EZS100F3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 80A 30KA EZS100F3080

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 80A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 63A 30KA EZS100F3063

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 63A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 50A 30KA EZS100F3050

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 50A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 40A 30KA EZS100F3040

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 40A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 32A 30KA EZS100F3032

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 32A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 25A 30KA EZS100F3025

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 25A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 20A 30KA EZS100F3020

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 20A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 16A 30KA EZS100F3016

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 16A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 100A 25KA EZS100E3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 80A 25KA EZS100E3080

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 80A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 63A 25KA EZS100E3063

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 63A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 50A 25KA EZS100E3050

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 50A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 40A 25KA EZS100E3040

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 40A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 32A 25KA EZS100E3032

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 32A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 25A 25KA EZS100E3025

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 25A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 20A 25KA EZS100E3020

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 20A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 16A 25KA EZS100E3016

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 16A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 33466

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0

     
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33472

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm ở 65oC= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33478

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 33482

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm ở 65oC= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33469

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33475

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33480

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33564

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 33484

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 33552

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33467

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33555

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33473

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33479

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 34410

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 34406

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 33568

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630BN 3P 630A 50KA 33460

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33558

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33566

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMAPCT NS1600H 3P 1600A 70KA 33483

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 34404

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33561

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 34414

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMAPCT NS800N 3P 800A 50KA 33233

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33468

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 33570

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 34418

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 34408

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33553

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 34412

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 34424

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS630BN 4P 630A 50KA 33463

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 33470

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33243

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 34430

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 33481

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 33333

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 33476

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 34428

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 34435

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 34426

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33358

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000L 3P 1000A 150KA 33560

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 33567

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 33546

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 34432

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 34433

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33253

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 33485

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 34416

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33559

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 34434

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 34425

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33343

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33238

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000L 3P 1000A 150KA 33474

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 33263

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33353

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 33562

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 34409

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bN 4P 630A 50KA 33549

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 33556

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 33569

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33565

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 34407

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 33223

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33237

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 33461

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800L 4P 800A 150KA 33471

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 34427

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33517

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 33571

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 34405

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 34431

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 34438

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 34419

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 34436

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33257

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 34413

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 34439

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33248

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33258

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 33368

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 33464

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 33547

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 34400

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33554

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 34415

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 34420

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 34429

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 34437

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 33267

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 33268

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33338

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33347

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bL 3P 630A 150KA 33462

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 
  • COMPACT NS1000L 4P 1000A 150KA 33477

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33498

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bL 3P 630A 150KA 33548

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630bN 4P 630A 50KA 34422

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 33228

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33247

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33348

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 34417

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 33269

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz