So sánh sản phẩm

Tin tức

  • TỔNG QUÁT VỀ CÁC DÒNG PLC CỦA SCHNEIDER

    Schneider là hãng sản xuất thiết bị điện, tự động hóa được biết đến rộng rãi trên toàn cầu
  • INDOCHINA GROUP TUYỂN DỤNG NVBH- KỸ THUẬT

    Chúng tôi tuyển Nhân viên bán hàng- Kỹ thuật
  • THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ GIAO THỨC TRUYỀN THÔNG PROFIBUS

    Cùng với sự phát triển không ngừng nghỉ của ngành công nghiệp tự động hóa là sự áp dụng rộng rãi các giao thức truyền thông như: CAN, Modbus RTU, Modbus TCP, Profibus DP, Profibus PA,...
    Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về giao thức truyền thông đang được ưa chuộng đó là: PROFIBUS
  • TRUYỀN THÔNG PROFINET LÀ GÌ? ỨNG DỤNG CỦA PROFINET

    Profinet (được viết là PROFINET, được viết tắt của Process Field Net) là một tiêu chuẩn kỹ thuật công nghiệp để truyền dữ liệu qua Ethernet công nghiệp
  • tỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN ATV12 - SCHNEIDER

    Biến tần ATV12 Schneider là thiết bị chuyên dùng để điều chỉnh tốc độ quay của động cơ. Nó là một model được ưu chuộng cho các công trình có các máy móc công suất nhỏ
  • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS48 SCHNEIDER

     Khởi động mềm ATS48 Schneider được sử dụng để khởi động, điều khiển mô-men xoắn và dừng động cơ 3P có công suất từ 4 - 1200kW
  • BIẾN TẦN ATV320 - SCHNEIDER

    Biến tần Schneider ATV 320 có nhiều ưu điểm tiện lợi, thay thế cho 2 dòng biến tần ATV312 và ATV32.
  • BIẾN TẦN CHẾ TẠO MÁY ATV340 - SCHNEIDER

    Biến tần chế tạo máy ATV340 Schneider được thiết kế cho động cơ có công suất 0.75-75kW, nâng cao hiệu suất máy.
  • BIẾN TẦN PROCESS ATV630 - SCHNEIDER

     Biến tần Process ATV630 Schneider có tính năng ưu việt hiện đại tích hợp khả năng bảo trì bảo dưỡng thông minh nâng cao hiệu suất kinh tế cho động cơ.
  • KHỞI ĐỘNG MỀM - SOFT STARTER ATS22 SCHNEIDER

     Khởi động mềm ATS22 Schneider được ứng dụng cho động cơ không đồng bộ 3P như bơm, quạt có công suất đến 400kW, đầy đủ các tính năng.
  • CHUẨN IP LÀ GÌ?

    IP là từ viết tắt của cụm từ tiếng anh “International Protection” tạm dịch là “bảo vệ chống xâm nhập”
  • TỔNG QUAN VỀ PLC SIMATIC S7-1500 SIEMENS

    Dòng sản phẩm PLC SIMATIC S7-1500 của Siemens được thiết kế theo dạng module với nhiều loại CPU khác nhau phù hợp cho nhiều cấp hiệu suất khác nhau
  • MODBUS LÀ GÌ?

    MODBUS là một chuẩn giao thức truyền thông công nghiệp được phát hành và phát triển bởi MODICON vào năm 1979
  • NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ETHERNET/ IP

    EtherNet/ IP thực chất là bao gồm: EtherNet và IP (Industrial Protocol). Không giống như nhiều giải pháp Ethernet công nghiệp khác
  • ENCODER LÀ GÌ? CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

    Encoder là một bộ phận rất quan trọng trong sơ đồ cấu tạo của máy CNC. Bạn có thể hình dung nó giống như bộ phận công tơ mét ở xe máy hay ô tô
  • LOADCELL LÀ GÌ? CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA LOACELL

     Loadcell là thiết bị cảm biến dùng để chuyển đổi lực hoặc trọng lượng thành tín hiệu điện
  • TỔNG QUAN VỀ HỆ ĐIỀU HÀNH PHÂN TÁN DCS

     DCS là từ viết tắt của “Distributed Control System” trong tiếng anh, được dịch nghĩa là “hệ thống điều khiển phân tán”
  • TỔNG QUAN VỀ LOGO - SIEMENS

     LOGO!  Bộ điều khiển lập trình Siemens tuy nhỏ gọn, đơn giản nhưng lại đa năng mang lại hiệu quả cao!
  • RTU LÀ GÌ? CẤU TẠO VÀ CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG CỦA RTU

     RTU là thiết bị đầu cuối RTU/ Gateway (Tiếng Anh: Remote Terminal Unit/Gateway) 
  • TỔNG QUAN VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN PID

    PID (Proportional Integral Derivative) là một cơ chế phản hồi vòng điều khiển được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển công nghiệp
  • TÍN HIỆU ANALOG LÀ GÌ?

    Tín hiệu Analog là 1 thuật ngữ được sử dụng khá nhiều trong cuộc sống
  • TÍN HIỆU DIGITAL LÀ GÌ?

    Tín hiệu Digital hay còn lại là tín hiệu số là tín hiệu rời rạc không nối tiếp nhau theo từng thời điểm
  • TỔNG QUAN VỀ CẢM BIẾN ÁP SUẤT

    Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử chuyển đổi tín hiệu áp suất sang tín hiệu điện, thường được dùng để đo áp suất hoặc các ứng dụng có liên quan đến áp suất.
  • CẢM BIẾN QUANG LÀ GÌ

    Cảm biến quang (Photoelectric sensor) hay còn được gọi là mắt thần.
  • CẢM BIẾN TIỆM CẬN LÀ GÌ? NGUYÊN LÝ, PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG

    Cảm biến tiệm cận ( Proximity sensor) được sử dụng để phát hiện vật thể kim loại (cảm biến loại điện cảm (-inductive proximity sensor ) hoặc phi kim loại ( cảm biến kiểu điện dung – capacity proximity sensor ))
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN DANFOSS

    Biến tần Danfoss hiện đang là một trong những dòng biến tần được ưa chuộng hiện nay.
  • HỆ THỐNG HVAC LÀ GÌ?

    HVAC là tên viết tắt của cụm từ tiếng anh Heating, Ventilating, and Air Conditioning, HVAC system là một hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí trong phòng
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN G120C- SIEMENS

    Biến tần Siemens G120C có kích thước nhỏ gọn, cài đặt nhanh, vận hành dễ dàng, bảo trì thuận tiện và tích hợp đầy đủ
  • RELAY THỜI GIAN LÀ GÌ?

    Là thiết bị tạo trễ đóng hoặc mở cho các thiết bị khác
  • CÔNG TẮC ÁP SUẤT LÀ GÌ?

    Công tắc áp suất hay còn gọi là relay áp suất, rơ le áp suất
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN IG5A - LS

     Biến tần LS IG5A là dòng biến tần nhỏ gọn và kinh tế
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN DANFOSS VLT AQUA FC202

     Đây là dòng biến tần hiệu quả tối đa cho các ứng dụng nước và thực phẩm
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN SINAMICS V20 - SIEMENS

    SINAMICS V20 - Bộ biến tần hiệu quả về chi phí, đáng tin cậy và dễ sử dụng cho các ứng dụng cơ bản
  • TỔNG QUAN VỀ PLC SIEMENS S7-300

    PLC Siemens S7-300 là thiết bị điều khiển logic khả trình cỡ trung bình, thường được dùng trong các ứng dụng vừa và lớn
  • KHỞI ĐỘNG MỀM DANFOSS COMPACT STARTER MCD 100

    Dải công suất: 1.5 kW (MCD 100-001), 7.5 kW (MCD 100-007), 11 kW (MCD 100-011)
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN VLT® FC51 DANFOSS

     Là dòng biến tần với công suất nhỏ, giá thành cạnh tranh nhất trong các dòng biến tần VLT®
  • TỔNG QUÁT VỀ CÁC MODULE NGUỒN CỦA PLC SIEMENS

    Các module nguồn của PLC Siemens: Logo power, sitop lie, sitop compact
  • CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LÀ GÌ?

    Cảm biến nhiệt độ (Temperature sensor) là thiết bị điện tử (đầu dò, đầu đo) được sử dụng để đo lường các thông tin dữ liệu, tham số liên quan đến nhiệt độ từ nguồn cần đo (môi trường đo lường)
  • BIẾN TẦN DANFOSS VLT 2800

    VLT® 2800 Series là dòng biến tần đa năng, thiết kế nhỏ gọn, giá rẻ nhưng có chất lượng tốt được các nhà sản xuất ưa chuộng, với dãy công suất < 18.5KW
  • TỔNG QUAN VỀ PLC ABB

    ABB chính thức có mặt tại Việt Nam vào năm 1993

  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN VLT® AUTOMATION DRIVE FC360 - DANFOSS

    Biến tần Danfoss FC 360 là một giải pháp đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng, thân thiện với người dùng và giá cả hợp lý,
  • TỔNG QUAN VỀ CÔNG TẮC - Ổ CẮM ZENCELO A - SCHNEIDER

    Schneider đã công bố một loại công tắc và ổ cắm mới mang tên Zencelo A
  • BẬT TẮT NGHỆ THUẬT VỚI CÔNG TẮC AVATARON SCHNEIDER

    Dòng sản phẩm công tắc, ổ cắm cao cấp AvatarOn với mặt che đa dạng có thể thay đổi dễ dàng, sẵn sàng đáp ứng bất cứ nhu cầu sáng tạo và cá nhân hóa trong việc trang trí nội thất
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN ALTIVAR EASY ATV610 - SCHNEIDER

    Đây là dòng biến tần kinh tế, chuyên dụng cho bơm và quạt
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN IP5A- LS

     Biến tần IP5A- LS dòng biến tần hoạt động ổn định, hiệu quả, có khả năng ứng dụng các chức năng tiêu chuẩn cho hoạt động của bơm và quạt.
  • CẦU TẠO, NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VÀ ỨNG DỤNG CỦA RELAY TRUNG GIAN

    Relay trung gian được lắp đặt tích hợp trong hầu hết các bảng mạch điện tử , mạch điều khiển
  • KHỞI ĐỘNG TỪ CONTACTOR - LS

    Khởi động từ MC LS Series luôn là sự lựa chọn hàng đầu mà các chuyên gia khuyên dùng cho hầu hết các hệ thống điện trung và hạ thế.
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN VLT® FC301 DANFOSS

    Biến Tần Danfoss FC301 được thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, tương thích với tất cả các chuẩn truyền thông: Profibus, DeviceNet, CanOpen, Profinet, Ethernet IP, Modbus TCP.. hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt và chuyên dụng cho tải nặng.
  • TỔNG QUAN VỀ KHỞI ĐỘNG TỪ LOẠI LC1D - SCHNEIDER

    Khởi động từ 3 cực, 4 cực Schneider LC1D: dùng cho điều khiển động cơ có công suất lên đến 75W, AC-3
  • TỔNG QUAN VỀ KHỞI ĐỘNG TỪ LC1E - SCHNEIDER

    Khởi động từ LC1E-TVS Schneider được sử dụng điều khiển động cơ máy móc công suất từ 2.2kw đến 335kw
  • TỔNG QUAN VỀ MCB (Miniature Circuit Breaker) BKN - LS

    MCB BKN LS là một dòng aptomat kinh tế, thích hợp với nhiều hệ thống mạng điện dân dụng, công trình bởi tính tiện lợi, vượt trội mà sản phẩm này mang lại. Được sử dụng để đóng, mở mạch điện áp thấp và bảo vệ đường dây khi quá tải hoặc ngắn mạch.
  • TỔNG QUAN VỀ CÔNG TẮC CÔNG NGHIỆP

    Công tắc công nghiệp- giúp đảm bảo việc đóng, cắt nguồn điện để giúp hoạt động của các thiết bị sử dụng điện trong hệ thống công nghiệp được hiệu quả, ổn định.
  • THANH CÁI ĐỒNG LÀ GÌ? KÍCH THƯỚC CHUẨN CỦA THANH CÁI ĐỒNG TRONG TỦ ĐIỆN

    Thanh cái đồng còn gọi là Busbar là một trong những vật tư điện quan trọng trong việc thiết kế, thi công tủ điện công nghiệp.
  • TỔNG QUAN VỀ APTOMAT CHỐNG GIẬT (RCBO) RKP - LS

    Aptomat chống giật dạng tép có bảo vệ quá tải (RCBO) RKP- LS: là dòng sản phẩm chất lượng cao có tác dụng chống giật, chống dòng rò và bảo vệ quá tải. 
  • THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN (SPD) LÀ GÌ?

    Thiết bị chống sét lan truyền là thiết bị nhằm hạn chế sự quá áp đột biến lan truyền trên đường dây bằng cách chuyển hướng dòng điện nguy hiểm này sang nơi khác một cách an toàn.
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN MICRO M100 - LS

    Biến tần Micro M100 LS được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt cho các động cơ có công suất từ 0.1kW - 2.2kW
  • TỔNG QUAN VỀ BIẾN TẦN ATV212 SCHNEIDER

    Biến tần Schneider Altivar 212 dùng cho động cơ không đồng bộ ba pha, công suất từ 0.75 đến 75KW, điện áp 3 pha.
  • TỔNG QUAN VỀ MÀN HÌNH HMI SCHNEIDER

    HMI Schneider có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt, vận hành, thích ứng được các điều kiện môi trường làm việc khác nhau
  • TỔNG QUÁT VỀ MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP SIMATIC IPC SIEMENS

    Máy tính công nghiệp SIMATIC là thiết bị đáng tin cậy và sáng tạo của siemens là nền tảng phần cứng PC tối ưu cho tự động hóa
  • TỔNG QUAN VỀ MÀN HÌNH HMI GTO - SCHNEIDER

    Màn hình HMI GTO Schneider là màn hình cảm ứng với các tính năng được tối ưu hóa một cách hoàn thiện nhất!
  • TỔNG QUAN VỀ MÀN HÌNH SIMATIC HMI SIEMENS

    Màn hình 4", 7", 9" và 12" và thao tác phím hoặc cảm ứng kết hợp.
  • TỔNG QUAN VỀ MÀN HÌNH HMI GTU SCHNEIDER

    HMI GTU Schneider là dòng thiết bị cao cấp, thuận tiện, dễ sử dụng, đại diện cho phương thức giao tiếp giữa con người và máy móc.
  • PHẦN MỀM VẼ MẠCH ĐIỆN: AUTOCAD/ AUTOCAD ELECTRIC

    AutoCad luôn là phần mềm vẽ mạch điện không thể thiếu với kỹ sư điện/kỹ sư tự động hóa. Phần mềm là hệ thống kĩ thuật điện phức tạp đầy đủ nhất.

  • SIMATIC RACK IPC SIEMENS

     SIMATIC Rack PC cung cấp đủ hiệu suất hệ thống cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe và lý tưởng để thực hiện nhiều tác vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau
  • TỔNG QUAN VỀ BASIC HMI (THẾ HỆ THỨ 1) SIEMENS

    Basic HMI thế hệ thứ nhất giúp người vận hành điều khiển và giám sát các máy và hệ thống nhỏ gọn
  • BỘ NGUỒN SITOP SIEMENS

     Toàn bộ các bộ nguồn cung cấp điện 24 volt và các điện áp đầu ra khác.
  • BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN ET 200 SIEMENS

    SIMATIC ET 200SP và SIMATIC ET 200pro Siemens cung cấp các bộ điều khiển phân tán để lắp trong các tủ nhỏ cũng như trực tiếp tại chỗ và gần máy.
  • SIMATIC HMI COMFORT PANELS

    SIMATIC HMI Comfort Panels được thiết kế để triển khai các ứng dụng trực quan hóa hiệu suất cao ở cấp độ máy. Hiệu suất cao, chức năng và nhiều giao diện tích hợp mang lại sự tiện lợi lớn nhất trong các ứng dụng cao cấp.
  • MCCB SCHNEIDER EASYPACT EZS SCHNEIDER

    Cầu dao vỏ đúc MCCB Schneider EasyPact lý tưởng cho các ứng dụng đơn giản trong các tòa nhà vừa và nhỏ.
  • TỔNG QUAN BIẾN TẦN VLT® HVAC Basic Drive FC 101 DANFOSS

    Biến tần FC 101 điều khiển cơ bản, hiệu quả của quạt và máy bơm trong các ứng dụng HVAC
  • TỔNG QUAN VỀ KHỞI ĐỘNG MỀM ATS480 SCHNEIDER

    Altivar™ Soft Starter ATS480 là sự phát triển tiếp theo của bộ khởi động mềm dành cho số hóa được tối ưu hóa để đáp ứng tiêu chuẩn an ninh mạng. 
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN IG5A LS

    Biến tần IG5A LS là dòng biến tần thích hợp cho các ứng dụng tải nhẹ và trung bình công suất 0.4kw- 22kw
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT KHỞI ĐỘNG MỀM ATS22 - SCHNEIDER

    Khởi động mềm ATS22- Schneider tích hợp nhiều chức năng và giao thức truyền thông.
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CÁC THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA BIẾN TẦN ATV610 SCHNEIDER

    Đây là dòng biến tần kinh tến, chuyên dụng cho bơm và quạt
  • CÁCH ĐẤU NỐI ĐẦU RA PLC S7-1200 - SIEMENS

    Đối với dòng plc s7-1200 có 2 loại ngõ ra là ngõ ra relay và ngõ ra DC. Bạn phải dựa vào mã hàng hoặc thông tin trên nhãn để chọn sơ đồ đấu cho chinh xác.
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN E700 MITSUBISHI

    Biến tần E700 là dòng biến tần của hãng Mitsubishi (Nhật Bản). Thích hợp dùng cho băng tải, thang máy, máy đóng gói, máy công cụ, máy ép,… Đây là dòng biến tần có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt, thân thiện với môi trường.
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN D700 - MITSUBISHI

    Biến tần Mitsubishi D700 Có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và thời gian lắp đặt. Dễ dàng bảo trì và dễ dàng sử dụng.
  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT KHỞI ĐỘNG MỀM ATS48 SCHNEIDER

    Khởi động mềm Schneider ATS48 là sản phẩm hữu ích sử dụng để khởi động và dừng động cơ, cũng như bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố.
  • PHÂN BIỆT NGÕ RA KIỂU RƠLE VÀ NGÕ RA TRANSISTOR

    Ngõ ra kiểu Relay hay Transistor là một yếu tố quan trọng để bạn quyết điịnh mua PLC.
  • CHUẨN TRUYỀN THÔNG RS232 VÀ RS485 LÀ GÌ?

    Chuẩn truyền thông RS232 và RS485 là gì? Những đặc điểm khác nhau giữa hai chuẩn truyền thông này?

  • SỰ KHÁC BIỆT GIỮA PROFIBUS VÀ PROFINET

     Profibus và Profinet là các giao thức truyền thông công nghiệp được sử dụng rộng rãi bởi các hệ thống điều khiển của Siemens. Mặc dù chúng nghe có vẻ giống nhau, nhưng chũng có những đặc điểm lại rất khác nhau.
  • BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LOGO 230RCE VÀ LOGO 230RCEO - SIEMENS

     Logo! là bộ điều khiển lập trình loại nhỏ đa chức năng của Siemens, đang được sử dụng phổ biến, được chế tạo với nhiều loại khác nhau để phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể
  • GIAO THỨC TRUYỀN THÔNG PROFIBUS DP VÀ PA

    PROFIBUS có 3 kiểu giao thức là: PROFIBUS DP, PA, FMS trong đó PROFIBUS-DP được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.

  • SỰ KHÁC NHAU GIỮA LOADCELL DIGITAL VÀ LOADCEL ANALOG

    Loadcell được phân loại dựa trên các đặc tính kĩ thuật khác nhau. Đặc tính kĩ thuật cơ bản nhất đó là dạng tín hiệu truyền nhận
  • SỰ KHÁC NHAU GIỮA SCADA VÀ DCS

    Dựa trên nhưng đặc điểm nào để có thể phân biệt được SCADA và DCS, các bạn hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây!
  • SO SÁNH MODBUS VÀ PROFIBUS

    Cái khác nhau cơ bản nhất là Profibus là chuẩn truyền thông cấp trường còn Modbus là giao thức thuộc lớp ứng dụng.
  • SO SÁNH TÍN HIỆU ANALOG VÀ DIGITAL

    Tín hiệu analog là tín hiệu liên tục, tín hiệu digital là tín hiệu rời rạc (tín hiệu số)
  • PHÂN BIỆT CẦU DAO CHỐNG GIẬT VÀ CẦU DAO ĐIỆN

    Trên thị trường hiện nay có bán khá nhiều loại cầu dao tự động, người bán thường quảng cáo các loại cầu dao này đều có tác dụng phát hiện rò điện, phát hiện quá dòng, quá tải cũng như chống điện giật.
  • PHÂN BIỆT TÍN HIỆU NPN VÀ PNP

    Để phân biệt được tín hiệu PNP với NPN chúng ta cần xem lại hình ảnh mô tả ngõ ra của hai loại tín hiệu này để so sánh PNP và NPN khác nhau điểm nào
  • SINK VÀ SOURCE LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT GIỮA CHÚNG

    Sink và Source (Sinking & Sourcing) là các thuật ngữ được sử dụng để xác định việc điều khiển dòng điện một chiều trong tải. Sink digital I/O (input/output) cung cấp kết nối nối đất với tải, trong khi source digital I/O cung cấp nguồn điện áp cho tải.
  • LỖI THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC Ở BIẾN TẦN SIEMENS

    Biến tần Siemens được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam
  • CÀI ĐẶT TỐC ĐỘ BIẾN TẦN TỪ PLC

     Có 3 cách đặt tốc độ cho biến tần từ PLC: Dùng tín hiệu Analog, tín hiệu Digital và truyền thông.
  • TỔNG HỢP CÁC DÒNG PLC SIEMENS

    Với nhiều tính năng nổi trội PLC của Siemens hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp!
  • CÁC TẬP LỆNH LẬP TRÌNH PLC S7-1200 SIEMENS VỚI TIA PORTAL

    Hiện nay, dòng PLC S7-1200 Siemens đang là một trong những lựa chọn tốt nhất để bạn có một bộ điều khiển lập trình với những tính năng của nó.

  • XỬ LÍ TÍN HIỆU ANALOG VỚI PLC

    Khi làm việc với PLC, có 2 loại tín hiệu cần quan tâm: tín hiệu số (Digital) và tín hiệu tương tự (Analog).
  • PHÂN LOẠI LOADCELL

    Loadcell là thiết bị cảm biến lực không thể thiếu trên mỗi chiếc cân điện tử. Loadcell có nhiều hình dạng cũng như kích thước khác nhau
  • BIẾN TẦN - GIẢI PHÁP CHO HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TRANG TRẠI CHĂN NUÔI

    Trong các trang trại chăn nuôi, hệ thống thông gió đóng vai trò trung tâm quyết định sự sinh trưởng của vật nuôi.
  • BIẾN TẦN YASKAWA: GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM CHO NHÀ MÁY GẠCH

    Các ngành xây dựng hiện nay phát triển ngày càng mạnh và việc đầu tư cho cơ sở hạ tầng của ngành này cũng ngày càng được chú trọng hơn. 
  • CÁC LỖI KHI CÀI ĐẶT VÀ SỬ DỤNG BIẾN TẦN LS IG5A

    Biến tần LS IG5A thích hợp cho các ứng dụng tải nhẹ và trung bình công suất thấp từ 0.4kW tới 22kW. Biến tần IG5A được sử dụng rất phổ biến bởi có chất lượng tốt, hoạt động ổn định và đặc biệt là giá thành thấp

  • QUY TRÌNH THIẾT KẾ TỦ ĐIỆN

    Bài viết tham khảo dưới đây mong sẽ giúp ích cho các bạn làm sao để thiết kế được một tủ điện hoàn chỉnh.
  • TỔNG HỢP CÁC KÍ HIỆU ĐIỆN, ĐIỆN TỬ TRONG MẠCH ĐIỆN

    Các kí hiệu điện, điện tử trong mạch điện
  • TỪ VIẾT TẮT TRONG NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA

    Khi đọc tài liệu hay tìm hiểu về các thiết bị tự động hóa, bạn sẽ thường xuyên gặp những từ viết tắt, chủ yếu là viết tắt từ một cụm từ tiếng Anh
  • MCB VÀ CÁC THÔNG SỐ TRÊN MCB SCHNEIDER

    MCB (Miniature Circuit Breaker) là một loại thiết bị bảo vệ phổ biến nhất hiện nay (giống như cầu chì) được dùng nhiều trong các hệ thống điện dân dụng cũng như hệ thống điện công nghiệp. 
  • TỦ ĐIỆN RMU (TỦ TRUNG THẾ) LÀ GÌ?

    Tủ RMU (tủ trung thế) là tích hợp của máy cắt loại cố định với ưu điểm nổi trội là nâng tầm khả năng bảo vệ máy biến áp
  • BẢNG KÍ HIỆU THÔNG SỐ TRÊN MCCB- SCHNEIDER

    MCCB được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các công trình công nghiệp từ lớn đến nhỏ, được đánh giá là một trong những dòng sản phẩm chất lượng nhất hiện nay.
  • YẾU TỐ LỰA CHỌN NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH PLC

    Các yếu tố lựa chọn ngôn ngữ lập trình PLC
  • Ý NGHĨA THÔNG SỐ TRÊN CONTACTOR- SCHNEIDER

    Contactor làm nhiệm vụ đóng cắt, điều khiển và bảo vệ động cơ
  • TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA APTOMAT MCCB EASYPACT EZS - SCHNEIDER

    Dòng sản phẩm đóng - ngắt Schneider là những thiết bị điện cao cấp được sử dụng rất phổ biến không những tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. 
  • SƠ ĐỒ NỐI DÂY BIẾN TẦN DANFOSS VLT MIDI DRIVE FC280

    SƠ ĐỒ NỐI DÂY  BIẾN TẦN DANFOSS VLT MIDI DRIVE FC280
  • NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH PLC LAD (LADDER DIAGRAM)

     Ladder Logic còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: sơ đồ bậc thang (ladder diagram “LD”) hay LAD 
  • NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH PLC FBD (FUNCTION BLOCK DIAGRAM)

     FBD là từ viết tắt của “Function Block Diagram
  • NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH PLC ST/ STL (STRUCTURED TEXT)

    Structured Text “ST/STL” là ngôn ngữ lập trình PLC đạt chuẩn IEC 61131-3
  • NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH PLC SFC (SEQUENTIAL FUNTION CHARTS)

    SFC không phải là một ngôn ngữ, mà là một phương tiện đồ họa nhằm phân vùng mã và hiển thị trạng thái hoặc chế độ hoạt động một cách trực quan
  • NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH PLC IL (INSTRUCTION LIST)

     Instruction List được viết tắt là “IL”, là một trong những ngôn ngữ lập trình kiểu văn bản và là ngôn ngữ lập trình PLC đầu tiên, cùng với LD
  • NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH PLC C/ C++

    C++ là một phiên bản mở rộng của ngôn ngữ lập trình C
  • TỔNG QUAN MẠNG TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP

    Đây là một khái niệm chung chỉ các hệ thống mạng truyền thông số, truyền bit nối tiếp, được sử dụng để ghép nối các thiết bị công nghiệp
  • CÁC CÁCH XỬ LÝ LỖI CỦA BIẾN TẦN FC360 DANFOSS

    Các lỗi và cách xử lí lỗi của biến tần FC360 Danfoss
  • QUY TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP

    Hiện nay, công nghiệp hóa hiện đại hóa càng phát triển dẫn đến các tác động không nhỏ đển môi trường. Nhà nước cũng vì thế mà siết chặt các quy định về việc xử lí nước thải, khí thải chặt chẽ hơn
  • CÁC VÙNG NHỚ TRONG PLC S7-1200

    PLC có những bộ nhớ nào? Đặc điểm của chúng ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này: 
  • CÁC LOẠI CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT

    Cảm biến công nghiệp là thiết bị điện đo đạc các tín hiệu như nhiệt độ, áp suất, ánh sáng, tốc độ, những hiện tượng thay đổi bên ngoài chuyển thành tín hiệu điện tiêu chuẩn để cung cấp cho các bộ điều khiển phân tích
  • PHÂN BIỆT 3 CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN TRONG BIẾN TẦN

    Phân biệt 3 chế độ điều khiển trong biến tần
  • NHỮNG ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA THƯƠNG HIỆU THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER

    Những điểm vượt trội của thương hiệu thiết bị điện Schneider
  • THÔNG SỐ BIẾN TẦN ATV320U22N4B SCHNEIDER

    ALTIVAR MACHINE ATV320U22N4B SCHNEIDER
  • BIẾN TẦN- GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ CHO HOẠT ĐỘNG CỦA BĂNG TẢI

     BIẾN TẦN - thiết bị tự động hóa đã quá quen thuộc với các hệ thống tự động hóa nhà máy, xí nghiệp sản xuất
  • LỰA CHỌN PLC SIEMENS HAY PLC MITSUBISHI?

    PLC là tên viết tắt của dòng chữ Programmable Logic Controller. Có thể hiểu một cách đơn giản trong tiếng việt là: Thiết bị điều khiển cho phép người dùng lập trình
  • CẤU TRÚC BÊN TRONG PLC S7-1200

    PLC S7-1200 là một dòng PLC của SIEMENS, nó là thiết bị tự động hóa đơn giản nhưng có độ chính xác cao.
  • GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ HÀNG HÓA: C/O, C/Q LÀ GÌ?

    C/O (certificate of origin), C/Q (certificate of quality) là gì?
  • BIẾN TẦN - GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ SẢN XUẤT TRONG NGÀNH GIẤY

    BIẾN TẦN - GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ SẢN XUẤT TRONG NGÀNH GIẤY

     
  • SIMATIC HMI KTP900F Mobile 6AV2125-2JB23-0AX0

    SIMATIC HMI KTP900F Mobile 6AV2125-2JB23-0AX0
  • TỰ ĐỘNG HÓA NGÀY NAY- TẠP CHÍ HÀNG ĐẦU TRONG LĨNH VỰC KHOA HỌC CÔNG NGHỆ

    Indochina Group xin giới thiệu tới Quý khách, Quý đối tác tạp chí về khoa học- công nghệ đáng đọc nhất!
  • TOP 5 PHẦN MỀM VẼ MẠCH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

    Phần mềm vẽ mạch điện công nghiệp là ứng dụng cho phép người sử dụng thiết kế chi tiết các bản mạch điện phục vụ công việc tu sửa, thiết kế mới, bảo trì hệ thống mạch điện. Phần mềm vẽ mạch điện cung cấp một số lượng lớn các chức năng, khả năng mô phỏng sự hoạt động của mạch điện trên các bản mạch, vi mạch.
  • PHÂN BIỆT CÁC LOẠI TẢI AC VÀ CÁCH LỰA CHỌN KHỞI ĐỘNG TỪ SIEMENS

    Cách nhận biết các loại tải AC và làm sao để lựa chọn được khởi động từ phù hợp!
  • INDOCHINA ELECTRIC KÝ HỢP ĐỒNG TRIỂN KHAI DỰ ÁN CHUYỂN ĐỔI SỐ

    Sáng ngày 21/12/2021, tại Công ty TNHH MTV Cao su 75 (Nhà máy Z175) đã tổ chức Lễ ký kết hợp đồng chuyển đổi số giữa Công ty TNHH Một thành viên Cao su 75 (Nhà máy Z175) với Công ty Cổ phần Eastern Sun Việt Nam và Indochina Electric
  • BIẾN TẦN SINAMICS V20- SIEMENS

    Giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng cơ bản như bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.
  • Sản phẩm

  • FC202 15KW 3P 380V 131F6641

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Class A2 (C3), No brake chopper FC-202P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380VAC SV008IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 2.5A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 5,5KW 3P 230VAC SV055IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5HP), 3P, 200-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 24A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 230VAC SV015IG5A-1

    - Tên sản phẩm: Biến tần IG5A - Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 8A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380VAC SV015IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 4A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 1P 230VAC SV004IG5A-1

    - Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    - Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 2.5A (tải nặng)



     
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 230V SV110IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 11kW (15HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 46A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 230V SV150IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 15kW (20HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 60A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 230VAC SV008IG5A-1

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 5A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 230VAC SV004IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 2.5A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 230VAC SV008iG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 5A (tải nặng
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 230VAC SV015IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 8A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 230VAC SV022IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 12A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 230VAC SV040IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5.4 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 17A (tải nặng)


     
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 230VAC SV075IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 32A (tải nặng)


     
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 230VAC SV185IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 18.5kW (25 HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 74A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 230VAC SV220IG5A-2

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 22kW (30HP), 3P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 88A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 380VAC SV004IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 1.25A (tải nặng)
     
  • BIẾN TẦN 3.7KW 3P 380VAC SV037IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 3.7kW (5HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 8A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380VAC SV040IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5.4 HP), 1P, 220-230VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 9A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380VAC SV055IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 12A (tải nặng)

     
  • MCCB SBE60AF 2P 15A 30kA SBE62B15

    - Tên sản phẩm: MCCB Cầu dao tự động SBE 60AF
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 15A, Icu= 30kA, U= 220/150VAC
     
  • MCCB SBE60AF 3P 15A 18KA SBE63B15

    - Tên sản phẩm: MCCB cầu dao tự động SBE 60AF
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 15A, Icu= 18kA, U= 380VAC
     
  • MCCB SBE100AF 2P 75A 35KA SBE102B75

    - Tên sản phẩm: MCCB cầu dao tự động SBE 100AF
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 75A, Icu= 25kA, U= 220/250VAC
  • MCCB SBE100AF 3P 75A 22KA SBE103B75

    - Tên sản phẩm: MCCB cầu dao tự động SBE 100AF
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 75A, Icu= 22kA, U= 380V
  • MCCB SBE200AF 2P 125A 65KA SBE202125

    - Tên sản phẩm: MCCB cầu dao tự động SBE 200AF
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 125A, Icu= 65kA, U= 220/250VAC
  • MCCB SBE200AF 3P 125A 30KA SBE203B125

    - Tên sản phẩm: MCCB cầu dao tự động SBE 200AF
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 125A, Icu= 30kA, U= 380V
  • MCCB SBE400AF 2P 250A 50KA SBE402B250

    - Tên sản phẩm: MCCB cầu dao tự động SBE 400AF
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 250A, Icu= 50kA, U= 220/250V
  • MCCB SBE400AF 3P 250A 42KA SBE403B250

    - Tên sản phẩm: MCCB SBE 400AF
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm: 250A, Icu= 42kA, U= 380VAC
  • MCCB SBE800AF 2P 500A 50KA SBE802B500

    - Tên sản phẩm: MCCB Cầu dao tự động SBE 800AF
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 500A, Icu= 50kA, U= 220/250VAC
     
  • MCCB SBE800AF 3P 500A 45KA 380VAC SBE803B500

    - Tên sản phẩm: MCCB Cầu dao tự động SBE 800AF
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 500A, Icu= 45kA, U= 380VAC
  • BIẾN TẦN 1.1 KW 3.4A 380VAC VACON0100-3L-0003-4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Vacon 100 HVAC
    - Thông số cơ bản: công suất 1.1 kW, Idm= 3.4A, U= 380/ 480V, IP21
  • BIẾN TẦN 1.1KW 3.4A 380VAC VACON0100-3L-0003-5

    - Tên sản phẩm: Biến tần Vacon 100 HVAC 
    - Thông số cơ bản: P= 1.1kw, Idm= 3.4A, điện áp 3P 380-500V, IP21

  • MCB BD-63-1P 1P 6KA 63A BBD1631CNV

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động MCB BD 63-1P
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 63A, Icu= 6kA, U= 240/415VAC 
     
  • MCB BD-63-2P 2P 63A BBD2632CNV

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động MCB BD-63-2P
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, Icu= 10kA/ 240VAC, 6kA/ 415VAC
  • MCB PS45N 1P 4.5KA 6A PS45N-C1006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS45N 
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A, Icu= 4.5kA, 230VAC
  • MCB PS45N 2P 4.5KA 6A PS45N-C2006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS45N
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 4.5kA, ~400VAC
  • MCB PS45N 3P 4.5KA 6A PS45N-C3006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS45N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A, Icu= 45kA, ~400VAC
  • MCB PS45N 4P 4.5KA 6A PS45N-C4006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS45N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A, Icu= 4.5kA, ~400VAC
  • MCB PS65S 1P 6KA 6A PS65S-C1006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS65S
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, ~240VAC
  • MCB PS65S 2P 6KA 6A PS65S-C2006

    - Tên sản phẩm: Cầu do tự động Sino PS65S
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 6A, ~415VAC
     
  • MCB PS65S 3P 6KA 6A PS65S-C3006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS65S
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, ~415VAC
     
  • MCB PS65S 4P 6KA 6A PS65S-C4006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS65S
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, ~415VAC
     
  • MCB PS001H 1P 10KA 80A PS100H-1-D80

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS100H
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 80A, Icu= 10kA, ~230VAC
     
  • MCB PS100H 2P 10KA 80A PS100H-2-D80

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS100H
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 80A, Icu= 10kA, ~400VAC
     
  • MCB PS100H 3P 10KA 80A PS100H-3-D80

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS100H
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 80A, Icu= 10kA, ~ 400VAC
  • MCB PS100H 4P 10KA 80A PS100H-4-D80

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino PS100H
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 80A, Icu= 10kA, ~400VAC
     
  • MCB SC68N 1P 10KA 6A SC68N-C1006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC68N
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A, Icu= 10kA, ~240VAC
     
  • MCB SC68N 2P 6/10KA 6A SC68N-C2006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC68N
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 6/ 10kA, ~240/ 415VAC
     
  • MCB SC68N 3P 6KA 6A SC68N-C3006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC68N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, ~415VAC
  • MCB SC68N 4P 6KA 6A SC68N-C4006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC68N
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA, ~415VAC
     
  • MCB SC108N 1P 10KA 6A SC108N-C1006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC108N
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A, Icu= 10kA, ~240VAC
     
  • MCB SC108N 2P 10KA 6A SC108N-C2006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC108N
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 10kA, ~415VAC
     
  • MCB SC108N 3P 10KA 6A SC108N-C3006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC108N
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A, Icu= 10kA, 415 VAC
     
  • MCB SC108N 4P 10KA 6A SC108N-C4006

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Sino SC108N
    - Thông số cơ bản; 4 cực, Idm= 6A, Icu= 10kA, ~415VAC
     
  • RCCB VLL45N 2P 30MA 16A VLL45N-2016-030

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng dò Sino VLL45N
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Dòng dò 30mA, Idm= 16A

     
  • RCCB VLL45N 4P 30MA 16A VLL45N-4016-030

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng dò Sino VLL45N 4 cực
    - Thông số cơ bản: 4 cực, dòng dò 30mA, Idm= 16A
     
  • RCCB SL68N 2P 30MA 16A SL68N-2016-030

    - Tên sản phẩm: Cầu dao chống dòng dò Sino SL68N 2 cực
    - Thông số cơ bản: 2 cực, dòng dò 30mA, Idm= 16A
     
  • MCB BD-63-3P 6KA 6A BBD3063CNV

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động MCB BD-63-3P
    Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA/ 415VAC

     
  • MCB BD-63-4P 6KA 6A BBD4064CNV

    Tên sản phẩm: Cầu dao tự động MCB BD-63-4P
    - Thông số cơ bản: 4 cực, Idm= 6A, Icu= 6kA/ 415VAC
     
  • RCBO 2P 6A 30mA BBDE20631CNV

    - Tên sản phẩm: Cầu dao điện RCBO
    Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, độ nhạy 30mA, ~240VAC

     
  • CẢM BIẾN BTF 12-24VDC BTF15-BDTL

    - Tên sản phẩm: Cảm biến quang điện Autonics BTF
    - Thông số cơ bản: nguồn cấp 12- 24VDC, 
     
  • CẢM BIẾN BTF 12- 24VDC BTF15-BDTL-P

    - Tên sản phẩm: Cảm biến quang điện Autonics BTF
    - Thông số cơ bản: nguồn cấp 12- 24VDC
     
  • CẢM BIẾN BTF 12-24VADC BTF15-BDTD

    - Tên sản phẩm: Cảm biến quang điện Autonics BTF
    - Thông số cơ bản: nguồn cấp 12-24VDC, khoảng cách phát hiện: 1- 15mm
     
  • CẢM BIẾN BTF 12- 24V BTF15-BDTD-P

    - Tên sản phẩm: Cảm biến quang điện Autonics BTF
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 12- 24VDC, khoảng cách phát hiện: 1- 15mm
     
  • CẢM BIẾN 18-35VDC BUM4-40D-W-4M/B

    - Tên sản phẩm: Cảm biến quang điện Autonics BUM
    - Thông số cơ bản: Nguốn cấp 18- 35VDC, khoảng cách phát hiện: 40mm, loại thu phát
     
  • CẢM BIẾN BS5 5-24VDC BS5-Y1M-P

    - Tên sản phẩm: Cảm biến đốm tia nhỏ Autonics BS5
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp: 5-24VDC, khoảng cách phát hiện: 5mm
     
  • CẢM BIẾN BS5 5-24VDC BS5-L1M-P

    - Tên sản phẩm: Cảm biến đốm tia nhỏ Autonics BS5
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp: 5- 24VDC, khoảng cách phát hiện: 5mm
     
  • CẢM PR 12-24VDC PRT08-1.5DO-V

    - Tên sản phẩm: Cảm biến tiệm cận Autonics PR
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 12- 24VDC loại DC 2 dây, khoảng cách phát hiện: 1.5mm
     
  • CẢM BIẾN PR 100-240VAC PR12-4AC-V

    - Tên sản phẩm: Cảm biến tiệm cận Autonics PR
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100- 240VAC loại AC 2 dây, khoảng cách phát hiện: 4mm
     
  • CẢM BIẾN PR 100-240VAC PR30-15AO-V

    - Tên sản phẩm: Cảm biến tiệm cận Autonics PR
    - Thông số cơ bản: Nguồn cấp 100- 240VAC loại AC 2 dây, khoảng cách phát hiện: 15mm
     
  • MCCB BC-100W 3P 10KA 63A BBC3601YH

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động MCCB dòng BC-100W
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 10kA, 690VAC
  • MCCB BC-250W 3P 25KA 150A BBC31502YH

    - Tên sản phẩm: Cầu dao tự động Panasonic MCCB dòng BC-250W
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 150A, Icu= 25kA, 690V
  • MCCB 2/3P 5-30A BKW-30C

    - Tên sản phẩm: Cầu dao khối  MCCB dòng BKW-30C
    - Thông số cơ bản: 2/ 3 cực, Idm= 5-30A


     
  • MCCB BBW-150S 3P 50KA 125A BBW3125SKY

    - Tên sản phẩm: Cầu dao khối MCCB dòng BBW-150S
    - Thông số cơ bản3 cực, Idm= 125A, 50kA/200VAC, 25kA/415VAC
  • MCCB BBW-225 3P 25KA 175A BBW3175SKY

    - Tên sản phẩmCầu dao khối Panasonic MCCB dòng BBW-225
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 175A, Icu= 25kA/ 415V (50kA/ 100, 200V) 
  • MCCB BBW-100S 2P 25KA 75A BBW275SKY

    - Tên sản phẩmCầu dao khối MCCB dòng BBW-100S
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 75-100A, 50kA/200VAC, 25kA/415VAC

     
  • MCB BH-D6 1P 6KA 6A BH-D6-1P-6A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D6
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 6A. Icu= 6kA
     
  • MCB BH-D6 1+N 6KA 0.5A BH-D6-2P-0.5A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D6
    - Thông số cơ bản: 1+N, Idm= 0,5A, Icu= 6kA, ~230VAC
     
  • MCB BH-D10 1P 10KA 0.5A BH-D10-1P-0.5A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D10
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 0,5A, Icu= 10kA, ~230/400VAC
     
  • MCB BH-D10 2P 10KA 0.5A BH-D10-2P-0.5A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D10
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 0.5A, Icu= 10kA
     
  • MCB BH-D10 3P 10KA 0.5A BH-D10-3P-0.5A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D10
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 0.5A, Icu= 10kA
     
  • MCB BH-D10 4P 10KA 0.5A BH-D10-4P-0.5A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D10
    - Thông số cơ bản: 4 cực (3+N), Idm= 0.5A, Icu= 10kA
     
  • MCB BH-D10 1P 10KA 0.5A BH-D10-1P-0.5A-125DC

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D10 cho DC
    - Thông số cơ bản: 1 cực, Idm= 0.5A, Icu= 10kA, 125VDC
     
  • MCB BH-D10 10KA BH-D10-2P-0.5A-250DC

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-D10 cho DC
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 0.5A, Icu= 10kA, 250VDC
     
  • MCB BH-DN 230VAC 4.5KA BH-DN-2P-6A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng tép Mitsubishi BH-DN
    - Thông số cơ bản: 1+N, Idm= 6A, Icu= 4.5kA, 230VAC
     
  • MCCB NF-30 2P 2.5 KA 3A NF30-CS-2P-3A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF30-CS
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 3A, Icu= 2.5kA
     
  • MCCB NF30 2P 2.5KA 5A NF30-CS-2P-5A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF30-CS
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 5A, Icu= 2.5kA
     
  • MCCB NF30 2P 2.5KA 10A NF30-CS-2P-10A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF30 CS
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 10A, Icu= 2.5kA
     
  • MCCB NF30 2P 2.5KA 15A NF30-CS-2P-15A

    - Tên sản phẩm: Aptomat Mitsubishi NF30 CS
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 15A, Icu= 2.5kA
     
  • MCCB NF30 2P 2.5KA 20A NF30-CS-2P-20A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF30 CS
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 20A, Icu= 2.5kA
     
  • MCCB NF30 2P 2.5KA 30A NF30-CS-2P-30A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF30 CS
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 30A, Icu= 2.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 3A NF63-CV-2P-3A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 3A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 4A NF63-CV-2P-4A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 4A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 5A NF63-CV-2P-5A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 5A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 6A NF63-CV-2P-6A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 6A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 10A NF63-CV-2P-10A

    - Tên sản phẳm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 10A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 15A NF63-CV-2P-15A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 15A, Icu= 7.5kA
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 16A NF63-CV-2P-16A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 16A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 25A NF63-CV-2P-25KA

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 25A, Icu- 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 30A NF63-CV-2P-30A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 30A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 32A NF63-CV-2P-32A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 32A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 40A NF63-CV-2P-40A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 40A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 50A NF63-CV-2P-50A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 50A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 60A NF63-CV-2P-60A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực. Idm= 60A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF63 2P 7.5KA 63A NF63-CV-2P-63A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF63 CV
    - Thông số cơ bản: 2 cực, Idm= 63A, Icu= 7.5kA
     
  • MCCB NF125 3P 10KA 50A NF125-CV-3P-50A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF125 CV
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 50A, Icu= 10kA
     
  • MCCB NF125 3P 10KA 60A NF125-CV-3P-60A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF125 CV
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 60A, Icu= 10kA
     
  • MCCB NF125 3P 10KA 63A NF125-CV-3P-63A

    - Tên sản phẩm: Aptomat dạng khối Mitsubishi NF125 CV
    - Thông số cơ bản: 3 cực, Idm= 63A, Icu= 10kA
     
  • MÀN HÌNH BIẾN TẦN IG5A SV-IG5A

    - Tên sản phẩm: Màn hình biến tần IG5A - Thông số cơ bản: Bàn phím trên màn hình, 2 mét dây cáp kết nối giữa biến tần và bàn phím
  • CPU 313C 24 DI/16 DO 6ES7313-5BG04-0AB0

    - Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 313C
    - Thông số cơ bản24 DI/16 DO, 4 AI, 2 AO, 1 Pt100, 3 bộ đếm tốc độ cao (30 kHz), nguồn cấp 24 VDC, bộ nhớ 128 KB, kết nối phía trước 
  • CPU 314 WITH MPI 6ES7314-1AG14-0AB0

    - Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 314
    - Thông số cơ bản: bộ xử lí trung tâm với MPI, nguồn cấp 24 VDC, bộ nhớ làm việc 128 KB, 
  • CPU 315-2 PN/DP 6ES7315-2EH14-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 315-2 PN/DP
    - Thông số cơ bảnbộ xử lí trung tâm với bộ nhớ 384 KB, giao diện 1 MPI/DP 12 Mbit/s, giao diện 2 Ethernet Profinet, công tắc 2 cổng
  • MODULE SM323 8DI 8DO 6ES7323-1BH01-0AA0

    Tên sản phẩm: Module mở rộng DI/ DO của S7-300 SM 323
    - Thông số cơ bản: 8DI, 8DO, cách ly, nguồn cấp 24 VDC, 1x 20 cực, tổng dòng 2A
  • MODULE SM 323 16DI 16DO 6ES7323-1BL00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Module mở rộng DI/ DO của S7-300 SM 323
    - Thông số cơ bản: 16Di, 16 DO, cách ly, nguồn cấp 24 VDC, 1x 40 cực
  • MODULE AI SM 331 8AI 6ES7331-7PF01-0AB0

    - Tên sản phẩm: Module mở rộng AI của S7-300 SM 331
    - Thông số cơ bản: cách ly, 2/3/4 dây, 8Ai, Pt100 / 200/1000 NI100 / 120/200/500/1000, CU10, đặc tính theo GOST 16 (nội bộ 24 ) bit, 50ms, 1x 40 cực
  • MODULE AO SM 332 4AO 6ES7332-5HD01-0AB0

    - Tên sản phẩm: Module mở rộng AO của S7-300 SM 332
    - Thông số cơ bản: cách ly, 4AO, độ phân giải 11/12 bits, 20 cực
  • MODULE AO SM 332 8AO 6ES7332-5HF00-0AB0

    - Tên sản phẩm: Module mở rộng AO của S7-300 SM 332
    - Thông số cơ bản: cách ly, 8AO, 40 cực, độ phân giải 11/12 bits
  • MODULE SM 334 4AI 2AO 6ES7334-0CE01-0AA0

    - Tên sản phẩm: Module mở rộng AI/ AO của S7-300 SM334
    - Thông số cơ bản: không cách lý, 4AI/ 2AO, 1x 20 cực
  • MODULE COUNTER FM 350-2 6ES7350-2AH01-0AE0

    - Tên sản phẩm: Module counter FM 350-2 của S7-300 
    - Thông số cơ bản: 8 kênh, 20 KHZ, bộ mã hóa 24V để đếm, đo tần số, đo tốc độ và đo khoảng thời gian bao gồm định lượng, gói cấu hình và tài liệu điện tử trên CD- ROM
  • MODULE GIAO TIẾP IM 360 6ES7360-3AA01-0AA0

    - Tên sản phẩm: Module giao tiếp truyền thông IM 360 của S7-300
    - Thông số cơ bản: trong giá trung tâm để kết nối tối đa. 3 giá đỡ mở rộng, với C-bus
  • MODULE GIAO TIẾP IM 361 6ES7361-3CA01-0AA0

    - Tên sản phẩm: Module giao tiếp truyền thông IM 361 của S7-300
    - Thông số cơ bản: nguồn cấp 24VDC, với C-bus, Connection IM 361 in expansion rack for connection to central rack (IM360)
  • BỘ NGUỒN S7-1500 25W 24VDC 6ES7505-0KA00-0AB0

    - Tên sản phẩm: Bộ nguồn cho S7-1500
    - Thông số cơ bản: 25W 24VDC, cung cấp điện áp hoạt động cho bus bảng nối đa năng của S7-1500
  • BỘ NGUỒN S7-1500 60W 24VDCC 6ES7505-0RA00-0AB0

    - Tên sản phẩm: Bộ nguồn cho S7-1500
    - Thông số cơ bản: 60W 24/48/60 VDC, cung cấp điện áp hoạt động cho bus bảng nối đa năng của S7-1500
  • MODULE DI 16x24 V DC BA 6ES7521-1BH10-0AA0

    - Tên sản phẩm: Module DI của S7-1500
    - Thông số cơ bản: 16x24 VDC BA, 16 kênh, đầu vào kiểu trễ, loại đầu vào 3 (61131)
     
  • MODULE DI 16x24 V DC BA 6ES7521-1BH50-0AA0

    - Tên sản phẩm: Module DI của S7-1500 
    - Thông số cơ bản: 16x24 V DC BA, 16 kênh trong nhóm 16; Độ trễ đầu vào 3,2 ms; Loại đầu vào 3 (IEC 61131): Đầu nối phía trước (đầu nối vít hoặc đầu đẩy vào) được đặt hàng riêng
  • MODULE DI 32x24 V DC HF 6ES7521-1BL00-0AB0

    - Tên sản phẩm: Module DI của S7-1500
    - Thông số cơ bản: 32x24 V DC HF, 32 kênh trong nhóm 16; Độ trễ đầu vào 0,05..20 ms, Loại đầu vào 3 (IEC 61131); Chẩn đoán, ngắt phần cứng
  • MODULE AI 4xU/I/RTD/TC ST 6ES7531-7QD00-0AB0

    - Tên sản phẩm: Module AI của S7-1500
    - Thông số cơ bản: 4xU / I / RTD / TC ST, độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0,3%, 4 kênh trong nhóm 4; 2 kênh để đo RTD; Điện áp chế độ chung 10 V
  • MODULE AQ 2x U/I ST 16 BIT 6ES7532-5NB00-0AB0

    - Tên sản phẩm: Module AO SM 532 của S7-1500 
    - Thông số cơ bản: 2x U / I ST, độ phân giải 16-bit độ chính xác 0,3%. 2 kênh trong nhóm 2, chẩn đoán; giá trị thay thế; mô-đun hỗ trợ tắt theo hướng an toàn của các nhóm tải lên đến SILCL1 theo EN 62061: 2005 + A2: 2015 và Loại 2 / PL c theo EN ISO 13849-1: 2015.
  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380...460V ATV610C16N4

    - Tên sản phẩm Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 160kw (250hp), 284A/ 380V, 249.5A/ 460V
    + Heavy duty: 132kw (200hp), 237A/ 380V, 205.9A/ 460V
  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380...460V ATV610C13N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 132kw (200hp), 237A/ 380V, 203.8A/ 460V
    + Heavy duty: 110kw (150hp), 201A/ 380V, 174.2A/ 460V
  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380...460V ATV610C11N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 110kw (150hp), 201A/ 380V, 175.7A/ 460V
    + Heavy duty: 90kw (125hp), 170A/ 380V, 149.1/ 460V
  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380...460V ATV610D90N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 90kw (125hp), 177.8A/ 380V, 159.9A/ 460V
    + Heavy duty: 75kw (100hp), 155.8A/ 380V, 138.1A/ 460V
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 380...460V ATV610D75N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 75kw (100hp), 147.9A/ 380V, 130.2A/ 460V
    + Heavy duty: 55kw (75hp), 115.8A/ 380V, 101.7A/ 460V
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380...460V ATV610D55N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 55kw (75hp), 111.5A/ 380V, 99.7A/ 460V
    + Heavy duty: 45kw (60hp), 95.9A/ 380V, 84A/ 460V
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 380...460V ATV610D45N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 45kw (60hp), 92.9A/ 380V, 82.7A/ 460V
    + Heavy duty: 37kw (50hp), 80.5A/ 380V, 69.9A/ 460V
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 380-460V ATV610D37N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 37kw (50hp), 76.6A/ 380V, 68.3A/ 460V
    + Heavy duty: 30kw (40hp), 65.8A/ 380V, 56.8A/ 460V
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 380...460V ATV610D30N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 30kw (40hp), 62.5A/ 380V, 55.8A/ 460V
    + Heavy duty: 22kw (30hp), 49.7A/ 380V, 42.5A/ 460V
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 380...460V ATV610D22N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 22kw (30hp), 41.9A/ 380V, 36.2A/ 460V
    + Heavy duty: 18.5kw (25hp), 36A/ 380V, 31.6A/ 460V
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380...460V ATV610D18N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 18.5kw (25hp), 37.2A/ 380V, 33.5A/ 460V
    + Heavy duty: 15kw (20hp), 31.6A/ 380V, 28.3A/ 460V
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380...460V ATV610D15N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 15kw (20hp), 29.4A/ 380V, 26A/ 460V
    + Heavy duty: 11kw (15hp), 23A/ 380V, 20.8A/ 460V
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380...460V ATV610D11N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 11kw (15hp), 22A/ 380V, 19.6A/ 460V
    + Heavy duty: 7.5kw (10hp), 16.4A/ 380V, 14.6A/ 460V
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380...460V ATV610U75N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 7.5kw (10hp), 14.7A/ 380V, 12.8A/ 460V
    + Heavy duty: 5.5kw (7.5hp), 11.3A/ 380V, 10.2A/ 460V
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380...460V ATV610U55N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 5.5kw (7.5hp), 11.6A/ 380V, 10.5A/ 460V
    + Heavy duty: 4kw (5hp), 8.9A/ 380V, 7.9A/ 460V
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 380...460V ATV610U40N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 4kw (5hp), 8.8A/ 380V, 7.9A/ 460V
    + Heavy duty: 3kw, 7.2A/ 380V, 6.2A/ 460V
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 380...460V ATV610U30N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 3kw (3hp), 10.1A/ 380V, 8.4A/ 460V
    + Heavy duty: 2.2kw, 7.6A/ 380V, 6.4A/ 460V
     
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380...460V ATV610U22N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 2.2kw (3hp), 7.8A/ 380V, 6.5A/ 460V
    + Heavy duty: 1.5kw (2hp), 5.6A/ 380V, 4.6A/ 460V
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380...460V ATV610U15N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 1.5kw (2hp), 5.7A/ 380V, 4.8A/ 460V
    + Heavy duty: 0.75kw (1hp), 3.1A/ 380V, 2.6A/ 460V
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380...460V ATV610U07N4

    - Tên sản phẩm: Biến tần Easy ATV610
    - Thông số cơ bản: điện áp 3 pha, cấp độ bảo vệ IP20
    + Normal duty: 0.75kw (1hp), 3.1A/ 380V, 2.6A/ 460V
    + Heavy duty: 0.37kw (0.5hp), 1.7A/ 380V, 1.4A/ 460V
  • CÁP TRUYỀN THÔNG PROFINET 6XV1840-2AH10

    - Tên sản phẩm: Cáp tín hiệu truyền thông 
    - Thông số cơ bản: Cáp tin hiệu có vỏ bọc chống nhiễu, không có đầu nối, 4 lõi, GP 2x2 (Profinet loại A)
  • CÁP TRUYỀN THÔNG PROFIBUS 6XV1830-0EN20

    - Tên sản phẩm: Cáp tín hiệu truyền thông 
    - Thông số cơ bản: Cáp tin hiệu có vỏ bọc chống nhiễu, 2 dây, Profibus FC, 
    2mmx20m
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 128KB 6ES7953-8LG31-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 128kb, thích hợp cho S7-300/ C7/ ET 200
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 4MB 6ES7954-8LC03-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 4MB, thích hợp cho S7-1x 00 CPU/ Sinamics
  • ĐẦU NỐI SIMATIC DP PROFIBUS 6ES7972-0BA52-0XA0

    Tên sản phẩm: Đầu nối Profibus 
    Thông số cơ bản: đầu nối PROFIBUS lên đến 12 Mbit / s 90 °
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 380VAC SV220IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 22kW (30 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 45A (tải nặng)
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380VAC SV185IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 18.5kW (25 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 39A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380VAC SV150IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 15kW (20 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 30A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380-480VAC SV110IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 11kW (15 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 24A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380VAC SV075IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 16A (tải nặng)

     
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380VAC SV022IG5A-4

    Tên sản phẩm: Biến tần IG5A
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 380-480VAC, tích hợp bàn phím, điện trở thắng, RS485, (LS Bus/ Modbus RTU), 6A (tải nặng)
  • SIMATIC IPC347G RACK PC 19" 6AG4012-2AA10-0XX0

    - Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC347G
    - Thông số cơ bản: Chipset: H110, Bộ xử lý/ CPU: Intel Pentium G4400, RAM: 4GB DDR4, Dung lượng bộ nhớ chính, tối đa. 32 Gbyte, Ổ cứng: 1TB HDD, Các khe trống: 3x PCI, 1x PCIe (x16), 1xPCIe (x4) (4 hoặc 2 làn), 2x PCIe (x4) (1 làn), Cổng USB 4x USB ,.0 ở bảng điều khiển phía sau, 2x USB 2.0 ở bảng điều khiển phía trước, 2x USB 2.0 bên trong và 2x đầu cắm pin USB, Kết nối bàn phím/ chuột 2x PS/2, Giao diện nối tiếp 2x cổng COM (RS 232, RS 422, RS 485) và tiêu đề chân 2x COM, Giao diện đồ họa: 1x DisplayPort, 1x VGA,  Không bao gồm hệ điều hành, Nguồn cấp: 100- 240VAC

     
  • BIẾN TẦN 0.1KW 1P 240VAC LSLV0001M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.1kW (1/8 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 0.8A (tải nặng), Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay)
     
  • BIẾN TẦN 0.2KW 1P 240VAC LSLV0002M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.2kW (1/4 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 1.4A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay
     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 1P 240VAC LSLV0004M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 2.4A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay

     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 240VAC LSLV0008M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 4.2A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay
     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 240VAC LSLV0015M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 1.51kW (2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 7.5 (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 240VAC LSLV0022M100-1EOFNS

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 10A (tải nặng). Standard I/O: 3DI, 1AI, 1AO, 1 Open Collector, 1 Relay

     
  • BIẾN TẦN 0.1KW 1P 240VAC LSLV0001M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.1kW (1/8 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 0.8A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485
  • BIẾN TẦN 0.2KW 1P 240VAC LSLV0002M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.2kW (1/4 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 1.4A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485

     
  • BIẾN TẦN 0.4KW 1P 240VAC LSLV0004M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (1/2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 2.4A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485

     
  • BIẾN TẦN 0.75KW 1P 240VAC LSLV0008M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 4.2A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485

     
  • BIẾN TẦN 1.5KW 1P 240VAC LSLV0015M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 7.5A (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485
  • BIẾN TẦN 2.2KW 1P 240VAC LSLV0022M100-1EOFNA

    Tên sản phẩm: Biến tần Micro M100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 1P, 220-240VAC, tích hợp bàn phím, bộ lọc EMC filter C2, 10 (tải nặng). Advanced I/O: 5DI, 2AI, 1AO, 1 open collector, 2 relay, RS485
  • HMI KTP600 6 INCH 6AV6647-0AB11-3AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KTP 600
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KTP600 Basic mono PN, Bảng điều khiển cơ bản, Thao tác phím / chạm, màn hình 6 "STN, 4 mức xám, giao diện PROFINET, có thể cấu hình như WinCC linh hoạt 2008 SP2 Compact / WinCC Basic V10.5 / STEP 7 Basic V10.5
  • BỘ CHIA MẠNG X005 6GK5005-0BA00-1AA3

    - Tên sản phẩm: Bộ chuyển mạch truyền thông X005
    - Thông số cơ bản: Công tắc mức đầu vào IE không được quản lý Cổng RJ45 5x 10/100 Mbit / s, chẩn đoán LED, nguồn điện IP30, 24 V DC, vòng cổ bảo vệ tuân thủ PROFINET
  • CÁP KẾT NỐI PLC- HMI 6ES7901-0BF00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Cáp đầu nối có vỏ bọc chống nhiễu - Thông số cơ bản: Chiều dài 5m, kết nối các dòng PLC có tích hợp cổng MPI (S7-200, S7-300, ...) với các mà hình HMI có coongt MPI
  • CÁP ĐẦU NỐI IM360/IM361 6ES7368-3BB01-0AA0

    - Tên sản phẩm: Cáp có đầu nối, có vỏ bọc chống nhiễu
    - Thông số cơ bản: SIMATIC S7-300, cáp kết nối giữa IM 360 / IM 361 dài 1m
  • MODULE TÍN HIỆU NGUỒN 6EP1961-3BA10

    - Tên sản phẩm: Module tín hiệu nguồn
    - Thông số cơ bản: Tiếp điểm báo hiệu: Điện áp đầu ra OK, sẵn sàng hoạt động OK Bật / tắt từ xa
  • MODULE LOGO! TD TEXT 6ED1055-4MH08-0BA0

    - Tên sản phẩm: Module LOGO! màn hình TD text - Thông số cơ bản:  LOGO! Màn hình hiển thị văn bản TD, 6 dòng, 3 màu nền, 2 cổng Ethernet, phụ kiện lắp đặt cho LOGO! số 8
  • BUS ADAPTER BA 2xRJ45 6ES7193-6AR00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Thiết bị  ADAPTER kết nối truyền thông
    - Thông số sản phẩm: SIMATIC ET 200SP, BusAdapter BA 2xRJ45, 2 ổ cắm RJ45 cho PROFINET
  • GIẮC KẾT NỐI 6ES7195-7HD10-0XA0

    - Tên sản phẩm: Giắc kết nối
    - Thông số cơ bản: SIMATIC DP, Mô-đun Bus cho ET 200M để giữ 2 IM153-2 màu đỏ. cho chức năng loại bỏ và chèn trong thời gian hoạt động
  • MODULE XỬ LÝ TRUYỀN THÔNG 6GK7343-1EX30-0XE0

    - Tên sản phẩm: Module xử lý kết nối truyền thông CP 343-1
    - Thông số cơ bản: Bộ xử lý truyền thông CP 343-1 để kết nối SIMATIC S7-300 với Ethernet công nghiệp qua ISO và TCP / IP, bộ điều khiển PROFINET IO hoặc thiết bị PROFINET IO, chuyển đổi 2 cổng tích hợp ERTEC 200, giao tiếp S7, tìm nạp / ghi, gửi / nhận với và không có RFC1006, Multicast DHCP, NTC- CPU Sync, chẩn đoán, khởi tạo qua mạng LAN, kết nối 2x RJ45 cho mạng LAN với 10/100 Mbit / s
  • BỘ CHUYỂN QUANG PROFIBUS OLM/G12 6GK1503-3CB00

    - Tên sản phẩm: Bộ chuyển quang Profibus 
    - Thông số cơ bản: Mô-đun liên kết quang PROFIBUS OLM / G12 V4.0 với 1 giao diện RS485 và 2 giao diện FOC bằng kính (4 ổ cắm BFOC) cho Khoảng cách tiêu chuẩn lên đến 2850 m, với tiếp điểm tín hiệu và đầu ra đo
  • ĐẦU NỐI CÁP PROFIBUS 6ES7972-0BB42-0XA0

    Tên sản phẩm: Đầu nối cáp Profibus 
    Thông số cơ bản12 Mbit / s với ổ cắm cáp nghiêng, kích thước 15,8x 54x 39,5 mm (WxHxD), điện trở đầu cuối với chức năng cách ly, Với ổ cắm PG
  • ĐẦU NỐI PROFIBUS 90 ĐỘ 6ES7972-0BB12-0XA0

    Tên sản phẩm: Đầu nối Profibus chuẩn 90 độ
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, Phích cắm kết nối cho ổ cắm cáp PROFIBUS lên đến 12 Mbit / s 90 °, kích thước 15,8x 64x 35,6 mm (WxHxD), điện trở đầu cuối với chức năng cách ly, Với ổ cắm PG
  • ĐẦU NỐI CÁP PROFIBUS 6ES7972-0BA12-0XA0

    Tên sản phẩm: Đầu nối Profibus chuẩn 90 độ
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, phích cắm kết nối cho ổ cắm cáp PROFIBUS lên đến 12 Mbit / s 90 °, kích thước 15,8x 64x 35,6 mm (WxHxD), điện trở đầu cuối với chức năng cách ly, không có ổ cắm PG
  • BỘ LẶP TÍN HIỆU TRUYỀN THÔNG 6ES7972-0AA02-0XA0

    Tên sản phẩm: Bộ lặp tín hiệu truyền thông RS485
    Thông số cơ bảnBộ lặp SIMATIC DP, RS485 Để kết nối hệ thống bus PROFIBUS / MPI với mức tối đa. Tối đa 31 nút tốc độ truyền 12 Mbit / s, Mức độ bảo vệ IP20 Cải thiện khả năng xử lý của người dùng
  • PIN LI CHO S7-300 6ES7971-1AA00-0AA0

    Tên sản phẩm: Pin LI cho S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7, Pin dự phòng (LI) 3,6 V / phút. 0,85 Ah, đối với CPU S7-300 và S5-90U
  • GIẮC CẮM DẠNG CẮM 40 PIN 6ES7592-1BM00-0XB0

    Tên sản phẩm: Giắc cắm 
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, Đầu nối dạng cắm 40 cực, cho các mô-đun rộng 35 mm, 4 cầu tiềm năng và quan hệ cáp
  • GIẮC CẮM DẠNG VÍT 40 PIN 6ES7592-1AM00-0XB0

    Tên sản phẩm: Giắc cắm 
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, Đầu nối phía trước kết nối kiểu vít, 40 cực cho các mô-đun rộng 35 mm, 4 cầu tiềm năng 
  • ĐẾ CẮM MODULE ET200S 6ES7193-4CC20-0AA0

    - Tên sản phẩm: Đế cắm cho ET 200S - Thông số cơ bản: Mô-đun đầu cuối TM-P15S23-A1 cho ET 200S dành cho mô-đun nguồn, chiều rộng 15 mm
  • MODULE TM-E15S24-A1 CHO ET200S 6ES7193-4CA20-0AA0

    - Tên sản phẩm: Module TM-E15S24-A1 for ET 200 - Thông số cơ bản: module TM-E15S24-A1 cho ET 200S. Chiều rộng 15 mm,
  • MODULE TRUYỀN THÔNG IM155-6PN 6ES7155-6AU01-0BN0

    Tên sản phẩm: Module giao diện truyền thông SIMATIC ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, PROFINET interface module IM 155-6PN Standard, max. 32 I/O modules, and 16 ET 200AL modules, single hot swap, incl. server module (6ES7193-6PA00-0AA0)
  • GIẮC KẾT NỐI CÁC MODULE 6ES7193-6BP00-0BA0

    Tên sản phẩmGiắc kết nối các modul
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16 + A0 + 2B, BU loại A0, Thiết bị đầu cuối đẩy vào, không có đầu nối AUX, bắc cầu sang trái, WxH: 15x 117 mm
  • CHÂN ĐẾ KẾT NỐI MODULE 6ES7193-6BP00-0BA1

    Tên sản phẩm: Chân đế gắn kết nối
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16 + A0 + 2B / T, BU loại A1, Thiết bị đầu cuối đẩy vào, không có đầu cuối AUX, bắc cầu sang trái, WxH: 15x 117 mm, có thu nhận nhiệt độ
  • CHÂN ĐẾ KẾT NỐI MODULE 6ES7193-6BP00-0DA0

    Tên sản phẩmChân đế kết nối các module
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16 + A0 + 2D, BU loại A0, thiết bị đầu cuối đẩy vào, không có aux. thiết bị đầu cuối, nhóm tải mới, WxH: 15x 117 mm
  • CHÂN ĐẾ GẮN KẾT 6ES7193-6BP00-0DA1

    Tên sản phẩmChân đế gắn kết
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16 + A0 + 2D / T, BU loại A1, Thiết bị đầu cuối đẩy vào, không có đầu nối AUX, Nhóm tải mới, WxH: 15x 117 mm, với nhiệt độ thu được
  • GIẮC CẮM MODULE 6ES7193-6BP20-0DA0

    Tên sản phẩmGiắc cắm module
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16 + A10 + 2D, BU loại A0, Thiết bị đầu cuối đẩy vào, với 10 đầu cuối AUX, WxH: 15 mmx141 mm
  • CHÂN ĐẾ KẾT NỐI MODULE 6ES7193-6BP40-0DA1

    Tên sản phẩm: Chân đế kết nối các module 
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, BaseUnit BU15-P16 + A0 + 12D / T, BU loại A1, Thiết bị đầu cuối đẩy vào, với 2x 5 đầu cuối bổ sung, Nhóm tải mới, WxH: 15 mm x 141 mm, có nhiệt độ
  • MODULE DI 8DI 24VDC 6ES7221-1BF22-0XA8

    - Tên sản phẩm: Module mở rộng EM 221 của S7-22X - Thông số cơ bản: 8DI, 24VDC, sink/source
  • GIẮC CẮM 40 CHÂN 6ES7392-1BM01-0AA0

    - Tên sản phẩm: Giắc cắm 40 chân
    - Thông số cơ bản:
     SIMATIC S7-300, Đầu nối phía trước cho các mô-đun tín hiệu với các tiếp điểm có lò xo, 40 cực
  • CÁP KẾT NỐI 6ES7368-3BF01-0AA0

    - Tên sản phẩm: Cáp kết nối
    - Thông số cơ bản: SIMATIC S7-300, cáp kết nối giữa IM 360 / IM 361 Dài 5m
  • ĐẦU NỐI 6ES7390-0AA00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Đầu nối
  • BO MẠCH TRUYỀN THÔNG 6ES7241-1CH30-1XB0

    - Tên sản phẩm: Bo mạch truyền thông
    - Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1200, bo mạch truyền thông CB 1241, RS485, khối thiết bị đầu cuối, hỗ trợ Freeport
  • MODULE AO 4AI 10VDC 6ES7232-0HD22-0XA0

    - Tên sản phẩm: Module AO của S7-200 - Thông số cơ bản: SIMATIC S7-200, Ngõ ra tương tự EM 232, chỉ dành cho CPU S7-22X, 4 AI, +/- 10 V DC, 0..20mA 12/11-bit bộ chuyển đổi
  • MODULE F-DI 16X24VDC 6ES7226-6BA32-0XB0

    - Tên sản phẩm: Module F-DI SM 1226 của PLC S7-1200
    - Thông số cơ bản:
     SIMATIC S7-1200, Đầu vào kỹ thuật số SM 1226, F-DI 16X 24 V DC, PROFIsafe, chiều rộng tổng thể 70 mm, tối đa PL E (ISO 13849-1) / SIL3 (IEC 61508)
  • MODULE F-DQ 2A 4X24VDC 6ES7226-6DA32-0XB0

    - Tên sản phẩm: Module DO F-DQ SM1226 của PLC S7-1200
    - Thông số cơ bản: SIMATIC S7-1200, Đầu ra kỹ thuật số SM 1226, F-DQ 4x 24 V DC 2A, PROFIsafe, chiều rộng tổng thể 70 mm, lên đến PL E (ISO 13849-1) / SIL3 (IEC 61508)
  • MODULE AI 8AI 0-10VDC 6ES7231-0HF22-0XA0

    - Tên sản phẩm: Module AI EM 231 cho CPU S7-200 - Thông số cơ bản: SIMATIC S7-200, Đầu vào tương tự EM 231, chỉ dành cho CPU S7-22X, 8 AI, 0-10V DC, tối đa 2 AI 0..20 mA Bộ chuyển đổi 12/11 bit
  • NÚT NHẤN NHẢ 1NO VÀNG XB5AA51N

    Tên sản phẩm: Nút nhấn nhả XB5 phi 22 tròn
    Thông số cơ bản: Vàng, 1NO, lò xo hồi vị, chất liệu nhựa, phẳng
  • CÔNG TẮC DỪNG KHẨN XB5AS542

    Tên sản phẩm: Công tắc khẩn cấp XB5
    Thông số cơ bản: Đỏ, chất liệu nhựa, loại return release 1NC
  • FC102 1.1KW 3P 240VAC 131B3458

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    - Thông số cơ bản
    (P1K1) Công suất: 1.1 KW/1.5 HP, điện áp 3P, 200 - 240 VAC, No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P1K1T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.1KW 3P 380VAC 131B4207

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P1K1) Công suất 1.1 KW/ 1.5 HP, điện áp 3P, 380 - 480 VAC, No brake chopper, IP20 / Chassis, RFI Class A1/B, No A Option, No B Option, Not coated PCB, No Mains Option. Code: FC-102P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.1KW 3P 380VAC 131B5468

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản:
     (P1K1) công suất 1.1 KW / 1.5 HP, điện áp: 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P1K1T4E20H3XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 1.5KW 3P 380VAC 131B4217

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P1K5) công suất 1.5 KW / 2.0 HP, điện áp 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1),
    (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option
    FC-102P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 2.2KW 3P 380VAC 131B4218

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản
    (P2K2) công suất 2.2 KW / 3.0 HP, điện áp: 3P, 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option. Code: FC-102P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • HMI 7 INCH 1 PORT HMIGXU3500

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider GXU
    - Thông số cơ bản: Màn hình rộng 7 inch, 1 cổng nối, 65536 màu, rộng 800x480 pixels, nguồn cấp 24VDC, bộ nhớ DDR 128MB, bộ nhớ chương trình 32MB, cổng COM1 RS485/RS422
  • HMI 7 INCH 2 PORTS 1 ETH HMIGXU3512

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider GXU
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 7 inch, 2 cổng nối, 1 cổng Ethernet, 65536 màu, rộng 800x480 pixels, nguồn cấp 24VDC, bộ nhớ DDR 128MB, bộ nhớ chương trình 48MB,  cổng COM1 RS232C, cổng COM2 RS485/RS422
  • HMI 10.1 INCH 1 PORT HMIGXU5500

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider GXU
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 10.1 inch, 1 cổng nối, 65536 màu, rộng 800x480 pixels, nguồn cấp 24VDC, bộ nhớ DDR 128MB, bộ nhớ chương trình 32MB,  cổng COM1 RS485/RS422
  • HMI 10.1 INCH 2 PORTS 1 ETH HMIGXU5512

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider GXU
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 10.1 inch, 2 cổng nối, 1 cổng Ethernet, 65536 màu, rộng 800x480 pixels, nguồn cấp 24VDC, bộ nhớ DDR 128MB, bộ nhớ chương trình 48MB,  cổng COM1 RS232C, cổng COM2 RS485/RS422
  • HMI 4.3 INCH RS232 HMISTO705

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 4.3 inch, 65536 màu, 480x272 pixels, nguồn cấp 12-24VDC (-10...20%),  điện năng tiêu thụ 7.5W, bộ nhớ sao lưu dữ liệu 512KB, bộ nhớ ứng dụng 26MB
  • HMI 4.3 INCH RS232/485 RJ45 HMISTO715

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 4.3 inch, 65536 màu, 480x272 pixels, nguồn cấp 12-24VDC (-10...20%),  điện năng tiêu thụ 7.5W, bộ nhớ sao lưu dữ liệu 512KB, bộ nhớ ứng dụng 26MB, RS232/ 485, RJ45
  • HMI 3.4 INCH ĐƠN SẮC W/P/R HMISTO501

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 3.4 inch, màu nên trắng/hồng/đỏ, 200x80 pixels, nguồn cấp 24VDC,  điện năng tiêu thụ 7.5W, bộ nhớ sao lưu dữ liệu 128KB, bộ nhớ ứng dụng 16MB
  • HMI 4.3 INCH ETHERNET HMISTO735

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 4.3 inch, 480x272 pixels, 65536 màu, nguồn cấp 12...24VDC -10...20%, cổng Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX, điện năng tiêu thụ 8.1W, bộ nhớ sao lưu dữ liệu 512KB, bộ nhớ ứng dụng 26MB
  • HMI 3.5 INCH HMISTU655W

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 3.5 inch, 320x240 pixels, 65536 màu, nguồn cấp 24VDC,  điện năng tiêu thụ 6.5W, bộ nhớ sao lưu dữ liệu 64KB, bộ nhớ ứng dụng 16MB
  • HMI 5.7 INCH HMISTU855W

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 5.7 inch, 320x240 pixels QVGA, nguồn cấp 24VDC,  điện năng tiêu thụ 6.8W, bộ nhớ sao lưu dữ liệu 64KB, bộ nhớ ứng dụng 16MB
  • HMI 3.5 INCH HMISTU655

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 3.5 inch, 320x240 pixels QVGA, nguồn cấp 20.4-28.8V,  điện năng tiêu thụ 6.5W
  • HMI 5.7 INCH HMISTU855

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider STU/STO
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 5.7 inch, 320x240 pixels QVGA, nguồn cấp 20.4-28.8V,  điện năng tiêu thụ 6.8W
  • HMI 4 INCH 1COM ETH HMIST6200

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider ST6
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 4 inch, 480x272 pixels, 16 triệu màu, điện năng tiêu thụ 6.9W, 1COM, 1 Ethernet, USB host , 24VDC
  • HMI 7 INCH 2COM 2ETH HMIST6400

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider ST6
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 7 inch, 800x480 pixels, 16 triệu màu, điện năng tiêu thụ 9W, 2COM, 2Ethernet, USB host , 24VDC
  • HMI 10 INCH 2COM 2ETH HMIST6500

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider ST6
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 10 inch, 1020x600 pixels WSVGA , 16 triệu màu, điện năng tiêu thụ 12.6W, 2COM, 2 Ethernet, USB host , 24VDC
  • HMI 12 INCH 2COM 2ETH HMIST6600

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider ST6
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 12 inch, 1280x800 pixels, 16 triệu màu, điện năng tiêu thụ 18.4W, 2COM, 2Ethernet, USB host , 24VDC
  • HMI 15 INCH 2COM 2ETH HMIST6700

    Tên sản phẩm: Màn hình HMI Schneider ST6
    Thông số cơ bản: Màn hình rộng 15 inch, 1366x768 pixels FWXGA, 16 triệu màu, điện năng tiêu thụ 18.5W, 2COM, 2 Ethernet, USB host , 24VDC
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 12MB 6ES7954-8LE03-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 12MB, thích hợp cho S7-1x 00 CPU/ Sinamics
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 24MB 6ES7954-8LF03-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 24MB, thích hợp cho S7-1x 00 CPU/ Sinamics
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 256MB 6ES7954-8LL03-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 256MB, thích hợp cho S7-1x 00 CPU/ Sinamics
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 2GB 6ES7954-8LP03-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 2 GB, thích hợp cho S7-1x 00 CPU
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 32GB 6ES7954-8LT03-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 32GB, thích hợp cho S7-1x 00 CPU
  • THẺ NHỚ SIMATIC S7 64KB 6ES7953-8LF31-0AA0

    Tên sản phẩm: Thẻ nhớ Simatic S7
    Thông số cơ bản: Thẻ nhớ 64KB, thích hợp cho S7-300/ C7/ ET 200
  • MODULE I/O 16 INPUTS 24VDC TM3DI16

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    - Thông số cơ bản: 16 kênh vào, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 16 INPUTS 24VDC TM3DI16G

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 kênh vào, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: lò xo
  • MODULE I/O 16 INPUTS 24VDC TM3DI16K

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 kênh vào, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: HE10
  • MODULE I/O 32 INPUTS 24VDC TM3DI32K

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 32 kênh vào, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: HE10
  • MODULE I/O 8 INPUTS 24VDC TM3DI8

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8 kênh vào, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 8 INPUTS 24VDC TM3DI8G

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8 kênh vào, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: lò xo
  • MODULE I/O 16 IN 8 OUT 24VDC TM3DM24R

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 24IO, 16 kênh vào, 8 relay output, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 16 IN 8 OUT 24VDC TM3DM24RG

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 24IO, 16 kênh vào, 8 relay output, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: lò xo
  • MODULE I/O 4 IN 4 OUT 24VDC TM3DM8R

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8IO, 4 kênh vào, 4 relay output, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 4 IN 4 OUT 24VDC TM3DM8RG

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8IO, 4 kênh vào, 4 relay output, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: lò xo
  • MODULE I/O 16 RELAY OUT 24VDC TM3DQ16R

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 relay output, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 16 RELAY OUT 24VDC TM3DQ16RG

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 relay output, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: lò xo
  • MODULE I/O 16 OUT PNP TM3DQ16T

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 outputs, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 16 OUT PNP TM3DQ16TK

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 outputs transistor PNP, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Source, kiểu kết nối: HE10
  • MODULE I/O 16 OUT NPN TM3DQ16U

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 outputs transistor NPN, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 16 OUT NPN TM3DQ16UK

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16 outputs transistor NPN, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink, kiểu kết nối: HE10
  • MODULE I/O 32 OUT PNP TM3DQ32TK

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 32 outputs transistor PNP, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Source, kiểu kết nối: HE10
     
  • MODULE I/O 32 OUT NPN TM3DQ32UK

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 32 outputs transistor NPN, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink, kiểu kết nối: HE10
  • MODULE I/O 8 OUT 24VDC TM3DQ8R

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8 relay outputs, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 8 OUT 24VDC TM3DQ8RG

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8 relay outputs, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: lò xo
  • MODULE I/O 8 OUT PNP 24VDC TM3DQ8T

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8 relay outputs, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Source, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 8 OUT NPN TM3DQ8U

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 8 outputs transistor NPN, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink, kiểu kết nối: bắt vít
  • MODULE I/O 16IO 8DI 8DO TM3RDM16R

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 16IO, 8DI, 8DO, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
     
  • MODULE I/O 32IO 16DI 16DO TM3RDM32R

    - Tên sản phẩm: Module I/O Modicon TM3
    Thông số cơ bản: 32IO, 16 DI, 16DO, nguồn cấp 24VDC, loại I/O: Sink/source, kiểu kết nối: bắt vít
     
  • FC301 55KW 3P 380VAC 131B6114

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 55KW (75HP), 3P, 380-480VAC, Model code FC-301P55KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX,  IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel

     
  • FC301 45KW 3P 380VAC 131B6105

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 45KW (60HP), 3P, 380-480VAC, Model code: FC-301P45KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 37KW 3P 380VAC 131B6096

    - Tên sản phẩmBiến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P37KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 30KW 3P 380VAC 131B6088

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    - Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P30KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 22KW 3P 380VAC 131B3721

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 30KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P22KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel
  • FC301 18.5KW 3P 380VAC 131B4065

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P18KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
  • FC301 15KW 3P 380VAC 131B3953

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P15KT4E55H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC301 11KW 3P 380VAC 131B1180

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P11KT4E21H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper
    (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC301 7.5KW 3P 380VAC 131B1015

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC301 5.5KW 3P 380VAC 131B1003

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC301 4KW 3P 380VAC 131B0725

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P4K0T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 3KW 3P 380VAC 131B0979

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 1.5KW 3P 380VAC 131B0953

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 1.1KW 3P 380VAC 131B0745

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301P1K1T4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.75KW 3P 380VAC 131B1263

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P0.75 KW / 1.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301PK75T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.37KW 3P 380VAC 131B0886

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-301PK37T4E20H2XNXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (N) Numerical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC301 0.25KW 3P 380VAC 131B4279

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 300
    Thông số cơ bản: P=  0.25 KW / 0.33 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-301PK25T2E55H1XGX1XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A5
  • FC302 560KW 3P 380VAC 131H5518

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P560T5E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP54 / Type 12, RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
    (G) Graphical Loc. Cont. Panel, F3
  • FC302 500KW 3P 525VAC 135N9905

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 500 KW / 650 HP, (7) 525 - 690 VAC Model code: FC-302N500T7E21H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
    (G) Graphical Loc. Cont. Panel, E1H
  • FC302 400KW 3P 380VAC 132L9729

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 400 KW / 550 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N400T5C20H2XGC7XXSXXXXALBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, E3H
  • FC302 355KW 3P 380VAC 136F9780

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 355 KW / 500 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302N355T5E54H4XLC7XXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper, (L) Graphical LCP + USB, E1H
  • FC302 315KW 3P 525VAC 134H3269

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (7) 525 - 690 VAC, Model code: FC-302N315T7E20H2BGR7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D4H
  • FC302 250KW 3P 380VAC 131Z9829

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (5) 380 - 500 VACModel code: FC-302N250T5E54H4XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D2H
  • FC302 200KW 3P 380VAC 131Z9774

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N200T5E54H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D2H
  • FC302 160KW 3P 380VAC 134F0315

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N160T5E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D2H
  • FC302 132KW 3P 380VAC 134F4147

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 132 KW / 200 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N132T5E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D1H
  • FC302 110KW 3P 380VAC 132L9730

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N110T5C20H2XGC7XXSXXXXALBXCXXXXDX, (C20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D3H
  • FC302 90KW 3P 380VAC 131Z8891

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302N90KT5E54H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D1H
  • FC302 75KW 3P 525VAC 134N8137

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 75 KW / 100 HP, (7) 525 - 690 VACModel code: FC-302N75KT7E2SH2BGRXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E2S) IP20 / Chassis - D3h Fra, (H2) RFI Class A2 (C3), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, D3H
  • FC302 55KW 3P 380VAC 131B4582

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P55KT5E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C2
  • FC302 45KW 3P 380VAC 131B3266

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P45KT5E55H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C1
  • FC302 37KW 3P 380VAC 131B4577

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P37KT5E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C1
  • FC302 30KW 3P 380VAC 131B3265

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P30KT5E55H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, C1
  • FC302 22KW 3P 380VAC 131B1523

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P22KT5E55H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
  • FC302 18.5KW 3P 380VAC 131B1156

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302P18KT5E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B2
  • FC302 15KW 3P 380VAC 131B1155

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P15KT5E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC302 11KW 3P 380VAC 131B1152

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 1 KW / 15 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302P11KT5E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, B1
  • FC302 7.5KW 3P 380VAC 131B0003

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P7K5T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A3
  • FC302 5.5KW 3P 380VAC 131B0041

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW / 7.5 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P5K5T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX,  IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC302 4KW 3P 380VAC 131B0001

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302P4K0T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 3.7KW 3P 380VAC 131B0305

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 3.7 KW / 5.0 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-302P3K7T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A3
  • FC302 3KW 3P 380VAC 131B0039

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P3K0T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX(E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 2.2KW 3P 380VAC 131B0038

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 2.2 KW / 3.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P2K2T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX,  IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 1.5KW 3P 380VAC 131B0015

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302P1K5T5E20H1BXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 1.1KW 3P 380VAC 131B0022

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-302P1K1T2E20H1BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (B) Brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.75KW 3P 380VAC 131B0035

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.75 KW / 1.0 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302PK75T5E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.55KW 3P 380VAC 131B0027

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.55 KW / 0.75 HP, (5) 380 - 500 VAC,, Model code: FC-302PK55T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.37KW 3P 380VAC 131B0026

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (5) 380 - 500 VAC, Model code: FC-302PK37T5E20H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper, (X) No Loc. Cont. Panel, A2
  • FC302 0.25KW 3P 380VAC 131B0297

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: P= 0.25 KW / 0.33 HP, (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-302PK25T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper, (G) Graphical Loc. Cont. Panel, A2
  • MODULE DQ 16X24VDC/0.5A -40 6AG1522-1BH01-7AB0

    - Tên sản phẩm: Module DO Siplus SM522
    - Thông số cơ bản: 16X24VDC / 0.5A -40 ... + 70 ° C, 16 KÊNH TRONG CÁC NHÓM 8, 4 A 
  • FC280 22KW 3P 380VAC 134U2990

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 22 kW / 30 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K5.
  • FC280 18.5KW 3P 380VAC 134U2989

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 18.5 kW / 25 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K5.
  • FC280 15KW 3P 380VAC 134U2988

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 15 kW / 20 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K4.
  • FC280 11KW 3P 380VAC 134U2987

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 11 kW / 15 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K4.
  • FC280 7.5KW 3P 380VAC 134U3001

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 7.5 kW / 10 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA6, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (A6) Integrated CAN Open, Frame Size K3.
  • FC280 5.5KW 3P 380VAC 134U2985

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 5.5 kW / 7.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K2.
  • FC280 4KW 3P 380VAC 134U2999

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 4.0 kW / 5.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA6, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (A6) Integrated CAN Open, Frame Size K2.
  • FC280 3.7KW 3P 380VAC 134U7948

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 3.7 kW / 5.0 HP, (T2) Three phase 200-240 VAC, Model code: FC-280P3K7T2E20H2BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H2) EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K3.
  • FC280 3KW 3P 380VAC 134U2983

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    P= 3.0 kW / 4.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K2.
  • FC280 2.2KW 3P 380VAC 134U2982

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 2.2 kW / 3.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 1.5KW 3P 380VAC 134U2981

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 1.5 kW / 2.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC,, Model code: FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size .
  • FC280 1.1KW 3P 380VAC 134U2980

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 1.1 kW / 1.5 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 0.75KW 3P 380VAC 134U2979

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.75 kW / 1.0 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC280 0.55KW 3P 380VAC 134U2978

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.55 kW / 0.75 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, 
    Frame Size K1.
  • FC280 0.37KW 3P 380VAC 134U2184

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản:
    P= 0.37 kW / 0.50 HP, (T4) Three phase 380-480 VAC, Model code: FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXAX, IP20 / Chassis, (H1) EMC Cat C1(200V)/C2(400V),
    Brake chopper, (X) No display, (C) Coated PCB, (AX) Standard w. Modbus, Frame Size K1.
  • FC202 710KW 3P 380VAC 135X6305

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 710 KW / 1000 HP, 3P, 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P710T4E54H2TGC3XXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 560KW 3P 380VAC 131U0956

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, 3P, 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P560T4E54H4XGC3XXSXXXXA0BXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 450KW 3P 380VAC 136N2557

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 450 KW / 600 HP, 3P 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N450T4E54H4UGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (U) Brake chopper + Safe stop
  • FC202 355KW 3P 380VAC 136G1456

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P355 KW / 500 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N355T4E20H4TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H4) RFI class A1 (C2), (T) Safe Stop
  • FC202 315KW 3P 380VAC 134F4187

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N315T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 250KW 3P 380VAC 132H6883

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N250T4E54H4TLC7XXSXXXXA0BXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (T) Safe Stop
  • FC202 200KW 3P 380VAC 131Z9685

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202N200T4E54H4XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (X) No brake chopper
  • FC202 160KW 3P 380VAC 134F0371

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC,, Model code: FC-202N160T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 132KW 3P 525VAC 132H2686

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnP= 132 KW / 200 HP, (T) Three phase (7) 525 - 690 VAC *, Model code: FC-202N132T7E54H2TGC7XXSXXXXANBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 110KW 3P 240VAC 132H9049

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC,, FC-202N110T2E54H2TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (T) Safe Stop
  • FC202 90KW 3P 340VAC 136U4933

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N90KT2E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 75KW 3P 240VAC 136Z2988

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnP= 75 KW / 100 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N75KT2E54H2XGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 55KW 3P 240VAC 136N6651

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202N55KT2E54H2XGCXXXSXXXXALBXCXXXXDX, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 45KW 3P 380VAC 131B9052

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P45KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 37KW 3P 380VAC 131B9045

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P37KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 30KW 3P 380VAC 131B8446

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P30KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 22KW 3P 380VAC 131B9022

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P22KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 18.5KW 3P 380VAC 131B9016

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P18KT4E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 15KW 3P 380VAC 131B8291

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P15KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 11KW 3P 380VAC 131B8980

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC,, Model code: FC-202P11KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 131B8289

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 4KW 3P 380VAC 131B8932

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 3.7KW 3P 240VAC 131B9210

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3.7 KW / 5.0 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202P3K7T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • FC202 3KW 3P 380VAC 131B8914

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 2.2KW 3P 380VAC 131B8906

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 2.2 KW / 3.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 1.5KW 3P 380VAC 131B8290

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 1.1KW 3P 380VAC 131B8896

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 1.1 KW / 1.5 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code:  FC-202P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.75KW 3P 380VAC 131B8888

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.75 KW / 1.0 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK75T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.55KW 3P 380VAC 131B8880

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.55 KW / 0.75 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK55T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.37KW 3P 380VAC 131B8872

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.37 KW / 0.50 HP, (T) Three phase (4) 380 - 480 VAC, Model code: FC-202PK37T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (X) No brake chopper
  • FC202 0.25KW 3P 240VAC 131B9080

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 0.25 KW / 0.33 HP, (T) Three phase (2) 200 - 240 VAC, Model code: FC-202PK25T2E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (E20) IP20 / Chassis, (H2) RFI Class A2 (C3), (X) No brake chopper
  • BỘ NGUỒN PS 60W 24/48/60 V DC 6AG1505-0RA00-7AB0

    - Tên sản phẩm: Bộ nguồn S7-1500
    - Thông số cơ bản
    SIPLUS S7-1500, PS 60W 24/48/60 V DC, cung cấp bus bảng nối đa năng của S7-1500 với điện áp hoạt động -25 ... + 70 ° C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7505-0RA00-0AB0
  • MODULE DI SM521 16x24VDC 6AG1521-1BH00-7AB0

    - Tên sản phẩm: Module DI Siplus SM 521 S7-1500
    - Thông số cơ bảnSIPLUS S7-1500 DI 16x24 V DC HF -40...+70°C with conformal coating based on 6ES7521-1BH00-0AB0 . Digital "input module ""16 channels in" "groups of 16;"" ""Input delay" "0.05..20ms ""Input type 3 (IEC" "61131);"" ""diagnostics; hardware" "interrupts"""
  • SIMATIC IPC547G RACK PC 19" 6AG4104-4GA21-0XX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC547G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC547G (Rack PC, 19 ", 4HU); Giao diện: 2x USB 3.0 ở mặt trước; 2x Intel Gigabit Ethernet, 2x PS / 2, Audio ở mặt sau; 7 khe cắm: 5x PCI Express, 2x PCI, Nhiệt độ và Quạt giám sát; Cơ quan giám sát; Bộ nhớ thẻ Core i5-6500 (4C / 4T, 3.2 (3.6) GHz, 6 MB cache, iAMT); Bo mạch chủ: (chipset C236, 1x DVI-D, 2x cổng hiển thị V1.2, 4x USB 3.0 và 4x USB 2.0 ở mặt sau, 1x USB 2.0 bên trong, 1x COM 1; RAID trên bo mạch) 1x 1 TB HDD, bên trong, (0,2 g rung, 1 g sốc) 16 GB DDR4 SD-RAM (2x 8 GB), Kênh đôi Vỏ bọc đơn vị cung cấp điện công nghiệp 100 / 240V AC mạ crôm màu xanh lam, không có phương tiện lưu trữ dữ liệu di động Đồ họa tích hợp Không có hệ điều hành không có bản mở rộng (phần mềm) không có dây cáp
  • CARD TRUYỀN THÔNG CP 5622 6GK1562-2AA00

    Tên sản phẩm: Bộ xử lý truyền thông CP 5622
    Thông số cơ bản: Thẻ PCI Express X1 để Kết nối PG hoặc PC có bus PCI Express tới PROFIBUS hoặc MPI có thể được sử dụng dưới 32 bit và 64 bit Đối với hệ điều hành, hãy tham khảo Entry ID 22611503
  • FC360 75KW 3P 380VAC 134F2988

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 360
    - Thông số cơ bản: High Overload, 75 KW / 100 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H75KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 55KW 3P 380VAC 134F2987

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC 360
    Thông số cơ bản: High Overload, 55 KW / 75 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H55KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 45KW 3P 380VAC 134F2986

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    - Thông số cơ bản: High Overload, 45 KW / 60 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), P20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H45KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 37KW 3P 380VAC 134F2985

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 37 KW / 50 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H37KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 30KW 3P 380VAC 134F2984

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 30 KW / 40 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (X) No Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H30KT4E20H2XXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 22KW 3P 380VAC 134F2983

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 22 KW / 30 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H22KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 18.5KW 3P 380VAC 134F2982

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 18.5 KW / 25 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H18KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 15KW 3P 380VAC 134F2981

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 15 KW / 20 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H15KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 11KW 3P 380VAC 134F2980

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 11 KW / 15 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H11KT4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 7.5KW 3P 380VAC 134F2979

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 7.5 KW / 10 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H7K5T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 5.5KW 3P 380VAC 134F2978

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 5.5 KW / 7.5 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H5K5T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 4KW 3P 380VAC 134F2977

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 4.0 KW / 5.5 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H4K0T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 3KW 3P 380VAC 134F2976

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 3.0 KW / 4.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H3K0T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 2.2KW 3P 380VAC 134F2975

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 2.2 KW / 3.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H2K2T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
     
  • FC360 1.5KW 3P 380VAC 134F2974

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 1.5 KW / 2.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360H1K5T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 1.1KW 3P 380VAC 134F2973

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bản:  High Overload, 1.1 KW / 1.5 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCB, Model code: FC-360H1K1T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 0.75KW 3P 380VAC 134F2972

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 0.75 KW / 1.0 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360HK75T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC360 0.55KW 3P 380VAC 134F3009

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 0.55 KW / 0.75 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Control Card With ProfiNet, (C) Coated PCBModel code: FC-360HK55T4E20H2BXCDXXSXXXXALBX
  • FC360 0.37KW 3P 380VAC 134F2970

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC360
    Thông số cơ bảnHigh Overload, 0.37 KW / 0.50 HP, (T4) 380-480VAC (Three phased), IP20 / Chassis, RFI Class A2, (B) Brake Chopper, Standard Control Card, (C) Coated PCBModel code: FC-360HK37T4E20H2BXCDXXSXXXXAXBX
  • FC102 1.5KW 3P 380VAC 131B3343

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 1.5 KW / 2.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E55) IP55 / Type 12, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, 
    FC-102P1K5T4E55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 800KW 3P 380VAC 131U6220

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 800 KW / 1200 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (7) Fuse, Model code: FC-102P800T4E54H4TGC7XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 710KW 3P 380VAC 131Z2698

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 710 KW / 1000 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P710T4E54H4TGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 630KW 3P 380VAC 131G9136

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 630 KW / 900 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (3) Mains Disconnect + Fuse, Model code: FC-102P630T4E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 560KW 3P 380VAC 131G9135

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 560 KW / 750 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (3) Mains Disconnect + Fuse, Model code: FC-102P560T4E54H4XGC3XXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 500KW 3P 380VAC 134H8578

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 500 KW / 650 HP, (4) 380 - 480 VAC, (T) Safe Stop, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (A0) PROFIBUS DP MCA 101, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P500T4E54H4TGCXXXSXXXXA0BXCXXXXDX
  • FC102 450KW 3P 380VAC 131F7635

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 450 KW / 600 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1,
    (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BK) MCB-101 General purp. I/O, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P450T4E21H2XGCXXXSXXXXAXBKCXXXXDX
  • FC102 400KW 3P 380VAC 131B6972

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 400 KW / 550 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P400T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 355KW 3P 380VAC 131B6966

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 355 KW / 500 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P355T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 315KW 3P 380VAC 131B6960

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 315 KW / 450 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (C) Coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P315T4E54H4XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 250KW 3P 380VAC 131B6954

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 250 KW / 350 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P250T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 200KW 3P 380VAC 131B6948

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 200 KW / 300 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P200T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 160KW 3P 380VAC 131B6942

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 160 KW / 250 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P160T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 132KW 3P 380VAC 131B6936

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 132 KW / 200 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H4) RFI class A1 (C2), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P132T4E54H4XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 110KW 3P 380VAC 131B6931

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 110 KW / 150 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E54) IP54 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P110T4E54H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 90KW 3P 380VAC 131B6185

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 90 KW / 125 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P90KT4E21H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 75KW 3P 380VAC 131B6186

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 75 KW / 100 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P75KT4E21H1XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 55KW 3P 380VAC 131B6182

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 55 KW / 75 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P55KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 45KW 3P 380VAC 131B6184

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 45 KW / 60 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P45KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 37KW 3P 380VAC 131B6183

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 37 KW / 50 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P37KT4E21H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 30KW 3P 380VAC 131B4270

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 30 KW / 40 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E55) IP55 / Type 12, (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P30KT4E55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 22KW 3P 380VAC 131B4794

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 22 KW / 30 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H2) RFI Class A2 (C3), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P22KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 18.5KW 3P 380VAC 131B4249

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 18.5 KW / 25 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P18KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 15KW 3P 380VAC 131B3319

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 15 KW / 20 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (P55) IP55 / Type12 Backplate,
    (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P15KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 11KW 3P 380VAC 131B1272

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 11 KW / 15 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E21) IP21 / Type 1, (H3) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P11KT4E21H3XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 7.5KW 3P 380VAC 131B3603

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 7.5 KW / 10 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 4KW 3P 380VAC 131B3489

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • FC102 3KW 3P 380VAC 131B4219

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-102
    Thông số cơ bản: P= 3.0 KW / 4.0 HP, (4) 380 - 480 VAC, (X) No brake chopper, (E20) IP20 / Chassis, (H1) RFI Class A1/B (C1), (AX) No A Option, (BX) No B Option, (X) Not coated PCB, (X) No Mains Option, Model code: FC-102P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
  • CPU 1212FC DC/DC/REALY 6ES7212-1HF40-0XB0

    - Tên sản phẩm: PLC S7-1200F CPU 1212 FC
    Thông số cơ bảnDC/DC/relay, I/O: 8 DI 24 V DC; 6 DO relay 2 A; 2 AI 0-10 V DC, Nguồn cấp: DC 20.4-28.8V DC, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 100 KB
  • CPU 1214 FC CPU, DC/DC/DC 6ES7214-1AF40-0XB0

    - Tên sản phẩm: PLC S7-1200F CPU 1212 FC
    Thông số cơ bản: Compact CPU, DC/DC/DC, onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, Nguồn cấp: DC 20.4-28.8V DC, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB
  • CPU 1214 FC CPU DC/DC/RELAY 6ES7214-1HF40-0XB0

    - Tên sản phẩm: PLC S7-1200F CPU 1212 FC
    Thông số cơ bản: Compact CPU, DC/DC/relay, onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A; 2 AI 0-10 V DC, Nguồn cấp: DC 20.4-28.8V DC, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB
  • CPU 1215 FC CPU DC/DC/RELAY 6ES7215-1HF40-0XB0

    - Tên sản phẩm: PLC S7-1200F CPU 1212 FC
    Thông số cơ bản: Compact CPU, DC/DC/relay, 2 cổng PROFINET, onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A, 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, Nguồn cấp: DC 20.4-28.8 V DC, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 150 KB
  • SIMATIC IPC347G RACK PC 19" 6AG4012-2AA10-0AX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC347G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC347G (PC giá đỡ, 19 ", 4 U); Pentium Dual Core G4400 (2C / 2T, 3,3 GHz, 3 MB cache); 2x Gbit Ethernet, 1x DP, 1x VGA, 2x USB ở mặt trước, 4x USB trên mặt sau, 2x USB bên trong, 2x nối tiếp, 2x PS / 2, âm thanh; 1x 1 TB HDD, bên trong; 4 GB DDR4 (1x 4 GB), không có DVD +/- RW; Windows 10 IoT Enterprise cho Pentium / i3 / i5 ; Nguồn điện công nghiệp 100/240 V, không có cáp đường dây
  • SIMATIC IPC347G RACK PC 19" 6AG4012-2BA10-0AX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC547G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC347G (PC giá đỡ, 19 ", 4 U); Core i5-6500 (4C / 4T, 3.2 (3.6) GHz, 6 MB cache); 2x Gbit Ethernet, 1x DP, 1x VGA, 2x USB ở mặt trước, 4x USB ở mặt sau, 2x USB bên trong, 2x nối tiếp, 2x PS / 2, âm thanh; 1x 1 TB HDD, bên trong; 4 GB DDR4 (1x 4 GB), không có DVD +/- RW; Windows 10 IoT Enterprise cho Pentium / i3 / i5; nguồn điện công nghiệp 100/240 V, không có dây cáp
  • SIMATIC IPC347G RACK PC 19" 6AG4012-2BA20-0AX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC547G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC347G (PC giá đỡ, 19 ", 4 U); Core i5-6500 (4C / 4T, 3.2 (3.6) GHz, 6 MB cache); 2x Gbit Ethernet, 1x DP, 1x VGA, 2x USB ở mặt trước, 4x USB ở mặt sau, 2x USB bên trong, 2x nối tiếp, 2x PS / 2, âm thanh; 1x 1 TB HDD, bên trong; 8 GB DDR4 (1x 8 GB), không có DVD +/- RW; Windows 10 IoT Enterprise cho Pentium / i3 / i5; nguồn điện công nghiệp 100/240 V, không có dây cáp
  • SIMATIC IPC347G RACK PC 19" 6AG4012-2CA20-0BX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC547G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC347G (PC giá đỡ, 19 ", 4 U); Core i7 6700 (4C / 8T, 3,4 (4,0) GHz, 8 MB cache); 2x Gbit Ethernet, 1x DP, 1x VGA, 2x USB ở mặt trước, 4x USB ở mặt sau, 2x USB bên trong, 2x nối tiếp, 2x PS / 2, âm thanh; 1x 1 TB HDD, bên trong; 8 GB DDR4 (1x 8 GB), không có DVD +/- RW; Windows 10 IoT Enterprise cho i7; 100 / Nguồn điện công nghiệp 240 V, không có cáp đường dây
  • SIMATIC IPC547G RACK PC 19' 6AG4104-4AA05-3XX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC547G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC547G (Rack PC, 19 ", 4HU); Pentium Dual Core G4400 (2C / 2T, 3,3 GHz, 3 MB cache); MB (chipset H110, 2x Gbit LAN, 2x USB 3.0 phía trước, 2x USB 3.0 & 4x USB 2.0 ở phía sau, 2x PS / 2, âm thanh; 1x cổng hiển thị V1.2, 1x DVI-D, 7 khe cắm: 5x PCI-E, 2x PCI) 1x 1 TB HDD, bên trong; 4 GB DDR4 SD-RAM (1x 4 GB ) Vỏ bọc sơn, COM2 + LPT, bộ cấp nguồn công nghiệp 100 / 240V AC, không có cáp đường dây; không có hệ điều hành
  • SIMATIC IPC547G RACK PC 19" 6AG4104-4GN16-4BX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC547G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC547G (Rack PC, 19 ", 4HU); Core i5-6500 (4C / 4T, 3.2 (3.6) GHz, 6 MB cache, iAMT); MB (CHIPSET C236, 2x Gbit LAN, 2x USB3.0 phía trước, 4x Phía sau USB3.0 & 4x USB2.0, 1x cổng USB2.0 1x COM 1, 2x PS / 2, âm thanh; 2x cổng hiển thị V1.2, 1x DVI-D, 7 khe cắm: 5x PCI-E, 2x PCI) Ổ cứng RAID1 2x 1 TB trong khay cắm có thể thay thế cho nhau, mặt trước; 8 GB DDR4 SD-RAM (2x 4 GB) Vỏ được sơn, COM2 + LPT, DVD +/- RW (SLIM); Cáp chuyển đổi DP sang VGA; 100 / 240V AC bộ cấp nguồn công nghiệp, không có dây cáp; Windows 7 Ultimate 64 bit SP1
  • SIMATIC IPC547G RACK PC 19" 6AG4104-4HP18-5BX0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC547G
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC547G (Rack PC, 19 ", 4HU); Core i7-6700 (4C / 8T, 3,4 (4,0) GHz, 8 MB cache, iAMT); MB (CHIPSET C236, 2x Gbit LAN, 2x USB 3.0 phía trước, 4x USB 3.0 & 4x USB2.0 phía sau, 1x cổng USB2.0 1x COM 1, 2x PS / 2, âm thanh; 2x cổng hiển thị V1.2, 1x DVI-D, 7 khe cắm: 5x PCI-E, 2x PCI) RAID1 2x 1 TB HDD Enterprise trong khay cắm có thể hoán đổi, phía trước; 8 GB DDR4 SD-RAM (2x 4 GB) Vỏ được sơn, COM2 + LPT, DVD +/- RW (SLIM); Card đồ họa (DH: 2x DVI / VGA); 2x 100 / Bộ cấp nguồn công nghiệp dự phòng 240V; không có dây cáp; Windows 7 Ultimate 64 bit SP1
  • SIMATIC IPC127E 2GB RAM 6AG4021-0AA11-0AA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3930 (2C / 2T), RAM 2 GB; Phiên bản cơ sở; 2x Ethernet RJ45, 2x USB3.0; không có hệ điều hành; SSD 32 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 2GB RAM 6AG4021-0AA11-1BA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bản: SIMATIC IPC127E; Atom E3930 (2C / 2T), RAM 2 GB; Phiên bản cơ sở; 2x Ethernet RJ45, 2x USB3.0; Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es); SSD 64 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 2GB RAM 6AG4021-0AA12-0BA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3930 (2C / 2T), RAM 2 GB; Phiên bản mở rộng 3x Ethernet RJ45, 4x USB3.0; không có hệ điều hành; SSD 64 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 4GB RAM 6AG4021-0AB11-0BA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C / 4T), RAM 4 GB; Phiên bản cơ sở 2x Ethernet RJ45, 2x USB3.0; không có hệ điều hành SSD 64 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 4GB RAM 6AG4021-0AB11-1BA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C / 4T), RAM 4 GB; Phiên bản cơ sở; 2x Ethernet RJ45, 2x USB3.0; Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es); SSD 64 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 4GB RAM 6AG4021-0AB11-1CA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C / 4T), RAM 4 GB; Phiên bản cơ sở; 2x Ethernet RJ45, 2x USB3.0; Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es); SSD 128 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 4GB RAM 6AG4021-0AB12-0CA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C / 4T), RAM 4 GB; Phiên bản mở rộng 3x Ethernet RJ45, 4x USB3.0; không có hệ điều hành SSD 128 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 4GB RAM 6AG4021-0AB12-1BA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C / 4T), RAM 4 GB; Phiên bản mở rộng; 3x Ethernet RJ45, 4x USB3.0; Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es); SSD 64 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC127E 4GB RAM 6AG4021-0AB12-1CA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C / 4T), RAM 4 GB; Phiên bản mở rộng; 3x Ethernet RJ45, 4x USB3.0; Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es); SSD 128 GB; không gắn phụ kiện
  • SIMATIC IPC327E 4GB RAM 6AG4022-0AA21-0BA1

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC327E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC327E (Máy tính hộp cơ bản); Celeron N3160 (4C / 4T); RAM 4 GB; Ổ cứng 1 TB; 1x đồ họa cổng hiển thị; 1x cổng VGA đồ họa; 2x 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45; 2x USB3.0, 4x USB2.0; 6x cổng nối tiếp (COM); 1x khe cắm mPCIe; 1x khe cắm mSATA; không có hệ điều hành; Nguồn điện 24 V DC; gắn vào đường ray tiêu chuẩn, gắn tường
  • SIMATIC IPC327E 4GB RAM 6AG4022-0AA21-0CA1

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC327E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC327E (Máy tính hộp cơ bản); Celeron N3160 (4C / 4T); RAM 4 GB; SSD 256 GB; 1x đồ họa Display-Port; 1x Đồ họa cổng VGA; 2x 10/100/1000 MBit / s Ethernet RJ45; 2x USB3.0, 4x USB2.0; 6x Cổng nối tiếp (COM); 1x mPCIe-Khe cắm; 1x mSATA-Khe cắm; w / o Hệ điều hành; Nguồn điện DC 24V; gắn trên đường ray DIN; gắn tường,
  • SIMATIC IPC327E 4GB RAM 6AG4022-0AA21-1BA1

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC327E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC327E (Máy tính hộp cơ bản); Celeron N3160 (4C / 4T); RAM 4 GB; Ổ cứng 1 TB; 1x đồ họa cổng hiển thị; 1x cổng VGA đồ họa; 2x 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45; 2x USB3.0, 4x USB2.0; 6x cổng nối tiếp (COM); 1x khe cắm mPCIe; 1x khe cắm mSATA; Windows 7 Ultimate SP1 64-bit; Nguồn điện 24 V DC; gắn vào đường ray tiêu chuẩn, gắn tường
  • SIMATIC IPC327E 4GB RAM 6AG4022-0AA21-1CA1

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC327E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC327E (Máy tính hộp cơ bản); Celeron N3160 (4C / 4T); RAM 4 GB; SSD 256 GB; 1x Display-Port đồ họa; 1x Đồ họa cổng VGA; 2x 10/100/1000 MBit / s Ethernet RJ45; 2x USB3.0, 4x USB2.0; 6x Cổng nối tiếp (COM); 1x mPCIe-Khe cắm; 1x mSATA-Khe cắm; Windows 7 Ultimate SP1 64 bit; Nguồn điện DC 24V; gắn trên đường ray DIN; gắn tường,
  • SIMATIC IPC327E 4GB RAM 6AG4022-0AA21-2CA1

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC327E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC327E (PC BASICBOX); Celeron N3160 (4C / 4T); RAM 4 GB; SSD 256 GB; 1x Đồ họa DisplayPort; 1x Đồ họa cổng VGA; 2 x 10/100/1000 MBit / s Ethernet RJ45; 2x USB3.0, 4x USB2.0; 6x Cổng nối tiếp (COM) 1x mPCIe / 1x mSATA; 1x mPCIe / 1x mSATA; Windows 10 Enterprise 2016 LTSB, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es); Nguồn điện 24 V DC; DIN ray, gắn tường;
  • MODULE CÂN 7MH4960-2AA01

    - Tên sản phẩm: Module cân điện tử
    - Thông số cơ bản:
     Cân điện tử có thể hiệu chuẩn SIWAREX WP231 (1 kênh) cho cảm biến lực đo biến dạng / cầu đầy đủ (1-4 mV / V) cho SIMATIC S7-1200 hoặc độc lập, RS485 và Ethernet-Interface, I / O tích hợp: 4 DI / 4 DO , 1 AO (0/4 ... 20mA), chú ý: đối với các ứng dụng có thể hiệu chuẩn, vui lòng tuân theo luật địa phương áp dụng tại quốc gia xác minh!
  • SIMATIC IPC427E 4xUSB V3.0 6AG4141-1AA14-0FA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC427E (Microbox PC); Đồ họa HD tích hợp, 4x USB V3.0 (dòng điện cao); PCIE (tùy chọn); Celeron G3902E; 3x Gbit Ethernet (IE / PN); w / o lắp phụ kiện; bộ nhớ làm việc 4GB; w / o RS232 / 485; 1x PCIe (x4); Windows 7 Ultimate SP1, 64 Bit, MUI (ge, en, es, fr, it); w / o lưu trữ khối lượng có thể thay thế; Bộ nhớ trong: Ổ cứng thể rắn SATA 240 GB; w / o Phần mềm SIMATIC; Nguồn điện công nghiệp 24 V DC
  • SIMATIC IPC427E 4xUSB V3.0 6AG4141-1AA17-0FA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC427E (Microbox PC); Đồ họa HD tích hợp, 4x USB V3.0 (dòng điện cao); PCIE (tùy chọn); Celeron G3902E; 3x Gbit Ethernet (IE / PN); w / o lắp phụ kiện; bộ nhớ làm việc 4GB; w / o RS232 / 485; 1x PCIe (x4); Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB (64Bit) f. Celeron, I3 / I5; w / o lưu trữ khối lượng có thể thay thế; Bộ nhớ trong: Ổ cứng thể rắn SATA 240 GB; w / o Phần mềm SIMATIC; Nguồn điện công nghiệp 24 V DC
  • SIMATIC IPC427E 4xUSB V3.0 6AG4141-5AB14-0FA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC427E (Microbox PC); Đồ họa HD tích hợp, 4x USB V3.0 (dòng điện cao); PCIE (tùy chọn); Core i5-6442EQ; 3x Gbit Ethernet (IE / PN); w / o lắp phụ kiện; bộ nhớ làm việc 8GB; w / o RS232 / 485; 1x PCIe (x4); Windows 7 Ultimate SP1, 64 Bit, MUI (ge, en, es, fr, it); w / o lưu trữ khối lượng có thể thay thế; Bộ nhớ trong: Ổ cứng thể rắn SATA 240 GB; w / o Phần mềm SIMATIC; Nguồn điện công nghiệp 24 V DC
  • SIMATIC IPC427E 4xUSB V3.0 6AG4141-5AB17-0FA0

    Tên sản phẩm: Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E
    Thông số cơ bảnSIMATIC IPC427E (Microbox PC); Đồ họa HD tích hợp, 4x USB V3.0 (dòng điện cao); PCIE (tùy chọn); Core i5-6442EQ; 3x Gbit Ethernet (IE / PN); w / o lắp phụ kiện; bộ nhớ làm việc 8GB; w / o RS232 / 485; 1x PCIe (x4); Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB (64Bit) f. Celeron, I3 / I5; w / o lưu trữ khối lượng có thể thay thế; Bộ nhớ trong: Ổ cứng thể rắn SATA 240 GB; w / o Phần mềm SIMATIC; Nguồn điện công nghiệp 24 V DC
  • HMI TP400 BASIC KEYLESS 4 INCH 6AV2143-6DB00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 400 Basic Keyless
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI, TP400 Basic Keyless; Bảng điều khiển cơ bản, thiết kế trung tính, hoạt động cảm ứng, màn hình TFT 4 ", 65536 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình từ WinCC Basic V13 / STEP 7 Basic V13, chứa phần mềm mã nguồn mở, được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • HMI TP700 BASIC KEYLESS 7 INCH 6AV2143-6GB00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP700 Basic Keyless
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI, TP700 Basic Keyless; Bảng điều khiển cơ bản, thiết kế trung tính, hoạt động cảm ứng, màn hình TFT 7 ", 65536 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình từ WinCC Basic V13 / STEP 7 Basic V13, chứa phần mềm mã nguồn mở, được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • HMI TP900 BASIC KEYLESS 9 INCH 6AV2143-6JB00-0AA0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP900 Basic Keyless
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI, TP900 Basic Keyless; Bảng điều khiển cơ bản, thiết kế trung tính, hoạt động cảm ứng, màn hình TFT 9 ", 65536 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình từ WinCC Basic V13 / STEP 7 Basic V13, chứa phần mềm mã nguồn mở, được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • HMI KTP400 BASIC PN 4 INCH 6AV6647-0AA11-3AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 400 mono PN
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KTP400 mono PN, Bảng điều khiển cơ bản, Thao tác phím / chạm, màn hình 4 "STN, 4 mức màu xám, giao diện PROFINET, có thể cấu hình như WinCC linh hoạt 2008 SP2 Compact / WinCC Basic V10.5 / STEP 7 Basic V10.5, chứa phần mềm mã nguồn mở, được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • HMI KTP1000 BASIC COLOR DP 10 INCH 6AV6647-0AE11-3AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP1000 Basic Color DP
    Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KTP1000 Màu cơ bản DP, Bảng điều khiển cơ bản, thao tác phím / chạm, màn hình TFT 10 ", 256 màu, giao diện MPI / PROFIBUS DP, có thể cấu hình như WinCC linh hoạt 2008 SP2 Compact / WinCC Basic V11 / STEP 7 Basic V11, chứa open- phần mềm nguồn, được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • HMI KTP1000 BASIC COLOR PN 10 INCH 6AV6647-0AF11-3AX0

    Tên sản phẩm : Màn hình HMI KTP1000 Basic Color DP
    Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KTP1000 Màu cơ bản PN, Bảng điều khiển cơ bản, thao tác phím / chạm, màn hình TFT 10 ", 256 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình như WinCC linh hoạt 2008 SP2 Compact / WinCC Basic V10.5 / STEP 7 Basic V10.5, chứa mở -nguồn phần mềm, được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • HMI TP1500 BASIC COLOR PN 15 INCH 6AV6647-0AG11-3AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP1500 Basic Color PN
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI TP1500 Màu cơ bản PN, Bảng điều khiển cơ bản, Thao tác cảm ứng, màn hình TFT 15 ", 256 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình như WinCC linh hoạt 2008 SP2 Compact / WinCC Basic V10.5 / STEP 7 Basic V10.5, chứa mã nguồn mở phần mềm được cung cấp miễn phí, xem CD kèm theo
  • HMI KP300 BASIC MONO PN 3 INCH 6AV6647-0AH11-3AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP300 Basic m
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KP300 Basic mono PN, Bảng điều khiển cơ bản, thao tác phím, màn hình LCD 3 "FSTN, đen / trắng, giao diện PROFINET, có thể cấu hình từ WinCC Basic V11 / STEP 7 Basic V11, chứa phần mềm nguồn mở, được cung cấp miễn phí. CD kèm theo
  • HMI KP400 BASIC COLOR PN 4 INCH 6AV6647-0AJ11-3AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KP400 Basic Color PN
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KP400 Màu cơ bản PN, Bảng điều khiển cơ bản, thao tác phím, màn hình TFT 4 ", 256 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình từ WinCC Basic V11 SP2 / STEP 7 Basic V11 SP2, chứa phần mềm nguồn mở, được cung cấp miễn phí xem đĩa CD kèm theo
  • HMI KTP400 BASIC COLOR PN 4 INCH 6AV6647-0AK11-3AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KTP 400 Basic Color PN
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KTP400 Màu cơ bản PN, Bảng điều khiển cơ bản, Thao tác phím / cảm ứng, màn hình TFT màn hình rộng 4 ", 256 màu, giao diện PROFINET, có thể cấu hình từ WinCC Basic V11 SP2 / STEP 7 Basic V11 SP2, chứa phần mềm nguồn mở, được cung cấp miễn phí tính phí xem CD kèm theo
  • HMI TP700 COMFORT 7 INCH 6AV2124-0GC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 700 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI TP700 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác cảm ứng, màn hình TFT màn hình rộng 7 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 12 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • HMI TP900 COMFORT 9 INCH 6AV2124-0JC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 900 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI TP900 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác cảm ứng, màn hình TFT màn hình rộng 9 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 12 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • HMI TP1200 COMFORT 12 INCH 6AV2124-0MC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 1200 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI TP1200 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác cảm ứng, màn hình TFT màn hình rộng 12 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 12 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • HMI TP1500 COMFORT 15 INCH 6AV2124-0QC02-0AX1

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 1500 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI TP1500 Comfort, Comfort Panel, Thao tác cảm ứng, màn hình rộng 15 "TFT, 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 24 MB, WEC 2013, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V14 SP1 với HSP
  • HMI TP1900 COMFORT 9 INCH 6AV2124-0UC02-0AX1

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 1900 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI TP1900 Comfort, Comfort Panel, Thao tác cảm ứng, màn hình rộng 19 inch TFT, 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 24 MB, WEC 2013, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V14 SP1 với HSP
  • HMI TP220 COMFORT 22 INCH 6AV2124-0XC02-0AX1

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI TP 2200 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI TP2200 Comfort, Comfort Panel, Thao tác cảm ứng, màn hình rộng 22 inch TFT, 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 24 MB, WEC 2013, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V14 SP1 với HSP
  • HMI KP400 COMFORT 4 INCH 6AV2124-1DC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KP 400 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KP400 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác chính, màn hình TFT màn hình rộng 4 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 4 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • HMI KP700 COMFORT 7 INCH 6AV2124-1GC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KP 700 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KP700 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác phím, màn hình TFT màn hình rộng 7 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 12 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • HMI KP900 COMFORT 9 INCH 6AV2124-1JC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KP 900 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KP900 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác chính, màn hình TFT màn hình rộng 9 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 12 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • HMI KP1200 COMFORT 12 INCH 6AV2124-1MC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KP1200 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KP1200 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác chính, màn hình TFT 12 inch, 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 12 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • HMI KP1500 COMFORT 15 INCH 6AV2124-1QC02-0AX1

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KP 1500 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KP1500 Comfort, Comfort Panel, thao tác phím, màn hình TFT 15 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 24 MB, WEC 2013, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V14 SP1 với HSP
  • HMI KTP400 COMFORT 4 INCH 6AV2124-2DC01-0AX0

    - Tên sản phẩm: Màn hình HMI KP 1500 Comfort
    - Thông số cơ bảnSIMATIC HMI KTP400 Comfort, Bảng điều khiển tiện nghi, thao tác phím / cảm ứng, màn hình TFT màn hình rộng 4 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, giao diện MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 4 MB, Windows CE 6.0, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V11
  • MODULE DI 16XDC 24V 6AG1131-6BH01-7BA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số của Siplus ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIPLUS ET 200SP, mô-đun đầu vào kỹ thuật số, tiêu chuẩn DI 16X DC 24V, -40 ... + 70 ° C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7131-6BH01-0BA0. loại 3 (IEC 61131), đầu vào chìm, (PNP, đọc P), Đơn vị đóng gói: 1 Piece, Passnd für BU-Typ A0, Farbcode CC00, Thời gian trễ đầu vào Modul-Diagnose 0,05..20ms, đứt dây chẩn đoán , chẩn đoán điện áp cung cấp
  • SIMATIC WinCC RT 2048 V16 6AV2105-0FA06-0AA0

    - Tên sản phẩmBộ đĩa DVD chứa phần mềm giám sát
    Thông số cơ bảnSIMATIC WinCC RT Professional, 2048 PowerTags V16, phần mềm thời gian chạy trong TIA Portal, giấy phép đơn, SW và tài liệu trên DVD, khóa cấp phép trên thanh USB, Class A, 5 ngôn ngữ (de, en, fr, es, it), Vui lòng quan sát sản phẩm release: support.industry.siemens.com Entry ID: 109771219 ******************************* Nội dung: set (2x DVD + 1x USB)

  • K/Đ MỀM 480V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2AB04

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V, 143 A, 24 V AC / DC, Đầu cuối nạp lò xo, Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 600V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2AB05

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối nạp lò xo Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 480V 143 A 110-250VAC 3RW5055-2AB14

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 600V 143A 110-250VAC 3RW5055-2AB15

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 480V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2TB04

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 600V 143A 24VAC/DC 3RW5055-2TB05

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 480V 143A 110-250VAC 3RW5055-2TB14

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 600V 143A 110-250VAC 3RW5055-2TB15

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 110-250 V AC Đầu cuối nạp lò xo Đầu vào nhiệt điện trở
  • K/Đ MỀM 480V 143A 24VAC/DC 3RW5055-6AB04

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 24 V AC / DC Đầu cuối trục vít Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 480V 143A 110-250VAC 3RW5055-6AB14

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 143 A, 110-250 V AC Đầu nối trục vít Đầu ra tương tự
  • K/Đ MỀM 600V 143A 110-250VAC 3RW5055-6AB15

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm 3RW50
    Thông số cơ bảnBộ khởi động mềm SIRIUS 200-600 V 143 A, 110-250 V AC Đầu nối trục vít Đầu ra tương tự
  • SITOP PSU8600 1AC 20A/4x5A 6EP3336-8MB00-2CY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 1AC 20 A / 4x5 A Đầu vào nguồn điện ổn định PN: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A / 4x 5 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp
  • SITOP PSU8600 3AC 20A/4x5A 6EP3436-8MB00-2CY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 20 A / 4x5 A Đầu vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A / 4x 5 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp * Phê duyệt Ex không còn khả dụng *
  • SITOP PSU8600 3AC 20 A6EP3436-8SB00-2AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 20 A Ngõ vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Ngõ ra AC: 24 V DC / 20 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp * Phê duyệt Ex không còn khả dụng *
  • SITOP PSU8600 3AC 40A/4x10A 6EP3437-8MB00-2CY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 40 A / 4x10 A Đầu vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 40 A / 4x 10 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp 
  • SITOP PSU8600 3AC 40A 6EP3437-8SB00-2AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8600
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8600 3AC 40 A Ngõ vào nguồn điện ổn định PN: 400-500 V 3 Ngõ ra AC: 24 V DC / 40 A với máy chủ web kết nối PN / IE tích hợp Máy chủ OPC UA tích hợp 
  • SITOP PSU8200 48V/20A 6EP3447-8SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU8200
    Thông số cơ bảnSITOP PSU8200 48 V / 20 A đầu vào nguồn điện ổn định: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 48 V DC / 20 A
  • SITOP PSU100S 20A 6EP1336-2BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100S
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100S 20 Đầu vào nguồn điện ổn định: 120/230 V Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A
  • SITOP PSU300S 24V/10A 6EP1434-2BA20

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU300S
    Thông số cơ bảnSITOP PSU300S Đầu vào nguồn điện ổn định 24 V / 10 A: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 10 A 
  • SITOP PSU300S 20A 6EP1436-2BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU300S
    Thông số cơ bảnSITOP PSU300S 20 A đầu vào nguồn điện ổn định: 400-500 V 3 Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A
  • SITOP PSU100L 24V/5A 6EP1333-1LB00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100L
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100L 24 V / 5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V DC / 5 A
  • SITOP PSU100L 24V/10A 6EP1334-1LB00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100L
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100L 24 V / 10 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 120/230 V AC, đầu ra: DC 24 V / 10 A
  • SITOP PSU100L 24V/20A 6EP1336-1LB00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100L
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100L 24 V / 20 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 20 A
  • LOGO! POWER 15V / 1.9A 6EP3321-6SB10-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 15 V / 1.9 A Ngõ vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Ngõ ra AC: 15 V DC / 1.9 A
  • LOGO! POWER 15V/ 4A 6EP3322-6SB10-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 15 V / 4 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 15 V DC / 4 A
  • LOGO! POWER 24V/ 0.6A 6EP3330-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 0,6 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 0,6 A
  • LOGO! POWER 24V / 1.3A 6EP3331-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 1.3 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 1.3 A
  • LOGO! POWER 24V / 2.5A 6EP3332-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 2,5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 2,5 A
  • LOGO! POWER 24V/ 4A 6EP3333-6SB00-0AY0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens LOGO! POWER
    Thông số cơ bảnLOGO! Nguồn 24 V / 4 A Đầu vào nguồn điện ổn định: 100-240 V Đầu ra AC: 24 V DC / 4 A 
  • SITOP PSU100C 12V/ 6.5A 6EP1322-5BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 12 V / 6.5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 12 V DC / 6.5 A 
  • SITOP PSU100C 24V/ 0.6A 6EP1331-5BA00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 0.6 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 100-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 0.6 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 1.3A 6EP1331-5BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 1.3 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 1.3 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 2.5A 6EP1332-5BA00

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 2.5 A Đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 2.5 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 4A 6EP1332-5BA10

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C Đầu vào nguồn điện ổn định 24 V / 4 A: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 4 A
  • SITOP PSU100C 24V/ 3.7A 6EP1332-5BA20

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens SITOP PSU100C
    Thông số cơ bảnSITOP PSU100C 24 V / 3.7 Một đầu vào nguồn điện ổn định: Đầu ra 120-230 V AC (110-300 V DC): 24 V DC / 3.7 Một đầu ra bị hạn chế NEC Class 2
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS305 6ES7305-1BA80-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bản: SIMATIC S7-300 với nguồn điện được điều chỉnh Đầu vào PS305: 24-110 V Đầu ra DC: 24 V DC / 2 A
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 2A 6ES7307-1BA01-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 Nguồn điện được điều chỉnh Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V DC / 2 A
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 5A 6ES7307-1EA01-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 Nguồn điện được điều chỉnh Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V / 5 A DC
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 5A DC 6ES7307-1EA80-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnBộ nguồn điều chỉnh ngoài trời SIMATIC S7-300 Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V / 5 A DC
  • BỘ NGUỒN S7-300 PS307 10A 6ES7307-1KA02-0AA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 Bộ nguồn được điều chỉnh Đầu vào PS307: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V / 10 A DC
  • BỘ NGUỒN ET 200SP PS 24V/5A 6EP7133-6AB00-0BN0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP PS 24V / 5A Nguồn điện ổn định Đầu vào: 120/230 V AC Đầu ra: 24 V DC / 5 A
  • BỘ NGUỒN ET 200SP PS 24V/10A 6EP7133-6AE00-0BN0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP PS 24V / 10A Nguồn điện ổn định Đầu vào: 120/230 V AC Đầu ra: 24 V DC / 10 A
  • BỘ NGUỒN ET 200PRO 24V/8A 6ES7148-4PC00-0HA0

    Tên sản phẩm: Bộ nguồn Siemens cho S7-300 và ET200M
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET200pro PS Nguồn điện được điều chỉnh trong loại bảo vệ Đầu vào IP67: Đầu ra 3 AC 400-480 V: 24 V / 8 A DC
  • CPU 312 24VDC 6ES7312-1AE14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 312 Bộ xử lý trung tâm với MPI, Integr. nguồn điện 24 V DC, Bộ nhớ làm việc 32 KB, Yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 315-2DP 24VDC 256KB 6ES7315-2AH14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 315-2DP Bộ xử lý trung tâm với MPI Integr. nguồn điện 24 V DC Bộ nhớ làm việc 256 KB Giao diện thứ hai DP chính / phụ Yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 317-2DP 1MB 12MBIT/S 6ES7317-2AK14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 317-2 DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 1 MB, giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai DP chính / phụ Yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 317-2 PN/DP 1MB 6ES7317-2EK14-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 CPU 317-2 PN / DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 1 MB, giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai Ethernet PROFINET, với công tắc 2 cổng, yêu cầu thẻ nhớ Micro
  • CPU 319-3 PN/DP 2MB 6ES7318-3EL01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300 CPU 319-3 PN / DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 2 MB, giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai DP chủ / phụ Giao diện thứ ba Ethernet PROFINET, với công tắc 2 cổng
  • CPU 1510SP-1 PN 100KB 6ES7510-1DJ01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1510SP-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 100 KB cho chương trình và 750 KB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 72 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU 1512SP-1 PN 1MB 6ES7512-1DK01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1512SP-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 200 KB cho chương trình và 1 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 48 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU 1510SP F-1 PN 150KB 6ES7510-1SJ01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1510SP F-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ công việc 150 KB cho chương trình và 750 KB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 72 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU 1512SP F-1 PN 300KB 6ES7512-1SK01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1512SP F-1 PN cho ET 200SP, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 300 KB cho chương trình và 1 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, hiệu suất 48 ns bit, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, BusAdapter cần thiết cho Cổng 1 và 2
  • CPU IM151-7 128KB 6ES7151-7AA21-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU IM151-7 cho ET200S, bộ nhớ công việc 128 KB với giao diện PROFIBUS DP tích hợp (ổ cắm phụ D-sub 9 cực) làm phụ kiện DP, không cần SIMATIC MMC
  • CPU IM151-8 PN/DP 192KB 6ES7151-8AB01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU IM151-8 PN / DP f. ET200S, bộ nhớ công việc 192 KB, int. Giao diện PROFINET (với ba cổng RJ45) làm bộ điều khiển IO, không cần pin MMC
  • CPU IM151-7 F 192KB 6ES7151-7FA21-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, IM151-7 F-CPU cho ET200S, bộ nhớ công việc 192 KB với giao diện PROFIBUS DP tích hợp (ổ cắm D-sub 9 cực) làm phụ kiện DP, không cần SIMATIC MMC
  • CPU IM151-8F PN/DP 256KB 6ES7151-8FB01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200S
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, IM151-8F PN / DP CPU f. ET200S, bộ nhớ làm việc 256 KB, int. Giao diện PROFINET (với ba cổng RJ45) làm bộ điều khiển IO / thiết bị I không có pin, yêu cầu MMC
  • CPU IM154-8 PN/DP 384KB 6ES7154-8AB01-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200 Pro
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU IM154-8 PN / DP f. ET200 PRO, bộ nhớ công việc 384 KB, Int. Giao diện PROFINET, Int. Giao diện chính / phụ PROFIBUS DP Mức độ bảo vệ IP65 / 67, Cần có thẻ nhớ Micro và mô-đun kết nối
  • CPU 1513PRO-2 PN 300KB 6ES7513-2PL00-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200 Pro
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1513pro-2 PN cho ET 200pro, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc 300 KB cho chương trình và 1,5 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, giao diện thứ hai: PROFINET RT, hiệu suất 40 ns bit, Mức độ bảo vệ: IP65 / 67, Yêu cầu mô-đun kết nối Thẻ nhớ SIMATIC
  • CPU 1516PRO-2 PN 1MB 6ES7516-2PN00-0AB0

    Tên sản phẩm: Bộ điều khiển lập trình ET200 Pro
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, CPU 1516PRO-2 PN cho ET 200pro, Bộ xử lý trung tâm với Bộ nhớ làm việc 1 MB cho chương trình và 5 MB cho dữ liệu, giao diện thứ nhất: PROFINET IRT với công tắc 3 cổng, giao diện thứ hai: PROFINET RT, hiệu suất 10 ns bit, mức độ bảo vệ: IP65 / 67, Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, Yêu cầu mô-đun kết nối
  • MODULE DI SM 521 32x24VDC 6ES7521-1BL10-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số SM 521
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500 Mô-đun đầu vào kỹ thuật số, DI 32x24 V DC BA, 32 kênh trong nhóm 16, Kiểu trễ đầu vào. 3,2 ms, Loại đầu vào 3 (IEC 61131); Giao hàng bao gồm kết nối phía trước Đẩy vào
  • MODULE DM8 24 4DI/4DO 6ED1055-1CB00-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM8 24, PS / I / O: 24V / 24V / trans., 4 DI / 4 DO cho LOGO! số 8
  • MODULE DM16 24 8DI/8DO 6ED1055-1CB10-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM16 24, PS / I / O: 24 V DC / 24 V DC / trans., 8 DI / 8 DO, 4 MW cho LOGO! 8
  • MODULE DM8 24R 4DI/4DO 6ED1055-1HB00-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM8 24R, PS / I / O: 24V / 24V / relay, 2 MW 4 DI / 4 DO, đầu vào AC / DC / NPN cho LOGO! 8
  • MODULE AM2 2 AI, 0-10V 6ED1055-1MA00-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng AM2, PS /: 12/24 V DC, 2 AI, 0-10 V hoặc 0 / 4-20 mA cho LOGO!  8
  • MODULE DM16 24R 8DI/8DO 6ED1055-1NB10-0BA2

    - Tên sản phẩm: Mô đun mở rộng LOGO!
    - Thông số cơ bảnLOGO! Mô-đun mở rộng DM16 24R, PS / I / O: 24 V DC / 24 V DC / relay, 8 DI / 8 DO, 4 MW cho LOGO! 8
  • CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS 3000 060G1125

    - Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất MBS 3000
    - Thông số cơ bản:   + Dải áp suất: 0- 10bar
                                     + Nhiệt độ: -40- 85º
    c
                                     + Kích thước kết nối: 1/4
                                     + Kết nối điện: phích cắm DIN

                                     + Tín hiệu ngõ ra: 4- 20mA
  • CPU 313C-2 DP 16DI/16DO 6ES7313-6CG04-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 313C-2 DP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 313C-2 DP CPU nhỏ gọn với MPI, 16 DI / 16 DO, 3 bộ đếm tốc độ cao (30 kHz), giao diện tích hợp DP, Integr. nguồn điện 24 V DC, bộ nhớ công việc 128 KB, đầu nối phía trước (1x 40 cực) và yêu cầu Thẻ nhớ Micro
  • MODULE AI SM 531 8xU/I/R/RTD BA 6ES7531-7QF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500 Mô-đun đầu vào tương tự, AI 8xU / I / R / RTD BA, độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0,5%, 8 kênh trong nhóm 8; Điện áp chế độ chung 4 V DC, Chẩn đoán; Phần cứng ngắt; Giao hàng bao gồm phần tử tiến dao, khung che chắn và thiết bị đầu cuối tấm chắn: Đầu nối phía trước (đầu cuối vít hoặc đầu đẩy) được đặt hàng riêng
  • MCCB 3P 600A 50KA EZS630N3600

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630N
    - Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 600A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 

     
  • MCCB 3P 500A 50KA EZS630N3500

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 500A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 600A 36KA EZS630F3600

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 600A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 500A 36KA EZS630F3500

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS630F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 500A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 400A 50KA EZS400N3400

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 400A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 350A 50KA EZS400N3350

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 350A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 315A 50KA EZS400N3315

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400N
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 315A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 400A 36KA EZS400F3400

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 400A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 350A 36KA EZS400F3350

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 350A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 315A 36KA EZS400F3315

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS400F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 315A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 250A 36KA EZS250F3250

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 250
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 225A 36KA EZS250F3225

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 225A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 200A 36KA EZS250F3200

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 200A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 250A 25KA EZS250E3250

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 250A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 225A 25KA EZS250E3225

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 225A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 200A 25KA EZS250E3200

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS250E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 200A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 160A 36KA EZS160F3160

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 160A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 125A 36KA EZS160F3125

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 125A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 100A 36KA EZS160F3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 36kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 160A 25KA EZS160E3160

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 160A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 125A 25KA EZS160E3125

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 125A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 100A 25KA EZS160E3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS160E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA 
  • MCCB 3P 100A 30KA EZS100F3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 80A 30KA EZS100F3080

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 80A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 63A 30KA EZS100F3063

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 63A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 50A 30KA EZS100F3050

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 50A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 40A 30KA EZS100F3040

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 40A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 32A 30KA EZS100F3032

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 32A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 25A 30KA EZS100F3025

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 25A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA 
  • MCCB 3P 20A 30KA EZS100F3020

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 20A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 16A 30KA EZS100F3016

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100F
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 16A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 30kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 100A 25KA EZS100E3100

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 100A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 80A 25KA EZS100E3080

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 80A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 63A 25KA EZS100E3063

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 63A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 50A 25KA EZS100E3050

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 50A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 40A 25KA EZS100E3040

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 40A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 32A 25KA EZS100E3032

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 32A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 25A 25KA EZS100E3025

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 25A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 20A 25KA EZS100E3020

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 20A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • MCCB 3P 16A 25KA EZS100E3016

    Tên sản phẩm: MCCB EasyPact EZS100E
    Thông số cơ bản:+ 3 cực
                                  + dòng định mức Idm= 16A
                                  + dòng ngắn mạch Icu= 25kA
                                  + điện áp định mức Ue= 380/415V
                                  + điện áp chịu xung định mức Uimp= 6kA
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 33466

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0

     
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33472

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm ở 65oC= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33478

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 33482

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm ở 65oC= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33469

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33475

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33480

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33564

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 33484

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 33552

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33467

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33555

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33473

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33479

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 34410

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 34406

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 33568

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630BN 3P 630A 50KA 33460

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33558

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33566

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMAPCT NS1600H 3P 1600A 70KA 33483

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 34404

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33561

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 34414

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMAPCT NS800N 3P 800A 50KA 33233

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33468

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 33570

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 34418

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 34408

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33553

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 34412

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 34424

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS630BN 4P 630A 50KA 33463

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 33470

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33243

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 34430

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 33481

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800N 3P 800A 50KA 33333

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 33476

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 34428

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 34435

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 34426

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33358

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000L 3P 1000A 150KA 33560

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 33567

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 33546

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 34432

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 34433

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33253

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 33485

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 34416

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33559

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 34434

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 34425

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33343

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33238

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000L 3P 1000A 150KA 33474

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 33263

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 50KA 33353

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 33562

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 34409

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bN 4P 630A 50KA 33549

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 33556

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 33569

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33565

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 34407

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 33223

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33237

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 33461

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800L 4P 800A 150KA 33471

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 34427

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33517

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 33571

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 34405

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 34431

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 34438

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 34419

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600N 3P 1600A 50KA 34436

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33257

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 34413

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 34439

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33248

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33258

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 33368

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 33464

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 33547

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 34400

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33554

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 34415

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 34420

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 34429

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 34437

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 33267

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 33268

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800H 3P 800A 70KA 33338

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33347

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bL 3P 630A 150KA 33462

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 
  • COMPACT NS1000L 4P 1000A 150KA 33477

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS800L 3P 800A 150KA 33498

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bL 3P 630A 150KA 33548

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630bN 4P 630A 50KA 34422

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 33228

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000N 4P 1000A 50KA 33247

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000H 3P 1000A 70KA 33348

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1600H 3P 1600A 70KA 34417

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 33269

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 33550

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33923

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 6.0
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 34411

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 34423

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS630bN 4P 630A 50KA 33227

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 33229

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 33239

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 33249

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 33259

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 33328

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 33329

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33337

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS800H 4P 800A 70KA 33339

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000H 4P 1000A 70KA 33349

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1250N 4P 1250A 50KA 33357

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1250H 4P 1250A 70KA 33359

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1600N 4P 1600A 50KA 33367

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1600H 4P 1600A 70KA 33369

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1600A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bL 4P 630A 150KA 33465

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS630bL 3P 630A 150KA 33497

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0
  • COMPACT NS1000L 3P 1000A 150KA 33499

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bL 4P 630A 150KA 33500

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS800L 4P 800A 150KA 33501

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS1000L 4P 1000A 150KA 33502

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 A
  • COMPACT NS630bL 3P 630A 150KA 33516

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000L 3P 1000A 150KA 33518

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bL 4P 630A 150KA 33519

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS800L 4P 800A 150KA 33520

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS1000L 4P 1000A 150KA 33521

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • COMPACT NS630bL 4P 630A 150KA 33551

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS800L 4P 800A 150KA 33557

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS1000L 4P 1000A 150KA 33563

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 150kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 33889

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 6.0
  • COMPACT NS800N 4P 800A 50KA 33896

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 800A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 6.0
  • COMPACT NS1000N 3P 1000A 50KA 33909

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1000A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 6.0
  • COMPACT NS1250N 3P 1250A 150KA 33919

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 6.0
  • COMPACT NS1250H 3P 1250A 70KA 33922

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 1250A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 6.0
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 34401

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bN 4P 630A 50KA 34402

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bH 4P 630A 70KA 34403

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 4 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 2.0 E
  • COMPACT NS630bH 3P 630A 70KA 34421

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 70kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 E
  • COMPACT NS630bN 3P 630A 50KA 33323

    Tên sản phẩm: MCCB Compact NS
    Thông số cơ bản: + 3 cực, Fixed
                                   + dòng định mức Idm= 630A
                                   + dòng ngắn mạch Icu= 50kA
                                   + điện áp định mức Ue= 690VAC/ 50/60Hz
                                   + điện áp chịu xung định mức Uimp= 8kA
                                   + trip unit: Micrologic 5.0 A
  • SIMATIC CPU 1518-4 PN/DP MFP 6ES7518-4AX00-1AC0

    Tên sản phẩm: PLC S7-1500 CPU 1518-4 PN/DP MFP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, CPU 1518-4 PN / DP MFP (6ES7518-4AX00-1AB0), bao gồm giấy phép Thời gian chạy C / C ++ và OPC UA, bộ nhớ làm việc 6 MB cho chương trình và 60 MB cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với công tắc 2 cổng, giao diện thứ 2: PROFINET RT, giao diện thứ 3: các dịch vụ cơ bản của PROFINET, giao diện thứ 4: PROFIBUS, hiệu suất 1 ns bit
  • SIMATIC CPU 1511F-1 PN 6ES7511-1FK02-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC S7-1500F CPU 1511F-1 PN
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500F, CPU 1511F-1 PN, ĐƠN VỊ XỬ LÝ TRUNG TÂM VỚI BỘ NHỚ LÀM VIỆC 225 KB CHO CHƯƠNG TRÌNH VÀ 1 MB CHO DỮ LIỆU, 1. GIAO DIỆN: PROFINET IRT VỚI 2 CÔNG TẮC CỔNG, 60 NS BIT-HIỆU SUẤT, CẦN THIẾT THẺ BỘ NHỚ ĐƠN GIẢN
  • MODULE SM 532 AQ8xU/I HS 6ES7532-5HF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra tương tự SM 532
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra tương tự AQ8xU / I HS, độ phân giải 16-bit độ chính xác 0,3%, 8 kênh trong nhóm 8, chẩn đoán; giá trị thay thế 8 kênh trong 0,125 ms lấy mẫu quá mức; mô-đun hỗ trợ tắt theo hướng an toàn của các nhóm tải lên đến SIL2 theo EN IEC 62061: 2021 và Loại 3 / PL d theo EN ISO 13849-1: 2015. giao hàng bao gồm phần tử tiến dao, khung che chắn và đầu cuối tấm chắn: đầu nối phía trước (đầu cuối vít hoặc đầu đẩy vào) được đặt hàng riêng
  • MODULE SM 532 AQ 4xU/I ST 6ES7532-5HD00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra tương tự SM 532
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra tương tự AQ 4xU / I ST, độ phân giải 16-bit độ chính xác 0,3%. 4 kênh trong nhóm 4, chẩn đoán; giá trị thay thế; mô-đun hỗ trợ tắt theo hướng an toàn của các nhóm tải lên đến SIL2 theo EN IEC 62061: 2021 và Loại 2 / PL c theo EN ISO 13849-1: 2015
  • MODULE SM 532 AQ 4xU/I HF 6ES7532-5ND00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra tương tự SM 532
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra tương tự AQ 4xU / I HF, độ phân giải 16-bit chính xác 0,1%, 4 kênh trong nhóm 1, điện áp chế độ chung: 30 V AC / 60 V DC, chẩn đoán; giá trị thay thế, chế độ đẳng thời; mô-đun hỗ trợ tắt theo hướng an toàn của các nhóm tải lên đến SIL2 theo EN IEC 62061: 2021 và Loại 3 / PL d theo EN ISO 13849-1: 2015.
  • MODULE SM 521 DI 16x24 VDC HF 6ES7521-1BH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào số SM 521
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào kỹ thuật số DI 16x24 V DC HF, 16 kênh trong nhóm 16; trong đó có thể sử dụng 2 đầu vào làm bộ đếm; độ trễ đầu vào 0,05..20 ms; đầu vào loại 3 (IEC 61131)
  • MODULE SM 521 DI 64xDC 24V SNK/SRC 6ES7521-1BP00-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào số SM 521
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào kỹ thuật số, DI 64xDC 24V SNK / SRC BA, 64 kênh trong nhóm 16, loại độ trễ đầu vào. 3,2 ms, loại đầu vào 3 (IEC 61131); đầu vào chìm / tìm nguồn cung ứng. Rộng 35 mm
  • MODULE SM 521 DI 16x230VAC BA 6ES7521-1FH00-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào số SM 521
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào kỹ thuật số DI 16x230 V AC BA, 16 kênh trong nhóm 4; Đầu vào trễ 20 ms; Loại đầu vào 1 (IEC 61131)
  • MODULE SM 521 DI 16x24...125V HF 6ES7521-7EH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào số SM 521
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào kỹ thuật số DI 16x 24 ... 125 V UC HF, 16 kênh trong nhóm 1; độ trễ đầu vào 0,05..20 ms; Đầu vào loại 3 (IEC 61131)
  • MODULE SM 521 DI 16xNAMUR HF 6ES7521-7TH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào số SM 521
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào kỹ thuật số DI 16xNAMUR HF, 16 kênh trong nhóm 8; cho bộ mã hóa 8.2 V NAMUR; nguồn cung cấp cảm biến 8,2 V; đầu vào chậm trễ; tham số hóa 0,05 ... 20 ms; tích hợp chức năng đếm xung căng lên đến 20 kHz; giám sát, chẩn đoán nghịch đảo tín hiệu
  • MÀN HÌNH LCP VLT FC051 132B0101

    - Tên sản phẩmMàn hình biến tần FC51
    Thông số cơ bảnBộ điều khiển số tích hợp chiết áp cho VLT Micro Drive FC 51.
    Thiết kế hoàn toàn khép kín (IP 20 / IP mặt trước 54). Menu nhanh để vận hành nhanh, chuyển đổi thủ công / tự động và xác nhận cảnh báo. Với chức năng sao chép để lưu và chuyển các thông số của thiết bị.
  • THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH XC206-2 6GK5206-2BB00-2AC2

    Tên sản phẩm: Bộ chuyển mạch SCALANCE XC-200
    Thông số cơ bảnSCALANCE XC206-2 chuyển đổi IE lớp 2 có thể quản lý; Chứng nhận IEC 62443-4-2; 6x 100 Mbit / s cổng RJ45; 2x 100 Mbit / s cổng ST / BFOC; 1x cổng giao diện điều khiển; chẩn đoán LED; cung cấp năng lượng dự phòng; phạm vi nhiệt độ -40 ° C đến +70 ° C; lắp ráp: DIN rail / S7 gắn ray / các chức năng dự phòng trên tường; các tính năng văn phòng (RSTP, VLAN, ...); PROFINET IO thiết bị; Khe cắm C-PLUG tuân thủ Ethernet / IP;
  • THANH RAY 530 MM 6ES7590-1AF30-0AA0

    Tên sản phẩm: Thanh ray Simatic S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, giá treo 530 mm (khoảng 20,9 inch); bao gồm vít nối đất, đường ray DIN tích hợp để lắp các sự cố như thiết bị đầu cuối, bộ ngắt mạch tự động và rơ le
  • THANH RAY 482,6MM 6ES7590-1AE80-0AA0

    Tên sản phẩm: Thanh ray Simatic S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, đường ray lắp 482,6 mm (khoảng 19 inch); bao gồm vít nối đất, đường ray DIN tích hợp để lắp các sự cố như thiết bị đầu cuối, bộ ngắt mạch tự động và rơ le
  • MODULE TRUYỀN THÔNG CM PTP RS422/485 HF 6ES7541-1AB00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module truyền thông S7-1500 CM PtP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, CM PTP RS422 / 485 HF Mô-đun giao tiếp cho kết nối RS422 và RS485, Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit / s, ổ cắm D-sub 15 chân
  • MODULE DI SM523 16x 24VDC BA 6ES7523-1BL00-0AA0

    Tên sản phẩm: Module kĩ thuật số S7-1500 SM 523
    Thông số cơ bảnMô-đun đầu vào / đầu ra kỹ thuật số SIMATIC S7-1500, DI16x 24VDC BA, 16 kênh trong nhóm 16, kiểu trễ đầu vào. Đầu vào 3,2 ms loại 3 (IEC 61131), DQ16XDC 24V / 0,5A BA; 16 kênh trong các nhóm 8; 4 A mỗi nhóm
  • MODULE ET 200SP AI ENERGY METER 6ES7134-6PA01-0BU0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, mô-đun đầu vào tương tự, AI Energy Meter CT ST, cho biến dòng 1A hoặc 5A, phù hợp với loại BU U0, chẩn đoán kênh
  • MODULE DI SM 321 32DI 24VDC 6ES7321-1BL00-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số SM 321 S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, Đầu vào kỹ thuật số SM 321, 32 DI cách ly, 24 V DC, 1x 40 cực
  • MODULE AI SM 331 8AI 6ES7331-1KF02-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 331 SIMATIC S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, Ngõ vào tương tự SM 331, Isolated 8 AI, độ phân giải 13 bit U / I / điện trở / Pt100, NI100, NI1000, LG-NI1000, PTC / KTY, thời gian chuyển đổi 66 ms; 1x 40 cực
  • MODULE AI SM 331 2AI 6ES7331-7KB02-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 331 SIMATIC S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, Ngõ vào tương tự SM 331, bị cô lập, 2 AI, Độ phân giải 9/12/14 bit, U / I / cặp nhiệt điện / điện trở, cảnh báo, chẩn đoán, 1x 20 cực, Loại bỏ / chèn với bus bảng nối đa năng hoạt động
  • MODULE DO SM 522 DQ32xDC 24V/0.5A 6ES7522-1BL10-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số, DQ32xDC 24V / 0.5A BA, 32 kênh trong các nhóm 8, 4 A cho mỗi nhóm
  • THANH RAY 160MM 6ES7390-1AB60-0AA0

    Tên sản phẩm: Thanh ray Simatic S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, đường ray lắp 160 mm
  • THANH RAY 830MM 6ES7390-1AJ30-0AA0

    Tên sản phẩm: Thanh ray Simatic S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, ray lắp, chiều dài: 830 mm
  • MODULE SM 531 AI 8xU/I/RTD/TC ST 6ES7531-7KF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnMô-đun đầu vào tương tự SIMATIC S7-1500 AI 8xU / I / RTD / TC ST, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0,3%, 8 kênh trong nhóm 8; 4 kênh để đo RTD, điện áp chế độ chung 10 V
  • MODULE SM 531 AI 16xU BA 16-BIT 6ES7531-7LH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào tương tự AI 16xU BA, độ phân giải 16-bit độ chính xác 0,5%, 16 kênh trong nhóm 16, điện áp chế độ chung 4 V DC
  • MODULE SM 531 AI 16xI BA 16BIT 6ES7531-7MH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào tương tự AI 16xI BA, độ phân giải 16-bit độ chính xác 0,5%, 16 kênh trong nhóm 16, điện áp chế độ chung 4 V DC
  • MODULE SM 531 AI 8xU/I HF UP 24 BIT 6ES7531-7NF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnMô-đun đầu vào tương tự SIMATIC S7-1500 AI 8xU / I HF, độ phân giải lên đến 24 bit, độ chính xác 0,1%, 8 kênh trong nhóm 1; điện áp chế độ chung: 30 V AC / 60 V DC
  • MODULE SM 531 AI 8xU/I HF UP 24BIT 6ES7531-7NF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnMô-đun đầu vào tương tự SIMATIC S7-1500 AI 8xU / I HF, độ phân giải lên đến 24 bit, độ chính xác 0,1%, 8 kênh trong nhóm 1; điện áp chế độ chung: 30 V AC / 60 V DC
  • MODULE SM 531 AI 8xU/R/RTD/TC HF 16BIT 6ES7531-7PF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự SM 531
    Thông số cơ bảnMô-đun đầu vào tương tự SIMATIC S7-1500 AI 8xU / R / RTD / TC HF, độ phân giải 16 bit, lên đến 21 bit Độ phân giải ở RT và TC, độ chính xác 0,1%, 8 kênh trong nhóm 1; điện áp chế độ chung: 30 V AC / 60 V DC, Chẩn đoán; Phần cứng ngắt Dải đo nhiệt độ có thể mở rộng, loại cặp nhiệt điện loại C, Hiệu chỉnh trong RUN
  • MODULE SM 534 AI 4x U/I/R/RTD/TC ST 6ES7534-7QE00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module  SM 534 S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500 Mô-đun đầu vào / đầu ra tương tự AI 4x U / I / R / RTD / TC ST; 4 kênh trong nhóm 4; Phần cứng ngắt; Chẩn đoán AQ 2x U / I ST; 2 kênh trong nhóm 2 người; Giá trị thay thế; Chẩn đoán Điện áp chế độ chung xấp xỉ. 10 V 16 bit; Độ chính xác 0,3%
  • MODULE IM 155-6PN ST 6ES7155-6AA01-0BN0

    Tên sản phẩm: Module giao diện truyền thông IM 155-6 SIMATIC ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, gói PROFINET IM, IM 155-6PN ST, tối đa. 32 mô-đun I / O và 16 mô-đun ET 200AL, trao đổi nóng đơn lẻ, bao gồm: Mô-đun giao diện (6ES7155-6AU01-0BN0), Mô-đun máy chủ (6ES7193-6PA00-0AA0), BusAdapter BA 2xRJ45 (6ES7193-6AR00-0AA0)
  • MODULE DO SM 522 8x24 V DC/2A HF 6ES7522-1BF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ 8x24 V DC / 2A HF; 8 kênh trong nhóm 8; 8 A mỗi nhóm; chẩn đoán; Giá trị thay thế: 2 kênh có thể được sử dụng để điều chế độ rộng xung (PWM)
  • MODULE DO SM 522 DQ16x24 V DC/0.5A HF 6ES7522-1BH01-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ16x24 V DC / 0.5A HF; 16 kênh trong các nhóm 8; 4 A mỗi nhóm; chẩn đoán kênh đơn; giá trị thay thế: bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho các cơ cấu chấp hành được kết nối
  • MODULE DO SM 522 DQ16xDC 24V/0.5A BA 6ES7522-1BH10-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số, DQ16xDC 24V / 0.5A BA, 16 kênh trong các nhóm 8, 4 A mỗi nhóm
  • MODULE DO SM 522 DQ 32x24V DC/0.5A HF 6ES7522-1BL01-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ 32x24V DC / 0.5A HF; 32 kênh trong các nhóm 8; 4 A mỗi nhóm; chẩn đoán kênh đơn; giá trị thay thế, bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho các cơ cấu chấp hành được kết nối.
  • MODULE DO SM 522 DQ 64xDC 24V/0,3A BA 6ES7522-1BP00-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số, DQ 64xDC 24V / 0,3A BA, 64 kênh trong các nhóm 16, 2 A mỗi nhóm ở 60 ° C, đầu ra chìm, rộng 35 mm
  • MODULE SM 522 DQ 64xDC 24V/0.3A SNK BA 6ES7522-1BP50-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số, DQ 64xDC 24V / 0,3A SNK BA, 64 kênh trong các nhóm 16, 2 A mỗi nhóm ở 60 ° C
  • MODULE SM 522 DQ16x24..48VUC/125V DC/0.5A 6ES7522-5EH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ16x24..48VUC / 125V DC / 0.5A ST; 16 kênh trong nhóm 1; 0,5 A mỗi nhóm
  • MODULE SM 522 DQ 8x230 VAC/2A ST TRIAC 6ES7522-5FF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ 8x230 V AC / 2 A ST; TRIAC; 8 kênh trong các nhóm 1; 2 A mỗi nhóm
  • MODULE DQ 16x230 VAC/1A ST TRIAC 6ES7522-5FH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ 16x230 V AC / 1 A ST; TRIAC; 16 kênh trong nhóm 2; 2 A mỗi nhóm
  • MODULE SM 522 DQ 8xAC 230V/5A ST 6ES7522-5HF00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ 8xAC 230V / 5A ST; tiếp sức; 8 kênh trong các nhóm 1; 5 A mỗi nhóm; chẩn đoán; giá trị thay thế: bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho rơle tích hợp
  • MODULE SM 522 DQ 16x 230VAC/2A ST 6ES7522-5HH00-0AB0

    Tên sản phẩm: Module đầu ra kĩ thuật số SM 522 SIMATIC S7-1500
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-1500, mô-đun đầu ra kỹ thuật số DQ 16x 230V AC / 2A ST; tiếp sóng 16 kênh trong nhóm 2; 4 A mỗi nhóm; bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho rơ le tích hợp, chẩn đoán; giá trị thay thế
  • MODULE SM 523 DI 32x24VDC BA SNK/SRC 6ES7523-1BP50-0AA0

    Tên sản phẩm: Module kĩ thuật số S7-1500 SM 523
    Thông số cơ bảnMô-đun đầu vào / đầu ra kỹ thuật số SIMATIC S7-1500, DI 32x24VDC BA SNK / SRC, 32 kênh trong nhóm 16, loại độ trễ đầu vào. Đầu vào 3,2 ms loại 3 (IEC 61131), đầu vào chìm / tìm nguồn, DQ 32XDC 24V / 0,3A SNK BA; 32 kênh trong nhóm 16; 2 A mỗi nhóm ở 60 ° C; tìm nguồn cung ứng đầu ra; Rộng 35 mm
  • MODULE IM 155-6 30 I/O 6ES7155-6AU00-0DN0

    Tên sản phẩm: Module giao diện truyền thông IM 155-6 SIMATIC ET 200SP
    Thông số cơ bảnMô-đun giao diện SIMATIC ET 200SP, PROFINET IM155-6PN Tốc độ cao tối đa. 30 mô-đun I / O, chế độ đẳng thời 0,125 ms Đa hotswap
  • MODULE DI 8x 24 VDC HF 6ES7131-6BF00-0CA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, mô-đun đầu vào kỹ thuật số, Tính năng cao DI 8x 24 V DC, loại đầu vào 3 (IEC 61131), sink input, (PNP, sink input)
  • MODULE DI 8x 24 VDC HF 6ES7131-6BF00-0DA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, mô-đun đầu vào kỹ thuật số, DI 8x 24 V DC Tốc độ cao, ba chế độ hoạt động thay thế: DI, Lấy mẫu quá mức, Bộ đếm 4x, phù hợp với loại BU A0, Mã màu CC01
  • MODULE DI 8x 24VDC HF 6ES7131-6BF00-2CA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, mô-đun đầu vào kỹ thuật số, Tính năng cao DI 8x 24VDC, kiểu đầu vào 3 (IEC 61131), sink input (PNP, mức cao hoạt động), phù hợp với loại BU, A0, mã màu CC01, độ trễ đầu vào : 0,05..20ms; chẩn đoán kênh cho: ngắn mạch nguồn cung cấp cảm biến, đứt dây, cấp nguồn, LED hỏng kênh
  • MODULE DI 8x 24VDC BASIC 6ES7131-6BF01-0AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, Mô-đun đầu vào kỹ thuật số, DI 8x 24V DC Basic, loại 2 (IEC 61131), Sink input, (PNP, đọc P), phù hợp với BU-type A0, Mã màu CC01, đầu vào thời gian trễ 0,05..20ms, chẩn đoán mô-đun cho: điện áp cung cấp
  • MODULE DI 8x 24VDC BASIC 6ES7131-6BF01-2AA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, Mô-đun đầu vào kỹ thuật số, DI 8x 24V DC Basic, loại 2 (IEC 61131), Sink input , (PNP, đọc P), phù hợp với BU-type A0, Mã màu CC01, đầu vào thời gian trễ 0,05..20ms, chẩn đoán mô-đun cho: điện áp cung cấp
  • MODULE DI 8x 24VDC STANDARD 6ES7131-6BF01-2BA0

    Tên sản phẩm: Module đầu vào kĩ thuật số ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, mô-đun đầu vào kỹ thuật số, tiêu chuẩn DI 8x 24V DC, Loại đầu vào 3 (IEC 61131), Sink input, (PNP, sink input), phù hợp với loại BU A0, mã màu CC01, Độ trễ đầu vào 0,05..20 mili giây; Chẩn đoán mô-đun cho: Ngắn mạch nguồn cấp mã hóa, đứt dây, điện áp nguồn
  • KĐM MCD 201 110KW 200A 175G5175

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201110T4CV3, 110 kW 200A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 110KW 200A 175G5186

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201110T4CV1,110 kW 200A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 110KW 200A 175G5197

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201110T6CV3, 110 kW 200A:4-6: 594, (T6) Three phase 200-575 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 110KW 200A 175G5208

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201110T6CV1, 110 kW 200A:4-6: 594, (T6) Three phase 200-575 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 90KW 170A 175G5174

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201090T4CV3, 90 kW 170A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 90KW 170A 175G5185

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201090T4CV1, 90 kW 170A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 75KW 140A 175G5173

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201075T4CV3, 75 kW 140A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 75KW 140A 175G5184

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201075T4CV1, 75 kW 140A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 55KW 100A 175G5172

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201055T4CV3, 55 kW 100A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 55KW 100A 175G5183

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201055T4CV1, 55 kW 100A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 45KW 85A 175G5171

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201045T4CV3, 55 kW 85A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 45KW 85A 175G5182

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201045T4CV1, 45 kW 85A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 45KW 85A 175G5204

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201045T6CV1, 45 kW 85A:4-6: 594, (T6) Three phase 200-575 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 37KW 75A 175G5170

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201037T4CV3, 37 kW 75A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 37KW 75A 175G5181

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201037T4CV1, 37 kW 75A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 30KW 60A 175G5169

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201030T4CV3, 30 kW 60A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 30KW 60A 175G5180

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201030T4CV1, 30 kW 60A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 30KW 60A 175G5191

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201030T6CV3, 30 kW 60A:4-6: 354, (T6) Three phase 200-575 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 22KW 48A 175G5168

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201022T4CV3, 22 kW 48A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 22KW 48A 175G5179

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201022T4CV1, 22 kW 48A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 18KW 42A 175G5167

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201018T4CV3, 18 kW 42A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 18KW 42A 175G5178

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201018T4CV1, 18 kW 42A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 15KW 34A 175G5166

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201015T4CV3, 15 kW 34A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 15KW 34A 175G5177

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201015T4CV1, 15 kW 34A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 201 7KW 18A 175G5165

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201007T4CV3, 7 kW 18A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 201 7.5KW 18A 175G5176

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD201007T4CV1, 7 kW 18A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 202 110KW 200A 175G5219

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202110T4CV3, 110 kW 200A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 70KW 170A 175G5218

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202090T4CV3, 90 kW 170A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 90KW 170A 175G5229

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202090T4CV1, 90 kW 170A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 202 75KW 140A 175G5217

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202075T4CV3, 75 kW 140A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 75KW 140A 175G5228

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202075T4CV1, 75 kW 140A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 24 VAC/VDC
  • KĐM MCD 202 75KW 140A 175G5239

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202075T6CV3, 75 kW 140A:4-6: 594, (T6) Three phase 200-575 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 55KW 100A 175G5216

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202055T4CV3, 55 kW 100A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 45KW 85A 175G5215

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202045T4CV3, 45 kW 85A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 37KW 75A 175G5214

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202037T4CV3, 37 kW 75A:4-6: 594, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 30KW 60A 175G5213

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202030T4CV3, 30 kW 60A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 22KW 48A 175G5212

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202022T4CV3, 22 kW 48A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 18KW 42A 175G5211

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202018T4CV3, 18 kW 42A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 15KW 34A 175G5210

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202015T4CV3, 15 kW 34A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 202 7KW 18A 175G5209

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD202007T4CV3, 7 kW 18A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • KĐM MCD 203 30KW 60A 175G5301

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm VLT® MCD 200
    Thông số cơ bảnMCD203030T4CV3, 30 kW 60A:4-6: 354, (T4) Three phase 200-440 VAC, Control Voltage: 110/240 VAC or 440 VAC
  • CPU 412-1 512KB MPI/DP 12MBIT/S 6ES7412-1XJ07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 412
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 412-1 Khối xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 512 KB, (mã 256 KB, dữ liệu 256 KB), giao diện MPI / DP 12 Mbit / s,
  • CPU 412-2 PN 1MB PROFINET 6ES7412-2EK07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 412
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 412-2 PN Bộ xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 1 MB, (mã 0,5 MB; dữ liệu 0,5 MB) Giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, (X1), Giao diện thứ hai Ethernet / PROFINET ( X5)
  • CPU 412-2 1MB PROFIBUS DP 6ES7412-2XK07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 412
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 412-2 Bộ xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 1 MB, (mã 0,5 MB; dữ liệu 0,5 MB) Giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai PROFIBUS DP,
  • CPU 414-2 2MB PROFIBUS DP 6ES7414-2XL07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 414
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, Bộ xử lý trung tâm CPU 414-2 với: Bộ nhớ làm việc 2 MB, (mã 1 MB, dữ liệu 1 MB), giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai PROFIBUS DP,
  • CPU 414-3 PN/DP 4MB PROFINET 6ES7414-3EM07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 414
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 414-3 PN / DP Bộ xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 4 MB, (mã 2 MB, dữ liệu 2 MB), giao diện Giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, (X1), Giao diện thứ hai Ethernet / PROFINET (X5) Giao diện thứ 3 IF 964-DP plug-in (IF1)
  • CPU 414-3 4 MB PROFIBUS DP IFM 6ES7414-3XM07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 414
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 414-3 Bộ xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 4 MB, (mã 2 MB, dữ liệu 2 MB), giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai PROFIBUS DP, trình cắm thêm giao diện thứ ba IFM mô-đun
  • CPU 416-2 8MB MPI/DP PROFIBUS DP 6ES7416-2XP07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 416
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 416-2, Bộ xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 8 MB, (mã 4 MB, dữ liệu 4 MB), giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai PROFIBUS DP,
  • CPU 416-3 PN/DP 16MB PROFINET 6ES7416-3ES07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 416
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 416-3 PN / DP Bộ xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 16 MB, (mã 8 MB, dữ liệu 8 MB), giao diện Giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, (X1), Giao diện thứ hai Ethernet / PROFINET (X5) Giao diện thứ 3 IF 964-DP plug-in (IF1)
  • CPU 416-3 16MB PROFIBUS DP 6ES7416-3XS07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 416
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 416-3, Bộ xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 16 MB, (mã 8 MB, dữ liệu 8 MB), giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, giao diện thứ hai PROFIBUS DP, trình cắm thêm giao diện thứ ba Mô-đun IFM
  • CPU 417-4 32MB MPI PROFIBUS DP 6ES7417-4XT07-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-400 CPU 417
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-400, CPU 417-4 Khối xử lý trung tâm với: Bộ nhớ làm việc 32 MB, (mã 16 MB; dữ liệu 16 MB) Giao diện thứ nhất MPI 12 Mbit / s; Giao diện thứ 2 PROFIBUS DP, mô-đun IFM plug-in giao diện thứ 3/4
  • FC202 5.5KW 3P 380VAC 136X9682

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 5.5 KW, Three phase, 380 VAC
  • FC202 4KW 3P 380VAC 136X9995

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 4.0 KW / 5.5 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Class A2, Graphical LCP
  • FC202 7.5KW 3P 380VAC 136Z1047

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 7.5KW / 10 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Filter, Graphical LCP
  • FC202 11KW 3P 380VAC 136Z1261

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bản: P= 11KW / 15 HP, 380 – 480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Filter, Graphical LCP
  • FC302 5.5KW 3P 380VAC 131B0071

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: FC-302P5K5T5E20H2BGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 380 - 500 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, Brake chopper, Graphical Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C0 option, No C1 option, No software option, No D option, Frame: A3
  • FC202 15KW 3P 380VAC 131F6641

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Aqua FC202
    Thông số cơ bảnFC-202P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, Graphical Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: B3
  • FC302 15KW 3P 380VAC 131F8883

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® AutomationDrive FC- 302
    Thông số cơ bản: FC-302P15KT5E20H2XXXXXXSXXXXA0BXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 500 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, PROFIBUS DP MCA 101, No B Option, No C0 option, No C1 option, No software option, No D option, Frame: B3
  • FC280 15KW 3P 380VAC 134U3017

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX, 15 kW / 20 HP, Three phase 380-480 VAC, IP20 / Chassis, EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, No display, Coated PCB, Latest release Standard w.modbus, Frame: K4
  • FC280 18.5KW 3P 380VAC 134U3018

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Midi FC280
    Thông số cơ bản: 
    FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX, 18.5 kW / 25 HP, Three phase 380-480 VAC, 
    IP20 / Chassis, EMC Cat C3 (200/400V), Brake chopper, No display, Coated PCB, Latest release, Standard w. Modbus, Frame: K5
  • BIẾN TẦN 75KW 3P 480VAC ATV212HD75N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 75kW (100Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 55KW 3P 480VAC ATV212HD55N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 55kW (75Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 45KW 3P 480VAC ATV212HD45N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 45kW (60Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 37KW 3P 480VAC ATV212HD37N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 37kW (50Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 480VAC ATV212HD30N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 30kW (40Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 30KW 3P 240VAC ATV212HD30M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 30kW (0Hp), 3P 480VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 480VAC ATV212HD22N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 22kW (30Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 22KW 3P 240VAC ATV212HD22M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bảnCông suất 22kW (30Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 480VAC ATV212HD18N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 18kW (25Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 240VAC ATV212HD18M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 18.5kW (25Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380VAC ATV212HD15N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 15kW (20Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 15KW 3P 240VAC ATV212HD15M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 15kW (20Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380VAC ATV212HD11N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 11kW (15Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 11KW 3P 240VAC ATV212HD11M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 11kW (15Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 480VAC ATV212HU75N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 7.5kW (10Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 240VAC ATV212HU75M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 7.5kW (10Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 5.5kW 3P 480VAC ATV212HU55N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 5.5kW (7.5Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 240VAC ATV212HU55M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 5.5kW (7.5Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 480VAC ATV212HU40N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 4kW (5Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 240VAC ATV212HU40M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 4kW (5Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 480VAC ATV212HU30N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 3kW (4Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 3KW 3P 240VAC ATV212HU30M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 3kW (4Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 480VAC ATV212HU22N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 2.2kW (3Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 240VAC ATV212HU22M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 2.2kW (3Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 480VAC ATV212HU15N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 1.5kW (2Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 240VAC ATV212HU15M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 1.5kW (1.5Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 240VAC ATV212H075M3X

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 0.75kW (1Hp), 3P 240VAC, không tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 480VAC ATV212H075N4

    Tên sản phầm : Biến tần ATV212
    Thông số cơ bản: Công suất 0.75kW (1Hp), 3P 480VAC, tích hợp bộ lọc EMC, cấp độ bảo vệ IP21
  • THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 6GK5004-1BD00-1AB2

    Tên sản phẩm: Thiết bị chuyển mạch 
    Thông số cơ bảnBộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp không được quản lý SCALANCE XB004-1 cho tốc độ 10/100 Mbit / s; để thiết lập cấu trúc liên kết hình sao và đường nhỏ; Chẩn đoán LED, IP20, nguồn điện 24 V AC / DC, với 4x cổng xoắn đôi 10/100 Mbit / s với ổ cắm RJ45; Cổng cáp quang thủy tinh đa chế độ 1 x 100 Mbit / s với ổ cắm SC
  • MODULE AI 8xRTD/TC 2-WIRE 6ES7134-6JF00-0CA1

    Tên sản phẩm: Module đầu vào tương tự ET 200SP
    Thông số cơ bảnSIMATIC ET 200SP, Mô-đun đầu vào tương tự, AI 8xRTD / TC 2-wire Tính năng cao phù hợp với loại BU A0, A1, Mã màu CC00, chẩn đoán kênh, 16 bit, +/- 0,1%
  • CPU 312C 10 DI/6 DQ 6ES7312-5BF04-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 312C
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 312C CPU nhỏ gọn với MPI, 10 DI / 6 DQ, 2 bộ đếm tốc độ cao (10 kHz) Integr. nguồn điện 24 V DC, bộ nhớ công việc 64 KB, đầu nối phía trước (1x 40 cực)
  • CPU 313C-2 PTP 16DI/16DO 6ES7313-6BG04-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 313C-2 PTP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 313C-2 PTP CPU nhỏ gọn với MPI, 16 DI / 16 DO, 3 bộ đếm tốc độ cao (30 kHz), giao diện tích hợp RS485, Integr. nguồn điện 24 V DC, bộ nhớ công việc 128 KB, đầu nối phía trước (1x 40 cực)
  • CPU 314C-2 PTP 24 DI/16 DO 6ES7314-6BH04-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 314C-2 PTP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 314C-2 PTP CPU nhỏ gọn với MPI, 24 DI / 16 DO, 4 AI, 2 AO, 1 Pt100, 4 bộ đếm tốc độ cao (60 kHz), giao diện tích hợp RS485, Integr. nguồn điện 24 V DC, bộ nhớ công việc 192 KB, đầu nối phía trước (2x 40-cực) 
  • CPU 314C-2 DP 24DI/16DO 6ES7314-6CH04-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 314C-2 DP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 314C-2 DP CPU nhỏ gọn với MPI, 24 DI / 16 DO, 4 AI, 2 AO, 1 Pt100, 4 bộ đếm tốc độ cao (60 kHz), tích hợp giao diện DP, Integr. nguồn điện 24 V DC, bộ nhớ công việc 192 KB, đầu nối phía trước (2x 40-cực)
  • CPU 314C-2PN/DP 24DI/16DO 6ES7314-6EH04-0AB0

    Tên sản phẩm: PLC Simatic S7-300 CPU 313C-2 DP
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, CPU 314C-2PN / DP CPU nhỏ gọn với bộ nhớ làm việc 192 KB, 24 DI / 16 DO, 4 AI, 2 AO, 1 Pt100, 4 bộ đếm tốc độ cao (60 kHz), giao diện thứ nhất MPI / DP 12 Mbit / s, Ethernet PROFINET giao diện thứ 2, với công tắc 2 cổng, Integr. nguồn điện 24 V DC, Cần có đầu nối phía trước (2x 40-cực)
  • ĐẦU NỐI PROFIBUS 90 ĐỘ 6ES7972-0BB52-0XA0

    Tên sản phẩm: Đầu nối Profibus
    Thông số cơ bảnSIMATIC DP, Đầu cắm kết nối cho ổ cắm cáp PROFIBUS lên đến 12 Mbit / s 90 °, Phương pháp dịch chuyển cách điện FastConnect, Với ổ cắm PG 15,8x 59x 35,6 mm (BxHxD)
  • GIẮC CẮM 20 PIN 6ES7392-1AJ00-0AA0

    Tên sản phẩm: Giắc cắm S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, Đầu nối phía trước cho mô-đun tín hiệu có tiếp điểm vít, 20 cực
  • THANH RAY 530MM 6ES7390-1AF30-0AA0

    Tên sản phẩm: Thanh ray Simatic S7-300
    Thông số cơ bảnSIMATIC S7-300, thanh ray, chiều dài: 530 mm
  • BỘ ĐĨA DVD STEP 7 PROF. V16 6ES7822-1AA06-0YA5

    - Tên sản phẩm: Bộ đĩa DVD - Thông số cơ bản: SIMATIC STEP 7 Prof. V16; Floating License; Engineering Software in TIA Portal; SW and docu. on DVD; License key on USB flash drive; Class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh; Executable in Windows 7 (64-bit), Windows 10 (64-bit), Windows Server 2012R2 (64-bit), Windows Server 2016/2019 (64); for configuration of SIMATIC S7-1200/1500, SIMATIC S7-300/400/WinAC, SIMATIC Basic Panels ******************************* Content: Set (4x DVD + 1x USB)
  • BỘ ĐĨA DVD PC/Windows V8.1 6GK1700-0AA11-3AA0

    - Tên sản phẩm: Bộ đĩa DVD - Thông số cơ bản: Phần mềm DVD PC / Windows V8.1; Giấy phép dùng thử 14 ngày cho 1 lần cài đặt phần mềm thời gian chạy, Phần mềm trên đĩa CD-ROM, loại A; với hướng dẫn sử dụng điện tử trên DVD; 2 ngôn ngữ (de, en); Có thể thực thi trong MS Windows 7 Professional, Ultimate, Server 2008 R2.
  • ĂNG TEN ANT794-3M 6NH9870-1AA00

    - Tên sản phẩm: Ăng ten - Thông số cơ bản: Ăng-ten không dây di động ANT794-3M cho mạng 2G, GSM, ăng-ten phẳng cho 900/1800/1900 MHz; chống chịu thời tiết cho khu vực trong nhà và bên ngoài; 1,2 m Cáp kết nối được kết nối cố định với ăng-ten; Đầu nối SMA; bao gồm băng dính để gắn.
  • BIẾN TÂN 7.5KW 3P 400V LSLV0075G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 16A (tải nặng), 23A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400VAC LSLV0055G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 12A (tải nặng), 16A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400VAC LSLV0040G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 9A (tải nặng), 10A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400VAC LSLV0022G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 5.5A (tải nặng), 6.5A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400VAC LSLV0015G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 4A (tải nặng), 5.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400VAC LSLV0008G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 2.5A (tải nặng), 3.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 400VAC LSLV0004G100-4EOFN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (0.5HP), 3P, 400VAC, Built-in Filter C3, 1.3A (tải nặng), 2A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 400VAC LSLV0075G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 400VAC, Non- Filter, 16A (tải nặng), 23A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 400VAC LSLV0055G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 12A (tải nặng), 16A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 400VAC LSLV0040G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 9A (tải nặng), 10A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 400VAC LSLV0022G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 5.5 A (tải nặng), 6.9A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 400VAC LSLV0015G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 4A (tải nặng), 5.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 400VAC LSLV0008G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 2.5A (tải nặng), 3.1A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 400VAC LSLV0004G100-4EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (0.5 HP), 3P, 400VAC, Non-Filter, 1.3A (tải nặng), 2A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 200VAC LSLV0075G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 7.5kW (10 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 32A (tải nặng), 40A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 200VAC LSLV0055G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 5.5kW (7.5 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 24A (tải nặng), 30A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 4KW 3P 200VAC LSLV0040G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 4kW (5 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 17A (tải nặng), 18A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 200VAC LSLV0022G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 2.2kW (3 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 11A (tải nặng), 12A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 200VAC LSLV0015G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 1.5kW (2 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 8A (tải nặng), 9.6A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 200VAC LSLV0008G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.75kW (1 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 5A (tải nặng), 6A (tải thường)
  • BIẾN TẦN 0.4KW 3P 200VAC LSLV0004G100-2EONN

    Tên sản phẩm: Biến tần G100
    Thông số cơ bản: P= 0.4kW (0.5 HP), 3P, 200VAC, Non-Filter, 2.5A (tải nặng), 3.1A (tải thường)
  • FC101 75 KW 3P 380VAC 131N0218

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131N0210

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131N0206

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0198

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9913

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option,No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131L9920

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0221

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0222

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 90KW 3P 380VAC 131N0260

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P90KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P90K) 90 KW / 125 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9905

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131L9912

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0217

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I8
  • FC101 75KW 3P 380VAC 131N0219

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P75KT4P5AHXXAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P75K) 75 KW / 100 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE12) w back, No RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP
    Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9897

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131L9898

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0213

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 380VAC 131N0214

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I7
  • FC101 55KW 3P 525VAC 131N0252

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P55KT6P20HXXXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P55K) 55 KW / 75 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, IP20 / Chassis Backplate, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 45KW 3P 240VAC 131L9860

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT2P20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, IP20 / Chassis Backplate, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H8
  • FC101 45KW 3P 380VAC 131L9889

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P45KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P45K) 45 KW / 60 HP, Three phase, 80 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131L9881

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 37KW 3P 380VAC 131L9882

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P37KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P37K) 37 KW / 50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 30KW 3P 240VAC 131L9837

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 30KW 3P 240VAC 131L9839

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT2E20H3XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 30KW 3P 380VAC 131L9873

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 30KW 3P 380VAC 131L9874

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P30KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P30K) 30 KW / 40 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9827

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 240VAC 131L9828

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT2E20H3XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H7
  • FC101 22KW 3P 380VAC 131N0197

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P22KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P22K) 22 KW / 30 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9801

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 240VAC 131L9802

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT2E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0193

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 15KW 3P 380VAC 131N0194

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P15KT4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P15K) 15 KW / 20 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 18.5KW 3P 240VAC 131L9809

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT2E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H6
  • FC101 18.5KW 3P 380VAC 131L9871

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P18KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P18K) 18.5 KW / 25 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H5
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131L9869

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 11KW 3P 380VAC 131N0191

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P11KT4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P11K) 11 KW / 15 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I4
  • FC101 7.5KW 3P 380VAC 131N0189

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I3
  • FC101 7.5KW 3P 525VAC 131N0231

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P7K5T6E20HXXXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P7K5) 7.5 KW / 10 HP, Three phase, 525 - 600 VAC, (E20) IP20 / Chassis, No RFI Filter, No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H9
  • FC101 5.5KW 3P 240VAC 131L9798

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H4
  • FC101 5.5KW 3P 380VAC 131L9867

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P5K5T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P5K5) 5.5 KW / 7.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel
    Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H3
  • FC101 4KW 3P 380VAC 131N0185

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P4K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P4K0) 4.0 KW / 5.5 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131L9865

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 3KW 3P 380VAC 131N0183

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P3K0T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P3K0) 3.0 KW / 4.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131L9864

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H2
  • FC101 2.2KW 3P 380VAC 131N0181

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P2K2T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P2K2) 2.2 KW / 3.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0179

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 1.5KW 3P 380VAC 131N0180

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101P1K5T4E5AH3XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (P1K5) 1.5 KW / 2.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.75KW 3P 240VAC 131L9794

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T2E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131L9862

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC101 0.75KW 3P 380VAC 131N0177

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK75T4E5AH2XAXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK75) 0.75 KW / 1.0 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, IP54 (not TYPE 12), RFI Filter, No brake chopper, Alpha Numeric LCP, Not coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: I2
  • FC101 0.37KW 3P 380VAC 131L9861

    Tên sản phẩm: Biến tần VLT® HVAC Drive FC-101
    Thông số cơ bảnFC-101PK37T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Three phase, 380 - 480 VAC, (E20) IP20 / Chassis, RFI class A1 (C2), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, No A Option, No B Option, No C1 option, No D option, Frame: H1
  • FC51 0,18KW 1P 220V 132F0001

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bản: FC-051PK18S2E20H3XXCXXXSXXX, 0.18 KW / 0.25 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • FC51 0,37KW 1P 220V 132F0002

    - Tên sản phẩm: Biến tần VLT® Micro Drive FC-51
    Thông số cơ bảnFC-051PK37S2E20H3XXCXXXSXXX, (PK37) 0.37 KW / 0.50 HP, Single phase, 200 - 240 VAC, (E20) IP20 / Chassis, (H3) RFI Class A1/B (C1), No brake chopper, No Loc. Cont. Panel, Coated PCB, No Mains Option, M1-FRAME
  • KIT + CÁP KÉO DÀI 3M 132B0102

    - Tên sản phẩm: Kít, cáp kéo dài 3m
    Thông số cơ bảnRemote installation kit for VLT Micro Drive FC 51 for installing an LCP 11 or LCP
    12 control unit in a control cabinet door or similar. (can also be retrofitted).
    Contains fastening elements, seal and 3 m connection cable with plugs.
    LCP is not included in the scope of delivery.
    Minimum delivery quantity: 6 (in a collective box with individual packaging)
  • LIÊN ĐỘNG CƠ KHÍ LAEM5

    - Tên sản phẩm: Liên động cơ khí - Thông số cơ bản: Liên động cơ khí LC1E120/E160
  • KHÓA LIÊN ĐỘNG LAEM1

    - Tên sản phẩm: Khóa liên động - Thông số cơ bản: Khóa liên động cơ khí cho LC1E06...E65
  • ĐỒNG HỒ METSEP3210

    - Tên sản phẩm: Đồng hồ DM3000 - Thông số cơ bản: Đồng hồ 3 phases ; type of measurement. Voltage ; [Us] rated supply voltage. 100…230 V AC +/- 20 %
  • ĐỒNG HỒ PM700PMG

    - Tên sản phẩm: Đồng hồ PM700 - Thông số cơ bản: Power meters, 2 digital outputs, Accuracy 0.5%, Communication, True RMS values  on 3 phase: I, U, f, P, Q, S, PF, kWh, kVAh, , Varh, time,  Harmonic distortion (THD) of I U,  Accuracy 0,5% for U, I. Meets IEC 62053, Backlit LCD display with 4 lines
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 630KW ATS480M12Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 1200A, công suất 500/ 630kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 500KW ATS480M10Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 1000A, công suất 400/ 500kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 400KW ATS480C79Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 790A, công suất 355/ 400kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 355KW ATS480C66Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 660A, công suất 315/ 355kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 315KW ATS480C59Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 590A, công suất 250/ 315kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 250KW ATS480C48Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 480A, công suất 220/ 250kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 220KW ATS480C41Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 410A, công suất 160/ 220kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 160KW ATS480C32Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 320A, công suất 132/ 160kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 132KW ATS480C25Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 250A, công suất 110/ 132kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 110KW ATS480C21Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 210A, công suất 30/ 110kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 90KW ATS480C17Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 170A, công suất 75/ 90kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 75KW ATS480C14Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 140A, công suất 55/ 75kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 55KW ATS480C11Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 110A, công suất 45/ 55kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 45KW ATS480D88Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 88A, công suất 37/ 45kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 37KW ATS480D75Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 75A, công suất 30/ 37kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 30KW ATS480D62Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 62A, công suất 22/ 30kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 22KW ATS480D47Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 47A, công suất 18.5/ 22kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 18.5KW ATS480D38Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 38A, công suất 15/ 18.5kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 15KW ATS480D32Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 32A, công suất 11/ 15kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 11KW ATS480D22Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 22A, công suất 7.5/ 11kW, nguồn cấp 400V
  • KHỞI ĐỘNG MỀM 7.5KW ATS480D17Y

    Tên sản phẩm: Khởi động mềm Altivar™ ATS480
    Thông số cơ bản: Idm= 17A, công suất 5.5/ 7.5kW, nguồn cấp 400V
  • BỘ CHIA MẠNG SC646-2C 6GK5646-2GS00-2AC2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE SC646-2C
    Thông số cơ bảnThiết Bị An Ninh Công Nghiệp SCALANCE SC646-2C; Để bảo vệ các thiết bị và mạng trong sản xuất rời rạc và quy trình công nghiệp để bảo vệ giao tiếp công nghiệp với tường lửa và VPN; Các chức năng khác: chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT); Kết nối với SINEMA RC; 4x cổng điện 10/100/1000 Mbit/s RJ45 và 2x cổng kết hợp điện hoặc quang; 10/100/1000 Mbit/s RJ45 hoặc 100 Mbit/s SFP hoặc 1000 Mbit/s SFP.
  • BỘ CHIA MẠNG SC642-2C 6GK5642-2GS00-2AC2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE SC642-2C
    Thông số cơ bảnThiết Bị An Ninh Công Nghiệp SCALANCE SC642-2C; Để bảo vệ các thiết bị và mạng trong sản xuất rời rạc và quy trình công nghiệp để bảo vệ giao tiếp công nghiệp với tường lửa và VPN; Các chức năng khác: chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT); Kết nối với SINEMA RC; 2x cổng kết hợp điện hoặc quang; 10/100/1000 Mbit/s RJ45 hoặc 100 Mbit/s SFP hoặc 1000 Mbit/s SFP.
  • BỘ CHIA MẠNG SC636-2C 6GK5636-2GS00-2AC2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE SC636-2C
    Thông số cơ bảnThiết Bị An Ninh Công Nghiệp SCALANCE SC636-2C; Để bảo vệ các thiết bị và mạng trong sản xuất riêng biệt và quy trình công nghiệp để bảo vệ giao tiếp công nghiệp với tường lửa; Các chức năng khác: chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT); Kết nối với SINEMA RC; 4x cổng điện 10/100/1000 Mbit/s RJ45 và 2x cổng kết hợp điện hoặc quang; 10/100/1000 Mbit/s RJ45 hoặc 100 Mbit/s SFP hoặc 1000 Mbit/s SFP.
  • BỘ CHIA MẠNG SC632-2C 6GK5632-2GS00-2AC2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE SC632-2C
    Thông số cơ bảnThiết Bị An Ninh Công Nghiệp SCALANCE SC632-2C; Để bảo vệ các thiết bị và mạng trong sản xuất riêng biệt và quy trình công nghiệp để bảo vệ giao tiếp công nghiệp với tường lửa; Các chức năng khác: chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT); Kết nối với SINEMA RC; 2x cổng kết hợp điện hoặc quang; 10/100/1000 Mbit/s RJ45 hoặc 100 Mbit/s SFP hoặc 1000 Mbit/s SFP.
  • BỘ CHIA MẠNG SC626-2C 6GK5626-2GS00-2AC2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE SC626-2C
    Thông số cơ bảnThiết Bị An Ninh Công Nghiệp SCALANCE SC626-2C; để bảo vệ các thiết bị và mạng trong sản xuất rời rạc và quy trình công nghiệp để bảo vệ giao tiếp công nghiệp với tường lửa; các chức năng khác: tách mạng theo PROFIsafe; chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT); kết nối với SINEMA RC; 4x cổng điện 10/100/1000 Mbps RJ45 và 2x cổng kết hợp điện hoặc quang; 10/100/1000 Mbps RJ45 hoặc 1000 Mbps SFP.
  • BỘ CHIA MẠNG SC622-2C 6GK5622-2GS00-2AC2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE SC622-2C
    Thông số cơ bảnThiết Bị An Ninh Công Nghiệp SCALANCE SC622-2C; để bảo vệ các thiết bị và mạng trong sản xuất rời rạc và quy trình công nghiệp để bảo vệ giao tiếp công nghiệp với tường lửa; các chức năng khác: tách mạng theo PROFIsafe; chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT); kết nối với SINEMA RC; 2x cổng kết hợp điện hoặc quang; 10/100/1000 Mbit/s RJ45 hoặc 1000 Mbit/s SFP.
  • BỘ CHIA MẠNG S615 EEC 6GK5615-0AA01-2AA2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE S615 EEC
    Thông số cơ bảnBộ định tuyến mạng LAN SCALANCE S615 EEC; để bảo vệ thiết bị/mạng trong kỹ thuật tự động hóa và bảo vệ truyền thông công nghiệp bằng VPN và tường lửa; các chức năng khác: chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT), kết nối với SINEMA RC, chuyển đổi 5 cổng, đào 1x. đầu vào, 1x đầu ra kỹ thuật số; lớp phủ phù hợp
  • BỘ CHIA MẠNG S615 LAN 6GK5615-0AA00-2AA2

    Tên sản phẩm: Bộ chia mạng SCALANCE S615
    Thông số cơ bảnBộ định tuyến mạng LAN SCALANCE S615; để bảo vệ thiết bị/mạng trong công nghệ tự động hóa và bảo vệ truyền thông công nghiệp bằng VPN và tường lửa; Các chức năng khác: chuyển đổi địa chỉ (NAT/NAPT), kết nối với SINEMA RC, chuyển đổi 5 cổng, đào 1x. đầu vào, 1x đầu ra kỹ thuật số.
  • BIẾN TẦN 500KW 3P 380VAC LSLV5000H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 500kW (800HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 962A, 0.1~400Hz, IP00, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 400KW 3P 380VAC LSLV4000H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 400kW (650HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 770A, 0.1~400Hz, IP00, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 355KW 3P 380VAC LSLV3550H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 355kW (550HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 683A, 0.1~400Hz, IP00, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 315KW 3P 380VAC LSLV3150H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 315kW (500HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 613A, 0.1~400Hz, IP00, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 250KW 3P 380VAC LSLV2500H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 250kW (400HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 481A, 0.1~400Hz, IP00, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 220KW 3P 380VAC LSLV2200H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 220kW (350HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 432A, 0.1~400Hz, IP00, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 185KW 3P 380VAC LSLV1850H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 185kW (300HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 370A, 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 160KW 3P 380VAC LSLV1600H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 160kW (250HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 325A, 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 132KW 3P 380VAC LSLV1320H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 132kW (200HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 264A, 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 110KW 3P 380VAC LSLV1100H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 110kW (150HP), 3 phase, 380~500VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), In= 223A, 0.1~400Hz, IP20, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 90KW 3P 380VAC LSLV0900H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 90kW (125HP), 
    3 phase 380~480VAC(+10%,-15%), In= 169A, 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 75KW 380VAC LSLV0750H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 75kW (100HP), 
    3 phase 380~480VAC(+10%,-15%), In= 142A, 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380VAC LSLV0550H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 55kW (75HP), 
    3 phase 380~480VAC(+10%,-15%), In= 107A, 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 45KW 3P 380VAC LSLV0450H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 45kW (60HP), 
    3 phase 380~480VAC(+10%,-15%), In= 91A, 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 37KW 3P 380VAC LSLV0370H100-4COFD

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 37kW (50HP), 
    3 phase 380~480VAC(+10%,-15%), In= 75A, 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, built-in EMC Filter(C3), DC Reactor

  • BIẾN TẦN 55KW 3P 380VAC LSLV0550H100-4COND

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 55W (75HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=107A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 45KW 3P 380VAC LSLV0450H100-4COND

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 45W (60HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=91A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 37KW 3P 380VAC LSLV0370H100-4COND

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 37W (50HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=75A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 30KW 3P 380VAC LSLV0300H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 30W (40HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=61A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 22KW 3P 380VAC LSLV0220H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 22W (30HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=45A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 380VAC LSLV0185H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 18.5W (25HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=38A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 15KW 3P 380VAC LSLV0150H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 15KW (20HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=30A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 11KW 3P 380VAC LSLV0110H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 11W (15HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=24A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 380VAC LSLV0075H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 7.5W (10HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=16A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 380VAC LSLV0055H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 5.5W (7.5HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=12A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 2.2KW 3P 380VAC LSLV0022H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 2.2W (3HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=6A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 1.5KW 3P 380VAC LSLV0015H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 1.5W (2HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=4A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 0.75KW 3P 380VAC LSLV0008H100-4COFN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 0.75W (1HP), 
    3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, In=2.4A, IP20, built-in DC Reactor

  • BIẾN TẦN 18.5KW 3P 220VAC LSLV0185H100-2CONN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 18.5W (25HP), 
    3 phase, 220~230VAC, In=69A, IP20

  • BIẾN TẦN 15KW 3P 220VAC LSLV0150H100-2CONN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 15W (20HP), 
    3 phase, 220~230VAC, In= 59A, IP20

  • BIẾN TẦN 11KW 3P 220VAC LSLV0110H100-2CONN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 11W (15HP), 
    3 phase, 220~230VAC, In= 42A, IP20

  • BIẾN TẦN 7.5KW 3P 220VAC LSLV0075H100-2CONN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 7.5W (10HP), 
    3 phase, 220~230VAC, In= 30A, IP20

  • BIẾN TẦN 5.5KW 3P 220VAC LSLV0055H100-2CONN

    Tên sản phẩm: Biến tần H100
    Thông số cơ bản: P= 5.5W (7.5HP), 
    3 phase, 220~230VAC, In= 22A, IP20

  • Video

  • CÔNG TẮC TƠ DÒNG RÒ ACTI9 iCT SCHNEIDER

    CÔNG TẮC TƠ DÒNG RÒ ACTI9 iCT SCHNEIDER: Công tắc tơ dạng module CT dùng để điều khiển các mạng điện 1, 2 , 3 và 4 dây (dòng điện 100A). Liên hệ 083 858 8080
  • MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP SIMATIC IPC347G

    SIMATIC IPC347G là PC công nghiệp có thiết kế tủ rack 19 "(4U). - Giá tối ưu - Hiệu suất cao - Công nghệ Intel Core i thế hệ thứ 6 Indochina group hotline 0838588080
  • MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP SIMATIC IPC327E

    MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP SIMATIC IPC327E. Indochina Group là đại diện phân phối các sản phẩm tự động hóa của Siemens tại Việt Nam hotline 083 858 8080
  • Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E Siemens

    Indochina Group hotline 0838588080 Cung cấp Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E Siemens - 6AG4141-5AB17
  • Giới thiệu

  • VỀ CHÚNG TÔI

    Indochina Group chuyên cung cấp thiết bị điện tự động hóa Siemens, Danfoss, Schneider và các hãng tự động hóa khác. Liên hệ 083 858 8080
  • Chat Facebook