So sánh sản phẩm

Tin tức

  • MCB LÀ GÌ? CẤU TẠO, NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VÀ ỨNG DỤNG

    MCB- Miniature Circuit Breaker được hiểu là thiết bị ngắt mạch thu nhỏ, hay còn gọi là cầu dao tự động dạng tép là một thiết bị điện được thiết kế để bảo vệ mạch điện khỏi sự cố do quá tải hoặc ngắn mạch.
  • CONTACTOR LÀ GÌ? NHỮNG ĐẶC ĐIỂM CẦN BIẾT VỀ CONTACTOR

    Contactor (Công tắc tơ) là khí cụ điện hạ áp, thực hiện việc đóng cắt thường xuyên các mạch điện động lực. Contactor là thiết bị điện đặc biệt quan trọng trong hệ thống điện. Nhờ có contactor ta có thể điều khiển các thiết bị như động cơ, tụ bù, hệ thống chiếu sáng,... thông qua nút nhấn, chế độ tự động hoặc điều khiển từ xa.
  • HMI là gì? HMI có chức năng như thế nào? Ứng dụng của nó ra sao?

      HMI là viết tắt của ba chữ cái trong tiếng Anh: Human-Machine-Interface, nghĩa là thiết bị giao tiếp giữa người điều hành và thiết bị máy móc.  Nói một cách chính xác, bất cứ cách nào mà con người “giao tiếp” với một máy móc qua 1 màn hình giao diện thì đó là một HMI
  • MCB ACTI9 C60H-DC SCHNEIDER

    MCB Acti9 C60H-DC Schneider dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải, ngắn mạch và cách ly mạng điện một chiều
     
  • GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TẮC, NÚT NHẤN, ĐÈN BÁO SCHNEIDER

    Công tắc, đèn báo, nút nhấn Schneiderl là dòng sản phẩm được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi ở tất cả các nước trên thế giới bởi độ bền cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài mà vẫn giữ được hiệu suất cao. 
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN ATV320 - SCHNEIDER

    BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV320 công suất từ 0.18 đến 15kW là dòng biến tần nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt, đáp ứng hầu hết những yêu cầu trong ngành chế tạo máy từ đơn giản đến phức tạp cũng như dễ dàng tích hợp vào bất kỳ kiến trúc hệ thống điều khiển tự động hóa.

     

  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN ATV630 - SCHNEIDER

    Biến tần ATV630- Schneider là bộ biến tần IP 21, cho động cơ đồng bộ và không đồng bộ 3 pha, được thiết kế đặc biệt cho các phân khúc thị trường công nghiệp
  • CÀI ĐẶT BIẾN TẦN SCHNEIDER CƠ BẢN

    Biến tần Schneider gồm nhiều dòng sản phẩm, được thiết kế phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp hiện nay
  • Đặc điểm khác biệt giữa MCB, MCCB, ELCB, RCCB

    Các bộ ngắt mạch khác nhau và sự khác biệt giữa MCB và MCCB, ELCB và RCCB được thể hiện qua các đặc điểm chi tiết.

    Bộ ngắt mạch điện được hiểu là một loại thiết bị chuyển mạch. Nó có thể được kích hoạt tự động hoặc thủ công với vai trò điều khiển và bảo vệ hệ thống điện tương ứng. Khi hệ thống điện hiện tại thực hiện nhiệm vụ xử lý dòng điện lớn, cần lưu ý đặc biệt trong suốt quá trình thiết kế bộ ngắt mạch. Điều này sẽ giúp đảm bảo phá vỡ hồ quang được tạo ra trong quá trình ngắt mạch. Đây là định nghĩa cơ bản nhất của bộ ngắt mạch. Hiện nay, trên thị trường, bộ ngắn mạch được chia thành nhiều loại khác nhau. Sự phân loại sẽ được dựa trên các loại đặc biệt mà chúng đang có.

  • Sự khác nhau giữa bộ chuyển mạch và bộ ngắt mạch

    Bộ chuyển mạch hay còn được gọi với tên khác là thiết bị đóng cắt tự động cùng với bộ ngắt mạch (CB truyền thống) khác nhau ở chỗ nào? Hãy cùng chúng tôi đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây.
  • Cách kiểm tra aptomat hỏng dễ dàng nhất

    Aptomat là thiết bị được lắp đặt ở mọi không gian gia đình và nhiều công trình khác nhau nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và người sử dụng thiết bị điện. Vậy nên, aptomat đóng vai trò quan trọng và cần thiết trong cuộc sống. Trong quá trình sử dụng, không tránh khỏi việc aptomat hỏng khiến việc sử dụng bị gián đoạn. Chúng tôi chia sẻ đến bạn một số kinh nghiệm trong việc sử dụng khi gặp vấn đề aptomat hỏng.
  • Vai trò của tủ điện trong thống điện

    Vai trò của tủ điện trong thống điện

    Tủ điện là một thiết bị đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường hoạt động của thiết bị đóng cắt. Đồng thời, nó cũng góp phần không nhỏ trong việc bảo vệ an toàn cho hệ thống điện và con người.

     

  • Sản phẩm

  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380V ATV930C11N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
                              P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380V ATV930C11N4F

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV930
    Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 110kw (150HP): ND
                                   P= 90kw (125HP): HD
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380V ATV930C13N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
                              P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380V ATV930C13N4F

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV930
    Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 132kw (200HP): ND
                                   P= 110kw (150HP): HD
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380V ATV930C16N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 160kw/ 250hp, 284A (380V), 262A (480V)
                              P (HD)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380V ATV930C16N4F

    - Tên sản phẩm: Biến tần ATV930
    - Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 160kw (250HP): ND
                                   P= 132kw (200HP): HD

     
  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380V ATV630C11N4F

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing
                              P (ND)= 110kw, 207A (380V), 195A (440V)
                              P (HD)= 90kw, 174A (380V), 164A (440V)
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380V ATV630C13N4F

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing
                              P (ND)= 132kw, 250A (380V), 232A (440V)
                              P (HD)= 110kw, 207A (380V), 197A (440V)
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380V ATV630C16N4F

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing
                              P (ND)= 160kw, 291A (380V), 277A (440V)
                              P (HD)= 132kw, 244A (380V), 232A (440V)
  • BIẾN TẦN 200KW 3P 380V ATV630C20N4F

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing
                              P (ND)= 200kw, 369A (380V), 349A (440V)
                              P (HD)= 160kw, 302A (380V), 286A (440V)
  • BIẾN TẦN 315KW 3P 380V ATV630C31N4F

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing
                              P (ND)= 315kw, 566A (380V), 538A (440V)
                              P (HD)= 250kw, 453A (380V), 432A (440V)

     
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 200V ATV630D11M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 11kw/ 15hp, 39.3A (200V), 32.9A (240V)
                              P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 27.2A (200V), 23.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380V ATV630D11N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 11kw/ 15hp, 19.8A (380V), 17A (480V)
                              P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 14.1A (380V), 12.5A (480V)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 200V ATV630D15M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 15kw/ 20hp, 52.6A (200V), 45.5A (240V)
                              P (HD)= 11kw/ 15hp, 40.1A (200V), 34.3A (240V)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380V ATV630D15N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 15kw/ 20hp, 27A (380V), 23.3A (480V)
                              P (HD)= 11kw/ 15hp, 20.6A (380V), 18.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 200V ATV630D18M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 66.7A (200V), 54.5A (240V)
                              P (HD)= 15kw/ 20hp, 53.1A (200V), 44.9A (240V)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380V ATV630D18N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 33.4A (380V), 28.9A (480V)
                              P (HD)= 15kw/ 20hp, 27.7A (380V), 24.4A (480V)
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 200V ATV630D22M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 22kw/ 30hp, 76A (200V), 64.3A (240V)
                              P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 64.8A (200V), 54.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 380V ATV630D22N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 22kw/ 30hp, 39.6A (380V), 34.4A (480V)
                              P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 34.1A (380V), 29.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 200V ATV630D30M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 380V ATV630D30N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 53.3A (380V), 45.9A (480V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 40.5A (380V), 35.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 200V ATV630D37M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.8A (240V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 380V ATV630D37N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 66.2A (380V), 57.3A (480V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 54.8A (380V), 48.3A (480V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 200V ATV630D45M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1 (200V), 130.4A (240V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 380V ATV630D45N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 79.8A (380V), 69.1A (480V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 67.1A (380V), 59.0A (480V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 200V ATV630D55M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 156A (200V), 134A (240V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380V ATV630D55N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 200V ATV630D75M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 256 (200V), 215A (240V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 380V ATV630D75N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type1
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 200V ATV630U07M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 3A (200V), 2.6A (240V)
                              P (HD)= 0.4kw/ 0.5hp, 1.7A (200V), 1.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV630U07N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 1.5A (380V), 1.3A (480V)
                              P (HD)= 0.37kw/ 0.5hp, 0.9A (380V), 0.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 200V ATV630U15M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 5.9A (200V), 5A (240V)
                              P (HD)= 0.8kw/ 1hp, 3.3A (200V), 3A (240V)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV630U15N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 3A (380V), 2.6A (480V)
                              P (HD)= 0.75kw/ 1hp, 1.7A (380V), 1.5A (480V)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 200V ATV630U22M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 8.4A (200V), 7.2A (240V)
                              P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 6A (200V), 5.3A (240V)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV630U22N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 4.3A (380V), 3.8A (480V)
                              P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 3.1A (380V), 2.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 200V ATV630U30M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 3kw, 11.5A (200V), 9.9A (240V)
                              P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 8.7A (200V), 7.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV630U30N4

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV630
    Thông số cơ bản: U = 380...480 VAC, 3P
                                   P= 3kw (4HP): ND
                                   P= 2.2kw (3HP) : HD
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 200V ATV630U40M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 12.9A (240V)
                              P (HD)= 3kw, 11.7A (200V), 10.2A (240V)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV630U40N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 4kw/ 5hp, 7.6A (380V), 6.7A (480V)
                              P (HD)= 3kw, 6A (380V), 5.4A (480V)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 200V ATV630U55M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
                              P (HD)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 13A (240V)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380V ATV630U55N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.4A (380V), 9.1A (480V)
                              P (HD)= 4kw/ 5hp, 8A (380V), 7.2A (480V)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 200V ATV630U75M3

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     200-240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL Type 1
                              P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 27.1A (200V), 22.8A (240V)
                              P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380V ATV630U75N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 13.8A (380V), 11.9A (480V)
                              P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.5A (380V), 9.2A (480V)
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 55kW ATS48C11Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48
    Thông số cơ bản: Idm= 110A, công suất 45/ 55kW, nguồn cấp 400V
     
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 75KW ATS48C14Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 140A, công suất 55/ 75kw, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 90KW ATS48C17Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 170A, công suất 75/ 90kW, nguồn cấp 400V
     
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 110KW ATS48C21Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 210A, công suất 90/ 110kW, nguồn cấp 400V
     
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 132KW ATS48C25Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, công suất 110/ 132kW, nguồn cấp 400V
     
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 160KW ATS48C32Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 320A, công suất 132/ 160kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 220KW ATS48C41Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 410A, công suất 160/ 220kW, nguồn cấp 400V

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 250KW ATS48C48Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 480A, công suất 220/ 250kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 200V ATV320D11M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 11kW, 
    (15HP), 3P, 200-240V, dòng điện 60.9A (200V), 51.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 315KW ATS48C59Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 590A, công suất 250/ 315kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 220V ATV320D15M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 15kW, 
    (20HP), 3P, 200-240V, dòng điện 79.7A (200V), 67.1A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 355KW ATS48C66Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 660A, công suất 315/ 355kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 220V ATV320U02M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.18kW, 
    (0.25HP), 1P, 200-240V, dòng điện 3.4A (200V), 2.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 400KW ATS48C79Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 790A, công suất 355- 400kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 220V ATV320U02M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.15kW, 
    (0.25HP), 1P, 200-240V, dòng điện 3.4A (200V), 2.8A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 7.5KW ATS48D17Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 17A, công suất 5.5/ 7.5kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.18KW 3P 220V ATV320U02M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.18kW, 
    (0.25HP), 3P, 200-240V, dòng điện 2A (200V), 1.7A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 11KW ATS48D22Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 22A, công suất 7.5/ 11kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 220V ATV320U04M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 6A (200V), 5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 220V ATV320U04M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 5.9A (200V), 4.9A (240), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 15KW ATS48D32Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, công suất 11/ 15kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 18.5KW ATS48D38Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 38A, công suất 15/ 18.5kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 220V ATV320U04M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 3.6A (200V), 3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 22KW ATS48D47Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 47A, công suất 18.5/ 22kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 380V ATV320U04N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 30KW ATS48D62Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 62A, công suất 22/ 30kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 380V ATV320U04N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.37kW, 
    (0.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.1A (380V), 1.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 37KW ATS48D75Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 75A, công suất 30/ 37kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 220V ATV320U06M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 1P, 200-240V, dòng điện  7.9A (200V), 6.7A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 45KW ATS48D88Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 88A, công suất 37/ 45kW, nguồn cấp 400V
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 220V ATV320U06M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 1P, 200-240V, dòng điện 7.9A (200V), 6.6A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.55KW 3P 220V ATV320U06M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 3P, 200-240V, dòng điện 4.9A (200V), 4.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.55KW 3P 380V ATV320U06N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 500KW ATS48M10Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 1000A, công suất 400/ 500kW, nguồn cấp 400V
     
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 630KW ATS48M12Q

    - Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS48 
    - Thông số cơ bản: Idm= 1200A, công suất 500/ 630kW, nguồn cấp 400V

     
  • BIẾN TẦN 0.55KW 3P 380V ATV320U06N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.55kW, 
    (0.75HP), 3P, 380-500V, dòng điện 2.8A (380V), 2.2A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 220V ATV320U07M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10.1A (200V), 8.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 220V ATV320U07M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 1P, 200-240V, dòng điện 10A (200V), 8.4A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 200V ATV320U75M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW, 
    (10HP), 3P, 200-240V, dòng điện 45.3A (200V), 38.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 200V ATV320U07M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 3P, 200-240V, dòng điện 6.3A (200V), 5.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 200V ATV320U55M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW, 
    (7.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 35.4A (200V), 29.8A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV320U07N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV320U40N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 4kW, 
    (5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV320U07N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW, 
    (1HP), 3P, 380-500V, dòng điện 3.6A (380V), 2.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 200V ATV320U40M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 4kW, 
    (5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 23.8A (200V), 19.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 1P 220V ATV320U11M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.6A (200V), 11.5A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV320U30N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 3kW, 
    (4HP), 3P, 380-500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 1P 220V ATV320U11M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 1P, 200-240V, dòng điện 13.8A (200V), 11.6A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 220V ATV320U30M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 3kW, 
    (4HP), 3P, 200-240V, dòng điện 19A (200V), 15.9A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3P 220V ATV320U11M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 3P, 200-240V, dòng điện 8.6A (200V), 7.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV320U22N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 3P, 380-500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3P 380V ATV320U11N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV320U22N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 8.7A (380V), 6.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3P 380V ATV320U11N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.1kW, 
    (1.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 5A (380V), 3.8A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 220V ATV320U22M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 3P, 200-240V, dòng điện 14.9A (200V), 12.5A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 220V ATV320U15M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 1P, 200-240V, dòng điện 17.6A (200V), 14.8A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 220V ATV320U22M2C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 24A (200V), 20.2A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 220V ATV320U22M2B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW, 
    (3HP), 1P, 200-240V, dòng điện 23.9A (200V), 20.1A (240V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 220V ATV320U15M3C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 3P, 200-240V, dòng điện 11.1A (200V), 9.3A (240V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV320U15N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 6.5A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV320U15N4C

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW, 
    (2HP), 3P, 380-500V, dòng điện 6.4A (380V), 4.9A (500V), 50/60Hz, Compact, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 200V ATV32H037M2

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 - Mô tả cơ bản: P= 0.37kW/ 0.5Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 22KW ATS22D47Q

    Tên sản phẩm : Khởi động mềm ATS22   Mô tả cơ bản: Idm= 47A, 50-60Hz, 3P                U = 230 V/ P=  11  KW, U = 400…440V/ P=  22 KW
  • BIẾN TẦN 22kW 3P 380V ATV61E5D22N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV61 22KW
    Thông số cơ bản : P= 22 kW, 380...480V, 50/60Hz
  • MCB 1P 230V 4.5KA 40A EZ9F34140

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: số cực 1P, Idm= 40A, Icu= 4,5kA, 230V
     
  • MCB 1P 230V 4.5KA 32A EZ9F34132

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: số cực 1P, Idm= 32A, Icu= 4,5kA, 230V

     
  • MCB 1P 230V 4.5KA 25A EZ9F34125

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Mô tả cơ bản:  1P, Idm= 25A, Icu= 4,5kA, 230V

     
  • MCB 1P 230V 4.5KA 20A EZ9F34120

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: 1P, Idm= 20A, Icu= 4,5kA, 230V 

     
  • MCB 1P 230V 4.5KA 16A EZ9F34116

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: 1P, Idm= 16A, Icu= 4,5kA, 230V


     
  • MCB 1P 230V 4.5KA 10A EZ9F34110

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: 1P, Idm= 10A. Icu= 4,5kA, 230V
     
  • MCB 1P 230V 4.5kA 6A EZ9F34106

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: U = 230 V; Iđm = 6A; Icu = 4,5KA.

     
  • MCB 2P 230V 4.5KA 50A EZ9F34250

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 50A; Icu = 4,5KA, 2P.

     
  • MCB 2P 230V 4.5KA 32A EZ9F34232

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9 
    - Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 32A; Icu = 4,5KA., 2P

     
  • MCB 2P 230V 4.5KA 20A EZ9F34220

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Thông số cơ bản:  2P, 20A/4,5kA, 230V 
  • MCB 2P 230V 4.5KA 10A 230V EZ9F34210

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    - Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 10A; Icu = 4,5KA. 2P
     
  • MCB 3P 400V 4.5KA 32A EZ9F34332

    - Tên sản phẩm : APTOMAT Easy9 
    - Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 32A; Icu = 4,5KA, 3P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 25A EZ9F34325

    Tên sản phẩm : APTOMAT Easy9
    Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 25A; Icu = 4,5KA, 3P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 20A EZ9F34320

    - Tên sản phẩm : APTOMAT Easy9 
    - Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 20A; Icu = 4,5KA, 3P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 16A EZ9F34316

    - Tên sản phẩm : APTOMAT Easy9 
    - Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 16A; IC = 4,5KA, 3P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 10A EZ9F34310

    - Tên sản phẩm : APTOMAT Easy9 
    - Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 10A; Icu = 4,5KA, 3P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 6A EZ9F34306

    - Tên sản phẩm : APTOMAT Easy9 
    - Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 6A; Icu = 4,5KA, 3P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 63A EZ9F34363

    - Tên sản phẩm: APTOMAT Easy9 
    - Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 63A; IC = 4,5KA, 3P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 50A EZ9F34350

    - Tên sản phẩm: APTOMAT Easy9
    - Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 50A; Icu = 4,5KA, 3P
  • MCB 4P 400V 4.5KA 40A EZ9F34440

    - Tên sản phẩm: MCB Easy 9 
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, Icu= 4.5kA, V= 400V
     
  • MCB 4P 400V 4.5KA 50A EZ9F34450

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easy 9
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50A, Icu= 4.5kA, U= 400V
     
  • MCB 4P 400V 4.5KA 63A EZ9F34463

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easy 9
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, Icu= 4.5kA, U= 400V
     
  • RCCB 2P 30MA 25A EZ9R36225

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, U= 230V, độ nhạy 30mA
     
  • RCCB 2P 30MA 40A EZ9R36240

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, U= 230V, độ nhạy 30mA
    - Hãng sản xuất: Schneider
  • RCCB 2P 30MA 63A EZ9R36263

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    - Thông số kỹ thuật: 2 cực, Idm= 63A, U= 230V, độ nhạy 30mA
     
  • RCBO 1P+N 30MA 10A EZ9D34610

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò RCBO Easy 9
    - Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 10A, Icu= 4.5kA, độ nhạy 30mA
     
  • RCBO 1P+N 30MA 16A EZ9D34616

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò RCBO Easy 9
    - Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 16A, Icu= 4.5kA, độ nhạy 30mA
  • SPD TYPE 2 1P 20KA EZ9L33120

    - Tên sản phẩm: Thiết bị chống sét lan truyền SPD Easy 9
    - Thông số cơ bản: 1P, Imax= 20kA, type 2
     
  • SPD TYPE 2 1P+N 20KA EZ9L33620

    - Tên sản phẩm: Thiết bị chống sét lan truyền SPD Easy 9
    - Thông số cơ bản: 1P+N, Imax= 20kA, type 2
  • SPD TYPE 2 3P+N 45KA EZ9L33745

    - Tên sản phẩm: Thiết bị chống sét lan truyền SPD Easy 9
    - Thông số cơ bản: 3P+N, Imax= 45kA, type 2
     
  • MCB IK60N 1P 6KA 6A A9K27106

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, U= 230V
     
  • MCB IK60N 2P 6KA 6A A9K27206

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 3P 6KA 6A A9K24306

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    - Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 6A A9K24406

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 2P 6KA 6A A9F74206

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, U= 230V
     
  • MCB IC60N 3P 6KA 6A A9F74306

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 6A A9F74406

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, U= 400V
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 9A 220VAC LC1D09M7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    - Thông số cơ bản: Idm= 9A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 4kW, Uc= 220VAC
  • MCB IC60H 2P 10KA 6A A9F84206

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 6A A9F84306

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 6A A9F84406

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A , Icu= 10kA
     
  • MCB IC60L 1P 15KA 6A A9F94106

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 6A A9F94206

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A , Icu= 15kA
     
  • MCB IC60L 3P 15KA 6A A9F94306

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 6A A9F94406

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A , Icu= 15kA
  • MCB C60H DC 1P 1A A9N61501

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 1A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C120N 1P 63A A9N18356

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 63A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 2P 63A A9N18360

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 3P 63A A9N18364

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63 A, Icu= 10kA
  • MCB C120N 4P 63A A9N18371

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A , Icu= 10kA
  • MCB C120H 2P 63A A9N18456

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, 15kA
     
  • MCB C120H 3P 63A A9N18467

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 15kA
  • MCB C120H 4P 63A A9N18478

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A , Icu= 15kA 
  • RCCB 2P 240V 30MA 25A A9R50225

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, U= 240VAC, độ nhạy 30mA
  • RCCB 4P 240V 30MA 25A A9R50425

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A, 415VAC, độ nhạy 30mA
  • RCCB 2P 240V 30MA 25A A9R71225

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A,  240VAC, độ nhạy 30mA
     
  • RCCB 4P 415V 30MA 40A A9R71440

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, 415VAC, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 6A A9D31606

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 iDPN N 1P+N
    - Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 6A, Icu= 6kA, độ nhạy 30mA
  • MCCB TYPE B 3P 15A EZC100B3015

    - Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại B
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 15A, Icu= 7.5kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 15A EZC100F3015

    - Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 15A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 1P 15A EZC100N1015

    - Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 15A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 3P 15A EZC100N3015

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 15A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 15A EZC100N4015

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 15A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 1P 15A EZC100H1015

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 15A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 15A EZC100H2015

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 15A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 3P 15A EZC100H3015

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 15A, Icu= 30kA, ~415VAC
     
  • MCCB TYPE H 4P 15A EZC100H4015

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 15A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 100A EZC250F3100

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 100A EZC250N3100

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 63A EZC250N4063

    - Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 2P 100A EZC250H2100

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 100A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 3P 100A EZC250H3100

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 63A EZC250H4063

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • ELCB TYPE N 3P 63A EZCV250N3063

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 63A EZCV250N4063

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 63A EZCV250H3063

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 63A EZCV250H4063

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • MCCB TYPE N 3P 320A EZC400N3320N

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact 400/630 type N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 320A, Icu= 36kA, ~ 415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 400A EZC630N3400N

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 400A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 320A EZC400N4320N

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 320A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 400A EZC630N4400N

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 400A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 320A EZC400H3320N

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 320A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 400A EZC630H3400N

    - Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 400/630 type H
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 400A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 320A EZC400H4320N

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 320A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 400A EZC630H4400N

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 400A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 220VAC LC1D12M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 5.5kW, cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 18A 220VAC LC1D18M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 18A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 7.5kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 48VAC LC1D25E7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    - Thông số cơ bản: Idm= 25A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 11kW, 48VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 32A 220VAC LC1D32M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 15kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 38A 220VAC LC1D38M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 38A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 18.5kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 40A 220VAC LC1D40AM7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 18.5kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 50A 220VAC LC1D50AM7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 22kW, điện áp 220V
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 65A 220VAC LC1D65AM7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 65A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 30kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 80A 220VAC LC1D80M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 37kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 95A 220VAC LC1D95M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 95A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 45kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 115A 220V LC1D115M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 115A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 55kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 150A 220V LC1D150M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 150A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 75kW, 220V
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 20A 220VAC LC1DT20M7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D T20M7 4 cực
    - Thông số cơ bản: 4 cực, 20A, 2 tiếp điểm phụ (1NO, 1NC), 
  • RCBO 1P+N 300MA 40A A9D41640

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 RCBO iDPN
    - Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 40A, Icu= 6kA, 300mA
     
  • RCBO 1P+N 300MA 32A A9D41632

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 RCBO iDPN N
    - Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 32A, Icu= 6kA, 300mA
  • PLC MODICON M221 16IO TM221C16T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221-16IO tr.source compact
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, cổng logic in/out: 9 (4 HSC)/ 7 (2 PTO), analog 2 input- 0.10V, RAM 256KB
  • PLC MODICON M221 16IO TM221CE16T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 16IO tr.source ethernet compact
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, cổng logic in/out: 9 (4 HSC)/ 7 (2 PTO), analog: 2 input 0..10V, ethernet, cổng nối RJ45, RAM 256KB
  • PLC MODICON M221 24IO TM221C24T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 24IO tr.source compact
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, cổng logic in/out: 14in (14HSC)/ 10out (2PTO), analog 2input- 0..10V, RAM 256KB
     
  • PLC MODICON M221 24IO TM221CE24T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 24IO tr.source ethernet comapct
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, cổng logic in/out: 14in (4HSC)/ 10out (2PTO), analog: 2input- 0..10V, ethernet, 1 cổng nối RJ45, RAM 256KB
     
  • PLC MODICON M221 40IO TM221C40T

    Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 40IO tr.source compact
    Thông số cơ bản: nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 24in (4HSC)/ 16out (PTO), analog: 2 input- 0...10V, cổng nối RJ45, RAM 256KB
  • PLC MODICON M221 40IO TM221CE40T

    Tên sản phẩm: PLC modicon M221- 40IO tr.source ethernet compact
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 24in (4HSC)/ 16out (2PTO), analog: 2input- 0..10V, ethernet, cổng nối RJ45, RAM 256KB

     
  • PLC MODICON M221 16IO TM221C16R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221-16IO relay compact
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 9in (4HSC)/ 7out, analog: 2input- 0..10V, 1 cổng nối RJ45, RAM 256KB
  • PLC MODICON M221 16IO TM221CE16R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 16IO relay ethernet compact
    - Thông số bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 9in (4HSC)/ 7out, analog: 2input-0..10V, etherner, cổng nối RJ45
     
  • PLC MODICON M221 24IO TM221C24R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 24IO relay compact
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out:  24in (4HSC)/ 10out, analog: 2input- 0..10V, ethernet, cổng nối RJ45
     
  • PLC MODICON M221 24IO TM221CE24R

    Tên sản phẩm: PLC Modicon M221-24IO relay ethernet compact
    - Thông số bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 24in (4HSC)/ 10out, analog: 2input- 0..10V, ethernet, cổng nối RJ45
     
  • PLC MODICON M221 40IO TM221C40U

    - Tên sản phẩm:  PLC Modicon M221-40IO relay compact
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 24in (4HSC)/ 16out, analog: 2input- 0..10V, cổng nối RJ45
  • PLC MODICON M221 40IO TM221CE40R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221-40IO relay ethernet compact
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 24in (4HSC)/ 16out, analog: 2input-0..10V, ethernet, cổng RJ45
     
  • PLC MODICON M221 24IO TM221M16T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 24IO tr.source modular
    - Thông số bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out (2PTO), analog: 2input-0..10V, cổng RJ45
  • PLC MODICON M221 24IO TM221M16TG

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 24IO tr.source spring modular
    - Thông số bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out (2PTO), analog: 2input- 0..10V, cổng RJ45
  • PLC MODICON M221 24IO TM221ME16T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221-24IO tr.source eth modular
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out (2PTO), analog: 2input- 0..10V, ethernet, cổng RJ45
  • PLC MODICON M221 24IO TM221ME16TG

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221-24IO tr.source rth spring modular
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out (2PTO), analog: 2input- 0..10V, ethernet, cổng RJ45
  • PLC MODICON M221 16IO TM221M16R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 16IO relay modular
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out, analog: 2input-0..10V,  cổng RJ45
  • PLC MODICON M221 16IO TM221M16RG

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221-16IO relayspring modular
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out, analog: 2input-0..10V, cổng RJ45
  • PLC MODICON M221 16IO TM221ME16R

    - Tên sản phẩm: PLC Mdicon M221- 16IO relay ethernet modular
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out, analog: 2input- 0..10V, ethernet, cổng RJ45
  • PLC MODICON M221 16IO TM221ME16RG

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M221- 16IO relay eth spring modular 
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100- 240VAC, logic in/out: 8in (4HSC)/ 8out, analog: 2input- 0..10V, ethernet, cổng RJ45
  • PLC MODICON M241 24IO TM241C24T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M241- 24IO tr.source
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 14in (8HSC)/ 10out (4PTO), cổng RJ45, Screw ter
  • PLC MODICON M241 24IO TM241CE24T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M241-24IO tr.source ethernet
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 14in (8HSC)/ 10out (4PTO), ethernet, cổng RJ45, Screw ter
  • PLC MODICON M241 24IO TM241CEC24T

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M241- 24IO tr.source eth.can master
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, logic in/out: 14in (8HSC)/ 10out (4PTO), ethernet, CANopen, cổng RJ45, Screw ter
     
  • PLC MODICON M241-24IO TM241C24R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M241-24IO relay
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 14in (8HSC)/ 10out (4PTO), cổng RJ45, Screw ter
  • PLC MODICON M241 24IO TM241CE24R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M241- 24IO relay ethernet
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100- 240VAC, logic in/out: 14in (8HSC)/ 10out (4PTO), ehternet, cổng RJ45, Screw ter
  • PLC MODICON M241 24IO TM241CEC24R

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M241-24IO relay ethernet can master
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100-240VAC, logic in/out: 14in (8HSC)/ 10out (4PTO), ethernet, CANopen, cổng RJ45, Screw ter 
  • PLC MODICON M251 24VDC TM251MESE

    - Tên sản phẩm: PLC Modicon M251- 2x ethernet
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VDC, 3 ethernet, cổng RJ45
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 80A 220VAC LC1E80M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E80M5
    - Thông số cơ bản: Dòng định mức 80A, công suất 37kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • RƠLE NHIỆT 80...104A LC1E LRE365

    - Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 80...104A, tương thích contactor LC1E95
     
  • RƠLE NHIỆT 5.5...8A LC1E LRE12

    - Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 5.5...8A, contactor tương thích LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 5.5...8A LC1D LRD12

    - Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 5.5...8A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 9...13A LC1D LRD16

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9..13A, contactor tương thích LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 1.6-2.5A GV2ME07

    - Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ
    - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 0.75kW, dải dòng điều chỉnh 1.6..2.5A, dòng từ 33.5A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 2.5...4A GV2ME08

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 1.1kW, dải dòng điều chỉnh 2.5..4A, dòng từ 51A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 20...25A GV2ME22

    - Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 11kW, dải dòng điều chỉnh 20..25A, dòng từ 327A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 13...18A GV2ME20

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 7.5kW, dải dòng điều chỉnh 13..18A, dòng từ 223A, push-button
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 95A 220VAC LC1E95M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS 
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 95A, công suất 45kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 220VAC LC1E2510M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS 
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 25A, công suất 11kW, tiếp điểm phụ 1NO, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 18A 220VAC LC1E1810M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E1810M5
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 18A, công suất 7.5kW, tiếp điểm phụ 1NO, điện áp 220VAC/ 50hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 220VAC LC1E1210M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 12A, công suất 5.5kW, tiếp điểm phụ 1NO, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 160A 220V LC1E160M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E160M5
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 160A, công suất 90kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220V/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 250A 220V LC1E250M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E250M5
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 250A, công suất 132kW, điện áp 220V, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 38A 48VAC LC1D38E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D38E7
    Thông số cơ bản: Idm= 38A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 18.5kW,  điện áp cuộn hút 48VAC
  • RƠLE NHIỆT 23...32A LC1E LRE32

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS LRE32
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23..32A, tương thích contactor LC1E25, LC1E32, E38
  • RƠLE NHIỆT 9...13A LC1E LRE16

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS LRE16
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9..13A, tương thích contactor LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 55...70A LC1E LRE361

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS LRE361
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 55...70A, tương thích contactor LC1E80..E95
  • RƠLE NHIỆT 0.4-0.63A LC1D LRD04

    - Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys  - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.40...0.63A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 12...18A LC1D LRD21

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 12..18A, contactor tương thích LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 115A 380V LC1F115Q7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F - Thông số cơ bản: Idm= 115A, P= 59kW, Uc= 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 225A 380V LC1F225Q7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F - Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 225A, công suất 110kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 6...10A GV2ME14

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ GV2ME14
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 3-4kW, dải dòng điều chỉnh 6-10A, dòng từ 138A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 9...14A GV2ME16

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ GV2ME16
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 5.5kW, dải dòng điều chỉnh 9..14A, dòng từ 170A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 17...23A GV2ME21

    - Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ GV2ME21 - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 9kW, dải dòng điều chỉnh 17..23A, dòng từ 327A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 0.63-1A GV2ME05

    - Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ GV2ME05 - Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 0.25kW, dải dòng điều chỉnh 0.63..1A, dòng từ 13A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ NHIỆT 1...1.6A GV2ME06

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ nhiệt bảo vệ động cơ
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 0.37..0.55kW, dải dòng điều chỉnh 1..1.8A, dòng từ 22.5A, push-button
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 17-25A GV3P25

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 11kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 17..25A, từ nhiệt, dạng núm xoay
  • MCCB NSX250N 3P 250A LV431830

    - Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250N - Thông số cơ bản: Dòng định mức 250A, Icu= 50kA 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 16A LV510300

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B - Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 16A, Icu= 25kA 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 50A LV510304

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B - Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 50A, Icu= 25kA 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 25A LV510301

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B - Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 25A, Icu= 25kA 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 80A LV510306

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B - Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 80A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 80A LV510336

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F - Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 80A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit  
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 240V ATV12HU15M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 17.8A (200V), 14.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 240V ATV12HU22M2

    - Tên sản phẩm: Biến tần ATV12 - Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 24A (200V), 20.2A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV320U30N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 3kW, 
    (4HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 11.1A (380V), 8.4A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV320U40N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 4kW, 
    (5HP), 3P, 380- 500V, dòng điện 13.7A (380V), 10.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380V ATV320U55N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW, 
    (7.5HP), 3P, 380-500V, dòng điện 20.7A (380V), 14.5A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV310H075N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV310H075N4E
    Thông số cơ bản: công suất 7.5kW, 1HP, 380..460V
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV310HU15N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV310HU15N4E
    Thông số cơ bản: công suất 1.5kW, 2HP, 380..460V
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400V ATV32HU22N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 - Mô tả cơ bản: P= 2.2kW/ 3Hp, 3P, 380...500V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400V ATV32H075N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần ATV32H075N4 - Thông số cơ bản: công suất 0.75kW, 400V, 3 pha
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 400V ATV32HU30N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 - Mô tả cơ bản: P= 3kW, 3P, 380...500V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • MCB 2P 230V 4.5KA 6A EZ9F34206

    Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 6A; Icu = 4,5KA. 2P
  • MCB 2P 230V 4.5KA 16A EZ9F34216

    Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 16A; Icu = 4,5KA. 2P
  • MCB 2P 230V 4.5KA 25A EZ9F34225

    Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 25A; Icu = 4,5KA. 2P
  • MCB 2P 230V 4.5KA 40A EZ9F34240

    Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 40A; Icu = 4,5KA. 2P
  • MCB 2P 230V 4.5KA 63A EZ9F34263

    Tên sản phẩm: MCB Easy 9
    Mô tả cơ bản: U = 230 V; Iđm = 63A; Icu = 4,5KA. 2P
  • MCB 3P 400V 4.5KA 40A EZ9F34340

    Tên sản phẩm : APTOMAT Easy9 
    Mô tả cơ bản: U = 400 V; Iđm = 40A; Icu = 4,5KA, 3P
  • RCCB 4P 30MA 25A EZ9R34425

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A, U= 400V, độ nhạy 30mA
  • RCCB 4P 30MA 40A EZ9R34440

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, U= 400V, độ nhạy 30mA
  • RCCB 4P 30MA 63A EZ9R34463

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, U= 400V, độ nhạy 30mA
  • RCCB 4P 300MA 40A EZ9R64440

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, U= 400V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 300MA 63A EZ9R64463

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò RCCB Easy 9
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, U= 400V, độ nhạy 300mA
  • RCBO 1P+N 30MA 20A EZ9D34620

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò RCBO Easy 9
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 20A, Icu= 4.5kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 32A EZ9D34632

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò RCBO Easy 9
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 32A, Icu= 4.5kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 25A EZ9D34625

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò RCBO Easy 9
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 25A, Icu= 4.5kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 40A EZ9D34640

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò RCBO Easy 9
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 40A, Icu= 4.5kA, độ nhạy 30mA
  • SPD TYPE 2 1P 45KA EZ9L33145

    Tên sản phẩm: Thiết bị chống sét lan truyền SPD Easy 9
    Thông số cơ bản: 1P, Imax= 45kA, type 2
  • SPD TYPE 2 3P+N 20KA EZ9L33720

    Tên sản phẩm: Thiết bị chống sét lan truyền SPD Easy 9
    Thông số cơ bản: 3P+N, Imax= 20kA, type 2
  • RCBO 1P+N 300MA 25A A9D41625

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 RCBO iDPN
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 25A, Icu= 6kA, 300mA
  • RCBO 1P+N 300MA 20A A9D41620

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 RCBO iDPN
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 20A, Icu= 6kA, 300mA
     
  • RCBO 1P+N 300MA 16A A9D41616

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 RCBO iDPN
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 16A, Icu= 6kA, 300mA
     
  • RCBO 1P+N 300MA 10A A9D41610

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 RCBO iDPN
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 10A, Icu= 6kA, 300mA
  • RCBO 1P+N 300MA 6A A9D41606

    - Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 RCBO iDPN
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 6A, Icu= 6kA, 300mA
  • RCBO 1P+N 30MA 40A A9D31640

    Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 iDPN N 1P+N
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 40A, Icu= 6kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 32A A9D31632

    Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 iDPN N 1P+N
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 32A, Icu= 6kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 25A A9D31625

    Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 iDPN N 1P+N
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 25A, Icu= 6kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 20A A9D31620

    Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 iDPN N 1P+N
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 20A, Icu= 6kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 16A A9D31616

    Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 iDPN N 1P+N
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 16A, Icu= 6kA, độ nhạy 30mA
  • RCBO 1P+N 30MA 10A A9D31610

    Tên sản phẩm: Cầu dao bảo vệ tích hợp chống dòng rò Acti 9 iDPN N 1P+N
    Thông số cơ bản: 1P+N, Idm= 10A, Icu= 6kA, độ nhạy 30mA
  • RCCB 2P 240V 30MA 40A A9R50240

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, U= 240VAC, độ nhạy 30mA
  • RCCB 2P 240V 300MA 40A A9R75240

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, U= 240V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 2P 240V 300MA 25A A9R75225

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, U= 240VAC, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 415V 300MA 100A A9R14491

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, 415VAC, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 415V 300MA 63A A9R74463

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, 415V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 415V 300MA 40A A9R74440

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, 415V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 415V 100MA 63A A9R12463

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, 415V, độ nhạy 100mA
  • RCCB 4P 415V 100MA 40A A9R12440

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, 415V, độ nhạy 100mA
  • RCCB 4P 415V 30MA 63A A9R71463

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, 415V, độ nhạy 30mA
  • RCCB 2P 240V 300MA 100A A9R14291

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 100A,  240V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 2P 240V 300MA 63A A9R74263

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A,  240V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 2P 240V 300MA 40A A9R74240

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A,  240V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 2P 240V 300MA 25A A9R74225

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A,  240V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 2P 240V 100MA 100A A9R12291

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 100A,  240V, độ nhạy 100mA
  • RCCB 2P 240V 100MA 63A A9R12263

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A,  240V, độ nhạy 100mA
  • RCCB 2P 240V 100MA 40A A9R12240

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A,  240V, độ nhạy 100mA
  • RCCB 2P 240V 30MA 100A A9R11291

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 100A,  240VAC, độ nhạy 30mA
  • RCCB 2P 240V 30MA 63A A9R71263

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, 240V, độ nhạy 30mA
  • RCCB 2P 240V 30MA 40A A9R71240

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilD
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, 240V, độ nhạy 30mA
  • RCCB 4P 415V 300MA 63A A9R75463

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, 415V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 415V 300MA 40A A9R75440

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, 415V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 415V 300MA 25A A9R75425

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, 415V, độ nhạy 300mA
  • RCCB 4P 415V 30MA 63A A9R70463

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, 415V, độ nhạy 30mA
  • RCCB 4P 415V 30MA 40A A9R50440

    Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng rò Acti 9 ilDK
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, 415V, độ nhạy 30mA
  • MCB C120H 4P 125A A9N18481

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 125A , Icu= 15kA 
  • MCB C120H 4P 100A A9N18480

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A , Icu= 15kA 
  • MCB C120H 4P 80A A9N18479

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A , Icu= 15kA 
  • MCB C120H 3P 125A A9N18470

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 15kA
  • MCB C120H 3P 100A A9N18469

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 15kA
  • MCB C120H 3P 80A A9N18468

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80A, Icu= 15kA
  • MCB C120H 2P 125A A9N18459

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 125A, Icu= 15kA
  • MCB C120H 2P 100A A9N18458

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 100A, Icu= 15kA
  • MCB C120H 2P 80A A9N18457

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 80A, Icu= 15kA
  • MCB C120H 1P 125A A9N18448

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 125A , Icu= 15kA
  • MCB C120H 1P 100A A9N18447

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 100A , Icu= 15kA
  • MCB C120H 1P 80A A9N18446

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 80A , Icu= 15kA
  • MCB C120N 4P 125A A9N18376

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 125A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 4P 100A A9N18374

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 4P 80A A9N18372

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 3P 125A A9N18369

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 10kA
  • MCB C120N 3P 100A A9N18367

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100 A, Icu= 10kA
  • MCB C120N 3P 80A A9N18365

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80 A, Icu= 10kA
  • MCB C120N 2P 125A A9N18363

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 125A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 2P 100A A9N18362

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 100A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 2P 80A A9N18361

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 80A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 1P 125A A9N18359

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 125A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 1P 100A A9N18358

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 100A , Icu= 10kA
  • MCB C120N 1P 80A A9N18357

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C120N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 80A , Icu= 10kA
  • MCB C60H DC 2P 63A A9N61539

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 50A A9N61538

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 40A A9N61537

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 32A A9N61535

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 30A A9N61534

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 30A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 25A A9N61533

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 20A A9N61532

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 16A A9N61531

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 15A A9N61530

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 15A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 13A A9N61529

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 13A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 10A A9N61528

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 6A A9N61526

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 5A A9N61525

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 5A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 4A A9N61524

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 4A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 3A A9N61523

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 3A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 2A A9N61522

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 2A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 2P 0.5A A9N61520

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 0.5A, Icu= 6kA/ 500VDC, 10kA/440VDC, 20kA/ 220DC
  • MCB C60H DC 1P 63A A9N61519

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 63A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 50A A9N61518

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 50A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 40A A9N61517

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 40A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 32A A9N61515

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 32A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 30A A9N61514

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 30A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 25A A9N61513

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 25A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 20A A9N61512

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 20A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 16A A9N61511

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 16A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 15A A9N61510

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 15A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 13A A9N61509

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 13A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 10A A9N61508

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 10A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 6A A9N61506

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 5A A9N61505

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 5A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 4A A9N61504

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 4A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 3A A9N61503

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 3A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 2A A9N61502

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 2A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB C60H DC 1P 0.5A A9N61500

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 C60H DC
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 0.5A , Icu= 6kA/250VDC, 10kA/220VDC, 20kA/110VDC
  • MCB IC60L 4P 15KA 63A A9F94463

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 50A A9F94450

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 40A A9F94440

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 32A A9F94432

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 32A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 25A A9F94425

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 20A A9F94420

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 20A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 16A A9F94416

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 16A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 4P 15KA 10A A9F94410

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 10A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 63A A9F94363

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 50A A9F94350

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 40A A9F94340

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 32A A9F94332

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 32A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 25A A9F94325

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 20A A9F94320

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 20A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 16A A9F94316

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 16A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 3P 15KA 10A A9F94310

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 10A , Icu= 15 kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 63A A9F94263

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 50A A9F94250

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 50A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 40A A9F94240

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 32A A9F94232

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 32A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 25A A9F94225

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 20A A9F94220

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 20A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 16A A9F94216

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 16A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 2P 15KA 10A A9F94210

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 10A , Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 63A A9F94163

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 63A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 50A A9F94150

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 50A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 40A A9F94140

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 40A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 32A A9F94132

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 32A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 25A A9F94125

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 25A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 20A A9F94120

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 20A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 16A A9F94116

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 16A, Icu= 15kA
  • MCB IC60L 1P 15KA 10A A9F94110

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60L
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 10A, Icu= 15kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 63A A9F84463

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 50A A9F84450

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 40A A9F84440

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 32A A9F84432

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 32A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 25A A9F84425

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 20A A9F84420

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 20A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 16A A9F84416

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 16A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 4P 10KA 10A A9F84410

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 10A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 63A A9F84363

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 50A A9F84350

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 50A A9F84350

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 40A A9F84340

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 32A A9F84332

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 32A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 25A A9F84325

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 20A A9F84320

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 20A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 16A A9F84316

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 16A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 3P 10KA 10A A9F84310

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 10A , Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 63A A9F84263

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 50A A9F84250

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 50A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 40A A9F84240

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 32A A9F84232

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 32A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 25A A9F84225

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 20A A9F84220

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 20A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 16A A9F84216

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 16A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 2P 10KA 10A A9F84210

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 10A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 63A A9F84163

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 63A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 50A A9F84150

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 50A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 40A A9F84140

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 40A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 32A A9F84132

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 32A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 25A A9F84125

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 25A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 20A A9F84120

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 20A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 16A A9F84116

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 16A, Icu= 10kA
  • MCB IC60H 1P 10KA 10A A9F84110

    Tên sản phẩm: MCB Acti 9 iC60H 
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 10A, Icu= 10kA
  • MCB IC60N 4P 6KA 63A A9F74463

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 50A A9F74450

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 40A A9F74440

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 32A A9F74432

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 25A A9F74425

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 20A A9F74420

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 16A A9F74416

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 4P 6KA 10A A9F74410

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 63A A9F74363

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 50A A9F74350

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 40A A9F74340

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 32A A9F74332

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 25A A9F74325

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 20A A9F74320

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 16A A9F74316

    - Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 3P 6KA 10A A9F74310

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IC60N 2P 6KA 63A A9F74263

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 2P 6KA 50A A9F74250

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 2P 6KA 40A A9F74240

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 2P 6KA 32A A9F74232

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 2P 6KA 25A A9F74225

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 2P 6KA 20A A9F74220

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 2P 6KA 16A A9F74216

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 2P 6KA 10A A9F74210

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 63A A9F74163

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 50A A9F74150

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 40A A9F74140

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 32A A9F74132

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 25A A9F74125

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 20A A9F74120

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 16A A9F74116

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IC60N 1P 6KA 10A A9F74110

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iC60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 4P 6KA 63A A9K24463

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 50A A9K24450

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 40A A9K24440

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 32A A9K24432

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 32A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 25A A9K24425

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 20A A9K24420

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 20A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 16A A9K24416

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 16A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 4P 6KA 10A A9K24410

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 iK60N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 10A, icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 63A A9K24363

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 50A A9K24350

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 40A A9K24340

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 32A A9K24332

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 25A A9K24325

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 20A A9K24320

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 16A A9K24316

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 3P 6KA 10A A9K24310

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số sản phẩm: 3 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA, U= 400V
  • MCB IK60N 2P 6KA 63A A9K24263

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 2P 6KA 50A A9K24250

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 2P 6KA 40A A9K24240

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 2P 6KA 32A A9K27232

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 2P 6KA 25A A9K27225

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 2P 6KA 20A A9K27220

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 2P 6KA 16A A9K27216

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 2P 6KA 10A A9K27210

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 ik60N
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 63A A9K24163

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 50A A9K24150

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 50A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 40A A9K24140

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 40A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 32A A9K27132

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 32A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 25A A9K27125

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 25A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 20A A9K27120

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 20A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 16A A9K27116

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 16A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCB IK60N 1P 6KA 10A A9K27110

    Tên sản phẩm: Aptomat Acti 9 IK60N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 10A, Icu= 6kA, U= 230V
  • MCCB TYPE H 4P 100A EZC100H4100

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 80A EZC100H4080

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 75A EZC100H4075

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 75A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 60A EZC100H4060

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 60A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 50A EZC100H4050

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50 A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 40A EZC100H4040

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 30A EZC100H4030

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 30A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 25A EZC100H4025

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 20A EZC100H4020

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 20A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 100A EZC100H3100

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 80A EZC100H3080

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 75A EZC100H3075

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 75A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 60A EZC100H3060

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 60A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 50A EZC100H3050

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 40A EZC100H3040

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 30A EZC100H3030

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 30A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 25A EZC100H3025

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 20A EZC100H3020

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 20A, Icu= 30kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 2P 100A EZC100H2100

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 100A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 80A EZC100H2080

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 80A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 75A EZC100H2075

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 75A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 60A EZC100H2060

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 60A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 50A EZC100H2050

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 50A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 40A EZC100H2040

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 30A EZC100H2030

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 30A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 25A EZC100H2025

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 20A EZC100H2020

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 20A, Icu= 50kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 100A EZC100H1100

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 100A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 80A EZC100H1080

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 80A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 75A EZC100H1075

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 75A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 60A EZC100H1060

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 60A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 50A EZC100H1050

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 50A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 40A EZC100H1040

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 40A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 30A EZC100H1030

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 30A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 25A EZC100H1025

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 25A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 1P 20A EZC100H1020

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối EZC 100 type H
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 20A, Icu= 25kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 4P 100A EZC100N4100

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 80A EZC100N4080

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 75A EZC100N4075

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 75A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 60A EZC100N4060

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 60A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 50A EZC100N4050

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 40A EZC100N4040

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 30A EZC100N4030

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 30A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 25A EZC100N4025

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 20A EZC100N4020

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 20A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 100A EZC100N3100

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 80A EZC100N3080

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 75A EZC100N3075

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 75A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 60A EZC100N3060

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 60A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 50A EZC100N3050

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 40A EZC100N3040

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 30A EZC100N3030

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 30A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 25A EZC100N3025

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 20A EZC100N3020

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 20A, Icu= 15kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 1P 100A EZC100N1100

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 100A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 80A EZC100N1080

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 80A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 75A EZC100N1075

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 75A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 60A EZC100N1060

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 60A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 50A EZC100N1050

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 50A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 40A EZC100N1040

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 40A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 30A EZC100N1030

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 30A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 25A EZC100N1025

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N
    Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 25A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 1P 20A EZC100N1020

    - Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 type N - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 20A, Icu= 18kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE F 3P 100A EZC100F3100

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 80A EZC100F3080

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 75A EZC100F3075

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 75A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 60A EZC100F3060

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 60A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 50A EZC100F3050

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 40A EZC100F3040

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 30A EZC100F3030

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 30A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 25A EZC100F3025

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 20A EZC100F3020

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 20A, Icu= 10kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE B 3P 60A EZC100B3060

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 60A, Icu= 7.5kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE B 3P 50A EZC100B3050

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 7.5kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE B 3P 40A EZC100B3040

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A, Icu= 7.5kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE B 3P 30A EZC100B3030

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 30A, Icu= 7.5kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE B 3P 25A EZC100B3025

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A, Icu= 7.5kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE B 3P 20A EZC100B3020

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 100 loại B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 20A, Icu= 7.5kA, ~415VAC
  • ELCB TYPE H 4P 250A EZCV250H4250

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 250A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 225A EZCV250H4225

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 225A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 200A EZCV250H4200

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 200A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 175A EZCV250H4175

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 175A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 160A EZCV250H4160

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 160A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 150A EZCV250H4150

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 150A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 125A EZCV250H4125

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 125A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 100A EZCV250H4100

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 4P 80A EZCV250H4080

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò chỉnh được: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 250A EZCV250H3250

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 250A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 225A EZCV250H3225

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 225A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 200A EZCV250H3200

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 200A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 175A EZCV250H3175

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 175A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 160A EZCV250H3160

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 160A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 150A EZCV250H3150

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 150A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 125A EZCV250H3125

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 100A EZCV250H3100

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE H 3P 80A EZCV250H3080

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80A, Icu= 36kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh: 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 250A EZCV250N4250

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 250A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 225A EZCV250N4225

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 225A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 200A EZCV250N4200

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 200A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 175A EZCV250N4175

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 175A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 160A EZCV250N4160

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 160A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 150A EZCV250N4150

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 150A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 125A EZCV250N4125

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 125A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 100A EZCV250N4100

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 4P 80A EZCV250N4080

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZCV250 ELCB type N 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 250A EZCV250N3250

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZCV250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 250A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 225A EZCV250N3225

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 225A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 200A EZCV250N3200

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 200A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 175A EZCV250N3175

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 175A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 160A EZCV250N3160

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 160A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 150A EZCV250N3150

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 150A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 125A EZCV250N3125

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 100A EZCV250N3100

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • ELCB TYPE N 3P 80A EZCV250N3080

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC V250 ELCB
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80A, Icu= 25kA, ~415VAC, dòng rò điều chỉnh 0.1-1A
  • MCCB TYPE H 4P 250A EZC250H4250

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 250A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 225A EZC250H4225

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 225A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 200A EZC250H4200

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 200A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 175A EZC250H4175

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 175A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 160A EZC250H4160

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 160A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 150A EZC250H4150

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 150A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 125A EZC250H4125

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 150A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 100A EZC250H4100

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 80A EZC250H4080

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 250A EZC250H3250

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 250A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 225A EZC250H3225

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 225A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 200A EZC250H3200

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thônag số cơ bản: 3 cực, Idm= 200A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 175A EZC250H3175

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 175A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 160A EZC250H3160

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 160A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 150A EZC250H3150

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 150A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 125A EZC250H3125

    Tên sản phẩm: Aptomat Easypact EZC 250 type H 
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 2P 250A EZC250H2250

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 250A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 225A EZC250H2225

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 225A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 200A EZC250H2200

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 200A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 175A EZC250H2175

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 175A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 160A EZC250H2160

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 160A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 150A EZC250H2150

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 150A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE H 2P 125A EZC250H2125

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type H
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 125A, Icu= 85kA, ~220/240VAC
  • MCCB TYPE N 4P 250A EZC250N4250

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 250A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 225A EZC250N4225

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 225A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 200A EZC250N4200

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 200A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 175A EZC250N4175

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 175A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 160A EZC250N4160

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 160A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 150A EZC250N4150

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 150A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 125A EZC250N4125

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 125A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 100A EZC250N4100

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 80A EZC250N4080

    Tên sản phẩm: Aptomat khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 250A EZC250N3250

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 250A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 225A EZC250N3225

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 225A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 200A EZC250N3200

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 200A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 175A EZC250N3175

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 175A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 160A EZC250N3160

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 160A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 150A EZC250N3150

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 150A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 125A EZC250N3125

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 150A, Icu= 25kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 250A EZC250F3250

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 250A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 225A EZC250F3225

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 225A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 200A EZC250F3200

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 200A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 175A EZC250F3175

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 175A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 160A EZC250F3160

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 160A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 150A EZC250F3150

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 150A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE F 3P 125A EZC250F3125

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 250 type F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 18kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 600A EZC630H4600N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 600A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 500A EZC630H4500N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 500A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 400A EZC400H4400N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 400A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 4P 350A EZC400H4350N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 350A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 600A EZC630H3600N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 600A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 500A EZC630H3500N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 500A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 400A EZC400H3400N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 400A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE H 3P 350A EZC400H3350N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type H
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 350A, Icu= 50kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 600A EZC630N4600N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 600A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 500A EZC630N4500N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 500A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 400A EZC400N4400N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 400A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 4P 350A EZC400N4350N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact EZC 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 350A, Icu= 36kA, ~415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 600A EZC630N3600N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 600A, Icu= 36kA, ~ 415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 500A EZC630N3500N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 500A, Icu= 36kA, ~ 415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 400A EZC400N3400N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 400A, Icu= 36kA, ~ 415VAC
  • MCCB TYPE N 3P 350A EZC400N3350N

    Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Easypact 400/630 type N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 350A, Icu= 36kA, ~ 415VAC
  • MCCB CVS630N 4P 600A LV563319

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 600A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS630N 4P 500A LV563318

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 500A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS630N 3P 600A LV563316

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 600A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS630N 3P 500A LV563315

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 500A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400N 4P 400A LV540319

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 400A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400N 4P 320A LV540318

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400N
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 320A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400N 3P 400A LV540316

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400N
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 400A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400N 3P 320A LV540315

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400N - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 320A, Icu= 50kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS630F 4P 600A LV563309

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 600A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS630F 4P 500A LV563308

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 500A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS630F 3P 600A LV563306

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 600A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS630F 3P 500A LV563305

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS630F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 500A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400F 4P 400A LV540309

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 400A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400F 4P 320A LV540308

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 320A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400F 3P 400A LV540306

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 400A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS400F 3P 320A LV540305

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS400F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 320A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS250F 4P 250A LV525343

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 250A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
     
  • MCCB CVS250F 4P 200A LV525342

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 200A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
     
  • MCCB CVS250F 3P 250A LV525333

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 250A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
     
  • MCCB CVS250F 3P 200A LV525332

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 200A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
     
  • MCCB CVS160F 4P 160A LV516343

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 160A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS160F 4P 125A LV516342

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 125A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS160F 3P 160A LV516333

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 160A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS160F 3P 125A LV516332

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160F - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 36kA 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 100A LV510347

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 100A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 80A LV510346

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 63A LV510345

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 63A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 50A LV510344

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 50A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 40A LV510343

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 40A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 32A LV510342

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 32A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 25A LV510341

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 25A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 4P 16A LV510340

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 16A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 100A LV510337

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 63A LV510335

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 50A LV510334

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 40A LV510333

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 40A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 32A LV510332

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 32A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 25A LV510331

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 25A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100F 3P 16A LV510330

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100F
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 16A, Icu= 36kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 CLEAR XB7EV77P

    - Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Clear, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, có bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 BLUE XB7EV76P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230VAC, Blue, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, có bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 YELLOW XB7EV75P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Yellow, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, có bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 RED XB7EV74P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Red, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, có bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 GREEN XB7EV73P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Green, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, có bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 CLEAR XB7EV67P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Clear, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 BLUE XB7EV66P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Blue, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 YELLOW XB7EV65P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Yellow, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 RED XB7EV64P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Red, nguồn sáng Sợi đốt, đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 GREEN XB7EV63P

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Green, nguồn sáng Sợi đốt ,đế bóng BA 9s, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 ORANGE XB7EV08MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22, nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Orange, chất li nhựa, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 BLUE XB7EV06MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Blue, chất liệu nhựa, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 YELLOW XB7EV05MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Yellow, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 RED XB7EV04MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 GREEN XB7EV03MP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230V, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 ORANGE XB7EV08BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, Orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 BLUE XB7EV06BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 YELLOW XB7EV05BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Yellow, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 RED XB7EV04BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB7 PHI 22 GREEN XB7EV03BP

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB7 phi 22 nguyên khối
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AV65

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Yellow orange, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AV64

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Red, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AV63

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Green, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AV61

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, White, đế bóng BA 9s, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít, không bóng
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 BLUE XB5AVM6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AVM5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Yellow orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AVM4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AVM3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AVM1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, White, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 BLUE XB5AVG6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AVG5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Yellow orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AVG4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AVG3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AVG1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, White, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 BLUE XB5AVB6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Blue, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 YELLOW XB5AVB5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Yellow orange, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 RED XB5AVB4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Red, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 GREEN XB5AVB3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Green, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB5 PHI 22 WHITE XB5AVB1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB5 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, White, nguồn sáng LED, chất liệu nhựa, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BV65

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Yellow orange, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BV64

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Red, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BV63

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, Green, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BV61

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp <=250V, White, đầu nối kẹp vít, không bóng, gờ kim loại, đế bóng BA 9s
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 BLUE XB4BVM6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Blue, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BVM5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Yellow orange, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BVM4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Red, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BVM3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, Green, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BVM1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 230-240VAC, White, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 BLUE XB4BVG6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Blue, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BVG5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC,Yellow orange, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BVG4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Red, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BVG3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, Green, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BVG1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 110-120VAC, White, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 BLUE XB4BVB6

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Blue, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 YELLOW XB4BVB5

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Yellow orange, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 RED XB4BVB4

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Red, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 GREEN XB4BVB3

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, Green, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • ĐÈN BÁO XB4 PHI 22 WHITE XB4BVB1

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XB4 phi 22 module
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/ DC, White, nguồn sáng LED, đầu nối kẹp vít, gờ kim loại
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 YELLOW XB7NA81

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Yellow, 1NO, đầu nối kẹp vít, nút nhấn nhả, đầu tròn
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 RED XB7NA45

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Red, 1NO + 1NC, lò xo đàn hồi, nút nhấn nhả, đầu tròn, chất liệu nhựa
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 RED XB7NA42

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Red, 1NC, lò xo đàn hồi, đầu nối kẹp vít, nút nhấn nhả, đầu tròn
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 GREEN XB7NA35

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Green, 1NO+ 1NC, lò xo đàn hồi, đầu nối kẹp vít, nút nhấn nhả, đầu tròn
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 GREEN XB7NA31

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Green, 1NO, lò xo đàn hồi, đầu nối kẹp vít, nút nhấn nhả, chất liệu nhựa
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 BLACK XB7NA25

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Black, 1NO+ 1NC, lò xo đàn hồi,  đầu nối kẹp vít, nút nhấn nhả, đầu tròn
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 BLACK XB7NA21

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Black, 1NO, lò xo đàn hồi, đầu nối kẹp vít, nút nhấn nhả, đầu tròn, chất liệu nhựa
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 GREEN XB7NH35

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Green, 1NO+ 1NC, đầu nối kẹp vít, nút nhấn để nhả, đầu tròn
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 GREEN XB7NH31

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Green, 1NO, đầu nối kẹp vít, nút nhấn để nhả, đầu tròn
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 BLACK XB7NH25

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Black, 1NO+ 1NC, đầu nối kẹp vít, nút nhấn để nhả, đầu tròn, chất liệu nhựa
  • NÚT NHẤN XB7 PHI 22 BLACK XB7NH21

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn XB7 phi 22 nguyên khối
    - Thông số cơ bản: Black, 1NO, đầu nối kẹp vít, nút nhấn để nhả, đầu tròn, chất liệu nhựa
  • CÔNG TẮC XOAY 2N/O BLACK XB5AD53

    - Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB5 phi 22 module
    - Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít
  • CÔNG TẮC XOAY 2N/O BLACK XB5AD33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB5 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, stay put, đầu nối kẹp vít
  • CÔNG TẮC XOAY 1NO 1NC BLACK XB5AD25

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB5 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO + 1NC, stay put, đầu nối kẹp vít
  • CÔNG TẮC XOAY 1NO BLACK XB5AD21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB5 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít
  • CÔNG TẮC XOAY 2NO BLACK XB5AJ53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB5 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài
  • CÔNG TẮC XOAY 2NO BLACK XB5AJ33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB5 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài
  • CÔNG TẮC XOAY 1NO BLACK XB5AJ21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB5 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BJ53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BJ33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 1NO BLACK XB4BJ21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO, stay put, đầu nối kẹp vít, tay cầm dài, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BD53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, lò xo hồi vị về tâm, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 2NO BLACK XB4BD33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí +-450, 2NO, stay put, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 1NO+1NC BLACK XB4BD25

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí 900, 1NO+ 1NC, stay put, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • CÔNG TÁC XOAY 1NO BLACK XB4BD21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB4 phi 22 module
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí +-450, 1NO, stay put, đầu nối kẹp vít, chất liệu kim loại
  • ĐÈN BÁO XA2 GREEN 220VAC XA2EVM3LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 220VAC/ 50-60Hz, Green, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 RED 220VAC XA2EVM4LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 220VAC/ 50-60Hz, Red, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 ORANGE 220VAC XA2EVM5LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 220VAC/ 50-60Hz, Orange, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 GREEN 24VAC/DC XA2EVB3LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, 50-60Hz, Green, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 RED 24VAC/DC XA2EVB4LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, 50-60Hz, Red, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • ĐÈN BÁO XA2 ORANGE 24AC/DC XA2EVB5LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Nguồn cấp 24VAC/DC, 50-60Hz, Orange, LED tích hợp, đầu nối kẹp vít
  • NÚT NHẤN GIỮ 1NO GREEN XA2EH031

    - Tên sản phẩm: Nút nhấn giữ XA2 phi 22 tròn
    - Thông số cơ bản: Green, 1NO, chất liệu nhựa, nhấn giữ, không đèn
  • NÚT NHẤN NHẢ 1NC RED XA2EA42

    Tên sản phẩm: Nút nhấn nhả XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Red, 1NC, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, không đèn
  • CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2EJ53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, tay cầm dài, chất liệu nhựa, lò xo hồi vị
  • CÔNG TẴC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2EJ33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, tay cầm dài, chất liệu nhựa, stay put
  • CÔNG TÁC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO+1NC XA2EJ25

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO+ 1NC, tay cầm dài, chất liệu nhựa, stay put
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO XA2EJ21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO, tay cầm dài, chất liệu nhựa, stay put
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO XA2ED41

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO, chất liệu nhựa, lò xo hồi vị, tay cầm tiêu chuẩn
  • CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2ED53

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, chất liệu nhựa, lò xo hồi vị, tay cầm tiêu chuẩn

     

  • CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ 2NO XA2ED33

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 3 vị trí, 2NO, chất liệu nhựa, stay put, tay cầm tiêu chuẩn
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO+1NC XA2ED25

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO+ 1NC, chất liệu nhựa, stay put, tay cầm tiêu chuẩn
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ 1NO XA2ED21

    Tên sản phẩm: Công tắc xoay XA2 phi 22
    Thống số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO, chất liệu nhựa, stay put, tay cầm tiêu chuẩn
  • NÚT NHẤN ĐỎ CÓ ĐÈN 220VAC XA2EW34M2

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 220VAC, 1NC, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN ĐỎ CÓ ĐÈN 24VAC/DC XA2EW34B2

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 24VAC/DC, 1NC, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN ĐỎ CÓ ĐÈN 220VAC XA2EW34M1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 220VAC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN GREEN CÓ ĐÈN 220VAC XA2EW33M1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Green, nguồn cấp 220VAC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN RED CÓ ĐÈN 24VAC/DC XA2EW34B1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Red, nguồn cấp 24VAC/DC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • NÚT NHẤN GREEN CÓ ĐÈN 24VAC/DC XA2EW33B1

    Tên sản phẩm: Nút nhấn XA2 phi 22 tròn 
    Thông số cơ bản: Green, nguồn cấp 24VAC/DC, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, có đèn
  • MCCB CVS250B 4P 250A LV525313

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250B
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 250A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS250B 4P 200A LV525312

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250B
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 200A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS250B 3P 250A LV525303

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 250A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS250B 3P 200A LV525302

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS250B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 200A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS160B 4P 160A LV516313

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160B
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 160A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS160B 4P 125A LV516312

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160B
    Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 125A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS160B 3P 160A LV516303

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 160A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS160B 3P 125A LV516302

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS160B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 100A LV510317

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 100A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 80A LV510316

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 80A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 63A LV510315

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 63A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 50A LV510314

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 50A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 40A LV510313

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 40A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 32A LV510312

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B - Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 40A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 25A LV510311

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 25A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 4P 16A LV510310

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 4 cực, dòng định mức  Idm= 16A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 100A LV510307

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 100A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 63A LV510305

    Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B
    Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 63A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 40A LV510303

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B - Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 40A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • MCCB CVS100B 3P 32A LV510302

    - Tên sản phẩm: MCCB Easypact CVS100B - Thông số cơ bản: 3 cực, dòng định mức 32A, Icu= 25kA/ 415VAC, TMD trip unit
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 150A 24VAC LC1D150B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 150A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 75kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 150A 24VDC LC1D150BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 150A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 75kW, cuộn dây 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 115A 24VAC LC1D115B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 115A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO -1NC, P= 55kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 115A 24VDC LC1D115BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 115A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 55kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 95A 24VAC LC1D95B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 95A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 45kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 95A 24VDC LC1D95BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 95A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 45kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 80A 24VAC LC1D80B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 37kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 80A 24VDC LC1D80BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 37kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 65A 24VAC LC1D65AB7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 65A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 30kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 65A 24VDC LC1D65ABD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 65A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 30kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 50A 24VAC LC1D50AB7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 22kW, điện áp 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 50A 24VDC LC1D50ABD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 22kW, điện áp 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 40A 24VAC LC1D40AB7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 18.5kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 40A 24VDC LC1D40ABD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 18.5kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 38A 24VAC LC1D38B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 38A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 18.5kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 38A 24VDC LC1D38BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 38A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 18.5kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 32A 24VAC LC1D32B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Iadm= 32A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 15kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 32A 24VDC LC1D32BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 15kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 220VAC LC1D25M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 11kW, 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 24VAC LC1D25B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 11kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 24VDC LC1D25BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 11kW, 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 18A 24VAC LC1D18B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 18A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 7.5kW, 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 18A 24VDC LC1D18BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 18A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 7.5kW, cuộn hút 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 24VAC LC1D12B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P=5.5kW, cuộn hút 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 24VDC LC1D12BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 5.5kW, cuộn hút 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 9A 24VAC LC1D09B7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 9A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 4kW, Uc= 24VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 9A 24VDC LC1D09BD

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 9A, Tích hợp 2 tiếp điểm phụ 1NO-1NC, P= 4kW, Uc= 24VDC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 780A 380V LC1F780Q7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 780A, công suất 425kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 780A 220V LC1F780M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 780A, công suất 425kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 630A 380V LC1F630Q7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 630A, công suất 375kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 630A 220V LC1F630M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 630A, công suất 375kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 500A 380V LC1F500Q7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 500A, công suất 280kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 500A 220V LC1F500M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 500A, công suất 280kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 400A 380V LC1F400Q7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 400A, công suất 220kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 400A 220V LC1F400M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 400A, công suất 220kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 330A 380V LC1F330Q7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F - Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 330A, công suất 180kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 330A 220V LC1F330M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 330A, công suất 180kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 265A 380V LC1F265Q7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F - Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 265A, công suất 140kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 265A 220V LC1F265M7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F - Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 265A, công suất 140kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 225A 220V LC1F225M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 225A, công suất 110kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 185A 380V LC1F185Q7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F - Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 185A, công suất 100kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 185A 220V LC1F185M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 185A, công suất 100kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 150A 380V LC1F150Q7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F - Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 150A, công suất 80kW, điện áp cuộn hút 380VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 150A 220V LC1F150M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: 3P, dòng định mức 150A, công suất 80kW, điện áp cuộn hút 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 115A 220V LC1F115M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys LC1F
    Thông số cơ bản: Idm= 115A, P= 59kW, Uc= 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 315KW ATS22C59Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 590A, 50/60Hz, 3P
                             U= 230V/160kW; U= 400V/ 315kW; U= 440V/355kW
                          

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 250KW ATS22C48Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 480A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 132kW; U= 400-440V/ 250kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 220KW ATS22C41Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 410A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 110kW; U= 400-440V/ 220kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 160KW ATS22C32Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 320A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 90kW; U= 400-440V/ 160kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 132KW ATS22C25Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 75kW; U= 400-440V/ 132kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 110KW ATS22C21Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 210A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 55kW; U= 400-440V/ 110kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 90KW ATS22C17Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 170A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 45kW; U= 400-440V/ 90kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 75KW ATS22C14Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 140A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 37kW; U= 400-440V/ 75kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 55KW ATS22C11Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 110A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 30kW; U= 400-440V/ 55kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 45KW ATS22D88Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 88A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 22kW; U= 400-440V/ 45kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 37KW ATS22D75Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 75A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 18.5kW; U= 400-440V/ 37kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 30KW ATS22D62Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 62A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 15kW; U= 400-440V/ 30kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 15KW ATS22D32Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 7.5kW; U= 400-440V/ 15kW

  • KHỞI ĐỘNG MỀM 7.5KW ATS22D17Q

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS22
    Thông số cơ bản: Idm= 17A, 50/60Hz, 3P
                       U= 230V/ 4kW; U= 400-440V/ 7.5kW

  • KHỞI ĐỘNG TỪ 160A 220VAC LC1E160M6

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS 
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 160A, công suất 90kW, tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC, điện áp 220VAC/ 60Hz, 3P
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 120A 220VAC LC1E120M6

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS 
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 120A, công suất 55kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 60Hz, 3P
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 120A 220VAC LC1E120M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS 
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 120A, công suất 55kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220V/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 95A 220VAC LC1E95M6

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS 
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 95A, công suất 45kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 60Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 80A 220VAC LC1E80M6

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 80A, công suất 37kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 60Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 65A 220VAC LC1E65M6

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 65A, công suất 30kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 60Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 65A 220VAC LC1E65M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 65A, công suất 30kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 50A 220VAC LC1E50M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 50A, công suất 22kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 40A 220VAC LC1E40M6

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 40A, công suất 18.5kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 60Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 40A 220VAC LC1E40M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 40A, công suất 18.5kW, tiếp điểm phụ 1NO+1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 38A 220VAC LC1E3801M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 38A, công suất 18.5kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 38A 220VAC LC1E3810M6

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 38A, công suất 18.5kW, tiếp điểm phụ 1NO, điện áp 220VAC/ 60Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 38A 220VAC LC1E3810M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 38A, công suất 18.5kW, tiếp điểm phụ 1NO, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 32A 220VAC LC1E3201M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 32A, công suất 15kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 220VAC LC1E2501M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 25A, công suất 11kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 18A 220VAC LC1E1801M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS 
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 18A, công suất 7.5kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 220VAC LC1E1201M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 12A, công suất 5.5kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 9A 220VAC LC1E0901M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 9A, công suất 4kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 9A 220VAC LC1E0910M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 9A, công suất 4kW, tiếp điểm phụ 1NO, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 6A 220VAC LC1E0601M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 6A, công suất 2.2kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 6A 220VAC LC1E0610M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 6A, công suất 2.2kW, tiếp điểm phụ 1NC, điện áp 220VAC/ 50Hz, 3 cực
  • RƠLE NHIỆT 63...80A LC1E LRE363

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 63...80A, tương thích contactor LC1E80...E95
  • RƠLE NHIỆT 48...65A LC1E LRE359

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 48...65A, tương thích contactor LC1E65, LC1E80, LC1E95
  • RƠLE NHIỆT 37...50A LC1E LRE357

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 37...50A, tương thích contactor LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
  • RƠLE NHIỆT 30...40A LC1E LRE355

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...40A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
  • RƠLE NHIỆT 23...32A LC1E LRE353

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23...32A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
  • RƠLE NHIỆT 17...25A LC1E LRE322

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 17...25A, tương thích contactor LC1E40, LC1E50, LC1E65, LC1E80, LC1E95
  • RƠLE NHIỆT 30...38A LC1E LRE35

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...38A, tương thích contactor LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 16...24A LC1E LRE22

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 16...24A, contactor tương thích LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 12...18A LC1E LRE21

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 12...18A, contactor tương thích LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 9...13A LC1E LRE14

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 7...10A, contactor tương thích LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 4...6A LC1E LRE10

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 4...6A, contactor tương thích LC1E06, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 2.5...4A LC1E LRE08

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 2.5...4A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 1.6...2.5A LC1E LRE07

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 1.6...2.5A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 1...1.6A LC1E LRE06

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 1...1.6A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 0.63...1A LC1E LRE05

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.63...1A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 0.4...0.63A LC1E LRE04

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.4...0.63A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 0.25...0.4A LC1E LRE03

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.25...0.4A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 0.16...0.25A LC1E LRE02

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.16...0.25A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 0.1...0.16A LC1E LRE01

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Easypact TVS
    - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh 0.1...0.16A, contactor tương thích LC1E06, LC1E08, LC1E09, LC1E12, LC1E18, LC1E25, LC1E32, LC1E38
  • RƠLE NHIỆT 48...65A LC1D LRD365

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 48...65A, contactor tương thích LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
  • RƠLE NHIỆT 37...50A LC1D LRD350

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 37...50A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
  • RƠLE NHIỆT 30...40A LC1D LRD340

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...40A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
  • RƠLE NHIỆT 23...32A LC1D LRD332

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23...32A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
  • RƠLE NHIỆT 17...25A LC1D LRD325

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 17...25A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
  • RƠLE NHIỆT 12...18A LC1D LRD318

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 12...18A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
  • RƠLE NHIỆT 9...13A LC1D LRD313

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 9...12A, contactor tương thích LC1D40A, LC1D50A, LC1D65A, 3P, liên kết Everlink, bắt vít BRT
  • RƠLE NHIỆT 110...140A LC1D LRD4369

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 110...140A, contactor tương thích LC1D50, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 95...120A LC1D LRD4367

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 95...120A, contactor tương thích LC1D115, LC1D50, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 80...104A LC1D LRD4365

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 80...104A, contactor tương thích LC1D115, LC1D150, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 80...104A LC1D LRD3365

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 80...104A, contactor tương thích LC1D80, LC1D95, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 63...80A LC1D LRD3363

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 63...80A, contactor tương thích LC1D80, LC1D95, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 55...70A LC1D LRD3361

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 55...70A, contactor tương thích LC1D80, LC1D95, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 30...38A LC1D LRD35

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 30...38A, contactor tương thích LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 23...32A LC1D LRD32

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 23...32A, contactor tương thích LC1D25, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 16...24A LC1D LRD22

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 16...24A, contactor tương thích LC1D25, LC1D32,  LC1D28, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 7...10A LC1D LRD14

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 7...10A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 4...6A LC1D LRD10

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 4...6A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 2.5...4A LC1D LRD08

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 2.5...4A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 1.6...2.5A LC1D LRD07

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 1.6...2.5A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 1...1.7A LC1D LRD06

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 1...1.7A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 0.63...1A LC1D LRD05

    - Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys  - Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.63...1A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 0.25-0.4A LC1D LRD03

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.25...0.4A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 0.16-0.25A LC1D LRD02

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.16...0.25A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • RƠLE NHIỆT 0.1-0.16A LC1D LRD01

    Tên sản phẩm: Relay nhiệt Tesys 
    Thông số cơ bản: Dải dòng điều chỉnh: 0.1...0.16A, contactor tương thích LC1D09, LC1D12, LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38, 3P, kết nối bằng bắt vít
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 2 NC LAD8N02

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 2 NO LAD8N20

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NO, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 1NO+1NC LAD8N11

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+1NC, vị trí gắn bên cạnh, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 3NO+1NC LADN31

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 3NO+1NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 4NC LADN04

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 4NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 4NO LADN40

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 4NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 1NO+3NC LADN13

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+3NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 2NO+2NC LADN22

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC+2NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 2NC LADN02

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 2NO LADN20

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ LADN
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 2NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 1NO+1NC LADN11

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NC+1NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 1NC LADN01

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NC, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ 1NO LADN10

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm phụ 
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO, vị trí gắn phía trước, hoạt động tức thời, kết nối kẹp vít, phạm vi tương thích LC1D, LC1F
  • TIẾP ĐIỂM PHỤ OFF 10-180S LADR4

    - Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
    - Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 10...180s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
  • TIẾP ĐIỂM PHỤ OFF 1-30S LADR2

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
  • TIẾP ĐIỂM PHỤ OFF 0.3-3S LADR0

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ Off-delay, dải thời gian trễ 0.3...3s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
  • TIẾP ĐIỂM PHỤ ON 1-30S LADS2

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
  • TIẾP ĐIỂM PHỤ ON 10-180S LADT4

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 10...180s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
  • TIẾP ĐIỂM PHỤ ON 1-30S LADT2

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 1...30s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
  • TIẾP ĐIỂM PHỤ ON 0.3-3S LADT0

    Tên sản phẩm: Khối tiếp điểm trễ thời gian
    Thông số cơ bản: Tiếp điểm 1NO+ 1NC, loại hẹn giờ On-delay, dải thời gian trễ 0.3...3s, lắp đặt phía trước, đầu nối kẹp vít
  • CONTACTOR ICT 100A 230/240V A9C20884

    - Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    - Thông số cơ bản: Idm= 100A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NO, 4P
  • CONTACTOR ICT 63A 230/240V A9C20868

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO+2NC, 4P
  • CONTACTOR ICT 63A 230/240V A9C20867

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NC, 4P
  • CONTACTOR ICT 63A 230/240V A9C20864

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NO, 4P
  • CONTACTOR ICT 40A 230/240V A9C20847

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NC, 4P
  • CONTACTOR ICT 40A 230/240V A9C20844

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NO, 4P
  • CONTACTOR ICT 25A 230/240V A9C20838

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO+ 2NC, 4P
  • CONTACTOR ICT 25A 230/240V A9C20837

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NC, 4P
  • CONTACTOR ICT 25A 230/240V A9C20834

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 230/ 240VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NO, 4P
  • CONTACTOR ICT 63A 24VAC A9C20167

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 24VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NC, 4P
  • CONTACTOR ICT 63A 24VAC A9C20164

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 24VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NO, 4P
  • CONTACTOR ICT 25A 24VAC A9C20137

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 24VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NC, 4P
  • CONTACTOR ICT 25A 24VAC A9C20134

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 24VAC - 50Hz, tiếp điểm 4NO, 4P
  • CONTACTOR ICT 63A 230/240V A9C20863

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 3NO, 3P
  • CONTACTOR ICT 40A 230/240V A9C20843

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 3NO, 3P
  • CONTACTOR ICT 25A 230/240V A9C20833

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 3NO, 3P
  • CONTACTOR ICT 100A 230/240V A9C20882

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 100A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO, 2P
  • CONTACTOR ICT 63A 230/240V A9C20862

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO, 2P
  • CONTACTOR ICT 40A 230/240V A9C20842

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO, 2P
  • CONTACTOR ICT 25A 230/240V A9C20736

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NC, 2P
  • CONTACTOR ICT 25A 230/240V A9C20732

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO, 2P
  • CONTACTOR ICT 16A 230/240V A9C22712

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO, 2P
  • CONTACTOR ICT 16A 230/240V A9C22715

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 1NO+1NC, 2P
  • CONTACTOR ICT 63A 24VAC A9C20162

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, AC-7A, Uc= 24VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO, 2P
  • CONTACTOR ICT 25A 24VAC A9C20132

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 24VAC - 50Hz, tiếp điểm 2NO, 2P
  • CONTACTOR ICT 25A 230/240VAC A9C20731

    Tên sản phẩm: Contactor iCT Acti 9
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, AC-7A, Uc= 230/240VAC - 50Hz, tiếp điểm 1NO, 1P
  • MCCB NSX630H 4P 630A LV432896

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 630H
    Thông số cơ bản: Idm= 630A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX630H 3P 630A LV432895

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 630H
    Thông số cơ bản: Idm= 630A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX400H 4P 400A LV432696

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 400H
    Thông số cơ bản: Idm= 400A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX400H 3P 400A LV432695

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 400H
    Thông số cơ bản: Idm= 400A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX250H 4P 250A LV431680

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250H
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250H 3P 250A LV431670

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250H
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250H 4P 200A LV431681

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250H
    Thông số cơ bản: Idm= 200A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX250H 3P 200A LV431671

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250H
    Thông số cơ bản: Idm= 200A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160H 4P 160A LV430680

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160H
    Thông số cơ bản: Idm= 160A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160H 3P 160A LV430670

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160H
    Thông số cơ bản: Idm= 160A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160H 4P 125A LV430681

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160H
    Thông số cơ bản: Idm= 125A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160H 3P 125A LV430671

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160H
    Thông số cơ bản: Idm= 125A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 4P 100A LV429680

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 100A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 4P 80A LV429681

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
     
  • MCCB NSX100H 4P 63A LV429682

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
     
  • MCCB NSX100H 4P 50A LV429683

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 4P 40A LV429684

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 4P 25A LV429686

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 4P 16A LV429687

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, Icu= 70kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 100A LV429670

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 100A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 80A LV429671

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 63A LV429672

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 50A LV429673

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 40A LV429674

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 32A LV429675

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 25A LV429676

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100H 3P 16A LV429677

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100H
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, Icu= 70kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX630N 4P 630A LV432894

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 630N
    Thông số cơ bản: Idm= 630A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX630N 3P 630A LV432893

    - Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 630N - Thông số cơ bản: Idm= 630A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX400N 4P 400A LV432694

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 400N
    Thông số cơ bản: Idm= 400A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX400N 3P 400A LV432693

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 400N
    Thông số cơ bản: Idm= 400A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX250N 4P 250A LV431840

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250N
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250N 4P 200A LV431841

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 200A, Icu= 50kA 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250N 3P 200A LV431831

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 200A, Icu= 50kA 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160N 4P 160A LV430850

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 160A, Icu= 50kA 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160N 3P 160A LV430840

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 160A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160N 4P 125A LV430851

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 125A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160N 3P 125A LV430841

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 125A, Icu= 50kA 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 100A LV429850

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 100A, Icu= 50kA 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 80A LV429851

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 80A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 63A LV429852

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 63A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 50A LV429853

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 50A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 40A LV429854

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 40A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 32A LV429855

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 32A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 25A LV429856

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 25A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 4P 16A LV429857

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 16A, Icu= 50kA/ 415V, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 100A LV429840

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 100A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 80A LV429841

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 80A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 63A LV429842

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 63A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 50A LV429843

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 50A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 40A LV429844

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 40A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 32A LV429845

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 32A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 25A LV429846

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 25A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100N 3P 16A LV429847

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100N
    Thông số cơ bản: Dòng định mức 16A, Icu= 50kA/ 415V, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX630F 4P 630A LV432877

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 630F
    Thông số cơ bản: Idm= 630A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX630F 3P 630A LV432876

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 630F
    Thông số cơ bản: Idm= 630A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX400F 4P 400A LV432677

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 400F
    Thông số cơ bản: Idm= 400A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX400F 3P 400A LV432676

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 400F
    Thông số cơ bản: Idm= 400A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, Micrologic 2.3 trip unit
  • MCCB NSX250F 4P 250A LV431640

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250F
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250F 3P 250A LV431630

    - Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250F - Thông số cơ bản: Idm= 250A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250F 4P 200A LV431641

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250F
    Thông số cơ bản: Idm= 200A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250F 3P 200A LV431631

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250F
    Thông số cơ bản: Idm= 200A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160F 4P 160A LV430640

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160F
    Thông số cơ bản: Idm= 160A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160F 3P 160A LV430630

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160F
    Thông số cơ bản: Idm= 160A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160F 4P 125A LV430641

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160F
    Thông số cơ bản: Idm= 125A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160F 3P 125A LV430631

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160F
    Thông số cơ bản: Idm= 125A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 100A LV429640

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 100A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 80A LV429641

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 63A LV429642

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 50A LV429643

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 40A LV429644

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 32A LV429645

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 25A LV429646

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 4P 16A LV429647

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, Icu= 36kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 100A LV429630

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 100A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 80A LV429631

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 63A LV429632

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 50A LV429633

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 40A LV429634

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 32A LV429635

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 25A LV429636

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100F 3P 16A LV429637

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100F
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, Icu= 36kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250B 4P 250A LV431120

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250B
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250B 3P 250A LV431110

    - Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250B - Thông số cơ bản: Idm= 250A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250B 4P 200A LV431121

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250B
    Thông số cơ bản: Idm= 200A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX250B 3P 200A LV431111

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 250B
    Thông số cơ bản: Idm= 200A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160B 4P 160A LV430320

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160B
    Thông số cơ bản: Idm= 160A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160B 3P 160A LV430310

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160B
    Thông số cơ bản: Idm= 160A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160B 4P 125A LV430321

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160B
    Thông số cơ bản: Idm= 125A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX160B 3P 125A LV430311

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 160B
    Thông số cơ bản: Idm= 125A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 100A LV429560

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 100A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 80A LV429561

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 63A LV429562

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 50A LV429563

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 40A LV429564

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 32A LV429565

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 25A LV429566

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 4P 16A LV429567

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, Icu= 25kA/ 415VAC, 4P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 100A LV429550

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 100A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 80A LV429551

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 80A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 63A LV429552

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 63A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 50A LV429553

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 40A LV429554

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 32A LV429555

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 25A LV429556

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • MCCB NSX100B 3P 16A LV429557

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NSX 100B
    Thông số cơ bản: Idm= 16A, Icu= 25kA/ 415VAC, 3P, TMD trip unit
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 400V ATV340D22N4

     Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 22kW 
    (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 400V ATV340D18N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 18.5kW 
    (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 400V ATV340D15N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 15kW 
    (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.76A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 400V ATV340D11N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 11kW 
    (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 400V ATV340U75N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW 
    (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400V ATV340U55N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW 
    (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400V ATV340U40N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 4kW 
    (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 400V ATV340U30N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 3kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400V ATV340U22N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400V ATV340U15N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW 
    (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 0.75P 400V ATV340U07N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Modular
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW 
    (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, truyền thông Modbus, IP20
     
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 400V ATV340D75N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 75kW 
    (100HP), 380-480V, dòng điện 134.3A (380V), 118.1A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 400V ATV340D55N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 55kW 
    (75HP), 380-480V, dòng điện 98.9A (380V), 86.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet/ IP, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 400V ATV340D45N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 45kW 
    (60HP), 380-480V, dòng điện 81.4A (380V), 71.8A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 400V ATV340D37N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 37kW 
    (50HP), 380-480V, dòng điện 67.1A (380V), 59A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 400V ATV340D30N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 30kW 
    (40HP), 380-480V, dòng điện 54.8A (380V), 48.3A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 400V ATV340D22N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 22kW 
    (30HP), 380-480V, dòng điện 63.5A (380V), 50.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 400V ATV340D18N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 18.5kW 
    (25HP), 380-480V, dòng điện 54.7A (380V), 43.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 400V ATV340D15N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 15kW 
    (20HP), 380-480V, dòng điện 44.9A (380V), 35.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 400V ATV340D11N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 11kW 
    (15HP), 380-480V, dòng điện 34.7A (380V), 27.7A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 400V ATV340U75N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW 
    (10HP), 380-480V, dòng điện 25.6A (380V), 20.4A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400V ATV340U55N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 5.5kW 
    (7HP), 380-480V, dòng điện 20A (380V), 16A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400V ATV340U40N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 4kW 
    (5HP), 380-480V, dòng điện 13.4A (380V), 10.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 400V ATV340U30N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 3kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 10.7A (380V), 8.5A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400V ATV340U22N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 2.2kW 
    (3HP), 380-480V, dòng điện 8.4A (380V), 6.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400V ATV340U15N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 1.5kW 
    (2HP), 380-480V, dòng điện 6A (380V), 4.9A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400V ATV340U07N4E

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Machine ATV340 Ethernet
    Thông số cơ bản : P= 0.75kW 
    (1HP), 380-480V, dòng điện 3.4A (380V), 2.6A (480V), 50/60Hz, 3P, cổng Ethernet, truyền thông Modbus TCP, IP20
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380V ATV320D15N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    - Thông số cơ bản : P= 15kW, 
    (20HP), 3P, 380-500V, dòng điện 47.3A (380V), 33.3A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380V ATV320D11N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 11kW, 
    (15HP), 3P, 380-500V, dòng điện 36.6A (380V), 25.6A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380V ATV320U75N4B

    Tên sản phầm : Biến tần ATV320 
    Thông số cơ bản : P= 7.5kW, 
    (10HP), 3P, 380-500V, dòng điện 26.5A (380V), 18.7A (500V), 50/60Hz, Book, truyền thông: Modbus, CANopen, IP20
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 240V ATV12HU40M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 23.8A (200V), 19.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 240V ATV12HU30M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 3kW (4HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 19A (200V), 15.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 240V ATV12HU22M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 14.9A (200V), 12.5A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 240V ATV12HU15M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 11.1A (200V), 9.3A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 240V ATV12H075M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 6.3A (200V), 5.3A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 240V ATV12H037M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (0.55HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 3.6A (200V), 3A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.18KW 3P 240V ATV12H018M3

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.18kW (0.25HP), 3P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 2A (200V), 1.7A (240V), 
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 240V ATV12H075M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 10.2A (200V), 8.5A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 240V ATV12H055M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.55kW (0.75HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 8A (200V), 6.7A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 240V ATV12H037M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.37kW (0.55HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 5.9A (200V), 4.9A (240V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 240V ATV12H018M2

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.18kW (0.25HP), 1P, 200-240V, 50/60Hz, dòng điện: 3.4A (200V), 2.8A (240V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 120V ATV12H075F1

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 1P, 100-120V, 50/60Hz, dòng điện: 18.9A (100V), 15.7A (120V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.37KW 1P 120V ATV12H037F1

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.37kW (0.5HP), 1P, 100-120V, 50/60Hz, dòng điện: 11.4A (100V), 9.3A (120V), Heat sink
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 120V ATV12H018F1

    Tên sản phẩm: Biến tần ATV12
    Thông số cơ bản: P= 0.18kW (0.25HP), 1P, 100-120V, 50/60Hz, dòng điện: 6A (100V), 5A (120V)
  • ACB 3P 65KA 4000A DRAWOUT MVS40H3MW2L

    - Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    - Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 4000A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 3200A DRAWOUT MVS32H3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 3200A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 2500A DRAWOUT MVS25H3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 2500A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 2000A DRAWOUT MVS20H3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 2000A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 1600A DRAWOUT MVS16H3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 1600A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 1250A DRAWOUT MVS12H3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 1250A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 1000A DRAWOUT MVS10H3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 1000A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 800A DRAWOUT MVS08H3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type H, Idm= 800A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 4000A FIXED MVS40H3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 4000A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 3200A FIXED MVS32H3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 3200A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 2500A FIXED MVS25H3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 2500A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 2000A FIXED MVS20H3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 2000A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 1600A FIXED MVS16H3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 1600A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 1250A FIXED MVS12H3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 1250A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 65KA 1000A FIXED MVS10H3MF2L

    - Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    - Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 1000A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
     
  • ACB 3P 65KA 800A FIXED MVS08H3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type H, Idm= 800A, Icu=Ics=Icw= 65kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 55KA 4000A DRAWOUT MVS40N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 4000A, Icu=Ics=Icw= 55kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 3200A DRAWOUT MVS32N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 3200A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 2500A DRAWOUT MVS25N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 2500A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 2000A DRAWOUT MVS20N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 2000A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 1600A DRAWOUT MVS16N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 1600A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 1250A DRAWOUT MVS12N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 1250A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 1000A DRAWOUT MVS10N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 1000A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 800A DRAWOUT MVS08N3MW2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Drawout, Type N, Idm= 800A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 55KA 4000A FIXED MVS40N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 4000A, Icu=Ics=Icw= 55kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 3200A FIXED MVS32N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 3200A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 2500A FIXED MVS25N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 2500A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 2000A FIXED MVS20N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 2000A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 1600A FIXED MVS16N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 1600A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 1250A FIXED MVS12N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 1250A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 1000A FIXED MVS10N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 1000A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • ACB 3P 50KA 800A FIXED MVS08N3MF2L

    Tên sản phẩm: ACB Easypact MVS
    Thông số cơ bản: Fixed, Type N, Idm= 800A, Icu=Ics=Icw= 50kA/ 440VAC, 3P, ET2
  • BIẾN TẦN 250KW 3P 380V ATV630C25N4F

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-440VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp loại C3, Floor-standing
                              P (ND)= 250kw, 453A (380V), 432A (440V)
                              P (HD)= 200kw, 369A (380V), 353A (440V)
  • NÚT NHẤN NHẢ 1NO GREEN XA2EA31

    Tên sản phẩm: Nút nhấn nhả XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Green, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, không đèn
  • NÚT NHẤN GIỮ 1NO RED XA2EH042

    Tên sản phẩm: Nút nhấn giữ XA2 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Red, 1NO, chất liệu nhựa, nhấn giữ, không đèn
  • BIẾN TẦN 315KW 3P 380V ATV630C31N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
                              P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)
  • BIẾN TẦN 250KW 3P 380V ATV630C25N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
                              P (HD)= 220kw/ 350hp, 365A (380V), 301A (480V)
  • BIẾN TẦN 220KW 3P 380V ATV630C22N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 342A (480V)
                              P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380V ATV630C16N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 160kw/ 250hp, 284A (380V), 262A (480V)
                              P (HD)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380V ATV630C13N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 132kw/ 200hp, 237A (380V), 213A (480V)
                              P (HD)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380V ATV630C11N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, 
                              P (ND)= 110kw/ 150hp, 201A (380V), 165A (480V)
                              P (HD)= 90kw/ 125hp, 170A (380V), 143A (480V)
  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380VAC ATV630D90N4

    Tên sản phầm : Biến tần Altivar Process ATV600
    Thông số cơ bản : U=
     380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21/ UL type1
                              P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
                              P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 315KW 3P 380V ATV930C31N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 315kw/ 500hp, 569A (380V), 461A (480V)
                              P (HD)= 250kw/ 400hp, 457A (380V), 375A (480V)

     
  • BIẾN TẦN 250KW 3P 380V ATV930C25N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 250kw/ 400hp, 451A (380V), 366A (480V)
                              P (HD)= 200kw/ 300hp, 365A (380V), 301A (480V)
  • BIẾN TẦN 220KW 3P 380V ATV930C22N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
                              P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380V ATV930D90N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
                              P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 380V ATV930D75N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380V ATV930D55N4C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ lọc EMC tích hợp C2 hoặc C3
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 65A GV3L65

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất  động cơ 30kW, Icu= 50kA, dòng 65A, từ tính, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 50A GV3L50

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất  động cơ 22kW, Icu= 50kA, Idm= 50A, từ tính, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 40A GV3L40

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất  động cơ 18.5kW, Icu= 50kA, Idm= 40A, từ tính, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 32A GV3L32

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 15kW, Icu= 100kA, idm= 32A, từ tính, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 25A GV3L25

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất  động cơ 11kW, Icu= 100kA, Idm= 25A, từ tính, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 48-65A GV3P65

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 30kW, Icu= 50kA, dải dòng diều chỉnh 48...65A, từ nhiệt, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 37-50A GV3P50

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 22kW, Icu= 50kA, dải dòng điều chỉnh 37-50A, từ nhiệt, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 30-40A GV3P40

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 18.5kW, Icu= 50kA, dải dòng điều chỉnh 30-40A, từ nhiệt, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 23-32A GV3P32

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất động cơ 15kW, Icu= 100kA, dải dòng diều chỉnh 23-32A, từ nhiệt, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 12-18A GV3P18

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 7.5kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 12...18A, từ nhiệt, dạng núm xoay
  • CB 3 CỰC TỪ- TỪ NHIỆT 9-13A GV3P13

    Tên sản phẩm: CB 3 cực từ và từ nhiệt bảo vệ động cơ 
    Thông số cơ bản: 3 cực, công suất 5.5kW, Icu= 100kA, dải dòng điều chỉnh 9...13A, từ nhiệt, dạng núm xoay
  • BIẾN TẦN 220KW 3P 380V ATV930C22N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP00, bộ hãm
                              P (ND)= 220kw/ 350hp, 397A (380V), 324A (480V)
                              P (HD)= 160kw/ 250hp, 296A (380V), 246A (480V)
  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380V ATV930D90N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 90kw/ 125hp, 156.2A (380V), 135.8A (480V)
                              P (HD)= 75kw/ 100hp, 134.3A (380V), 118.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 380V ATV930D75N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 131.3A (380V), 112.7A (480V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 98.9A (380V), 86.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380V ATV930D55N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 97.2A (380V), 84.2A (480V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 81.4A (380V), 71.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 380V ATV930D45N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 79.8A (380V), 69.1A (480V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 67.1A (380V), 59A (480V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 380V ATV930D37N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 66.2A (380V), 57.3A (480V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 54.8A (380V), 48.3A (480V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 380V ATV930D30N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 53.3A (380V), 45.9A (480V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 40.5A (380V), 35.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 380V ATV930D22N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 22kw/ 30hp, 39.6A (380V), 34.4A (480V)
                              P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 34.1A (380V), 29.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380V ATV930D18N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 33.4A (380V), 28.9A (480V)
                              P (HD)= 15kw/ 20hp, 27.7A (380V), 24.4A (480V)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380V ATV930D15N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 15kw/ 20hp, 27A (380V), 23.3A (480V)
                              P (HD)= 11kw/ 15hp, 20.6A (380V), 18.1A (480V)
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380V ATV930D11N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 11kw/ 15hp, 19.8A (380V), 17A (480V)
                              P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 14.1A (380V), 12.5A (480V)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380V ATV930U75N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 13.8A (380V), 11.9A (480V)
                              P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.5A (380V), 9.2A (480V)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380V ATV930U55N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 10.4A (380V), 9.1A (480V)
                              P (HD)= 4kw/ 5hp, 8A (380V), 7.2A (480V)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV930U40N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 4kw/ 5hp, 7.6A (380V), 6.7A (480V)
                              P (HD)= 3kw, 6A (380V), 5.4A (480V)
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV930U30N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 3kw, 5.8A (380V), 5.1A (480V)
                              P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 4.5A (380V), 4A (480V)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV930U22N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 4.3A (380V), 3.8A (480V)
                              P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 3.1A (380V), 2.9A (480V)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380V ATV930U15N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 3A (380V), 2.6A (480V)
                              P (HD)= 0.75kw/ 1hp, 1.7A (380V), 1.5A (480V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380V ATV930U07N4

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 380-480VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm 
                              P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 1.5A (380V), 1.3A (480V)
                              P (HD)= 0.37kw/ 0.5hp, 0.9A (380V), 0.8A (480V)
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 240V ATV930D75M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00
                              P (ND)= 75kw/ 100hp, 256A (200V), 215A (240V)
                              P (HD)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (480V)
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 240V ATV930D55M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP00
                              P (ND)= 55kw/ 75hp, 189A (200V), 161A (240V)
                              P (HD)= 45kw/ 60hp, 156A (200V), 134A (240V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 240V ATV930D45M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 240V ATV930D37M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.6A (240V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 240V ATV930D30M3C

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 240V ATV930D45M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 45kw/ 60hp, 155.1A (200V), 130.4A (240V)
                              P (HD)= 37kw/ 50hp, 128.5A (200V), 108.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 240V ATV930D37M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 37kw/ 50hp, 128A (200V), 107.8A (240V)
                              P (HD)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 240V ATV930D30M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 30kw/ 40hp, 104.7A (200V), 88.6A (240V)
                              P (HD)= 22kw/ 30hp, 78.3A (200V), 67.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 240V ATV930D22M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 22kw/ 30hp, 76A (200V), 64.3A (240V)
                              P (HD)= 18.5kw/ 25hp, 64.8A (200V), 54.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 240V ATV930D18M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 18.5kw/ 25hp, 66.7A (200V), 54.5A (240V)
                              P (HD)= 15kw/ 20hp, 53.1A (200V), 44.9A (240V)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 240V ATV930D15M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 15kw/ 20hp, 52.6A (200V), 45.5A (240V)
                              P (HD)= 11kw/ 15hp, 40.1A (200V), 34.3A (240V)
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 240V ATV930D11M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 11kw/ 15hp, 39.3A (200V), 32.9A (240V)
                              P (HD)= 7.5kw/ 10hp, 27.2A (200V), 23.1A (240V)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 240V ATV930U75M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 7.5kw/ 10hp, 27.1A (200V), 22.6A (240V)
                              P (HD)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.1A (200V), 16.9A (240V)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 240V ATV930U55M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 5.5kw/ 7.5hp, 20.2A (200V), 17.1A (240V)
                              P (HD)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 13A (240V)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 240V ATV930U40M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 4kw/ 5hp, 15.1A (200V), 12.9A (240V)
                              P (HD)= 3kw, 11.7A (200V), 10.2A (240V)
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 240V ATV930U30M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 3kw, 11.5A (200V), 9.9A (240V)
                              P (HD)= 2.2kw/ 3hp, 8.7A (200V), 7.6A (240V)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 240V ATV930U22M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 2.2kw/ 3hp, 8.4A (200V), 7.2A (240V)
                              P (HD)= 1.5kw/ 2hp, 6A (200V), 5.3A (240V)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 240V ATV930U15M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 1.5kw/ 2hp, 5.9A (200V), 5A (240V)
                              P (HD)= 0.8kw/ 1hp, 3.3A (200V), 3A (240V)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 240V ATV930U07M3

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Process ATV930
    Thông số cơ bản : U= 200- 240VAC, 50/60Hz, 3P, IP21, bộ hãm
                              P (ND)= 0.75kw/ 1hp, 3A (200V), 2.6A (240V)
                              P (HD)= 0.4kw/ 0.5hp, 1.7A (200V), 1.5A (240V)
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380V ATV310HD11N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 11Kw/ 15Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
                             
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380V ATV310HU75N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 7.5Kw/ 10Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380V ATV310HU55N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 5.5Kw/ 7.5Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380V ATV310HU40N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 4Kw/ 5.5Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380V ATV310HU30N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 3Kw/ 4Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380V ATV310HU22N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 2.2Kw/ 3Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 0.37KW 3P 380V ATV310H037N4E

    Tên sản phẩm: Biến tần Altivar Easy 310
    Thông số cơ bản : P= 0.37Kw/ 0.5Hp, U= 380- 460VAC, 50/60Hz, 3P, có tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 200V ATV32HU15M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 1.5kW/ 2Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 1.1KW 1P 200V ATV32HU11M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 1.1kW/ 1.5Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 0.55KW 1P 200V ATV32H055M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 0.55kW/ 0.75Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 0.18KW 1P 200V ATV32H018M2437

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 0.18kW/ 0.25Hp, 1P, 200...240V, 50/60Hz, tích hợp Bluetooth, tản nhiệt
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380V ATV21HD18N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV21 - Mô tả cơ bản: P= 18.5kw (25HP), 3P, 380VAC, bộ lọc EMC class A, IP20  
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380VAC ATV32HU40N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32  - Mô tả cơ bản: P= 4kW, 3P, 380VAC, có tản nhiệt    
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380VAC ATV32HU15N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32  - Mô tả cơ bản: P= 1.5kW, 3P, 380VAC, có tản nhiệt  
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380VAC ATV303HD11N4E

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV303  - Mô tả cơ bản: P= 11kw, 3P, 380VAC  
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380VAC ATV303HU75N4E

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV303 - Mô tả cơ bản: P= 7.5kw, 3P, 380VAC  
  • DOM 11238 MCB 2P, 63A, 4,5KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 63A, 2P, Icu= 4.5kA
  • DOM 11335 MCB 1P, 50A, 4,5KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 50A, 1P, Icu= 4.5kA  
  • DOM 11343 MCB 1P, 20A, 4.5kA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 20A, 1P, Icu= 4.5kA  
  • DOM 11347 MCB 3P, 6A, 4.5KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB - Thông số cơ bản: Idm= 6A, 3P, Icu= 4.5kA
  • DOM 11351 MCB 3P, 25A, 4.5KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB - Thông số cơ bản: Idm= 25A, 3P, Icu= 4.5kA  
  • DOM 11379 MCB 1P, 25A, 6KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 25A, 1P, Icu= 6kA  
  • DOM 11396 MCB 3P, 20A, 6KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB - Thông số cơ bản: Idm= 20A, 3P, Icu= 6kA  
  • DOM 11397 MCB 3P, 25A, 6kA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB - Thông số cơ bản: Idm= 25A, 3P, Icu= 6kA  
  • DOM 11398 MCB 3P, 32A, 6kA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 32A, 3P, Icu= 6kA   
  • DOM 11602 MCB 3P, 50A, 6kA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB - Thông số cơ bản: Idm= 50A, 3P, Icu= 6kA  
  • DOM 12997 MCB 1P+N 40A 4.5KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 40A, 1P+N, Icu= 4.5kA
  • DOM 12998 MCB 1P+N, 50A, 4.5KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 50A, 1P+N, Icu= 4.5kA
  • DOM 12999 MCB 1P+N, 63A, 4.5KA

    - Tên sản phẩm: DOM - MCB  - Thông số cơ bản: Idm= 63A, 1P+N, Icu= 4.5kA
  • MCB 2P 16A 4,5KA 23865

    - Tên sản phẩm: MCB schneider - Thông số cơ bản: Idm= 16A, 2P, Icu= 4.5kA  
  • MCB 2P 20A 4.5KA 23866

    - Tên sản phẩm: MCB C60 - Thông số cơ bản: Idm= 20A, 2P, Icu= 4.5kA  
  • MCB 2P 25A 4.5KA 23867

    - Tên sản phẩm: MCB C60 - Thông số cơ bản: Idm= 25A, 2P, Icu= 4.5kA  
  • MCB 3P 25A 4.5KA 24352

    - Tên sản phẩm: MCB  C60 - Thông số cơ bản: Idm= 25A, 3P, Icu= 4.5kA  
  • MCB 1P 16A 6KA 24974

    - Tên sản phẩm:  MCB C60 - Thông số cơ bản: Idm= 16A, 1P, Icu= 6kA  
  • MCB 3P 16A 6KA 25000

    - Tên sản phẩm: MCB C60 - Thông số cơ bản: Idm= 16A, 3P, Icu= 6kA  
  • MCCB 3P 160A 36KA 30630

    - Tên sản phẩm: MCCB Schneider - Thông số cơ bản: Idm= 160A, 3P, Icu= 36kA  
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 15KW ATS01N232RT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, công suất 15kW (20Hp), nguồn cấp 440-480V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 11KW ATS01N222RT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 22A, công suất 7.5-11kW (10hp-15hp), nguồn cấp 440-480V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 5.5KW ATS01N212RT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, công suất 5.5kW (7.5Hp), nguồn cấp 440-480V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 4KW ATS01N209RT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 9A, công suất 4kW (5Hp), nguồn cấp 440-480V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 1.5KW ATS01N206RT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 6A, công suất 1.5- 2- 2.3kW (2 - 3Hp), nguồn cấp 440-480V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 15KW ATS01N232QN

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, công suất 15kW (20Hp), nguồn cấp 380-415V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 7.5KW ATS01N222QN

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 22A, công suất 7.5- 11kW (10- 15Hp), nguồn cấp 380-415V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 5.5KW ATS01N212QN

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, công suất 5.5kW (7.5Hp), nguồn cấp 380-415V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 4KW ATS01N209QN

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 9A, công suất 4kW (5Hp), nguồn cấp 380-415V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 1.5KW ATS01N206QN

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 6A, công suất 1.5- 2 2.3kW (2- 3Hp), nguồn cấp 380-415V, 3 pha, 50- 60Hz
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 2.2-11KW ATS01N125FT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, 50- 60Hz
     + 3 pha: công suất 3-4-5.5kw (5-7.5Hp) 230V, 7.5-9-11kw 400V, 10-15Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
     + 1 pha: công suất 2.2kW, nguồn cấp 110- 230V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 1.5-5.5KW ATS01N112FT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, 50- 60Hz
     + 3 pha: công suất 2.2kw (3Hp) 230V, 5.5kw 400V, 7.5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
     + 1 pha: công suất 1.5kW, nguồn cấp 110- 230V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 1.1-4KW ATS01N109FT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 9A, 50- 60Hz
     + 3 pha: công suất 1.5kw (2Hp) 230V, 4kw 400V, 5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
     + 1 pha: công suất 1.1kW, nguồn cấp 110- 230V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 0.75-3KW ATS01N106FT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 6A, 50- 60Hz
     + 3 pha: công suất 0.75-1.1kw (1-1.5Hp) 230V, 2-2.3kw 400V, 2-3Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
     + 1 pha: công suất 0.75kW, nguồn cấp 110- 230V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 0.37-1.1KW ATS01N103FT

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm ATS01
    Thông số cơ bản: Idm= 3A, 50- 60Hz
     + 3 pha: công suất 0.37-0.55kw (0.5Hp) 230V, 1.1kw 400V, 0.5-1.5Hp 460V, nguồn cấp 110-480V,
     + 1 pha: công suất 0.37kW, nguồn cấp 110- 230V
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 400V ATV32HD15N4

    - Tên sản phầm: Biến tần ATV32 
    - Mô tả cơ bản: P= 15kW, 3P, 380...500V, 50/60Hz, tích hợp bộ lọc EMC, có tản nhiệt
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 20A 48VAC LC1D098E7

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    - Thông số cơ bản: Idm= 20A, 4P(2NO- 2NC), 48VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 20A 220VAC LC1D098M7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 20A, 4P (2NO- 2NC), 220VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 9A 48VAC LC1D09E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 9A, 3P(3NO), 48 VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 9A 120VAC LC1D09G7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 9A, 3P(3NO), 120VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 115A 48VAC LC1D115E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 115A, 3P(3NO), 48VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 48VAC LC1D12E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, 3P(3NO), 48VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 120VAC LC1D12G7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 12A, 3P (3NO), 120VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 32A 48VAC LC1D188E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, 4P (2NO- 2NC), 48VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐÔNG TỪ 18A 48VAC LC1D18E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 18A, 3P (3NO), 48VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 18A 120VAC LC1D18G7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 18A, 3P(3NO), 120VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 40A 48VAC LC1D258E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, 4P (2NO- 2NC), 48VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 120VAC LC1D25G7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, 3P (3NO), 120VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 25A 380VAC LC1D25Q7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 25A, 3P (3NO), AC-3, 380VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC, 

     

  • KHỞI ĐỘNG TỪ 40A 380VAC LC1D40AQ7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 40A, 3P (3NO), AC-3, 380VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC

     

  • KHỞI ĐỘNG TỪ 50A 380VAC LC1D50AQ7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 50A, 3P (3NO), AC-3, 380VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
     

     

  • KHỞI ĐỘNG TỪ 95A 48VAC LC1D95E7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 95A, 3P (3NO), AC-3, 48VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 95A 380VAC LC1D95Q7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D
    Thông số cơ bản: Idm= 95A, 3P (3NO), AC-3, 380VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC

     

  • KHỞI ĐỘNG TỪ 16.7 KVAR 220VAC LC1DGKM7

    Tên sản phẩm: Khởi động từ TeSys loại LC1D tụ điện
    Thông số cơ bản: 16.7 kVAR- 400V/ 50Hz, 220VAC, 2 tiếp điểm phụ 1NO+ 1NC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 12A 380VAC LC1E1210Q5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    - Thông số cơ bản: Dòng định mức 12A, công suất 5.5kW, 3P (3NO), AC-3, điện áp 380VAC
     
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 200A 220VAC LC1E200M5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    - Thông số cơ bản: Dòng định mức 200A, công suất 55kW, 3P (3NO, điện áp 220VAC
  • KHỞI ĐỘNG TỪ 250A 380VAC LC1E250Q5

    - Tên sản phẩm: Khởi động từ Easypact TVS LC1E
    - Thông số cơ bản: Dòng định mức 250A, công suất 75kW, 3P (3NO)- AC-3, điện áp 380VAC

     
  • ĐÈN BÁO XA2 WHITE 220VDC XA2EVMD1LC

    - Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    - Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, White, LED tích hợp, chống nhiễu
  • ĐÈN BÁO XA2 GREEN 220VDC XA2EVMD3LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, Green, LED tích hợp, chống nhiễu
  • ĐÈN BÁO XA2 RED 220VDC XA2EVMD4LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, Red, LED tích hợp, chống nhiễu
  • ĐÈN BÁO XA2 ORANGE 220VDC XA2EVMD5LC

    Tên sản phẩm: Đèn hoa tiêu XA2 phi 22 tròn
    Tên sản phẩm: Nguồn cấp 220VDC, 50-60Hz, Orange, LED tích hợp, chống nhiễu
  • NÚT NHẤN NHẢ 1NO XANH XB5AA31

    Tên sản phẩm: Nút nhấn nhả XB5 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Green, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, không đèn
  • NÚT NHẤN NHẢ 1NO ĐỎ XB5AA42

    Tên sản phẩm: Nút nhấn nhả XB5 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Red, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, không đèn
  • CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ XB7ND25

    - Tên sản phẩm: Công tắc xoay XB7 phi 22
    - Thông số cơ bản: Black, 2 vị trí, 1NO+1NC, chất liệu nhựa, stay put, tay cầm tiêu chuẩn
     
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 480VAC ATV212HD75N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 75kW (100Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 480VAC ATV212HD55N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 55kW (75Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 480VAC ATV212HD45N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 45kW (60Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 480VAC ATV212HD37N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 37kW (50Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 480VAC ATV212HD30N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 30kW (40Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 240VAC ATV212HD30M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 30kW (0Hp), 3P 480VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 480VAC ATV212HD22N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 22kW (30Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 240VAC ATV212HD22M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bảnCông suất 22kW (30Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 480VAC ATV212HD18N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 18kW (25Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 240VAC ATV212HD18M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 18.5kW (25Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380VAC ATV212HD15N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 15kW (20Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 240VAC ATV212HD15M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 15kW (20Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380VAC ATV212HD11N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 11kW (15Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 240VAC ATV212HD11M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 11kW (15Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 480VAC ATV212HU75N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 7.5kW (10Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 240VAC ATV212HU75M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 7.5kW (10Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 5.5kW 3P 480VAC ATV212HU55N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 5.5kW (7.5Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 240VAC ATV212HU55M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 5.5kW (7.5Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 480VAC ATV212HU40N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 4kW (5Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 240VAC ATV212HU40M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 4kW (5Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 480VAC ATV212HU30N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 3kW (4Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 240VAC ATV212HU30M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 3kW (4Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 480VAC ATV212HU22N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 2.2kW (3Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 240VAC ATV212HU22M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 2.2kW (3Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 480VAC ATV212HU15N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 1.5kW (2Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 240VAC ATV212HU15M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 1.5kW (1.5Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 240VAC ATV212H075M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 0.75kW (1Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 480VAC ATV212H075N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 0.75kW (1Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • Video

  • KÍNH CHÚC GIÁNG SINH AN LÀNH VÀ NĂM MỚI 2021 THẮNG LỢI

    Indochina Automation kính chúc quý khách hàng mùa giáng sinh an lành và năm mới 2021 nhiều thắng lợi!
  • Giới thiệu

  • VỀ CHÚNG TÔI

    Indochina Group chuyên cung cấp thiết bị điện tự động hóa Siemens, Danfoss, Schneider và các hãng tự động hóa khác. Liên hệ 083 858 8080
  • Chat Facebook